1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp trước thận (prerenal acute kidney injury) là gì?
A. Viêm cầu thận
B. Sỏi niệu quản
C. Giảm tưới máu thận (ví dụ: mất máu, sốc tim)
D. Thuốc độc thận
2. Viêm cầu thận cấp hậu nhiễm liên cầu khuẩn (post-streptococcal glomerulonephritis) thường xảy ra sau nhiễm trùng nào?
A. Nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus
B. Viêm họng do liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu do E. coli
D. Viêm da do tụ cầu vàng
3. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?
A. Tăng cường bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước
B. Giảm bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước
C. Tăng cường bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước
D. Giảm bài tiết aldosterone và giảm tái hấp thu natri
4. Phương pháp điều trị thay thế thận (renal replacement therapy) nào KHÔNG loại bỏ chất thải qua màng lọc ngoài cơ thể?
A. Lọc máu (hemodialysis)
B. Thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis)
C. Ghép thận (kidney transplantation)
D. Lọc máu liên tục (continuous renal replacement therapy - CRRT)
5. Hormone nào chủ yếu điều chỉnh quá trình tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?
A. Aldosterone
B. Hormone chống bài niệu (ADH)
C. Hormone cận giáp (PTH)
D. Insulin
6. Loại tế bào nào của thận sản xuất renin?
A. Tế bào gian mạch
B. Tế bào biểu mô ống lượn gần
C. Tế bào cạnh cầu thận (juxtaglomerular cells)
D. Tế bào biểu mô ống góp
7. Chức năng của bóng đái là gì?
A. Lọc máu
B. Cô đặc nước tiểu
C. Dự trữ nước tiểu
D. Tái hấp thu nước
8. Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng tắc nghẽn đường tiết niệu dưới (lower urinary tract obstruction)?
A. Đau hông lưng
B. Tiểu nhiều
C. Tiểu khó, tia nước tiểu yếu
D. Phù toàn thân
9. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nhu mô thận
B. Nephron
C. Tiểu cầu thận
D. Ống thận
10. Đường đi của nước tiểu từ thận ra ngoài cơ thể theo thứ tự nào sau đây?
A. Thận → Niệu đạo → Niệu quản → Bóng đái
B. Thận → Niệu quản → Bóng đái → Niệu đạo
C. Thận → Bóng đái → Niệu quản → Niệu đạo
D. Thận → Niệu quản → Niệu đạo → Bóng đái
11. Sỏi thận thường được hình thành từ chất nào sau đây?
A. Ure
B. Creatinin
C. Calci oxalate
D. Glucose
12. Cấu trúc nào của nephron thực hiện chức năng lọc máu đầu tiên?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận (cầu thận và nang Bowman)
D. Ống lượn xa
13. Trong quá trình lọc máu (hemodialysis), chất thải và dịch thừa được loại bỏ khỏi máu dựa trên nguyên lý chính nào?
A. Vận chuyển chủ động
B. Khuếch tán và siêu lọc
C. Thẩm thấu
D. Ẩm bào
14. Chất nào sau đây thường KHÔNG được tìm thấy trong nước tiểu của người khỏe mạnh?
A. Ure
B. Creatinin
C. Glucose
D. Muối khoáng
15. Triệu chứng phù trong hội chứng thận hư (nephrotic syndrome) là do cơ chế chính nào?
A. Tăng huyết áp
B. Giảm protein máu (albumin máu)
C. Nhiễm trùng
D. Tăng kali máu
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tiết renin?
A. Hạ huyết áp
B. Giảm natri máu
C. Tăng thể tích máu
D. Kích thích hệ thần kinh giao cảm
17. Điều gì xảy ra với pH máu khi thận bị suy và không thể bài tiết đủ acid?
A. pH máu tăng (kiềm hóa)
B. pH máu giảm (toan hóa)
C. pH máu không đổi
D. pH máu dao động mạnh
18. Bệnh lý nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của suy thận mạn tính?
A. Thiếu máu
B. Loãng xương
C. Tăng huyết áp
D. Hạ đường huyết
19. Khi nào thì thẩm phân phúc mạc (peritoneal dialysis) được ưu tiên hơn so với lọc máu (hemodialysis)?
A. Khi bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng
B. Khi cần loại bỏ chất thải nhanh chóng
C. Khi bệnh nhân có vấn đề về tiếp cận mạch máu
D. Khi bệnh nhân bị tăng kali máu cấp tính
20. Trong hội chứng urê huyết cao (uremia), triệu chứng ngứa da (pruritus) là do chất nào tích tụ trong máu?
A. Glucose
B. Bilirubin
C. Ure và các chất thải khác
D. Calci
21. Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ được sử dụng để định lượng yếu tố nào sau đây?
A. pH nước tiểu
B. Tỷ trọng nước tiểu
C. Protein niệu
D. Glucose niệu
22. Hormone aldosterone tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron và có tác dụng gì?
A. Ống lượn gần, tăng tái hấp thu glucose
B. Quai Henle, tăng tái hấp thu nước
C. Ống lượn xa và ống góp, tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali
D. Tiểu cầu thận, tăng áp suất lọc
23. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của thận?
A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone erythropoietin
C. Dự trữ glucose
D. Loại bỏ chất thải và chất độc
24. Vai trò chính của quai Henle trong nephron là gì?
A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose
C. Tạo gradient nồng độ để cô đặc nước tiểu
D. Bài tiết các chất thải
25. Quá trình tái hấp thu chủ yếu xảy ra ở đoạn nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
26. Vi khuẩn nào thường gây viêm đường tiết niệu (UTI) nhất?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Staphylococcus aureus
D. Pseudomonas aeruginosa
27. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ thanh thải creatinin (creatinine clearance)
C. Điện giải đồ máu
D. Siêu âm thận
28. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp liên quan đến thận là gì?
A. Tăng tái hấp thu natri ở ống thận
B. Ức chế sản xuất angiotensin II
C. Tăng tiết renin
D. Giãn mạch tiểu động mạch đến
29. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận (GFR) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cơ chế tự sinh cơ (myogenic mechanism)
B. Phản hồi ống thận - cầu thận (tubuloglomerular feedback)
C. Hệ thần kinh giao cảm
D. Prostaglandin
30. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu lên đoạn nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle nhánh lên
C. Ống lượn xa
D. Ống góp