Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hội Chứng Chèn Ép Khoang

1. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hội chứng chèn ép khoang ở cẳng tay?

A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Tiêm tĩnh mạch vào cẳng tay.
C. Bỏng nặng vùng cẳng tay.
D. Thoái hóa khớp khuỷu tay.

2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến áp lực khoang?

A. Tư thế của chi.
B. Mức độ hydrat hóa.
C. Cường độ vận động.
D. Nhiệt độ môi trường.

3. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường xuất hiện khi nào?

A. Khi nghỉ ngơi.
B. Ngay sau khi bắt đầu vận động.
C. Sau một thời gian vận động nhất định.
D. Liên tục, không liên quan đến vận động.

4. Trong hội chứng chèn ép khoang, dấu hiệu "5P" bao gồm những triệu chứng nào?

A. Pain, Pallor, Pulselessness, Paralysis, Paresthesia.
B. Pressure, Pain, Pallor, Pulselessness, Paralysis.
C. Pain, Pressure, Paresthesia, Paralysis, Position.
D. Pulse, Pallor, Paralysis, Position, Paresthesia.

5. Phương pháp điều trị nào sau đây là bắt buộc trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

A. Nghỉ ngơi và chườm đá.
B. Sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm.
C. Phẫu thuật mở cân giải ép.
D. Vật lý trị liệu.

6. Sau phẫu thuật mở cân giải ép, khi nào bệnh nhân có thể bắt đầu tập vật lý trị liệu?

A. Ngay sau phẫu thuật.
B. Sau khi vết mổ lành hoàn toàn.
C. Theo chỉ định của bác sĩ, thường sau vài ngày.
D. Sau khi hết đau hoàn toàn.

7. Tại sao hội chứng chèn ép khoang cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời?

A. Để ngăn ngừa sẹo xấu.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cơ và thần kinh.
D. Để rút ngắn thời gian nằm viện.

8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật chi?

A. Sử dụng kỹ thuật gây tê vùng.
B. Thời gian phẫu thuật kéo dài.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
D. Vận động sớm sau phẫu thuật.

9. Vận động viên nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc hội chứng chèn ép khoang mạn tính?

A. Người chơi golf.
B. Người bơi lội.
C. Người chạy bộ đường dài.
D. Người chơi cờ vua.

10. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong khoang ở bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang?

A. Thuốc giảm đau NSAIDs.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc chống đông máu.
D. Vitamin tổng hợp.

11. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính, điều nào sau đây thường giúp giảm triệu chứng?

A. Tăng cường độ vận động.
B. Sử dụng băng ép chặt.
C. Điều chỉnh hoạt động và tránh các yếu tố kích thích.
D. Uống nhiều nước hơn.

12. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của hội chứng chèn ép khoang ở cẳng chân?

A. Khoang trước.
B. Khoang bên.
C. Khoang sau nông.
D. Khoang sau sâu.

13. Nếu nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, việc nâng cao chi có thể giúp ích gì?

A. Làm tăng áp lực khoang.
B. Làm giảm phù nề.
C. Làm giảm đau ngay lập tức.
D. Làm tăng lưu lượng máu đến vùng tổn thương.

14. Trong trường hợp hội chứng chèn ép khoang do băng bột, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Cắt bỏ hoàn toàn băng bột.
B. Nới lỏng băng bột.
C. Chườm đá lên vùng băng bột.
D. Nâng cao chi.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng chèn ép khoang?

A. Băng ép quá chặt sau chấn thương.
B. Vận động quá sức gây phù nề cơ.
C. Sử dụng thuốc chống đông máu.
D. Gãy xương kín.

16. Loại băng nào sau đây có nguy cơ gây ra hội chứng chèn ép khoang cao nhất nếu sử dụng không đúng cách?

A. Băng thun.
B. Băng crepe.
C. Băng bột.
D. Băng dính.

17. Hội chứng chèn ép khoang có thể dẫn đến tổn thương cơ không hồi phục sau bao lâu nếu không được điều trị?

A. 2-4 giờ.
B. 4-8 giờ.
C. 12-24 giờ.
D. 24-48 giờ.

18. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

A. Chụp X-quang.
B. Đo áp lực khoang.
C. Siêu âm Doppler.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).

19. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao đau lại tăng lên khi vận động thụ động các ngón?

A. Do tăng lưu lượng máu đến vùng tổn thương.
B. Do cơ bị kéo căng làm tăng áp lực trong khoang.
C. Do dây thần kinh bị kích thích trực tiếp.
D. Do phản ứng viêm tại chỗ.

20. Trong hội chứng chèn ép khoang, đau thường được mô tả như thế nào?

A. Đau nhói, khu trú.
B. Đau âm ỉ, lan tỏa.
C. Đau dữ dội, không tương xứng với tổn thương.
D. Đau nhẹ, giảm khi nghỉ ngơi.

21. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời là gì?

A. Đau mạn tính.
B. Tổn thương thần kinh không hồi phục.
C. Co rút Volkmann.
D. Nhiễm trùng.

22. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân gãy xương, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Chờ đợi và theo dõi thêm.
B. Giảm đau bằng thuốc giảm đau mạnh.
C. Đo áp lực khoang ngay lập tức.
D. Chụp X-quang kiểm tra lại vị trí gãy.

23. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng chèn ép khoang mạn tính?

A. Luôn cần phẫu thuật.
B. Thường xảy ra sau chấn thương nặng.
C. Triệu chứng thường giảm khi nghỉ ngơi.
D. Luôn gây mất mạch.

24. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao da vùng bị ảnh hưởng thường căng bóng?

A. Do tăng sinh mạch máu.
B. Do phù nề và tăng áp lực trong khoang.
C. Do nhiễm trùng da.
D. Do phản ứng dị ứng.

25. Ở trẻ em, hội chứng chèn ép khoang thường xảy ra ở vị trí nào sau đây?

A. Bàn tay.
B. Cẳng chân.
C. Cẳng tay.
D. Đùi.

26. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá cảm giác là quan trọng?

A. Để xác định mức độ tổn thương cơ.
B. Để đánh giá tổn thương thần kinh.
C. Để đo áp lực khoang.
D. Để đánh giá tình trạng mạch máu.

27. Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng trong điều trị hội chứng chèn ép khoang?

A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Vật lý trị liệu.
C. Châm cứu.
D. Phẫu thuật mở cân giải ép.

28. Sau phẫu thuật mở cân giải ép, điều nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình chăm sóc hậu phẫu?

A. Bất động hoàn toàn chi.
B. Nâng cao chi và theo dõi sát tình trạng vết mổ.
C. Chườm ấm liên tục.
D. Tập vận động mạnh ngay sau phẫu thuật.

29. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu muộn của hội chứng chèn ép khoang, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp?

A. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón.
B. Cảm giác kiến bò hoặc tê bì.
C. Mất mạch hoặc giảm cảm giác.
D. Sưng nề căng bóng vùng khoang.

30. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của điều trị hội chứng chèn ép khoang?

A. Giảm đau.
B. Phục hồi chức năng vận động.
C. Ngăn ngừa biến chứng.
D. Cải thiện thẩm mỹ.

1 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra hội chứng chèn ép khoang ở cẳng tay?

2 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến áp lực khoang?

3 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

3. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, triệu chứng đau thường xuất hiện khi nào?

4 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

4. Trong hội chứng chèn ép khoang, dấu hiệu '5P' bao gồm những triệu chứng nào?

5 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp điều trị nào sau đây là bắt buộc trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính?

6 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

6. Sau phẫu thuật mở cân giải ép, khi nào bệnh nhân có thể bắt đầu tập vật lý trị liệu?

7 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

7. Tại sao hội chứng chèn ép khoang cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời?

8 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang sau phẫu thuật chi?

9 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

9. Vận động viên nào sau đây có nguy cơ cao nhất mắc hội chứng chèn ép khoang mạn tính?

10 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

10. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong khoang ở bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang?

11 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

11. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính, điều nào sau đây thường giúp giảm triệu chứng?

12 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

12. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của hội chứng chèn ép khoang ở cẳng chân?

13 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

13. Nếu nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang, việc nâng cao chi có thể giúp ích gì?

14 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

14. Trong trường hợp hội chứng chèn ép khoang do băng bột, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra hội chứng chèn ép khoang?

16 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

16. Loại băng nào sau đây có nguy cơ gây ra hội chứng chèn ép khoang cao nhất nếu sử dụng không đúng cách?

17 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

17. Hội chứng chèn ép khoang có thể dẫn đến tổn thương cơ không hồi phục sau bao lâu nếu không được điều trị?

18 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

18. Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?

19 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

19. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao đau lại tăng lên khi vận động thụ động các ngón?

20 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

20. Trong hội chứng chèn ép khoang, đau thường được mô tả như thế nào?

21 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

21. Biến chứng nguy hiểm nhất của hội chứng chèn ép khoang nếu không được điều trị kịp thời là gì?

22 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

22. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở bệnh nhân gãy xương, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

23 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

23. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng chèn ép khoang mạn tính?

24 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

24. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao da vùng bị ảnh hưởng thường căng bóng?

25 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

25. Ở trẻ em, hội chứng chèn ép khoang thường xảy ra ở vị trí nào sau đây?

26 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

26. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc đánh giá cảm giác là quan trọng?

27 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng trong điều trị hội chứng chèn ép khoang?

28 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

28. Sau phẫu thuật mở cân giải ép, điều nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình chăm sóc hậu phẫu?

29 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

29. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu muộn của hội chứng chèn ép khoang, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp?

30 / 30

Category: Hội Chứng Chèn Ép Khoang

Tags: Bộ đề 3

30. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của điều trị hội chứng chèn ép khoang?