Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một loại bảo hiểm thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm xe cơ giới cá nhân

2. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ 'abandonment′ (từ bỏ) liên quan đến quyền của ai?

A. Người vận chuyển
B. Người được bảo hiểm
C. Công ty bảo hiểm
D. Cơ quan hải quan

3. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế **không** bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Chiến tranh và cách mạng
B. Thay đổi luật pháp thương mại bất lợi
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Tịch thu và quốc hữu hóa tài sản

4. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất do gián đoạn sản xuất hoặc kinh doanh sau sự cố được bảo hiểm?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

5. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'country risk′ (rủi ro quốc gia) chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

A. Rủi ro thương mại của người mua cụ thể
B. Rủi ro kinh tế và chính trị của quốc gia người mua
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa đến quốc gia người mua
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái

6. Khi nào thì 'certificate of insurance′ (giấy chứng nhận bảo hiểm) được sử dụng thay vì 'insurance policy′ (hợp đồng bảo hiểm) trong thương mại quốc tế?

A. Khi giá trị hàng hóa rất lớn
B. Khi cần một tài liệu đơn giản, ngắn gọn chứng minh bảo hiểm đã được mua
C. Khi giao dịch thương mại giữa các công ty con trong cùng tập đoàn
D. Khi mua bảo hiểm rủi ro chính trị

7. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro bị kiện tụng tại nước ngoài do sản phẩm gây hại?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)
B. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
C. Bảo hiểm trách nhiệm chung
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu

8. Điều khoản 'voyage policy′ trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến loại hợp đồng bảo hiểm nào?

A. Bảo hiểm cho một chuyến đi cụ thể
B. Bảo hiểm hàng năm cho tất cả các chuyến đi
C. Bảo hiểm cho đội tàu
D. Bảo hiểm cho rủi ro chiến tranh

9. Điều khoản 'all risks′ (mọi rủi ro) trong bảo hiểm hàng hóa thực tế **không** bao gồm loại rủi ro nào?

A. Thiên tai (bão, lũ lụt)
B. Trộm cắp và hành vi cố ý phá hoại
C. Chiến tranh và đình công
D. Tai nạn trong quá trình vận chuyển

10. Incoterm nào sau đây **không** yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. FOB (Free On Board)
D. CPT (Carriage Paid To)

11. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ các dự án đầu tư quốc tế dài hạn khỏi rủi ro chính trị?

A. Bảo hiểm hàng hóa quá cảnh
B. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
C. Bảo hiểm rủi ro chính trị đầu tư
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại nội địa

12. Điều khoản 'Free from Particular Average′ (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm cho mọi rủi ro
B. Bảo hiểm chỉ cho tổn thất toàn bộ hoặc tổn thất bộ phận lớn do tai nạn đặc biệt
C. Bảo hiểm chỉ cho tổn thất bộ phận nhỏ
D. Không bảo hiểm cho bất kỳ tổn thất bộ phận nào

13. Điều khoản 'warehouse to warehouse′ trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Chỉ bảo hiểm trong quá trình vận chuyển trên biển
B. Bảo hiểm từ kho của người bán đến kho của người mua
C. Bảo hiểm chỉ tại cảng đi và cảng đến
D. Bảo hiểm trong kho của người bán và kho của người mua

14. Loại chứng từ nào **không** thường được yêu cầu khi nộp hồ sơ khiếu nại bảo hiểm hàng hóa?

A. Vận đơn (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Chứng nhận kiểm dịch thực vật
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)

15. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

A. Nguyên tắc lợi ích có thể bảo hiểm (Insurable Interest)
B. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối (Utmost Good Faith)
C. Nguyên tắc bồi thường (Indemnity)
D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận (Profit Maximization)

16. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance) trong thương mại quốc tế chủ yếu bảo vệ đối tượng nào?

A. Hàng hóa vận chuyển
B. Người vận chuyển
C. Các nhà cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp (ví dụ: tư vấn, luật sư)
D. Người mua hàng

17. Khái niệm 'average′ trong bảo hiểm hàng hải, khi nói về 'general average′, đề cập đến điều gì?

A. Mức phí bảo hiểm trung bình
B. Tổn thất bộ phận thông thường
C. Tổn thất chung, do hành động tự nguyện để cứu tàu và hàng hóa
D. Giá trị trung bình của hàng hóa được bảo hiểm

18. Mục đích chính của việc 'survey report′ (báo cáo giám định) trong quá trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa là gì?

A. Xác định giá trị thị trường của hàng hóa
B. Đánh giá mức độ và nguyên nhân gây ra tổn thất hàng hóa
C. Xác định người chịu trách nhiệm về tổn thất
D. Thúc đẩy quá trình thanh toán bồi thường nhanh hơn

19. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro **không thanh toán** từ người mua nước ngoài?

A. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển
B. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

20. Trong bảo hiểm hàng hải, 'particular average′ khác với 'general average′ ở điểm nào?

A. Particular average là tổn thất chung, general average là tổn thất riêng
B. Particular average là tổn thất riêng, general average là tổn thất chung
C. Particular average chỉ áp dụng cho tàu, general average chỉ áp dụng cho hàng hóa
D. Không có sự khác biệt giữa particular average và general average

21. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, ai là người thụ hưởng chính khi hàng hóa bị tổn thất?

A. Công ty bảo hiểm
B. Người vận chuyển
C. Người được bảo hiểm (thường là người mua hoặc người bán)
D. Cơ quan hải quan

22. Đâu là loại bảo hiểm hàng hải **quan trọng nhất** trong thương mại quốc tế, bảo vệ hàng hóa khỏi mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

23. Quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa thường bắt đầu bằng hành động nào?

A. Khởi kiện ra tòa án
B. Thông báo cho công ty bảo hiểm về sự cố
C. Tự sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa bị hư hỏng
D. Đàm phán trực tiếp với người vận chuyển

24. Rủi ro 'non-delivery′ (không giao hàng) trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu đề cập đến tình huống nào?

A. Người mua từ chối nhận hàng
B. Người bán không giao hàng sau khi đã nhận thanh toán
C. Hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Người mua không thanh toán sau khi nhận hàng

25. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)′ cung cấp mức độ bảo hiểm như thế nào cho hàng hóa?

A. Bảo hiểm giới hạn cho các rủi ro được liệt kê cụ thể
B. Bảo hiểm 'mọi rủi ro′ (all risks), trừ các loại trừ quy định
C. Bảo hiểm cơ bản nhất, chỉ cho tổn thất toàn bộ
D. Không có điều khoản Institute Cargo Clauses (A)

26. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

A. Loại hàng hóa
B. Tuyến đường vận chuyển
C. Giá trị hợp đồng thương mại
D. Lợi nhuận của công ty bảo hiểm

27. Trong trường hợp tổn thất bộ phận hàng hóa (partial loss) được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên giá trị nào?

A. Giá trị thị trường hiện tại của hàng hóa
B. Giá trị ban đầu của hàng hóa tại thời điểm mua
C. Giá trị tổn thất thực tế của phần hàng hóa bị hư hỏng
D. Giá trị tối đa được ghi trong hợp đồng bảo hiểm

28. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, khái niệm 'thời gian chờ đợi′ (waiting period) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian từ khi xuất khẩu hàng đến khi nhận thanh toán
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xử lý khiếu nại
C. Thời gian từ khi hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực đến khi có thể yêu cầu bồi thường
D. Thời gian tối đa để nộp hồ sơ khiếu nại sau sự kiện bảo hiểm

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu rủi ro tài chính cho doanh nghiệp
B. Tăng cường niềm tin giữa các đối tác thương mại
C. Đảm bảo chắc chắn lợi nhuận tối đa
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế

30. Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, rủi ro 'chuyển đổi ngoại tệ' (currency inconvertibility) liên quan đến điều gì?

A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Khả năng chính phủ nước sở tại hạn chế chuyển đổi ngoại tệ
C. Rủi ro do lạm phát
D. Rủi ro do phá giá tiền tệ

1 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là một loại bảo hiểm thường được sử dụng trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bảo hiểm hàng hải, thuật ngữ `abandonment′ (từ bỏ) liên quan đến quyền của ai?

3 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế **không** bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

4 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Loại hình bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất do gián đoạn sản xuất hoặc kinh doanh sau sự cố được bảo hiểm?

5 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `country risk′ (rủi ro quốc gia) chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Khi nào thì `certificate of insurance′ (giấy chứng nhận bảo hiểm) được sử dụng thay vì `insurance policy′ (hợp đồng bảo hiểm) trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro bị kiện tụng tại nước ngoài do sản phẩm gây hại?

8 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Điều khoản `voyage policy′ trong bảo hiểm hàng hải đề cập đến loại hợp đồng bảo hiểm nào?

9 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Điều khoản `all risks′ (mọi rủi ro) trong bảo hiểm hàng hóa thực tế **không** bao gồm loại rủi ro nào?

10 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Incoterm nào sau đây **không** yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

11 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Loại hình bảo hiểm nào thường được sử dụng để bảo vệ các dự án đầu tư quốc tế dài hạn khỏi rủi ro chính trị?

12 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Điều khoản `Free from Particular Average′ (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Điều khoản `warehouse to warehouse′ trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?

14 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Loại chứng từ nào **không** thường được yêu cầu khi nộp hồ sơ khiếu nại bảo hiểm hàng hóa?

15 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm?

16 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance) trong thương mại quốc tế chủ yếu bảo vệ đối tượng nào?

17 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm `average′ trong bảo hiểm hàng hải, khi nói về `general average′, đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Mục đích chính của việc `survey report′ (báo cáo giám định) trong quá trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa là gì?

19 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro **không thanh toán** từ người mua nước ngoài?

20 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong bảo hiểm hàng hải, `particular average′ khác với `general average′ ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, ai là người thụ hưởng chính khi hàng hóa bị tổn thất?

22 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là loại bảo hiểm hàng hải **quan trọng nhất** trong thương mại quốc tế, bảo vệ hàng hóa khỏi mất mát hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển?

23 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa thường bắt đầu bằng hành động nào?

24 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Rủi ro `non-delivery′ (không giao hàng) trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu đề cập đến tình huống nào?

25 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)′ cung cấp mức độ bảo hiểm như thế nào cho hàng hóa?

26 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển?

27 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Trong trường hợp tổn thất bộ phận hàng hóa (partial loss) được bảo hiểm, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường dựa trên giá trị nào?

28 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, khái niệm `thời gian chờ đợi′ (waiting period) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, rủi ro `chuyển đổi ngoại tệ` (currency inconvertibility) liên quan đến điều gì?