1. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định các biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Xử lý rủi ro
D. Giám sát và đánh giá
2. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động để đảm bảo mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát quá trình
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát tài chính
3. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý theo tình huống
D. Quản lý khủng hoảng
4. Trong ma trận SWOT, yếu tố nào thể hiện những hạn chế bên trong của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
5. Theo lý thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc?
A. Điều kiện làm việc
B. Lương thưởng
C. Sự công nhận
D. Chính sách của công ty
6. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo trao quyền cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc của họ?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Quan liêu
7. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
D. Cơ cấu theo địa lý
8. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các phương pháp tốt nhất để đạt được các mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
9. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa
B. Sự ổn định của thị trường
C. Sự đồng nhất về luật pháp
D. Sự tương đồng về công nghệ
10. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
11. Kỹ năng nào quan trọng nhất đối với các nhà quản lý cấp cao?
A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kỹ thuật
12. Điều gì là quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn
B. Truyền đạt thông tin rõ ràng và chính xác
C. Nói nhiều hơn nghe
D. Sử dụng các kênh giao tiếp hiện đại
13. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính
14. Lý thuyết nào cho rằng động lực của con người bắt nguồn từ nhu cầu đạt được thành tựu, quyền lực và liên kết?
A. Tháp nhu cầu Maslow
B. Lý thuyết hai yếu tố Herzberg
C. Lý thuyết ERG Alderfer
D. Lý thuyết nhu cầu của McClelland
15. Mục tiêu SMART là gì?
A. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound
B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
C. Simple, Meaningful, Actionable, Responsible, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Resilient, Transparent
16. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch marketing
17. Động lực làm việc KHÔNG phải là:
A. Sự sẵn sàng nỗ lực cao để đạt được các mục tiêu của tổ chức.
B. Khả năng hoàn thành công việc được giao.
C. Được điều hòa bởi khả năng của nỗ lực đó để đáp ứng một số nhu cầu cá nhân.
D. Quá trình thúc đẩy con người hành động để đạt được mục tiêu.
18. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc xác định các mục tiêu cụ thể và sử dụng chúng để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý theo tình huống
D. Quản lý khủng hoảng
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Lạm phát
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa doanh nghiệp?
A. Giá trị và niềm tin
B. Chuẩn mực và hành vi
C. Cơ cấu tổ chức
D. Biểu tượng và nghi lễ
21. Đâu là lợi ích chính của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Giảm thiểu rủi ro
B. Tăng tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định
C. Tăng cường kiểm soát từ cấp cao
D. Đơn giản hóa quy trình
22. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích rủi ro
D. Phân tích hòa vốn
23. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
24. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Kinh tế
C. Chính trị - pháp luật
D. Công nghệ
25. Hạn chế lớn nhất của phương pháp ra quyết định theo nhóm là gì?
A. Thiếu thông tin
B. Tốn thời gian
C. Ít sáng tạo
D. Không có sự tham gia của các bên liên quan
26. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đảm bảo các hoạt động được thực hiện theo đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
27. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên ít và hoạt động trong một lĩnh vực duy nhất?
A. Cơ cấu trực tuyến chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
D. Cơ cấu theo địa lý
28. Nguyên tắc nào của quản trị yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất?
A. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy
B. Nguyên tắc ủy quyền
C. Nguyên tắc tập trung
D. Nguyên tắc hiệu quả
29. Đâu KHÔNG phải là vai trò của quản trị marketing?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xây dựng chiến lược sản xuất
C. Xúc tiến bán hàng
D. Quản lý thương hiệu
30. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo đưa ra quyết định sau khi tham khảo ý kiến của các thành viên trong nhóm?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu