Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ giáo dục

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ giáo dục

1. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ học tập cá nhân hóa?

A. Sách giáo khoa in.
B. Phần mềm học tập thích ứng (Adaptive Learning) điều chỉnh nội dung và lộ trình học tập dựa trên trình độ và tiến độ của từng học sinh.
C. Bài giảng video ghi sẵn.
D. Bảng đen và phấn.

2. Thách thức lớn nhất của việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa thường là gì?

A. Sự thiếu quan tâm của học sinh đối với công nghệ.
B. Chi phí phần mềm giáo dục quá cao.
C. Hạ tầng công nghệ và kết nối internet hạn chế.
D. Giáo viên thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ.

3. Một trong những thách thức về bảo mật thông tin khi sử dụng EdTech là gì?

A. Chi phí bản quyền phần mềm.
B. Nguy cơ lộ lọt dữ liệu cá nhân của học sinh và giáo viên.
C. Sự phức tạp trong việc sử dụng các công cụ công nghệ.
D. Khả năng tương thích giữa các thiết bị công nghệ khác nhau.

4. Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của việc học trực tuyến?

A. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
B. Tiết kiệm chi phí đi lại và cơ sở vật chất.
C. Phát triển kỹ năng tự học và quản lý thời gian.
D. Tăng cường tương tác trực tiếp và giao tiếp phi ngôn ngữ giữa người học và giáo viên.

5. Thuật ngữ 'Khoá học mở trực tuyến đại chúng′ (MOOC) ám chỉ loại hình học tập nào?

A. Các khóa học trực tuyến chỉ dành cho sinh viên đại học chính quy.
B. Các khóa học trực tuyến miễn phí hoặc chi phí thấp, mở cửa cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới.
C. Các khóa học trực tuyến chuyên sâu, yêu cầu học phí cao và giới hạn số lượng học viên.
D. Các khóa học trực tuyến do các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp.

6. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm (soft skills) cho học sinh như thế nào?

A. Không có tác dụng.
B. Chỉ tập trung phát triển kỹ năng cứng.
C. Thông qua các hoạt động làm việc nhóm trực tuyến, dự án cộng tác, giao tiếp đa phương tiện và các nền tảng học tập tương tác.
D. Chỉ phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ.

7. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

A. Không có vai trò đáng kể.
B. Chỉ gây thêm khó khăn cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.
C. Cung cấp các công cụ và phương pháp học tập cá nhân hóa, tiếp cận và hỗ trợ đa dạng nhu cầu học tập.
D. Chỉ phù hợp với học sinh có nhu cầu đặc biệt về công nghệ.

8. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

A. Việc sử dụng máy tính và internet trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào giáo dục và đào tạo.
C. Sự phát triển của phần mềm quản lý trường học.
D. Việc số hóa sách giáo khoa và tài liệu học tập.

9. Phương pháp 'học tập kết hợp′ (Blended Learning) kết hợp yếu tố nào?

A. Học trực tuyến hoàn toàn và học trên lớp truyền thống.
B. Học cá nhân hóa và học theo nhóm.
C. Học lý thuyết và học thực hành.
D. Học đồng bộ và học bất đồng bộ trực tuyến cùng với các hoạt động trên lớp.

10. Trong mô hình SAMR, mức độ 'Tái định nghĩa′ (Redefinition) thể hiện điều gì?

A. Công nghệ được sử dụng để thay thế trực tiếp các phương pháp truyền thống.
B. Công nghệ được sử dụng để cải thiện đáng kể các nhiệm vụ truyền thống.
C. Công nghệ cho phép thiết kế các nhiệm vụ mới mà trước đây không thể thực hiện được.
D. Công nghệ được sử dụng để sửa đổi một phần nhỏ của nhiệm vụ truyền thống.

11. Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến giáo dục?

A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại thông minh.
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
D. Mạng xã hội.

12. Thách thức lớn nhất đối với giáo viên khi áp dụng công nghệ giáo dục là gì?

A. Sự phản đối từ phía học sinh.
B. Thiếu thời gian để học và tích hợp công nghệ vào bài giảng, cùng với áp lực thay đổi phương pháp dạy học truyền thống.
C. Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ quá cao.
D. Sự phức tạp của phần mềm giáo dục.

13. Trong bối cảnh EdTech, 'Phân tích dữ liệu học tập′ (Learning Analytics) được sử dụng để làm gì?

A. Để kiểm soát và giám sát hoạt động trực tuyến của học sinh.
B. Để thu thập và phân tích dữ liệu về quá trình học tập của học sinh, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
C. Để tự động chấm điểm bài kiểm tra và bài tập.
D. Để tạo ra các báo cáo thống kê về số lượng học sinh sử dụng công nghệ.

14. Ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục KHÔNG bao gồm:

A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh.
B. Chấm điểm tự động bài luận và bài tập.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
D. Cung cấp phản hồi tức thì và hỗ trợ học sinh 24∕7.

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục?

A. Giảm chi phí in ấn tài liệu học tập.
B. Tăng cường khả năng tương tác giữa học sinh và giáo viên, quản lý khóa học tập trung.
C. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
D. Cung cấp quyền truy cập internet tốc độ cao cho học sinh.

16. 'Lớp học đảo ngược′ (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn giờ học trên lớp.
B. Sử dụng video bài giảng và tài liệu trực tuyến để học sinh tự học ở nhà, dành thời gian trên lớp cho hoạt động tương tác và thực hành.
C. Tăng cường sử dụng bài kiểm tra trực tuyến trong lớp học.
D. Giảm bớt sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.

17. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và hấp dẫn?

A. Email.
B. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR).
C. Bảng tính điện tử.
D. Máy chiếu.

18. 'Văn hóa số' (Digital Literacy) trong giáo dục bao gồm những kỹ năng nào?

A. Chỉ kỹ năng sử dụng máy tính và internet.
B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng.
C. Kỹ năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng thông tin hiệu quả và có đạo đức trên môi trường số, cũng như giao tiếp và hợp tác trực tuyến.
D. Kỹ năng lập trình.

19. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong giáo dục?

A. Giảm khả năng sáng tạo của học sinh.
B. Mất đi kỹ năng giao tiếp xã hội trực tiếp và phát triển cảm xúc.
C. Tăng chi phí giáo dục do đầu tư vào công nghệ.
D. Khó khăn trong việc đánh giá năng lực thực chất của học sinh.

20. Công cụ EdTech nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc cộng tác và làm việc nhóm giữa học sinh?

A. Phần mềm trình chiếu bài giảng.
B. Nền tảng hội nghị trực tuyến và công cụ chia sẻ tài liệu trực tuyến.
C. Ứng dụng học từ vựng.
D. Phần mềm kiểm tra đánh giá trực tuyến.

21. Công nghệ giáo dục có thể giúp giảm thiểu sự bất bình đẳng trong giáo dục bằng cách nào?

A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thiết bị công nghệ cho các trường học ở thành phố.
B. Cung cấp quyền truy cập giáo dục chất lượng cao cho những người ở vùng sâu vùng xa, người khuyết tật hoặc không có điều kiện đến trường.
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các trường học để nâng cao chất lượng giáo dục.
D. Thay thế giáo viên bằng các chương trình học trực tuyến để tiết kiệm chi phí.

22. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ đánh giá và phản hồi trong giáo dục?

A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống kiểm tra trắc nghiệm trực tuyến với khả năng chấm điểm tự động và cung cấp phản hồi ngay lập tức.
C. Mạng xã hội.
D. Công cụ tìm kiếm thông tin trực tuyến.

23. Vấn đề đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất khi sử dụng AI trong giáo dục?

A. Chi phí triển khai và bảo trì hệ thống AI.
B. Nguy cơ mất việc làm của giáo viên do AI.
C. Sự thiên vị trong thuật toán AI và vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh.
D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn tư duy sáng tạo của con người.

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)?

A. Sử dụng mạng xã hội để giao bài tập về nhà.
B. Sử dụng phần mềm mô phỏng và thí nghiệm ảo để học sinh thực hành các khái niệm khoa học và kỹ thuật.
C. Sử dụng máy chiếu để trình chiếu bài giảng.
D. Sử dụng email để gửi thông báo cho phụ huynh.

25. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc phát triển giáo dục bền vững như thế nào?

A. Không liên quan đến giáo dục bền vững.
B. Chỉ gây lãng phí tài nguyên.
C. Giảm thiểu việc sử dụng giấy, tiết kiệm chi phí in ấn, mở rộng cơ hội học tập cho mọi người, và hỗ trợ giáo dục về các vấn đề môi trường và xã hội.
D. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.

26. Khái niệm 'Gamification′ trong giáo dục đề cập đến:

A. Việc sử dụng trò chơi điện tử trong giờ học.
B. Ứng dụng các yếu tố trò chơi vào môi trường học tập để tăng tính tương tác và động lực.
C. Việc cạnh tranh giữa các học sinh để đạt điểm cao.
D. Sự phát triển của các ứng dụng học tập trên điện thoại di động.

27. Xu hướng 'Học tập vi mô' (Microlearning) trong EdTech tập trung vào điều gì?

A. Các khóa học dài hạn, chuyên sâu về một chủ đề cụ thể.
B. Các bài học ngắn gọn, tập trung vào một mục tiêu học tập duy nhất, dễ tiếp thu và áp dụng.
C. Việc sử dụng kính hiển vi trong các bài học khoa học.
D. Phương pháp học tập dựa trên các trò chơi nhỏ.

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc tích hợp công nghệ vào giáo dục?

A. Đầu tư vào phần cứng và phần mềm hiện đại nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên về kỹ năng sử dụng công nghệ hiệu quả.
C. Cấm sử dụng các thiết bị công nghệ cá nhân của học sinh trong lớp học.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát việc sử dụng công nghệ của học sinh.

29. Trong mô hình TPACK (Tri thức sư phạm về công nghệ), yếu tố 'Tri thức nội dung′ (Content Knowledge) đề cập đến điều gì?

A. Kiến thức về cách sử dụng công nghệ.
B. Kiến thức về phương pháp sư phạm.
C. Kiến thức chuyên môn về môn học hoặc lĩnh vực giảng dạy.
D. Kiến thức về cách tích hợp công nghệ vào giảng dạy.

30. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Thực tế mở rộng (XR)?

A. Thực tế ảo (VR).
B. Thực tế tăng cường (AR).
C. Thực tế hỗn hợp (MR).
D. Mạng xã hội.

1 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là một ví dụ về công nghệ giáo dục hỗ trợ học tập cá nhân hóa?

2 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

2. Thách thức lớn nhất của việc triển khai công nghệ giáo dục ở các vùng sâu vùng xa thường là gì?

3 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

3. Một trong những thách thức về bảo mật thông tin khi sử dụng EdTech là gì?

4 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của việc học trực tuyến?

5 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

5. Thuật ngữ `Khoá học mở trực tuyến đại chúng′ (MOOC) ám chỉ loại hình học tập nào?

6 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

6. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng mềm (soft skills) cho học sinh như thế nào?

7 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

7. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt?

8 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

8. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là:

9 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

9. Phương pháp `học tập kết hợp′ (Blended Learning) kết hợp yếu tố nào?

10 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

10. Trong mô hình SAMR, mức độ `Tái định nghĩa′ (Redefinition) thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

11. Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến giáo dục?

12 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

12. Thách thức lớn nhất đối với giáo viên khi áp dụng công nghệ giáo dục là gì?

13 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

13. Trong bối cảnh EdTech, `Phân tích dữ liệu học tập′ (Learning Analytics) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

14. Ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục KHÔNG bao gồm:

15 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Hệ thống quản lý học tập (LMS) trong giáo dục?

16 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

16. `Lớp học đảo ngược′ (Flipped Classroom) tận dụng công nghệ giáo dục như thế nào?

17 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

17. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra trải nghiệm học tập nhập vai và hấp dẫn?

18 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

18. `Văn hóa số` (Digital Literacy) trong giáo dục bao gồm những kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào công nghệ trong giáo dục?

20 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

20. Công cụ EdTech nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc cộng tác và làm việc nhóm giữa học sinh?

21 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

21. Công nghệ giáo dục có thể giúp giảm thiểu sự bất bình đẳng trong giáo dục bằng cách nào?

22 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một ví dụ về công nghệ hỗ trợ đánh giá và phản hồi trong giáo dục?

23 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

23. Vấn đề đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất khi sử dụng AI trong giáo dục?

24 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

24. Đâu là một ví dụ về ứng dụng công nghệ giáo dục trong giáo dục STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học)?

25 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

25. Công nghệ giáo dục có thể đóng góp vào việc phát triển giáo dục bền vững như thế nào?

26 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm `Gamification′ trong giáo dục đề cập đến:

27 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

27. Xu hướng `Học tập vi mô` (Microlearning) trong EdTech tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc tích hợp công nghệ vào giáo dục?

29 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

29. Trong mô hình TPACK (Tri thức sư phạm về công nghệ), yếu tố `Tri thức nội dung′ (Content Knowledge) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Công nghệ giáo dục

Tags: Bộ đề 3

30. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Thực tế mở rộng (XR)?