Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

1. Loại hình tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án có thời gian hoàn vốn dài, như xây dựng cơ sở hạ tầng?

A. Tín dụng tiêu dùng.
B. Tín dụng thương mại.
C. Tín dụng dự án.
D. Thấu chi.

2. Trong hoạt động thanh toán, nghiệp vụ **thanh toán bù trừ** (Clearing) có vai trò chính là gì?

A. Tăng tốc độ giao dịch thanh toán quốc tế.
B. Giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán.
C. Xác định số tiền thanh toán ròng giữa các ngân hàng.
D. Đảm bảo bí mật thông tin giao dịch của khách hàng.

3. Ngân hàng Thương mại **huy động vốn** chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Vay từ Ngân hàng Trung ương.
C. Tiền gửi của khách hàng.
D. Vốn góp từ ngân sách nhà nước.

4. Khi Ngân hàng Trung ương **tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc**, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến khả năng cho vay của Ngân hàng Thương mại?

A. Tăng khả năng cho vay.
B. Giảm khả năng cho vay.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng cho vay.
D. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng.

5. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, Ngân hàng Thương mại cần tập trung vào việc đảm bảo điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động đầu tư.
B. Duy trì khả năng chi trả các nghĩa vụ nợ đến hạn.
C. Tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

6. Hoạt động nào sau đây thể hiện nghiệp vụ **tạo tiền** của Ngân hàng Thương mại?

A. Huy động tiền gửi tiết kiệm.
B. Thực hiện thanh toán bù trừ.
C. Cho vay.
D. Kinh doanh ngoại tệ.

7. Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, xu hướng **chuyển đổi số** (Digital Transformation) tác động như thế nào đến nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại?

A. Giảm vai trò của công nghệ thông tin.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào giao dịch tiền mặt.
C. Thay đổi phương thức cung cấp dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
D. Hạn chế khả năng mở rộng thị trường.

8. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

A. Nghiệp vụ thanh toán.
B. Nghiệp vụ huy động vốn.
C. Nghiệp vụ cho vay.
D. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối.

9. Ngân hàng Thương mại sử dụng công cụ nào sau đây để **quản lý rủi ro lãi suất**?

A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest Rate Swap).
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio).

10. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì trong hoạt động Ngân hàng Thương mại?

A. Khả năng thanh khoản của ngân hàng.
B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
C. Mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng.
D. Quy mô tổng tài sản của ngân hàng.

11. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee) thuộc loại hình hoạt động nào của Ngân hàng Thương mại?

A. Nghiệp vụ tài sản Có.
B. Nghiệp vụ tài sản Nợ.
C. Nghiệp vụ trung gian.
D. Nghiệp vụ tự doanh.

12. Khái niệm **NIM (Net Interest Margin)** trong ngân hàng thương mại phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.
B. Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập.
C. Chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra.
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.

13. Hoạt động **quản lý nợ xấu** (NPL Management) của Ngân hàng Thương mại bao gồm những công việc chính nào?

A. Tăng cường cho vay để giảm tỷ lệ nợ xấu.
B. Trích lập dự phòng rủi ro, đôn đốc thu hồi nợ, và xử lý nợ.
C. Giảm lãi suất cho vay để khách hàng dễ trả nợ hơn.
D. Chuyển nợ xấu thành nợ có khả năng thu hồi.

14. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, Ngân hàng Thương mại **mua bán ngoại tệ** nhằm mục đích chính nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái quốc gia.
B. Phục vụ nhu cầu giao dịch ngoại tệ của khách hàng và tự doanh.
C. Tăng dự trữ ngoại hối nhà nước.
D. Kiểm soát dòng vốn quốc tế.

15. Tài sản Có nào sau đây thường chiếm tỷ trọng **lớn nhất** trong tổng tài sản của một Ngân hàng Thương mại?

A. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
B. Các khoản đầu tư chứng khoán.
C. Các khoản cho vay khách hàng.
D. Tài sản cố định.

16. Đâu là **mục tiêu chính** của nghiệp vụ quản lý vốn (Treasury Management) trong Ngân hàng Thương mại?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
B. Quản lý hiệu quả nguồn vốn và sử dụng vốn sinh lời.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động hành chính.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu ngân hàng.

17. Sản phẩm dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ (Retail Banking)?

A. Cho vay mua nhà.
B. Phát hành thẻ tín dụng cá nhân.
C. Tài trợ thương mại quốc tế cho doanh nghiệp lớn.
D. Mở tài khoản tiền gửi cá nhân.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '5 chữ C′ đánh giá tín dụng khách hàng vay vốn?

A. Capacity (Năng lực trả nợ).
B. Capital (Vốn tự có).
C. Collateral (Tài sản đảm bảo).
D. Creativity (Sáng tạo).

19. Ngân hàng Thương mại có vai trò gì trong việc **thực thi chính sách tiền tệ** của Ngân hàng Trung ương?

A. Quyết định lãi suất cơ bản.
B. Trực tiếp phát hành tiền vào lưu thông.
C. Truyền dẫn các công cụ chính sách tiền tệ đến nền kinh tế.
D. Giám sát hoạt động của Ngân hàng Trung ương.

20. Công cụ **thẻ tín dụng** (Credit Card) mang lại lợi ích nào sau đây cho người sử dụng?

A. Tăng lãi suất tiền gửi tiết kiệm.
B. Cho phép chi tiêu trước trả tiền sau và hưởng ưu đãi tín dụng.
C. Giảm rủi ro mất tiền mặt.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi giao dịch trực tuyến.

21. Trong nghiệp vụ ngân quỹ, hoạt động **quản lý tiền mặt** của Ngân hàng Thương mại nhằm mục tiêu chính là gì?

A. Tối đa hóa lượng tiền mặt dự trữ.
B. Đảm bảo đủ tiền mặt đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày.
C. Giảm thiểu chi phí in tiền.
D. Tăng doanh thu từ hoạt động đổi tiền.

22. Nghiệp vụ nào sau đây là **chức năng chính** của Ngân hàng Thương mại trong nền kinh tế?

A. Phát hành tiền mặt.
B. Giám sát hoạt động của các ngân hàng khác.
C. Trung gian tín dụng và thanh toán.
D. Quyết định lãi suất trên thị trường.

23. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào **đảm bảo an toàn cao nhất cho người bán**?

A. Nhờ thu kèm chứng từ (D∕C).
B. Mở tài khoản ký quỹ (Escrow Account).
C. Thư tín dụng (L∕C).
D. Chuyển tiền bằng điện (T∕T).

24. Ngân hàng Thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy **thanh toán không dùng tiền mặt** thông qua nghiệp vụ nào?

A. Phát hành tiền giấy mệnh giá lớn.
B. Cung cấp các dịch vụ thanh toán điện tử (thẻ, mobile banking, internet banking).
C. Tăng cường hoạt động giao dịch tiền mặt tại quầy.
D. Giảm phí dịch vụ chuyển tiền mặt.

25. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì ở Ngân hàng Thương mại?

A. Khả năng sinh lời.
B. Mức độ an toàn vốn.
C. Hiệu quả hoạt động.
D. Chất lượng tài sản.

26. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng **hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng bị tấn công** hoặc gặp sự cố?

A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thanh khoản.

27. Dịch vụ ngân hàng đại lý (Correspondent Banking) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng cá nhân.
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ.
C. Các ngân hàng khác.
D. Chính phủ.

28. Dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho khách hàng?

A. Giảm lãi suất tiền gửi.
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
C. Tiện lợi và tiết kiệm thời gian giao dịch.
D. Giảm phí dịch vụ ngân hàng.

29. Loại hình gửi tiền nào sau đây **cho phép khách hàng rút tiền ngay lập tức** mà không cần báo trước?

A. Tiền gửi có kỳ hạn.
B. Tiền gửi tiết kiệm.
C. Tiền gửi thanh toán (không kỳ hạn).
D. Chứng chỉ tiền gửi.

30. Trong quy trình cấp tín dụng, bước nào sau đây **quan trọng nhất** để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?

A. Thẩm định tài sản đảm bảo.
B. Phân tích báo cáo tài chính và dòng tiền của khách hàng.
C. Kiểm tra lịch sử tín dụng.
D. Phỏng vấn khách hàng.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

1. Loại hình tín dụng nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án có thời gian hoàn vốn dài, như xây dựng cơ sở hạ tầng?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

2. Trong hoạt động thanh toán, nghiệp vụ **thanh toán bù trừ** (Clearing) có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

3. Ngân hàng Thương mại **huy động vốn** chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

4. Khi Ngân hàng Trung ương **tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc**, điều này sẽ có tác động trực tiếp như thế nào đến khả năng cho vay của Ngân hàng Thương mại?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, Ngân hàng Thương mại cần tập trung vào việc đảm bảo điều gì?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

6. Hoạt động nào sau đây thể hiện nghiệp vụ **tạo tiền** của Ngân hàng Thương mại?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

7. Trong hoạt động ngân hàng hiện đại, xu hướng **chuyển đổi số** (Digital Transformation) tác động như thế nào đến nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

8. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

9. Ngân hàng Thương mại sử dụng công cụ nào sau đây để **quản lý rủi ro lãi suất**?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

10. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì trong hoạt động Ngân hàng Thương mại?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

11. Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng (Bank Guarantee) thuộc loại hình hoạt động nào của Ngân hàng Thương mại?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

12. Khái niệm **NIM (Net Interest Margin)** trong ngân hàng thương mại phản ánh điều gì?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

13. Hoạt động **quản lý nợ xấu** (NPL Management) của Ngân hàng Thương mại bao gồm những công việc chính nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

14. Trong nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối, Ngân hàng Thương mại **mua bán ngoại tệ** nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

15. Tài sản Có nào sau đây thường chiếm tỷ trọng **lớn nhất** trong tổng tài sản của một Ngân hàng Thương mại?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là **mục tiêu chính** của nghiệp vụ quản lý vốn (Treasury Management) trong Ngân hàng Thương mại?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

17. Sản phẩm dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nghiệp vụ ngân hàng bán lẻ (Retail Banking)?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5 chữ C′ đánh giá tín dụng khách hàng vay vốn?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

19. Ngân hàng Thương mại có vai trò gì trong việc **thực thi chính sách tiền tệ** của Ngân hàng Trung ương?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

20. Công cụ **thẻ tín dụng** (Credit Card) mang lại lợi ích nào sau đây cho người sử dụng?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

21. Trong nghiệp vụ ngân quỹ, hoạt động **quản lý tiền mặt** của Ngân hàng Thương mại nhằm mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

22. Nghiệp vụ nào sau đây là **chức năng chính** của Ngân hàng Thương mại trong nền kinh tế?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

23. Trong nghiệp vụ thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào **đảm bảo an toàn cao nhất cho người bán**?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

24. Ngân hàng Thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy **thanh toán không dùng tiền mặt** thông qua nghiệp vụ nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

25. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì ở Ngân hàng Thương mại?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

26. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng **hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng bị tấn công** hoặc gặp sự cố?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

27. Dịch vụ ngân hàng đại lý (Correspondent Banking) chủ yếu phục vụ đối tượng khách hàng nào?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

28. Dịch vụ ngân hàng điện tử (E-banking) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho khách hàng?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

29. Loại hình gửi tiền nào sau đây **cho phép khách hàng rút tiền ngay lập tức** mà không cần báo trước?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quy trình cấp tín dụng, bước nào sau đây **quan trọng nhất** để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng?