1. Theo Luật Trẻ em, quyền tham gia của trẻ em được hiểu là gì?
A. Quyền được sống trong gia đình.
B. Quyền được bày tỏ ý kiến và nguyện vọng về các vấn đề liên quan đến trẻ em.
C. Quyền được bảo vệ khỏi bị xâm hại.
D. Quyền được tiếp cận thông tin.
2. Theo Luật Trẻ em 2016, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
B. Tiếp cận thông tin và tham gia hoạt động xã hội phù hợp với độ tuổi.
C. Bóc lột trẻ em dưới mọi hình thức.
D. Tạo điều kiện cho trẻ em phát triển toàn diện.
3. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây được xem là xâm hại trẻ em về thể chất?
A. Không cho trẻ em đi học.
B. Đánh đập, gây thương tích cho trẻ em.
C. Bóc lột sức lao động của trẻ em.
D. Không cung cấp đủ dinh dưỡng cho trẻ em.
4. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là phân biệt đối xử với trẻ em?
A. Từ chối nhận trẻ em khuyết tật vào trường học.
B. Không cho trẻ em gái tham gia các hoạt động thể thao.
C. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đặc biệt cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
D. Không cho trẻ em thuộc dân tộc thiểu số học tiếng mẹ đẻ.
5. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là bỏ rơi, bỏ mặc trẻ em?
A. Không chăm sóc, nuôi dưỡng trẻ em.
B. Không cho trẻ em đi học.
C. Gửi trẻ em đến các trung tâm bảo trợ xã hội.
D. Không quan tâm đến sức khỏe của trẻ em.
6. Cơ quan nào có thẩm quyền xử lý các hành vi vi phạm quyền trẻ em?
A. Chỉ có tòa án.
B. Chỉ có công an.
C. Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, có thể là tòa án, công an, hoặc các cơ quan hành chính khác.
D. Chỉ có gia đình.
7. Luật Trẻ em quy định về trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ trẻ em như thế nào?
A. Không có trách nhiệm cụ thể.
B. Chỉ cần lên án các hành vi xâm hại trẻ em.
C. Phải tạo môi trường sống an toàn, lành mạnh cho trẻ em, phòng ngừa các hành vi xâm hại trẻ em.
D. Chỉ cần đóng góp tiền bạc.
8. Hành vi xâm hại tình dục trẻ em được Luật Trẻ em quy định như thế nào?
A. Được phép nếu có sự đồng ý của trẻ em.
B. Nghiêm cấm dưới mọi hình thức.
C. Chỉ bị xử phạt hành chính.
D. Chỉ bị coi là vi phạm đạo đức.
9. Luật Trẻ em quy định về quyền được tiếp cận thông tin của trẻ em như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Trẻ em có quyền được tiếp cận thông tin phù hợp với độ tuổi và sự phát triển.
C. Chỉ được tiếp cận thông tin do nhà nước cung cấp.
D. Chỉ được tiếp cận thông tin liên quan đến học tập.
10. Quyền nào sau đây KHÔNG được quy định trong Luật Trẻ em?
A. Quyền được khai sinh và có quốc tịch.
B. Quyền tự do kinh doanh.
C. Quyền được chăm sóc sức khỏe.
D. Quyền được giáo dục, học tập.
11. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là bạo lực tinh thần đối với trẻ em?
A. Lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của trẻ em.
B. Cô lập, xa lánh trẻ em.
C. Yêu thương, quan tâm trẻ em.
D. Đe dọa, gây áp lực tâm lý cho trẻ em.
12. Luật Trẻ em quy định về quyền được vui chơi, giải trí của trẻ em như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Chỉ áp dụng cho trẻ em nghèo.
C. Trẻ em có quyền được vui chơi, giải trí lành mạnh, phù hợp với lứa tuổi.
D. Chỉ áp dụng vào ngày lễ, tết.
13. Luật Trẻ em quy định về trách nhiệm của cha mẹ đối với việc giáo dục trẻ em như thế nào?
A. Không có trách nhiệm cụ thể.
B. Chỉ cần cho trẻ em đi học.
C. Cha mẹ có trách nhiệm giáo dục, định hướng cho trẻ em về đạo đức, lối sống, kiến thức và kỹ năng.
D. Chỉ cần cung cấp đủ tiền bạc.
14. Luật Trẻ em quy định về trách nhiệm của gia đình đối với trẻ em như thế nào?
A. Không có trách nhiệm cụ thể.
B. Chỉ cần đảm bảo trẻ em được ăn uống đầy đủ.
C. Phải tạo môi trường an toàn, lành mạnh để trẻ em phát triển toàn diện.
D. Chỉ cần cho trẻ em đi học.
15. Luật Trẻ em quy định về quyền được sống chung với cha mẹ của trẻ em như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Trẻ em có quyền được sống chung với cha mẹ, trừ trường hợp vì lợi ích tốt nhất của trẻ em.
C. Chỉ áp dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
D. Chỉ áp dụng cho trẻ em mồ côi.
16. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là bóc lột trẻ em theo Luật Trẻ em?
A. Sử dụng trẻ em làm công việc nặng nhọc, nguy hiểm.
B. Ép buộc trẻ em làm việc quá sức.
C. Trả lương thấp cho trẻ em.
D. Giao cho trẻ em việc nhà phù hợp với lứa tuổi.
17. Theo Luật Trẻ em, hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là xâm hại trẻ em trên môi trường mạng?
A. Công bố thông tin cá nhân của trẻ em mà không được sự đồng ý.
B. Xâm hại tình dục trẻ em qua mạng.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho trẻ em.
D. Kích động bạo lực đối với trẻ em trên mạng.
18. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ trẻ em?
A. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Y tế.
D. Bộ Công an.
19. Theo Luật Trẻ em, khi nào trẻ em có quyền tự quyết định về các vấn đề liên quan đến bản thân?
A. Khi trẻ em đủ 18 tuổi.
B. Khi trẻ em đủ 16 tuổi.
C. Khi trẻ em có khả năng nhận thức và thể hiện ý kiến.
D. Không có quy định cụ thể.
20. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuộc về quyền được bảo vệ của trẻ em theo Luật Trẻ em?
A. Được bảo vệ khỏi bị bạo lực, xâm hại.
B. Được bảo vệ khỏi bị bỏ rơi, bỏ mặc.
C. Được bảo vệ khỏi bị phân biệt đối xử.
D. Được bảo vệ khỏi bị chỉ trích.
21. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em bị bắt cóc, cơ quan nào có trách nhiệm giải cứu?
A. Chỉ có gia đình.
B. Chỉ có nhà trường.
C. Các cơ quan chức năng, đặc biệt là công an.
D. Chỉ có tổ chức quốc tế.
22. Theo Luật Trẻ em, độ tuổi nào được coi là trẻ em?
A. Dưới 16 tuổi.
B. Dưới 18 tuổi.
C. Dưới 20 tuổi.
D. Dưới 21 tuổi.
23. Theo Luật Trẻ em, cơ sở giáo dục có trách nhiệm gì trong việc bảo vệ trẻ em?
A. Chỉ cần dạy kiến thức.
B. Chỉ cần đảm bảo an ninh trật tự.
C. Phải xây dựng môi trường giáo dục an toàn, thân thiện, phòng ngừa các hành vi xâm hại trẻ em.
D. Không có trách nhiệm cụ thể.
24. Trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo quyền trẻ em được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ ban hành luật.
B. Chỉ hỗ trợ tài chính.
C. Ban hành luật, chính sách, bố trí nguồn lực và thực hiện các biện pháp để bảo đảm quyền trẻ em.
D. Không có trách nhiệm cụ thể.
25. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt, Nhà nước có trách nhiệm gì?
A. Không có trách nhiệm cụ thể.
B. Chỉ hỗ trợ một phần chi phí.
C. Thực hiện các biện pháp hỗ trợ, chăm sóc đặc biệt để bảo đảm quyền của trẻ em.
D. Chỉ đưa vào các trại trẻ mồ côi.
26. Luật Trẻ em quy định về quyền được bày tỏ ý kiến của trẻ em như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Trẻ em có quyền được bày tỏ ý kiến về các vấn đề liên quan đến trẻ em.
C. Chỉ được bày tỏ ý kiến trong gia đình.
D. Chỉ được bày tỏ ý kiến khi được người lớn cho phép.
27. Mục tiêu cơ bản của Luật Trẻ em là gì?
A. Bảo đảm thực hiện các quyền của người lớn.
B. Bảo đảm thực hiện các quyền của trẻ em.
C. Tăng cường quyền lực của nhà nước.
D. Phát triển kinh tế.
28. Luật Trẻ em quy định về quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng của trẻ em như thế nào?
A. Chỉ áp dụng cho trẻ em mồ côi.
B. Chỉ áp dụng cho trẻ em khuyết tật.
C. Mọi trẻ em đều có quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng để phát triển thể chất, trí tuệ, tinh thần.
D. Không có quy định cụ thể.
29. Theo Luật Trẻ em, khi trẻ em bị xâm hại bởi chính cha mẹ, cơ quan nào có trách nhiệm can thiệp?
A. Chỉ có gia đình.
B. Chỉ có nhà trường.
C. Các cơ quan bảo vệ trẻ em, chính quyền địa phương.
D. Chỉ có tổ chức quốc tế.
30. Khi phát hiện trẻ em bị xâm hại, người dân có trách nhiệm gì theo Luật Trẻ em?
A. Không có trách nhiệm gì.
B. Tự giải quyết vụ việc.
C. Thông báo ngay cho cơ quan có thẩm quyền.
D. Chỉ cần báo cho gia đình trẻ em.