1. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?
A. Phân phối
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ
2. Enzym CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?
A. Hấp thu thuốc
B. Phân phối thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc
3. Thuốc chủ vận (agonist) tác động lên thụ thể bằng cách nào?
A. Ngăn chặn chất chủ vận nội sinh gắn vào thụ thể
B. Gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học
C. Gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng
D. Làm thay đổi cấu trúc thụ thể
4. Thuật ngữ 'тератоген' (teratogen) dùng để chỉ tác dụng có hại của thuốc lên đối tượng nào?
A. Người cao tuổi
B. Trẻ em
C. Phụ nữ có thai
D. Người suy gan, suy thận
5. Đơn vị đo lường quốc tế thường dùng để biểu thị nồng độ thuốc trong huyết tương là gì?
A. mg/kg
B. mol/L
C. mg/dL
D. IU/mL
6. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng như thế nào?
A. Làm giảm hiệu lực tối đa của thuốc chủ vận
B. Làm tăng hiệu lực tối đa của thuốc chủ vận
C. Làm dịch chuyển đường cong sang phải, giảm ái lực biểu kiến
D. Làm dịch chuyển đường cong sang trái, tăng ái lực biểu kiến
7. Thời gian bán thải của thuốc (t½) phản ánh điều gì?
A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian tác dụng của thuốc kéo dài
8. Mục đích của việc 'theo dõi nồng độ thuốc trong điều trị' (therapeutic drug monitoring - TDM) là gì?
A. Phát hiện sớm phản ứng dị ứng thuốc
B. Tối ưu hóa liều dùng để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu tác dụng phụ
C. Xác định thuốc giả, thuốc kém chất lượng
D. Nghiên cứu tương tác thuốc
9. Trong quá trình phát triển thuốc mới, thử nghiệm lâm sàng pha III có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá độc tính trên động vật
B. Đánh giá dược động học và dược lực học trên người khỏe mạnh
C. Xác định hiệu quả và an toàn trên số lượng lớn bệnh nhân
D. Theo dõi tác dụng phụ sau khi thuốc được lưu hành
10. Sinh khả dụng của thuốc đường uống thường được so sánh với sinh khả dụng của thuốc đường nào?
A. Tiêm bắp
B. Tiêm dưới da
C. Tiêm tĩnh mạch
D. Ngậm dưới lưỡi
11. Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A ADRs) thường liên quan đến:
A. Phản ứng dị ứng
B. Tác dụng dược lý quá mức
C. Đột biến gen
D. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic)
12. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Liều dùng và tần suất dùng thuốc
B. Liều hiệu quả tối thiểu và liều độc tối thiểu
C. Sinh khả dụng và thời gian bán thải
D. Hấp thu và thải trừ thuốc
13. Thuốc ức chế enzym (enzyme inhibitor) có thể gây ra tương tác thuốc bằng cách nào?
A. Tăng cường hấp thu thuốc khác
B. Làm chậm quá trình chuyển hóa thuốc khác, tăng nồng độ thuốc đó trong máu
C. Tăng thải trừ thuốc khác
D. Thay đổi phân phối thuốc khác
14. Phản ứng dị ứng thuốc (drug allergy) thuộc loại phản ứng có hại nào theo phân loại Gell và Coombs?
A. Type A
B. Type B
C. Type C
D. Type D
15. Khi kê đơn thuốc cho bệnh nhân suy thận, bác sĩ cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố dược động học nào?
A. Hấp thu thuốc
B. Phân phối thuốc
C. Chuyển hóa thuốc
D. Thải trừ thuốc
16. Chọn phát biểu SAI về protein huyết tương và sự phân phối thuốc:
A. Chỉ thuốc ở dạng tự do (không gắn protein) mới có tác dụng dược lý
B. Gắn protein huyết tương giúp kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
C. Thuốc gắn protein huyết tương dễ dàng qua hàng rào máu não hơn thuốc tự do
D. Cạnh tranh gắn protein có thể gây tương tác thuốc
17. Điều gì xảy ra với thời gian bán thải của thuốc nếu chức năng gan suy giảm đáng kể?
A. Thời gian bán thải giảm
B. Thời gian bán thải tăng
C. Thời gian bán thải không đổi
D. Thời gian bán thải trở nên không dự đoán được
18. Phản ứng pha 1 trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm các quá trình nào sau đây?
A. Liên hợp glucuronide
B. Acetyl hóa
C. Oxy hóa, khử, thủy phân
D. Methyl hóa
19. Đường thải trừ thuốc qua thận chủ yếu áp dụng cho các thuốc có đặc điểm nào?
A. Tan tốt trong lipid
B. Phân tử lớn
C. Ion hóa ở pH sinh lý
D. Gắn mạnh vào protein huyết tương
20. Ví dụ nào sau đây là đường dùng thuốc theo đường tiêu hóa?
A. Tiêm tĩnh mạch
B. Ngậm dưới lưỡi
C. Uống (đường uống)
D. Tiêm bắp
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân phối thuốc vào dịch não tủy?
A. Kích thước phân tử thuốc
B. Độ tan trong lipid của thuốc
C. Mức độ gắn protein huyết tương của thuốc
D. Tốc độ dòng máu đến não
22. Tác dụng phụ của thuốc (side effect) khác với tác dụng độc (toxic effect) chủ yếu ở điểm nào?
A. Tác dụng phụ luôn nghiêm trọng hơn tác dụng độc
B. Tác dụng phụ là tác dụng không mong muốn nhưng có thể chấp nhận được, tác dụng độc gây hại nghiêm trọng
C. Tác dụng phụ chỉ xảy ra khi dùng quá liều, tác dụng độc xảy ra ngay cả ở liều điều trị
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa
23. Dạng bào chế nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?
A. Viên nén bao phim
B. Viên nang cứng
C. Dung dịch tiêm
D. Thuốc mỡ
24. Trong dược động học quần thể (population pharmacokinetics), yếu tố nào được xem xét để giải thích sự khác biệt về đáp ứng thuốc giữa các cá thể?
A. Chỉ yếu tố di truyền
B. Chỉ yếu tố môi trường
C. Các yếu tố sinh lý, bệnh lý, di truyền, môi trường và lối sống
D. Chỉ yếu tố tuổi tác và giới tính
25. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là gì?
A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
B. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau
C. Hai thuốc cùng dùng làm tăng tác dụng của nhau (lớn hơn tổng tác dụng riêng lẻ)
D. Hai thuốc không ảnh hưởng đến tác dụng của nhau
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu tác động của thuốc?
A. Enzym
B. Kênh ion
C. Chất vận chuyển
D. Hồng cầu
27. Ảnh hưởng của thức ăn đến hấp thu thuốc đường uống có thể là:
A. Luôn làm giảm hấp thu thuốc
B. Luôn làm tăng hấp thu thuốc
C. Có thể tăng, giảm hoặc không ảnh hưởng đến hấp thu thuốc, tùy thuộc vào loại thuốc và thức ăn
D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu, không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu
28. Thuốc tiền chất (prodrug) là gì?
A. Thuốc có tác dụng kéo dài
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính
C. Thuốc có tác dụng nhanh
D. Thuốc dùng ngoài da
29. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc sau khi dùng nhiều lần
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Tác dụng phụ của thuốc
30. Khái niệm 'liều tải' (loading dose) được sử dụng với mục đích gì?
A. Duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu
B. Nhanh chóng đạt được nồng độ thuốc điều trị trong máu
C. Giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc