Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Chỉ số đo lường 'ROI đổi mới′ (Return on Innovation) dùng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ sáng tạo của ý tưởng đổi mới.
B. Hiệu quả tài chính của các hoạt động đổi mới.
C. Tốc độ triển khai dự án đổi mới.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên tham gia dự án đổi mới.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4Ps của đổi mới′ (4Ps of Innovation)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Quy trình (Process).
C. Con người (People).
D. Địa điểm (Place).

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại rủi ro.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Cơ cấu tổ chức linh hoạt, khuyến khích thử nghiệm.
D. Quy trình làm việc cứng nhắc, thiếu sự hợp tác.

4. Trong quản trị đổi mới, 'vòng lặp học hỏi′ (learning loop) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
B. Đảm bảo dự án đổi mới luôn đi đúng hướng và đạt mục tiêu.
C. Tăng cường khả năng thích ứng và cải tiến liên tục của doanh nghiệp.
D. Nhanh chóng đưa sản phẩm mới ra thị trường.

5. Trong mô hình 'đường cong chữ S′ (S-curve) của đổi mới công nghệ, giai đoạn 'trưởng thành′ (maturity) thể hiện điều gì?

A. Công nghệ mới bắt đầu được phát triển.
B. Tốc độ cải tiến công nghệ tăng nhanh.
C. Tốc độ cải tiến công nghệ chậm lại, đạt đến giới hạn.
D. Công nghệ bị thay thế bởi công nghệ mới đột phá.

6. Khái niệm 'vòng đời đổi mới′ (innovation lifecycle) mô tả điều gì?

A. Thời gian từ khi ý tưởng đổi mới được hình thành đến khi sản phẩm∕dịch vụ được thương mại hóa.
B. Các giai đoạn phát triển và suy thoái của một công nghệ hoặc sản phẩm đổi mới trên thị trường.
C. Quy trình quản lý dự án đổi mới từ đầu đến cuối.
D. Chu kỳ thay đổi nhân sự trong đội ngũ đổi mới.

7. Đổi mới 'gia tăng′ (incremental innovation) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra thị trường và giá trị hoàn toàn mới.
B. Cải thiện và tối ưu hóa sản phẩm, dịch vụ hiện có.
C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Phát triển công nghệ đột phá, mang tính cách mạng.

8. Đâu là công cụ hữu ích để đánh giá và lựa chọn ý tưởng đổi mới tiềm năng?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Mô hình Canvas giá trị.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Chiến lược 'đại dương xanh′ (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra…

A. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp.
B. Thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Sản phẩm khác biệt hóa cao cấp.
D. Quan hệ đối tác chiến lược với đối thủ cạnh tranh.

10. Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) đóng góp như thế nào vào quá trình đổi mới?

A. Tập trung vào giải quyết vấn đề kỹ thuật phức tạp.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên dữ liệu thị trường.
C. Đặt con người (khách hàng) làm trung tâm của quá trình sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

11. Đâu KHÔNG phải là vai trò của 'đội ngũ đổi mới′ (innovation team) trong doanh nghiệp?

A. Phát triển và đề xuất ý tưởng đổi mới.
B. Triển khai và quản lý dự án đổi mới.
C. Duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại ổn định.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả đổi mới.

12. Trong giai đoạn 'khuếch tán′ của quá trình đổi mới, mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?

A. Phát triển ý tưởng đổi mới ban đầu.
B. Thử nghiệm và tinh chỉnh sản phẩm∕dịch vụ mới.
C. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh số từ đổi mới.
D. Đánh giá hiệu quả và rút kinh nghiệm từ dự án đổi mới.

13. Đâu là ví dụ về 'đổi mới quy trình′ (process innovation) trong doanh nghiệp sản xuất?

A. Ra mắt dòng sản phẩm mới với tính năng vượt trội.
B. Áp dụng robot vào dây chuyền sản xuất để tăng năng suất.
C. Mở rộng kênh phân phối trực tuyến.
D. Thay đổi chiến lược giá sản phẩm.

