Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Nguyên tắc 'Lấy khách hàng làm trung tâm' trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

A. Khách hàng luôn đúng và doanh nghiệp phải đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
B. Mọi hoạt động của doanh nghiệp phải hướng đến việc thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
C. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc thu hút khách hàng mới hơn là giữ chân khách hàng cũ.
D. Khách hàng là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của doanh nghiệp.

2. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn 'Check' (Kiểm tra) có vai trò:

A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến.
B. Thực hiện các hoạt động cải tiến theo kế hoạch.
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với kế hoạch và mục tiêu.
D. Chuẩn hóa và duy trì các cải tiến đã đạt được.

3. Trong quản lý chất lượng, 'Sự phù hợp' (Conformance) của sản phẩm đề cập đến:

A. Mức độ sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn đã định.
B. Khả năng sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
D. Giá trị thẩm mỹ và thiết kế của sản phẩm.

4. Trong quản lý chất lượng dự án, việc lập kế hoạch chất lượng có vai trò:

A. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
B. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng và cách thức đạt được chúng trong dự án.
C. Kiểm soát chi phí dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.

5. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là:

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Trong mô hình DMADV (Define-Measure-Analyze-Design-Verify) của Six Sigma, giai đoạn 'Design' (Thiết kế) tập trung vào:

A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến.
B. Đo lường hiệu suất hiện tại của quy trình.
C. Phân tích dữ liệu để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Thiết kế một quy trình mới hoặc cải tiến để đạt được chất lượng Six Sigma.

7. Trong '7 công cụ kiểm soát chất lượng', 'Phiếu kiểm soát' (Check Sheet) được dùng để:

A. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số.
B. Thu thập dữ liệu một cách có hệ thống và dễ dàng phân tích.
C. Xác định các nguyên nhân chính gây ra lỗi.
D. Theo dõi sự ổn định của quá trình sản xuất.

8. Mục tiêu của 'Quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) là gì?

A. Đạt được chứng nhận ISO 9001.
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối.
C. Xây dựng văn hóa chất lượng trong toàn bộ tổ chức và cải tiến liên tục.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.

9. Trong quản lý chất lượng, 'Độ bền' (Durability) của sản phẩm đề cập đến:

A. Mức độ sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chức năng.
B. Tuổi thọ của sản phẩm trước khi cần thay thế hoặc sửa chữa lớn.
C. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
D. Mức độ sản phẩm dễ dàng sử dụng và bảo trì.

10. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị chất lượng đề cao:

A. Sự thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục, nhỏ và thường xuyên.
C. Áp dụng công nghệ hiện đại để nâng cao chất lượng.
D. Đầu tư lớn vào kiểm tra chất lượng cuối cùng.

11. Công cụ 'Histogram' được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

A. Xác định mối quan hệ giữa các biến số.
B. Hiển thị phân phối tần suất của dữ liệu.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.

12. Trong các chi phí liên quan đến chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về 'chi phí phòng ngừa'?

A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
B. Chi phí sửa chữa hoặc làm lại sản phẩm lỗi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý các khiếu nại của khách hàng.

13. Phương pháp '5 Whys' thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích:

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
B. Xác định và loại bỏ các công đoạn không cần thiết trong quy trình sản xuất.
C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng bằng cách hỏi 'Tại sao?' liên tục.
D. Đo lường hiệu quả của các hoạt động cải tiến chất lượng đã thực hiện.

14. Phương pháp 'Six Sigma' hướng tới mục tiêu giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất xuống mức:

A. Không quá 6 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Không quá 6 lỗi trên một nghìn sản phẩm.
C. Không quá 0.6 lỗi trên một triệu cơ hội.
D. Không có lỗi nào trong quá trình sản xuất.

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Đáp ứng' (Responsiveness) thể hiện:

A. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy.
B. Sự sẵn sàng và nhanh chóng giúp đỡ khách hàng.
C. Khả năng thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
D. Sự lịch sự, tôn trọng và chuyên nghiệp của nhân viên.

16. Phương pháp 'Benchmarking' trong quản trị chất lượng là:

A. So sánh hiệu suất của sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn nội bộ.
C. So sánh quy trình và hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất để học hỏi và cải tiến.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo lô sản xuất.

17. Phương pháp '5S' (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản trị chất lượng tập trung vào:

A. Cải tiến quy trình sản xuất.
B. Tạo môi trường làm việc ngăn nắp, hiệu quả và an toàn.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.

18. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng dựa trên:

A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Cải tiến liên tục hiệu quả hoạt động của tổ chức.
C. Thỏa mãn yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Khái niệm 'Chi phí của chất lượng kém' (COPQ) bao gồm:

A. Chỉ các chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm lỗi như sửa chữa, phế phẩm.
B. Chỉ các chi phí phòng ngừa và kiểm tra chất lượng.
C. Tất cả các chi phí phát sinh do không đạt được chất lượng mong muốn, bao gồm cả chi phí hữu hình và vô hình.
D. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng và chi phí mua sắm thiết bị kiểm tra.

20. Phương pháp 'Poka-Yoke' (chống lỗi sai) tập trung vào:

A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng để phát hiện lỗi.
B. Thiết kế quy trình hoặc sản phẩm sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện.
C. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi do con người.
D. Sử dụng công nghệ để tự động hóa quá trình kiểm soát chất lượng.

