Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logistics quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

1. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

A. FOB (Free On Board)
B. CFR (Cost and Freight)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. EXW (Ex Works)

2. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải trong logistics quốc tế?

A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu.
B. Thời gian giao hàng trung bình (Average Transit Time).
C. Tỷ lệ đơn hàng hoàn hảo (Perfect Order Rate).
D. Chi phí kho bãi trên đơn vị hàng hóa.

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa nào thường bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế từ 'kho đến kho′ (warehouse to warehouse)?

A. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển.
B. Bảo hiểm hàng hải.
C. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
D. Bảo hiểm cháy nổ.

4. Hệ thống quản lý vận tải (TMS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây trong logistics quốc tế?

A. Lập kế hoạch và tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
B. Quản lý kho hàng và tồn kho.
C. Theo dõi và giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực.
D. Quản lý chi phí vận tải và thanh toán.

5. Xu hướng 'reshoring′ hoặc 'nearshoring′ trong logistics quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Tăng cường sử dụng các nguồn cung ứng từ nước ngoài.
B. Chuyển hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng trở về quốc gia gốc hoặc các quốc gia lân cận.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia xa xôi.
D. Giảm sự phụ thuộc vào vận tải đường biển và tăng cường vận tải đường hàng không.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế?

A. Tối ưu hóa chi phí logistics.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Cải thiện mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh.

7. Dịch vụ 'vận tải đa phương thức′ (multimodal transport) trong logistics quốc tế là gì?

A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất từ điểm đầu đến điểm cuối.
B. Sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau theo hợp đồng vận tải đa phương thức duy nhất.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển kết hợp đường hàng không.
D. Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.

8. Trong logistics quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức sau khi giao hàng.
B. Khi có sự chênh lệch về thời gian giữa thời điểm thỏa thuận hợp đồng và thời điểm thanh toán.
C. Khi cả người mua và người bán đều sử dụng cùng một loại tiền tệ.
D. Khi giao dịch được thực hiện bằng đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR.

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, 'hàng rào phi thuế quan′ (non-tariff barriers) là gì?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch, và thủ tục hành chính gây khó khăn cho nhập khẩu.
C. Lệnh cấm vận thương mại hoàn toàn.
D. Biện pháp trợ cấp xuất khẩu.

10. Loại hình kho nào thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống trong logistics quốc tế?

A. Kho CFS (Container Freight Station).
B. Kho ngoại quan.
C. Kho lạnh.
D. Kho thường.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '7 đúng′ của logistics?

A. Đúng sản phẩm
B. Đúng giá
C. Đúng số lượng
D. Đúng thời gian

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng kho ngoại quan trong logistics quốc tế?

A. Hoãn nộp thuế nhập khẩu cho đến khi hàng hóa thực sự được đưa vào thị trường nội địa.
B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách tập trung hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Tăng tốc độ thông quan hàng hóa nhập khẩu.
D. Cho phép thực hiện các hoạt động gia tăng giá trị như đóng gói lại, dán nhãn trước khi nhập khẩu chính thức.

13. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng nhất cho hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp và khoảng cách vận chuyển dài trong logistics quốc tế?

A. Đường hàng không
B. Đường biển
C. Đường sắt
D. Đường bộ

14. Công nghệ blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong logistics quốc tế?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong hoạt động logistics.
B. Cung cấp nền tảng an toàn và minh bạch để theo dõi nguồn gốc và hành trình hàng hóa, quản lý chứng từ điện tử.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách loại bỏ các trung gian.
D. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa bằng cách tối ưu hóa tuyến đường.

15. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Rail Consignment Note)

16. Trong logistics thương mại điện tử quốc tế, 'last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ cảng hoặc sân bay đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Thủ tục hải quan và thông quan hàng hóa.

17. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, 'rủi ro chính trị' đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro phát sinh từ các hành động của chính phủ như thay đổi luật pháp, chính sách thương mại, hoặc xung đột chính trị.
D. Rủi ro liên quan đến sự chậm trễ trong vận chuyển do thời tiết xấu.

18. Incoterms nào đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán trong quá trình vận chuyển quốc tế?

A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free On Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)

19. Khái niệm 'Free Trade Zone′ (Khu Thương mại Tự do) trong logistics quốc tế mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế.
B. Cho phép hàng hóa được lưu trữ, gia công chế biến mà không phải chịu thuế quan cho đến khi được đưa vào thị trường nội địa.
C. Tăng cường kiểm soát biên giới quốc gia.
D. Thúc đẩy phát triển vận tải đường bộ xuyên biên giới.

20. Trong logistics đảo ngược (reverse logistics) quốc tế, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi hoặc hết hạn sử dụng từ khách hàng quốc tế.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
C. Tái chế hoặc tiêu hủy sản phẩm trả về.
D. Xử lý bao bì và vật liệu đóng gói đã qua sử dụng.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy sự phát triển của logistics thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Sự gia tăng số lượng người tiêu dùng mua sắm trực tuyến toàn cầu.
B. Sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử quốc tế.
C. Chi phí vận chuyển quốc tế tăng cao liên tục.
D. Sự tiến bộ của công nghệ logistics và thanh toán quốc tế.

