Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa lý dược

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định hóa học của dược chất trong công thức thuốc lỏng?

A. pH của dung dịch
B. Nhiệt độ bảo quản
C. Ánh sáng
D. Hình dạng bao bì chứa đựng

2. Tương tác thuốc nào sau đây có thể làm giảm hấp thu của một thuốc khác khi dùng đồng thời?

A. Tương tác dược lực học
B. Tương tác hiệp đồng
C. Tương tác đối kháng
D. Tương tác dược động học do tạo phức chelat

3. Phân tích nhiệt vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định tính chất nào sau đây của dược chất?

A. Độ tan
B. Kích thước tiểu phân
C. Điểm nóng chảy và quá trình chuyển pha nhiệt
D. Hằng số tốc độ hòa tan

4. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

A. Sự tồn tại của một dược chất ở nhiều dạng muối khác nhau
B. Sự tồn tại của một dược chất ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Sự tồn tại của một dược chất ở nhiều dạng đồng phân quang học khác nhau
D. Sự tồn tại của một dược chất ở nhiều dạng hydrat hóa khác nhau

5. Loại tương tác Van der Waals nào sau đây mạnh nhất?

A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - cảm ứng lưỡng cực
C. Tương tác London (tán xạ)
D. Liên kết hydro

6. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) thường được sử dụng để đánh giá tính chất nào của dược chất?

A. Độ tan trong nước
B. Độ ổn định hóa học
C. Tính thân dầu (lipophilicity)
D. Kích thước phân tử

7. Loại tương tác nào sau đây thường được coi là tương tác có lợi trong thiết kế thuốc, giúp tăng cường ái lực của thuốc với receptor?

A. Tương tác đẩy tĩnh điện
B. Tương tác kỵ nước
C. Tương tác không gian (steric hindrance)
D. Tương tác Van der Waals giữa các nhóm cồng kềnh

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của dược chất?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
D. Phân tích nhiệt vi sai quét (DSC)

9. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc-receptor vì:

A. Nó là liên kết mạnh nhất trong các liên kết không cộng hóa trị
B. Nó có tính định hướng và đặc hiệu cao
C. Nó chỉ xảy ra giữa thuốc và receptor protein
D. Nó không bị ảnh hưởng bởi môi trường dung môi

10. Phương pháp 'phân tán rắn' (solid dispersion) được sử dụng để cải thiện tính chất nào của dược chất?

A. Độ ổn định nhiệt
B. Độ hòa tan và tốc độ hòa tan
C. Độ trơn chảy của bột thuốc
D. Khả năng nén của bột thuốc

11. Tính chất nào sau đây của màng sinh học KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc qua màng?

A. Độ dày của màng
B. Diện tích bề mặt màng
C. Thành phần lipid của màng
D. Màu sắc của màng

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Hằng số tốc độ hòa tan của dược chất
D. Màu sắc của dược chất rắn

13. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

A. Độ hòa tan của dược chất
B. pH của dung dịch đệm
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Hệ số phân vùng octanol-nước

14. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào trong dược động học?

A. Quá trình hấp thu thuốc qua đường uống
B. Quá trình phân bố thuốc trong cơ thể
C. Quá trình khuếch tán thụ động của thuốc qua màng sinh học
D. Quá trình chuyển hóa thuốc ở gan

15. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong dược động học thể hiện điều gì?

A. Tốc độ thuốc được chuyển hóa trong cơ thể
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và đến vị trí tác dụng
C. Thời gian thuốc duy trì nồng độ hiệu quả trong máu
D. Độ mạnh của tác dụng dược lý của thuốc

16. Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, 'thử nghiệm lão hóa cấp tốc' (accelerated stability testing) được thực hiện ở điều kiện nào?

A. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thấp hơn so với điều kiện bảo quản thông thường
B. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm tương tự điều kiện bảo quản thông thường
C. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khắc nghiệt hơn so với điều kiện bảo quản thông thường
D. Điều kiện nhiệt độ cao và độ ẩm thấp

17. Khái niệm 'dạng tiền thuốc' (prodrug) được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Tăng độ mạnh của tác dụng dược lý
B. Cải thiện tính chất dược động học của thuốc
C. Giảm độc tính của thuốc
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để tăng độ hòa tan của dược chất kém tan trong nước?

A. Nghiền tiểu phân dược chất đến kích thước nano
B. Sử dụng đồng dung môi
C. Tạo muối của dược chất
D. Thay đổi cấu trúc hóa học của dược chất thành đồng phân quang học

19. Giá trị pKa của một acid yếu ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của thuốc?

A. Độ ổn định của thuốc trong điều kiện nhiệt độ cao
B. Độ tan của thuốc trong môi trường nước ở các pH khác nhau
C. Khả năng chuyển hóa của thuốc qua gan
D. Màu sắc của dung dịch thuốc

20. Quá trình 'oxy hóa' trong dược phẩm thường dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng độ hòa tan của dược chất
B. Mất hoạt tính dược lý của dược chất
C. Cải thiện màu sắc của sản phẩm
D. Tăng độ ổn định của dược chất

21. Hiện tượng 'hiệu ứng vượt qua lần đầu' (first-pass effect) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào sau đây?

A. Thận
B. Phổi
C. Gan
D. Tim

22. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu tiền công thức (preformulation studies) nhằm mục đích chính là gì?

A. Đánh giá tác dụng dược lý của hoạt chất
B. Nghiên cứu độc tính của hoạt chất
C. Nghiên cứu các tính chất lý hóa của hoạt chất và tá dược để thiết kế công thức tối ưu
D. Đánh giá hiệu quả kinh tế của sản phẩm thuốc

23. Dạng bào chế nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

A. Viên nén bao phim
B. Thuốc tiêm tĩnh mạch
C. Thuốc mỡ bôi da
D. Viên nang cứng

24. Đơn vị đo độ nhớt động học (dynamic viscosity) thường dùng là gì?

A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Poise (P) hoặc centipoise (cP)
D. Mol (mol)

25. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng lên, theo quy tắc Van't Hoff?

A. Tốc độ phản ứng giảm đi khoảng 2-3 lần cho mỗi 10°C tăng
B. Tốc độ phản ứng không thay đổi
C. Tốc độ phản ứng tăng lên khoảng 2-3 lần cho mỗi 10°C tăng
D. Tốc độ phản ứng tăng lên theo hàm mũ của nhiệt độ

26. Độ hòa tan của một acid yếu sẽ thay đổi như thế nào khi pH môi trường tăng lên?

A. Độ hòa tan giảm
B. Độ hòa tan không đổi
C. Độ hòa tan tăng
D. Độ hòa tan tăng rồi giảm

27. Hằng số nghiệm pháp (isohydric displacement) đề cập đến hiện tượng gì trong dung dịch đệm?

A. Sự thay đổi pH của dung dịch đệm khi thêm acid mạnh
B. Sự thay đổi pH của dung dịch đệm khi thêm base mạnh
C. Khả năng của dung dịch đệm duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base
D. Sự thay đổi pH của dung dịch đệm khi pha loãng

28. Trong công thức bào chế thuốc viên nén, tá dược rã có vai trò chính là gì?

A. Tăng độ trơn chảy của bột thuốc
B. Cải thiện độ cứng của viên nén
C. Thúc đẩy quá trình hòa tan của dược chất sau khi uống
D. Bảo vệ dược chất khỏi tác động của ánh sáng và độ ẩm

29. Hiện tượng 'giảm điểm đông' (freezing point depression) là một tính chất:

A. Hóa học
B. Vật lý
C. Sinh học
D. Dược lý

30. Loại liên kết hóa học nào sau đây là liên kết cộng hóa trị?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết peptide

1 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ ổn định hóa học của dược chất trong công thức thuốc lỏng?

2 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

2. Tương tác thuốc nào sau đây có thể làm giảm hấp thu của một thuốc khác khi dùng đồng thời?

3 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

3. Phân tích nhiệt vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để xác định tính chất nào sau đây của dược chất?

4 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

4. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược phẩm đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

5. Loại tương tác Van der Waals nào sau đây mạnh nhất?

6 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

6. Hệ số phân vùng octanol-nước (LogP) thường được sử dụng để đánh giá tính chất nào của dược chất?

7 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

7. Loại tương tác nào sau đây thường được coi là tương tác có lợi trong thiết kế thuốc, giúp tăng cường ái lực của thuốc với receptor?

8 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước tiểu phân của dược chất?

9 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

9. Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong tương tác thuốc-receptor vì:

10 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp `phân tán rắn` (solid dispersion) được sử dụng để cải thiện tính chất nào của dược chất?

11 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

11. Tính chất nào sau đây của màng sinh học KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc qua màng?

12 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

13 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

13. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

14 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

14. Định luật Fick thứ nhất mô tả quá trình nào trong dược động học?

15 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

15. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) trong dược động học thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

16. Trong nghiên cứu độ ổn định thuốc, `thử nghiệm lão hóa cấp tốc` (accelerated stability testing) được thực hiện ở điều kiện nào?

17 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm `dạng tiền thuốc` (prodrug) được sử dụng với mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để tăng độ hòa tan của dược chất kém tan trong nước?

19 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

19. Giá trị pKa của một acid yếu ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của thuốc?

20 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

20. Quá trình `oxy hóa` trong dược phẩm thường dẫn đến hậu quả nào sau đây?

21 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

21. Hiện tượng `hiệu ứng vượt qua lần đầu` (first-pass effect) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào sau đây?

22 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu tiền công thức (preformulation studies) nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

23. Dạng bào chế nào sau đây thường có sinh khả dụng cao nhất?

24 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

24. Đơn vị đo độ nhớt động học (dynamic viscosity) thường dùng là gì?

25 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng khi nhiệt độ tăng lên, theo quy tắc Van`t Hoff?

26 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

26. Độ hòa tan của một acid yếu sẽ thay đổi như thế nào khi pH môi trường tăng lên?

27 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

27. Hằng số nghiệm pháp (isohydric displacement) đề cập đến hiện tượng gì trong dung dịch đệm?

28 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

28. Trong công thức bào chế thuốc viên nén, tá dược rã có vai trò chính là gì?

29 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

29. Hiện tượng `giảm điểm đông` (freezing point depression) là một tính chất:

30 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 3

30. Loại liên kết hóa học nào sau đây là liên kết cộng hóa trị?