Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ chất nền trong hô hấp tế bào?

A. Chuỗi chuyền electron
B. Tổng hợp ATP hóa thẩm thấu
C. Phosphoryl hóa mức cơ chất
D. Quang hợp

2. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả?

A. Salmonella typhi
B. Vibrio cholerae
C. Shigella dysenteriae
D. Escherichia coli (E. coli)

3. Đặc điểm nào sau đây không đúng với vi khuẩn Gram âm?

A. Thành tế bào có lớp peptidoglycan dày
B. Có màng ngoài chứa lipopolysaccharide (LPS)
C. Bắt màu đỏ khi nhuộm Gram
D. Nhạy cảm với lysozyme hơn vi khuẩn Gram dương

4. Trong chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào xảy ra sự phá vỡ tế bào vi khuẩn và giải phóng virus mới?

A. Hấp phụ (Attachment)
B. Xâm nhập (Penetration)
C. Sinh tổng hợp (Biosynthesis)
D. Giải phóng (Release)

5. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào sau đây?

A. Kích thước lớn hơn
B. Có khả năng tự sinh sản độc lập
C. Cấu trúc tế bào phức tạp
D. Tính ký sinh bắt buộc

6. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Thành tế bào
D. Vỏ nhầy (Capsule)

7. Điều kiện nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của vi khuẩn ưa ấm (mesophile) thường nằm trong khoảng nào?

A. 0-20°C
B. 20-45°C
C. 50-80°C
D. 85-110°C

8. Thành phần cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Thành tế bào
D. Cytoplasm

9. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật với độ phân giải cao?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
D. Kính hiển vi trường tối

10. Plasmid là gì và nó có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào của vi sinh vật học?

A. Đoạn DNA mạch thẳng mang thông tin di truyền chính của vi khuẩn; Sinh thái học vi sinh vật
B. Phân tử RNA nhỏ có khả năng xúc tác phản ứng sinh hóa; Miễn dịch học vi sinh vật
C. Phân tử DNA vòng nhỏ, tự nhân đôi độc lập trong tế bào vi khuẩn; Công nghệ sinh học
D. Cấu trúc protein dạng sợi giúp vi khuẩn di chuyển; Dinh dưỡng học vi sinh vật

11. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) trong chẩn đoán vi sinh vật là gì?

A. Phân tích thành phần lipid của vi sinh vật
B. Phát hiện kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu thông qua phản ứng kháng nguyên-kháng thể và enzyme
C. Đếm số lượng vi sinh vật trong mẫu
D. Xác định trình tự gene của vi sinh vật

12. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu liên kết các đơn phân nucleotide trong chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

13. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

A. Chuyển nạp (Transformation)
B. Tải nạp (Transduction)
C. Tiếp hợp (Conjugation)
D. Phân đôi (Binary fission)

14. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

A. Quan sát hình thái vi sinh vật
B. Nuôi cấy và phân lập vi sinh vật
C. Nhân bản và khuếch đại đoạn DNA đặc hiệu
D. Khử trùng và diệt khuẩn

15. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý môi trường?

A. Sản xuất phân bón hữu cơ
B. Xử lý nước thải
C. Khắc phục sự cố tràn dầu
D. Sản xuất vaccine

16. Trong quy trình khử trùng bằng nhiệt ẩm, nồi hấp áp suất (autoclave) sử dụng hơi nước ở áp suất cao để đạt được nhiệt độ tối thiểu bao nhiêu?

A. 100°C
B. 121°C
C. 150°C
D. 180°C

17. Bào tử (endospore) của vi khuẩn có vai trò chính trong việc gì?

A. Sinh sản
B. Di chuyển
C. Tồn tại trong điều kiện bất lợi
D. Trao đổi chất

18. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide base bằng một nucleotide base khác?

A. Đột biến chèn (Insertion)
B. Đột biến mất đoạn (Deletion)
C. Đột biến điểm (Point mutation)
D. Đột biến dịch khung (Frameshift mutation)

19. Kháng sinh penicillin ức chế quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

A. Protein
B. DNA
C. Peptidoglycan
D. Lipid

20. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp không sinh oxy, sử dụng các chất vô cơ khác như H2S hoặc H2 thay vì H2O làm nguồn electron?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi tảo (Algae)
C. Vi khuẩn tía và vi khuẩn lục (Purple and green bacteria)
D. Nấm (Fungi)

21. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua và phô mai?

A. Escherichia coli
B. Bacillus subtilis
C. Lactobacillus bulgaricus
D. Staphylococcus aureus

22. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc giới Khởi sinh (Monera)?

A. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
B. Vi khuẩn cổ (Archaebacteria)
C. Nấm men (Yeast)
D. Vi khuẩn (Bacteria)

23. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn Rhizobium
C. Virus cúm Influenza virus
D. Động vật nguyên sinh Amoeba

24. Cấu trúc nào của virus giúp virus bám dính đặc hiệu lên tế bào vật chủ?

A. Capsid
B. Vỏ ngoài (Envelope)
C. Gai glycoprotein (Spike proteins)
D. Genome virus

25. Cơ chế tác động chính của cồn (ethanol 70%) trong khử trùng là gì?

A. Oxy hóa protein và DNA
B. Phá hủy màng tế bào và biến tính protein
C. Ức chế tổng hợp DNA và RNA
D. Gây alkyl hóa các nhóm chức năng của protein

26. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, giúp chọn lọc và phân lập vi sinh vật mong muốn?

A. Môi trường cơ bản (Basic media)
B. Môi trường chọn lọc (Selective media)
C. Môi trường phân biệt (Differential media)
D. Môi trường làm giàu (Enrichment media)

27. Thuật ngữ 'hoá dưỡng′ (chemoautotroph) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?

A. Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon
B. Vi sinh vật sử dụng chất hữu cơ làm nguồn năng lượng và carbon
C. Vi sinh vật sử dụng chất vô cơ làm nguồn năng lượng và CO2 làm nguồn carbon
D. Vi sinh vật sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và chất hữu cơ làm nguồn carbon

28. Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh
B. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
C. Người cao tuổi
D. Người có hệ miễn dịch suy giảm

29. Trong môi trường nuôi cấy liên tục, giai đoạn nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt cực đại?

A. Giai đoạn tiềm ẩn (Lag phase)
B. Giai đoạn lũy thừa (Log phase)
C. Giai đoạn dừng (Stationary phase)
D. Giai đoạn suy vong (Death phase)

30. Enzyme polymerase DNA có vai trò chính trong quá trình nào sau đây?

A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

1. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP trực tiếp từ chất nền trong hô hấp tế bào?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

2. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân gây bệnh tả?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

3. Đặc điểm nào sau đây không đúng với vi khuẩn Gram âm?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

4. Trong chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage, giai đoạn nào xảy ra sự phá vỡ tế bào vi khuẩn và giải phóng virus mới?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

5. Virus khác biệt với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào sau đây?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

7. Điều kiện nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển của vi khuẩn ưa ấm (mesophile) thường nằm trong khoảng nào?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

8. Thành phần cấu trúc nào sau đây quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào vi khuẩn?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

9. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật với độ phân giải cao?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

10. Plasmid là gì và nó có vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào của vi sinh vật học?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

11. Nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) trong chẩn đoán vi sinh vật là gì?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

12. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu liên kết các đơn phân nucleotide trong chuỗi DNA?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

13. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự trao đổi vật chất di truyền giữa vi khuẩn thông qua tiếp hợp (conjugation)?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

14. Phản ứng PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được ứng dụng rộng rãi trong vi sinh vật học để làm gì?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

15. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của vi sinh vật trong xử lý môi trường?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

16. Trong quy trình khử trùng bằng nhiệt ẩm, nồi hấp áp suất (autoclave) sử dụng hơi nước ở áp suất cao để đạt được nhiệt độ tối thiểu bao nhiêu?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

17. Bào tử (endospore) của vi khuẩn có vai trò chính trong việc gì?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

18. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide base bằng một nucleotide base khác?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

19. Kháng sinh penicillin ức chế quá trình sinh tổng hợp thành phần nào của tế bào vi khuẩn?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

20. Loại vi sinh vật nào có khả năng quang hợp không sinh oxy, sử dụng các chất vô cơ khác như H2S hoặc H2 thay vì H2O làm nguồn electron?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

21. Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua và phô mai?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

22. Vi sinh vật nào sau đây không thuộc giới Khởi sinh (Monera)?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

23. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng cố định nitơ từ khí quyển?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

24. Cấu trúc nào của virus giúp virus bám dính đặc hiệu lên tế bào vật chủ?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

25. Cơ chế tác động chính của cồn (ethanol 70%) trong khử trùng là gì?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

26. Loại môi trường nuôi cấy nào chứa các chất ức chế sự phát triển của một số loại vi sinh vật, giúp chọn lọc và phân lập vi sinh vật mong muốn?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

27. Thuật ngữ `hoá dưỡng′ (chemoautotroph) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

28. Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

29. Trong môi trường nuôi cấy liên tục, giai đoạn nào thể hiện tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn đạt cực đại?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 2

30. Enzyme polymerase DNA có vai trò chính trong quá trình nào sau đây?