22. Hoạt động 'gom hàng′ (consolidation) trong logistics quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành lô hàng lớn hơn.
C. Đảm bảo an toàn cho hàng hóa dễ vỡ.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) quốc tế?

A. Khả năng cung cấp dịch vụ vận chuyển, kho bãi, và thủ tục hải quan.
B. Giá cổ phiếu của công ty 3PL trên thị trường chứng khoán.
C. Mạng lưới hoạt động và phạm vi địa lý của nhà cung cấp.
D. Kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp trong ngành.

24. Điều gì là mục tiêu chính của 'logistics xanh′ trong logistics quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động logistics.
C. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
D. Giảm chi phí nhân công trong kho bãi.

25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

A. Sự thiếu hụt phương tiện vận tải.
B. Sự phức tạp của chuỗi cung ứng toàn cầu và biến động địa chính trị.
C. Chi phí nhân công tăng cao ở các nước đang phát triển.
D. Sự phát triển chậm của công nghệ thông tin trong logistics.

26. Trong logistics quốc tế, 'thời gian giao hàng′ (lead time) được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?

A. Từ khi hàng hóa rời kho người gửi đến khi đến kho người nhận.
B. Từ khi đơn hàng được đặt đến khi hàng hóa được giao đến tay người mua.
C. Từ khi hàng hóa được xếp lên phương tiện vận tải đến khi dỡ xuống.
D. Từ khi thủ tục hải quan nhập khẩu hoàn tất đến khi hàng hóa được phân phối.

27. Phương pháp thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho người bán nhưng rủi ro hơn cho người mua?

A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Thư tín dụng chứng từ (Letter of Credit - L∕C)
C. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
D. Thanh toán trả trước (Cash in Advance)

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Logistics quốc tế?

A. Quá trình quản lý dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan, từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ cuối cùng, vượt qua biên giới quốc gia.
B. Hoạt động vận tải hàng hóa bằng đường biển giữa các quốc gia.
C. Việc lưu trữ và phân phối hàng hóa nhập khẩu trong kho ngoại quan.
D. Các thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa tại cửa khẩu quốc tế.

29. Trong thủ tục hải quan nhập khẩu, 'tờ khai hải quan′ (customs declaration) có vai trò gì?

A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Thông báo cho cơ quan hải quan về thông tin lô hàng nhập khẩu để tính thuế và kiểm tra.
C. Yêu cầu kiểm dịch thực vật đối với hàng hóa nông sản.
D. Giấy phép nhập khẩu đặc biệt cho hàng hóa hạn chế.

30. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển trong logistics quốc tế?

A. Giá nhiên liệu
B. Phí cầu đường
C. Mức cung cầu tàu biển
D. Tỷ giá hối đoái

1 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển chính?

2 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả vận tải trong logistics quốc tế?

3 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Loại hình bảo hiểm hàng hóa nào thường bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế từ `kho đến kho′ (warehouse to warehouse)?

4 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Hệ thống quản lý vận tải (TMS) KHÔNG hỗ trợ chức năng nào sau đây trong logistics quốc tế?

5 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Xu hướng `reshoring′ hoặc `nearshoring′ trong logistics quốc tế đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế?

7 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Dịch vụ `vận tải đa phương thức′ (multimodal transport) trong logistics quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Trong logistics quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

9 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `hàng rào phi thuế quan′ (non-tariff barriers) là gì?

10 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Loại hình kho nào thường được sử dụng để lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống trong logistics quốc tế?

11 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7 đúng′ của logistics?

12 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng kho ngoại quan trong logistics quốc tế?

13 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng nhất cho hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp và khoảng cách vận chuyển dài trong logistics quốc tế?

14 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Công nghệ blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong logistics quốc tế?

15 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

16 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Trong logistics thương mại điện tử quốc tế, `last-mile delivery′ đề cập đến giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, `rủi ro chính trị` đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Incoterms nào đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán trong quá trình vận chuyển quốc tế?

19 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm `Free Trade Zone′ (Khu Thương mại Tự do) trong logistics quốc tế mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong logistics đảo ngược (reverse logistics) quốc tế, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

21 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy sự phát triển của logistics thương mại điện tử xuyên biên giới?

22 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Hoạt động `gom hàng′ (consolidation) trong logistics quốc tế nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) quốc tế?

24 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì là mục tiêu chính của `logistics xanh′ trong logistics quốc tế?

25 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

26 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Trong logistics quốc tế, `thời gian giao hàng′ (lead time) được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?

27 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Phương pháp thanh toán quốc tế nào được coi là an toàn nhất cho người bán nhưng rủi ro hơn cho người mua?

28 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Logistics quốc tế?

29 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Trong thủ tục hải quan nhập khẩu, `tờ khai hải quan′ (customs declaration) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải đường biển trong logistics quốc tế?