14. Đâu là vai trò của 'chuyên gia đổi mới′ (innovation champion) trong doanh nghiệp?

A. Quản lý ngân sách cho hoạt động đổi mới.
B. Thúc đẩy và bảo vệ các ý tưởng đổi mới, vượt qua rào cản nội bộ.
C. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đổi mới.
D. Xây dựng chiến lược đổi mới dài hạn cho doanh nghiệp.

15. Phương pháp 'Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

A. Dự án nghiên cứu cơ bản.
B. Dự án phát triển sản phẩm mới linh hoạt, có tính lặp lại.
C. Dự án cải tiến quy trình sản xuất.
D. Dự án mở rộng thị trường quốc tế.

16. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) xung quanh doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực và ý tưởng đổi mới.
C. Kiểm soát chặt chẽ thông tin và công nghệ.
D. Giảm thiểu rủi ro cạnh tranh.

17. Khái niệm 'đổi mới mở' (open innovation) đề cập đến điều gì?

A. Chia sẻ bí quyết công nghệ với đối thủ cạnh tranh.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để khai thác ý tưởng và nguồn lực đổi mới.
C. Công khai các dự án đổi mới của doanh nghiệp.
D. Tự do tiếp cận thông tin và công nghệ từ bên ngoài.

18. Lãnh đạo theo phong cách nào sau đây thường khuyến khích đổi mới tốt nhất?

A. Lãnh đạo độc đoán, kiểm soát chặt chẽ.
B. Lãnh đạo quan liêu, tuân thủ quy trình nghiêm ngặt.
C. Lãnh đạo trao quyền, khuyến khích sáng tạo và tự chủ.
D. Lãnh đạo thụ động, ít can thiệp vào công việc.

19. Trong quản trị đổi mới, 'tư duy tăng trưởng′ (growth mindset) có ý nghĩa như thế nào đối với nhân viên?

A. Giúp nhân viên hài lòng với hiện tại và tránh thay đổi.
B. Khuyến khích nhân viên chấp nhận thử thách, học hỏi từ sai lầm và liên tục phát triển.
C. Tạo áp lực cho nhân viên phải luôn đạt thành tích cao.
D. Giúp nhân viên cạnh tranh với nhau để đạt được sự công nhận.

20. Mục tiêu chính của 'vườn ươm doanh nghiệp′ (business incubator) trong hệ sinh thái đổi mới là gì?

A. Cung cấp vốn đầu tư mạo hiểm cho startup.
B. Hỗ trợ startup phát triển ý tưởng và mô hình kinh doanh ban đầu.
C. Tuyển dụng nhân tài cho doanh nghiệp lớn.
D. Mua lại các startup tiềm năng.

21. Trong quản trị rủi ro đổi mới, doanh nghiệp cần chú trọng đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro công nghệ.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Trong quá trình đổi mới, 'thử nghiệm nhanh′ (rapid prototyping) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
B. Giảm thiểu rủi ro thất bại và chi phí đầu tư.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
D. Nâng cao năng suất lao động.

23. Trong quản trị đổi mới, 'thời gian đưa ra thị trường′ (time-to-market) có ý nghĩa gì?

A. Thời gian cần thiết để phát triển một ý tưởng đổi mới.
B. Khoảng thời gian từ khi bắt đầu dự án đổi mới đến khi sản phẩm∕dịch vụ được tung ra thị trường.
C. Thời gian khách hàng chấp nhận sản phẩm mới.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư vào dự án đổi mới.

24. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng 'văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp?

A. Cung cấp ngân sách lớn cho hoạt động R&D.
B. Tuyển dụng nhân viên sáng tạo từ bên ngoài.
C. Lãnh đạo khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
D. Xây dựng quy trình đổi mới chặt chẽ và bài bản.

25. Trong quản lý danh mục đổi mới (innovation portfolio management), doanh nghiệp cần cân bằng giữa các loại dự án nào?

A. Dự án ngắn hạn và dài hạn.
B. Dự án rủi ro cao và rủi ro thấp.
C. Dự án đổi mới gia tăng và đổi mới đột phá.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã thành lập lâu năm?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Khó thay đổi tư duy và quy trình làm việc đã ổn định.
C. Thiếu vốn đầu tư cho R&D.
D. Khó tiếp cận công nghệ mới.

27. Đâu là ví dụ về 'đổi mới đột phá' (disruptive innovation)?

A. Nâng cấp hệ điều hành điện thoại thông minh.
B. Ra mắt phiên bản xe ô tô mới với thiết kế ngoại thất cải tiến.
C. Sự xuất hiện của dịch vụ taxi công nghệ như Grab, Uber.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng tại cửa hàng bán lẻ.

28. Công cụ 'Bản đồ hành trình khách hàng′ (Customer Journey Map) hỗ trợ đổi mới như thế nào?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Xác định điểm 'đau′ và cơ hội cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án đổi mới.

29. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

30. Công cụ 'Ma trận Ansoff′ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược đổi mới trong lĩnh vực nào?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới thị trường.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Cả đổi mới sản phẩm và thị trường.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Chỉ số đo lường `ROI đổi mới′ (Return on Innovation) dùng để đánh giá điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4Ps của đổi mới′ (4Ps of Innovation)?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản trị đổi mới, `vòng lặp học hỏi′ (learning loop) có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong mô hình `đường cong chữ S′ (S-curve) của đổi mới công nghệ, giai đoạn `trưởng thành′ (maturity) thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm `vòng đời đổi mới′ (innovation lifecycle) mô tả điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Đổi mới `gia tăng′ (incremental innovation) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là công cụ hữu ích để đánh giá và lựa chọn ý tưởng đổi mới tiềm năng?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Chiến lược `đại dương xanh′ (blue ocean strategy) tập trung vào việc tạo ra…

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) đóng góp như thế nào vào quá trình đổi mới?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu KHÔNG phải là vai trò của `đội ngũ đổi mới′ (innovation team) trong doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Trong giai đoạn `khuếch tán′ của quá trình đổi mới, mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là ví dụ về `đổi mới quy trình′ (process innovation) trong doanh nghiệp sản xuất?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là vai trò của `chuyên gia đổi mới′ (innovation champion) trong doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Phương pháp `Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới nào?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới (innovation ecosystem) xung quanh doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Khái niệm `đổi mới mở` (open innovation) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Lãnh đạo theo phong cách nào sau đây thường khuyến khích đổi mới tốt nhất?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản trị đổi mới, `tư duy tăng trưởng′ (growth mindset) có ý nghĩa như thế nào đối với nhân viên?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu chính của `vườn ươm doanh nghiệp′ (business incubator) trong hệ sinh thái đổi mới là gì?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản trị rủi ro đổi mới, doanh nghiệp cần chú trọng đến loại rủi ro nào?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quá trình đổi mới, `thử nghiệm nhanh′ (rapid prototyping) giúp doanh nghiệp điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong quản trị đổi mới, `thời gian đưa ra thị trường′ (time-to-market) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng `văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quản lý danh mục đổi mới (innovation portfolio management), doanh nghiệp cần cân bằng giữa các loại dự án nào?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý đổi mới trong các doanh nghiệp lớn, đã thành lập lâu năm?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Đâu là ví dụ về `đổi mới đột phá` (disruptive innovation)?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Công cụ `Bản đồ hành trình khách hàng′ (Customer Journey Map) hỗ trợ đổi mới như thế nào?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Hình thức đổi mới nào tập trung vào việc thay đổi cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và nắm bắt giá trị?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Công cụ `Ma trận Ansoff′ giúp doanh nghiệp xác định chiến lược đổi mới trong lĩnh vực nào?