1. Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic agonists (ví dụ salbutamol) được sử dụng trong điều trị hen suyễn có tác dụng gì?
A. Giảm viêm đường thở.
B. Giãn cơ trơn phế quản.
C. Long đờm.
D. Ức chế phản ứng dị ứng.
2. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng trong điều trị nhiễm virus herpes có cơ chế tác dụng nào?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ức chế giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.
D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
3. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor bằng cách nào?
A. Gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học.
B. Gắn vào receptor ở vị trí khác vị trí gắn của chất chủ vận và làm thay đổi hình dạng receptor.
C. Gắn vào receptor ở cùng vị trí chất chủ vận và ngăn chất chủ vận gắn vào.
D. Gắn vào receptor không thuận nghịch và phá hủy receptor.
4. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synapse.
B. Ức chế enzyme phân hủy serotonin (MAO).
C. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse trở lại neuron trước synapse.
D. Kích thích thụ thể serotonin.
5. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
6. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có đặc điểm nào khác biệt so với thế hệ thứ hai?
A. Tác dụng kéo dài hơn.
B. Ít gây buồn ngủ hơn.
C. Dễ dàng vượt qua hàng rào máu não và gây tác dụng an thần.
D. Chỉ tác dụng trên thụ thể H1 ngoại biên.
7. Tương tác thuốc kiểu hiệp đồng (synergism) có nghĩa là gì?
A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Hai thuốc có tác dụng giống nhau và khi dùng cùng nhau, tác dụng cộng lại.
C. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
D. Một thuốc làm tăng độc tính của thuốc khác.
8. Thuốc chống nấm azole (ví dụ fluconazole) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Phá hủy màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp ergosterol, thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
C. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
D. Ức chế tổng hợp chitin của vách tế bào nấm.
9. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại biên trực tiếp.
B. Ức chế sản xuất Angiotensin II.
C. Tăng thải muối và nước qua thận.
D. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
10. Thuốc gây mê tĩnh mạch propofol có cơ chế tác dụng chính liên quan đến thụ thể nào?
A. Thụ thể NMDA.
B. Thụ thể GABA-A.
C. Thụ thể opioid.
D. Thụ thể dopamine.
11. Insulin có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình chuyển hóa nào?
A. Chuyển hóa protein.
B. Chuyển hóa lipid.
C. Chuyển hóa carbohydrate.
D. Chuyển hóa acid nucleic.
12. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?
A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc.
13. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.
14. Khái niệm 'thời gian bán thải' (half-life) của thuốc thể hiện điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để thải trừ hoàn toàn thuốc khỏi cơ thể.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc phát huy tác dụng tối đa.
15. Statins, nhóm thuốc hạ lipid máu, có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Tăng thải trừ cholesterol qua mật.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase.
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
D. Tăng tổng hợp lipoprotein tỷ trọng cao (HDL).
16. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể đau.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
C. Tăng cường giải phóng cortisol nội sinh.
D. Chẹn kênh canxi gây giãn mạch.
17. Trong các đường dùng thuốc, đường dùng nào thường có sinh khả dụng là 100%?
A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm dưới da.
D. Đường tĩnh mạch.
18. Thuốc kháng acid antacids (ví dụ aluminum hydroxide) có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế bơm proton.
B. Trung hòa acid dịch vị.
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày.
D. Giảm tiết gastrin.
19. Enzyme CYP450 chủ yếu tham gia vào quá trình nào trong dược động học?
A. Hấp thu thuốc ở ruột non.
B. Phân bố thuốc vào mô.
C. Chuyển hóa thuốc ở gan.
D. Thải trừ thuốc qua thận.
20. Kháng sinh nhóm macrolide (ví dụ erythromycin) tác động lên ribosome của vi khuẩn như thế nào?
A. Ức chế tiểu đơn vị 30S ribosome.
B. Ức chế tiểu đơn vị 50S ribosome.
C. Phá hủy ribosome.
D. Thay đổi cấu trúc ribosome.
21. Thuốc chống loạn nhịp tim nhóm IA (ví dụ quinidine) có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Chẹn kênh natri và kéo dài thời gian trơ.
B. Chẹn kênh beta-adrenergic.
C. Chẹn kênh kali và kéo dài thời gian trơ.
D. Chẹn kênh canxi.
22. Trong điều trị bệnh Parkinson, levodopa được sử dụng để làm gì?
A. Ức chế sự thoái hóa neuron dopaminergic.
B. Tăng cường sản xuất dopamine trong não.
C. Chặn thụ thể dopamine.
D. Kích thích thụ thể acetylcholine.
23. Benzodiazepines được sử dụng làm thuốc an thần, giải lo âu có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường hoạt động của GABA tại thụ thể GABA-A.
B. Chặn thụ thể serotonin.
C. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
D. Kích thích thụ thể dopamine.
24. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) đề cập đến yếu tố nào?
A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa qua gan.
B. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
C. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
D. Mức độ liên kết của thuốc với protein huyết tương.
25. Laxatives thẩm thấu (osmotic laxatives) như polyethylene glycol (PEG) hoạt động bằng cách nào để gây nhuận tràng?
A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột.
B. Tăng hấp thu nước vào lòng ruột.
C. Kéo nước vào lòng ruột do áp suất thẩm thấu.
D. Bôi trơn phân để dễ dàng di chuyển.
26. Thuốc giảm đau opioid (ví dụ morphine) có tác dụng giảm đau thông qua cơ chế nào?
A. Chặn kênh natri ở neuron cảm giác đau.
B. Kích hoạt thụ thể opioid ở hệ thần kinh trung ương và ngoại biên.
C. Ức chế sản xuất prostaglandin.
D. Tăng cường giải phóng endorphin nội sinh.
27. Corticosteroids có tác dụng kháng viêm thông qua cơ chế nào?
A. Ức chế trực tiếp enzyme COX.
B. Ức chế phospholipase A2, giảm sản xuất acid arachidonic.
C. Chẹn thụ thể histamin.
D. Tăng cường chức năng bạch cầu.
28. Beta-blockers được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giãn mạch vành.
C. Chẹn thụ thể beta-adrenergic.
D. Ức chế kênh canxi.
29. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) như omeprazole được dùng để điều trị loét dạ dày tá tràng có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Trung hòa acid dịch vị.
B. Bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày.
D. Giảm tiết gastrin.
30. Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A adverse drug reactions) thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Tác dụng phụ có thể dự đoán được của thuốc.
C. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic reactions).
D. Phản ứng chậm xuất hiện sau thời gian dài dùng thuốc.