21. Trong quản lý chất lượng, 'Độ tin cậy' (Reliability) của sản phẩm đề cập đến:

A. Mức độ sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ.
B. Khả năng sản phẩm thực hiện chức năng mong muốn một cách ổn định trong điều kiện và thời gian nhất định.
C. Mức độ sản phẩm dễ sử dụng và bảo trì.
D. Giá trị kinh tế mà sản phẩm mang lại cho người sử dụng.

22. Khái niệm 'chất lượng' trong quản trị chất lượng, theo nghĩa rộng nhất, nên được hiểu là:

A. Mức độ sản phẩm đáp ứng các thông số kỹ thuật đã công bố.
B. Sự vượt trội của sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Tổng thể các đặc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện khả năng thỏa mãn các yêu cầu đã định hoặc tiềm ẩn.
D. Giá trị sử dụng cao nhất mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.

23. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'Đảm bảo' (Assurance) thể hiện:

A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác.
B. Sự sẵn sàng giúp đỡ và hỗ trợ khách hàng.
C. Kiến thức, kỹ năng và sự tin cậy của nhân viên.
D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.

24. Vai trò của 'Lãnh đạo' trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là:

A. Giám sát và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Xây dựng tầm nhìn, định hướng và tạo động lực cho văn hóa chất lượng trong tổ chức.
C. Thực hiện các hoạt động cải tiến chất lượng cụ thể.
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

25. Công cụ 'Biểu đồ nhân quả' (Ishikawa/ xương cá) giúp:

A. Đo lường sự biến động của quá trình theo thời gian.
B. Xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra một vấn đề chất lượng.
C. Sắp xếp các vấn đề theo thứ tự ưu tiên giải quyết.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án cải tiến chất lượng.

26. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

A. Xác định mối quan hệ giữa hai biến số.
B. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
C. Ưu tiên các vấn đề hoặc nguyên nhân quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.

27. Công cụ 'Biểu đồ phân tán' (Scatter Diagram) được sử dụng để:

A. Phân loại dữ liệu theo các danh mục.
B. Xác định mối tương quan giữa hai biến số.
C. Hiển thị tần suất xuất hiện của các giá trị dữ liệu.
D. Theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.

28. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để:

A. Xác định mối quan hệ nhân quả.
B. Hiển thị phân phối tần suất dữ liệu.
C. Theo dõi sự ổn định của một quá trình theo thời gian và phát hiện các biến động bất thường.
D. Sắp xếp các vấn đề theo thứ tự ưu tiên.

29. Sự khác biệt chính giữa 'Kiểm soát chất lượng' (QC) và 'Đảm bảo chất lượng' (QA) là gì?

A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, còn QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC là hoạt động mang tính chiến lược, còn QA là hoạt động mang tính tác nghiệp.
C. QC tập trung vào sản phẩm, còn QA tập trung vào quy trình.
D. QC là trách nhiệm của bộ phận sản xuất, còn QA là trách nhiệm của bộ phận quản lý chất lượng.

30. Trong quản lý chất lượng, 'Tính năng' (Features) của sản phẩm đề cập đến:

A. Khả năng sản phẩm thực hiện chức năng cơ bản.
B. Các đặc điểm bổ sung, tùy chọn làm tăng giá trị sử dụng của sản phẩm.
C. Mức độ sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
D. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

1. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

2. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn `Check` (Kiểm tra) có vai trò:

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

3. Trong quản lý chất lượng, `Sự phù hợp` (Conformance) của sản phẩm đề cập đến:

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản lý chất lượng dự án, việc lập kế hoạch chất lượng có vai trò:

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

5. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là:

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

6. Trong mô hình DMADV (Define-Measure-Analyze-Design-Verify) của Six Sigma, giai đoạn `Design` (Thiết kế) tập trung vào:

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

7. Trong `7 công cụ kiểm soát chất lượng`, `Phiếu kiểm soát` (Check Sheet) được dùng để:

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

8. Mục tiêu của `Quản lý chất lượng toàn diện` (TQM) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản lý chất lượng, `Độ bền` (Durability) của sản phẩm đề cập đến:

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chất lượng đề cao:

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

11. Công cụ `Histogram` được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

12. Trong các chi phí liên quan đến chất lượng, chi phí nào sau đây thuộc về `chi phí phòng ngừa`?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp `5 Whys` thường được sử dụng trong quản trị chất lượng nhằm mục đích:

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

14. Phương pháp `Six Sigma` hướng tới mục tiêu giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất xuống mức:

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

15. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `Đáp ứng` (Responsiveness) thể hiện:

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp `Benchmarking` trong quản trị chất lượng là:

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

17. Phương pháp `5S` (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản trị chất lượng tập trung vào:

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

18. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng dựa trên:

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm `Chi phí của chất lượng kém` (COPQ) bao gồm:

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp `Poka-Yoke` (chống lỗi sai) tập trung vào:

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản lý chất lượng, `Độ tin cậy` (Reliability) của sản phẩm đề cập đến:

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm `chất lượng` trong quản trị chất lượng, theo nghĩa rộng nhất, nên được hiểu là:

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `Đảm bảo` (Assurance) thể hiện:

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

24. Vai trò của `Lãnh đạo` trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là:

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

25. Công cụ `Biểu đồ nhân quả` (Ishikawa/ xương cá) giúp:

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

26. Công cụ `Biểu đồ Pareto` được sử dụng trong quản trị chất lượng để:

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

27. Công cụ `Biểu đồ phân tán` (Scatter Diagram) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ `Biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để:

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

29. Sự khác biệt chính giữa `Kiểm soát chất lượng` (QC) và `Đảm bảo chất lượng` (QA) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quản lý chất lượng, `Tính năng` (Features) của sản phẩm đề cập đến: