1. Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, 'tự điều chỉnh' (self-regulation) đóng vai trò gì trong quá trình học tập?
A. Không liên quan đến quá trình học tập.
B. Chỉ quan trọng đối với giáo viên, không quan trọng với học sinh.
C. Giúp học sinh kiểm soát và quản lý hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của mình để đạt được mục tiêu học tập.
D. Chỉ đơn giản là tuân thủ kỷ luật của lớp học.
2. Hội chứng 'cháy sạch' (burnout) ở giáo viên có thể biểu hiện qua những dấu hiệu nào?
A. Chỉ biểu hiện về thể chất như mệt mỏi.
B. Chỉ biểu hiện về tinh thần như mất hứng thú với công việc.
C. Biểu hiện cả về thể chất, tinh thần và cảm xúc, bao gồm mệt mỏi, kiệt sức, mất hứng thú, và giảm hiệu suất làm việc.
D. Không có dấu hiệu cụ thể, rất khó nhận biết.
3. Khái niệm 'phong cách học tập' (learning styles) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ thông minh của mỗi học sinh.
B. Cách học sinh tiếp thu, xử lý và ghi nhớ thông tin hiệu quả nhất.
C. Khả năng học sinh thích nghi với các phương pháp dạy khác nhau.
D. Sở thích của học sinh đối với các môn học cụ thể.
4. Theo Jean Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và logic hình thức?
A. Giai đoạn cảm giác vận động.
B. Giai đoạn tiền thao tác.
C. Giai đoạn thao tác cụ thể.
D. Giai đoạn thao tác hình thức.
5. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên nên làm gì để thúc đẩy sự tôn trọng và hòa nhập?
A. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo của quốc gia.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để tránh gây chia rẽ.
C. Tạo cơ hội để học sinh chia sẻ và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau, khuyến khích sự tôn trọng và thấu hiểu.
D. Áp đặt văn hóa của giáo viên lên học sinh.
6. Chiến lược nào sau đây KHÔNG khuyến khích tư duy phản biện ở học sinh?
A. Đặt câu hỏi mở và khuyến khích thảo luận.
B. Yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
C. Giao các bài tập giải quyết vấn đề thực tế.
D. Khuyến khích học sinh đánh giá và phân tích các nguồn thông tin khác nhau.
7. Nguyên tắc 'sẵn sàng' (readiness) trong học tập theo Thorndike đề cập đến điều gì?
A. Học sinh cần có đủ sách vở và đồ dùng học tập.
B. Học sinh cần có sự chuẩn bị về mặt thể chất và tinh thần để học tập.
C. Giáo viên cần sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi của học sinh.
D. Bài học cần được chuẩn bị sẵn trước khi lên lớp.
8. Ứng dụng của Tâm lý học giáo dục trong thiết kế chương trình học là gì?
A. Chỉ tập trung vào nội dung môn học.
B. Chỉ dựa trên kinh nghiệm cá nhân của người thiết kế.
C. Áp dụng các nguyên tắc về phát triển nhận thức, động lực, và phương pháp dạy học hiệu quả để xây dựng chương trình học phù hợp với học sinh.
D. Sao chép chương trình học của các trường khác.
9. Trong lý thuyết về nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được xem là bậc thấp nhất và cần được đáp ứng đầu tiên?
A. Nhu cầu tự thể hiện.
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu sinh lý (thể lý).
10. Trong giáo dục giới tính, điều quan trọng là cung cấp thông tin chính xác và phù hợp với...
A. Sở thích cá nhân của giáo viên.
B. Độ tuổi và giai đoạn phát triển của học sinh.
C. Quan điểm tôn giáo của phụ huynh.
D. Xu hướng xã hội hiện tại.
11. Khi học sinh mắc lỗi, giáo viên nên phản ứng như thế nào để thúc đẩy học tập và phát triển?
A. Trừng phạt nghiêm khắc để răn đe.
B. Phớt lờ lỗi sai để tránh làm học sinh xấu hổ.
C. Xem lỗi sai là cơ hội học tập, phân tích nguyên nhân và hướng dẫn học sinh sửa chữa.
D. Chỉ tập trung vào khen ngợi học sinh làm đúng.
12. Phương pháp 'học tập truy vấn' (inquiry-based learning) khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nào?
A. Ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Chấp nhận thông tin một cách thụ động.
C. Đặt câu hỏi, khám phá, và tự tìm kiếm câu trả lời.
D. Chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên.
13. Phương pháp đánh giá 'hình thành' (formative assessment) được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Xếp hạng học sinh và so sánh với nhau.
B. Đưa ra quyết định về việc lên lớp hay không.
C. Cung cấp thông tin phản hồi liên tục cho học sinh và giáo viên để điều chỉnh quá trình dạy và học.
D. Đánh giá kết quả học tập cuối kỳ.
14. Phương pháp 'dạy học hợp tác' (collaborative learning) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm sự cạnh tranh giữa các học sinh.
B. Tăng cường kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
C. Thúc đẩy tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Chiến lược 'dàn giáo' (scaffolding) trong dạy học là gì?
A. Cung cấp cho học sinh tất cả các câu trả lời ngay từ đầu.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự hỗ trợ từ giáo viên.
C. Cung cấp sự hỗ trợ có cấu trúc và tạm thời, giảm dần khi học sinh tiến bộ.
D. Chỉ sử dụng các bài kiểm tra để đánh giá học sinh.
16. Khái niệm 'giáo dục hòa nhập' (inclusive education) nhấn mạnh điều gì?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường.
B. Đảm bảo mọi học sinh, bất kể đặc điểm khác biệt, đều được học chung trong môi trường giáo dục thông thường.
C. Tập trung vào giáo dục đặc biệt cho học sinh khuyết tật.
D. Ưu tiên học sinh giỏi hơn học sinh yếu.
17. Hiện tượng 'sợ hãi học đường' (school phobia) có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nào đến học sinh?
A. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả học tập.
B. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.
C. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, kết quả học tập và mối quan hệ xã hội.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
18. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'học sinh có năng khiếu' (gifted students)?
A. Khả năng học hỏi nhanh chóng.
B. Sự tò mò cao độ và ham học hỏi.
C. Khả năng tập trung kém và dễ bị phân tâm.
D. Khả năng sáng tạo và tư duy độc đáo.
19. Trong lý thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ tương tác cá nhân (interpersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?
A. Hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
B. Hiểu và tương tác hiệu quả với người khác.
C. Suy nghĩ logic và toán học.
D. Nhận thức và tạo ra âm nhạc.
20. Vùng phát triển gần nhất (ZPD) theo Vygotsky mô tả điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
B. Giai đoạn phát triển mà trẻ em học hỏi nhanh nhất.
C. Khu vực địa lý nơi trẻ em có điều kiện học tập tốt nhất.
D. Khả năng bẩm sinh của trẻ em trong một lĩnh vực cụ thể.
21. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra một môi trường học tập tích cực và hiệu quả?
A. Cơ sở vật chất hiện đại và trang thiết bị đắt tiền.
B. Mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh, sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
C. Chương trình học khó và nhiều thử thách.
D. Kỷ luật nghiêm khắc và các hình phạt.
22. Phương pháp 'dạy học phân hóa' (differentiated instruction) tập trung vào điều gì?
A. Dạy cùng một nội dung và phương pháp cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm và môi trường học tập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
C. Chia học sinh thành các nhóm theo khả năng và dạy theo chương trình riêng biệt.
D. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu.
23. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của trẻ em?
A. Dinh dưỡng và sức khỏe thể chất.
B. Tương tác xã hội và văn hóa.
C. Di truyền và yếu tố bẩm sinh.
D. Màu sắc yêu thích của quần áo.
24. Thuyết hành vi trong Tâm lý học giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?
A. Suy nghĩ và nhận thức.
B. Cảm xúc và động cơ bên trong.
C. Môi trường và các yếu tố bên ngoài.
D. Tiềm năng phát triển tự nhiên của cá nhân.
25. Động lực nội tại khác với động lực ngoại tại chủ yếu ở điểm nào?
A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn động lực ngoại tại.
B. Động lực nội tại xuất phát từ sự thích thú bên trong, còn động lực ngoại tại xuất phát từ phần thưởng hoặc áp lực bên ngoài.
C. Động lực ngoại tại dễ duy trì hơn động lực nội tại.
D. Động lực nội tại chỉ áp dụng cho trẻ em, còn động lực ngoại tại áp dụng cho người lớn.
26. Thuyết 'điều kiện hóa hoạt động' (operant conditioning) của Skinner tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành hành vi?
A. Suy nghĩ và cảm xúc.
B. Phản xạ tự nhiên.
C. Hậu quả của hành vi (khen thưởng và trừng phạt).
D. Di truyền và bản năng.
27. Trong quản lý lớp học, phong cách 'quyền lực' (authoritarian) của giáo viên thường dẫn đến môi trường như thế nào?
A. Dân chủ và hợp tác.
B. Tự do và sáng tạo.
C. Căng thẳng, sợ hãi và ít sáng tạo.
D. Vui vẻ và thoải mái.
28. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, 'niềm tin vào khả năng bản thân' (self-efficacy) có vai trò như thế nào?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Càng thấp càng tốt để tạo áp lực cho học sinh cố gắng.
C. Càng cao càng tốt, vì nó thúc đẩy sự tự tin và nỗ lực.
D. Chỉ quan trọng đối với học sinh giỏi.
29. Mục tiêu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?
A. Nghiên cứu các rối loạn tâm thần ở trẻ em.
B. Áp dụng các nguyên tắc tâm lý để cải thiện quá trình dạy và học.
C. Phát triển các bài kiểm tra trí thông minh cho học sinh.
D. Tư vấn tâm lý cho phụ huynh và giáo viên.
30. Loại trí nhớ nào chịu trách nhiệm lưu trữ thông tin về cách thực hiện các kỹ năng và thói quen (ví dụ: đi xe đạp, đánh máy)?
A. Trí nhớ giác quan.
B. Trí nhớ ngắn hạn.
C. Trí nhớ dài hạn tường minh (explicit memory).
D. Trí nhớ dài hạn tiềm ẩn (implicit memory) - trí nhớ thủ tục (procedural memory).