1. Trong trường hợp viêm tiểu phế quản cấp, khi nào thì nên sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ?
A. Khi trẻ sốt trên 37.5 độ C
B. Khi trẻ sốt trên 38.5 độ C hoặc có khó chịu
C. Khi trẻ sốt trên 40 độ C
D. Không cần hạ sốt cho trẻ
2. Khi trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Trẻ chỉ ho vào ban đêm
B. Trẻ vẫn chơi và ăn uống bình thường
C. Trẻ bỏ bú, tím tái, khó thở nhiều
D. Trẻ sốt nhẹ dưới 38 độ C
3. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em?
A. Oxy liệu pháp
B. Khí dung nước muối ưu trương
C. Sử dụng kháng sinh
D. Hút dịch mũi họng
4. Trong viêm tiểu phế quản cấp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ đang có dấu hiệu suy hô hấp nặng cần can thiệp ngay lập tức?
A. Thở rít khi nằm
B. Rút lõm lồng ngực, cánh mũi phập phồng
C. Ho nhiều về đêm
D. Sốt cao liên tục
5. Đâu là phương pháp tốt nhất để đánh giá mức độ khó thở ở trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp?
A. Đếm nhịp thở và quan sát các dấu hiệu gắng sức hô hấp
B. Đo nhiệt độ
C. Xét nghiệm máu
D. Chụp X-quang phổi
6. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến tiên lượng của viêm tiểu phế quản cấp?
A. Tuổi của trẻ
B. Các bệnh lý nền (ví dụ: tim bẩm sinh, bệnh phổi mạn tính)
C. Mức độ khó thở
D. Cân nặng của trẻ
7. Đâu là biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của viêm tiểu phế quản cấp?
A. Viêm tai giữa
B. Suy hô hấp
C. Xẹp phổi
D. Viêm phổi
8. Biện pháp nào sau đây không giúp cải thiện tình trạng khó thở ở trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp?
A. Cho trẻ nằm đầu cao
B. Hút dịch mũi họng
C. Cho trẻ uống nhiều nước
D. Quấn chặt trẻ trong chăn
9. Trong viêm tiểu phế quản cấp, cơ chế chính gây khó thở là gì?
A. Co thắt phế quản
B. Tăng tiết chất nhầy và phù nề đường thở
C. Xẹp phổi
D. Thiếu máu
10. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm co thắt phế quản trong một số trường hợp viêm tiểu phế quản cấp nặng?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc giãn phế quản (ví dụ: Salbutamol)
D. Thuốc long đờm
11. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em?
A. Sử dụng vitamin C liều cao
B. Tiêm phòng đầy đủ các loại vaccine
C. Rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc với người bệnh
D. Uống thuốc tăng cường miễn dịch
12. Trong viêm tiểu phế quản cấp, SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) bình thường ở trẻ em là bao nhiêu?
A. Trên 95%
B. Trên 90%
C. Trên 85%
D. Trên 80%
13. Đâu là một dấu hiệu ít gặp của viêm tiểu phế quản cấp?
A. Sốt
B. Ho
C. Thở khò khè
D. Nôn trớ
14. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch
B. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và các tác nhân gây kích ứng đường hô hấp
C. Cho trẻ uống vitamin C thường xuyên
D. Cách ly trẻ hoàn toàn với môi trường bên ngoài
15. Trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp, khí dung nước muối ưu trương có tác dụng gì?
A. Diệt virus gây bệnh
B. Làm loãng đờm, giảm phù nề đường thở
C. Giảm sốt
D. Ngăn ngừa bội nhiễm vi khuẩn
16. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc viêm tiểu phế quản cấp?
A. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 2 tuổi
B. Trẻ lớn trên 5 tuổi
C. Thanh thiếu niên
D. Người lớn
17. Thời gian ủ bệnh của viêm tiểu phế quản cấp thường là bao lâu?
A. 1-2 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-10 ngày
D. 2-3 tuần
18. Đâu là dấu hiệu của tình trạng mất nước ở trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp?
A. Tiểu nhiều lần trong ngày
B. Mắt trũng, da khô, khóc không có nước mắt
C. Ăn uống ngon miệng
D. Tỉnh táo, chơi ngoan
19. Loại virus nào thường gây ra dịch viêm tiểu phế quản cấp vào mùa đông?
A. Virus Varicella Zoster
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus Epstein-Barr
D. Cytomegalovirus (CMV)
20. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản cấp nặng ở trẻ em?
A. Trẻ bú mẹ hoàn toàn
B. Trẻ trên 2 tuổi
C. Trẻ có bệnh tim bẩm sinh
D. Trẻ sống ở vùng nông thôn
21. Đâu là yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em?
A. Sống trong môi trường có độ ẩm cao
B. Sống trong gia đình có người hút thuốc lá
C. Sống ở vùng có khí hậu lạnh
D. Sống ở vùng nông thôn
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan viêm tiểu phế quản cấp trong gia đình?
A. Cách ly trẻ bệnh với các thành viên khác trong gia đình
B. Đeo khẩu trang khi chăm sóc trẻ bệnh
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
D. Tất cả các biện pháp trên
23. Trong viêm tiểu phế quản cấp, ho có đờm thường xuất hiện vào giai đoạn nào của bệnh?
A. Giai đoạn đầu bệnh
B. Giai đoạn toàn phát
C. Giai đoạn hồi phục
D. Không có ho đờm trong viêm tiểu phế quản cấp
24. Trong điều trị viêm tiểu phế quản cấp, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Vệ sinh mũi họng thường xuyên
C. Sử dụng thuốc long đờm
D. Sử dụng thuốc kháng virus
25. Đâu là triệu chứng điển hình nhất của viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ nhỏ?
A. Sốt cao liên tục trên 39 độ C
B. Ho khò khè, khó thở, thở nhanh
C. Đau bụng dữ dội
D. Nổi ban đỏ khắp người
26. Xét nghiệm nào sau đây thường không được sử dụng để chẩn đoán viêm tiểu phế quản cấp?
A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang phổi
C. PCR dịch tỵ hầu tìm virus
D. Đo SpO2
27. Đâu là đặc điểm giải phẫu khiến trẻ nhỏ dễ mắc viêm tiểu phế quản hơn người lớn?
A. Phổi lớn hơn so với người lớn
B. Đường thở nhỏ và hẹp hơn
C. Cơ hoành khỏe hơn
D. Hệ thống lông chuyển hoạt động mạnh hơn
28. Trong viêm tiểu phế quản cấp, khi nào thì cần xem xét chỉ định nhập viện cho trẻ?
A. Khi trẻ chỉ sốt nhẹ
B. Khi trẻ bú kém hoặc bỏ bú
C. Khi trẻ chỉ ho vào ban đêm
D. Khi trẻ vẫn chơi bình thường
29. Trong quá trình chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản cấp tại nhà, điều nào sau đây là không nên làm?
A. Cho trẻ bú hoặc ăn thành nhiều bữa nhỏ
B. Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên
C. Tự ý dùng thuốc ho hoặc kháng sinh cho trẻ
D. Đảm bảo môi trường sống thông thoáng, sạch sẽ
30. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm tiểu phế quản cấp ở trẻ em?
A. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
B. Adenovirus
C. Virus cúm
D. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae