Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Đâu là vai trò chính của 'Slogan' trong xây dựng thương hiệu?

A. Thiết kế logo thương hiệu.
B. Tóm tắt giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu một cách ngắn gọn, dễ nhớ.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.

2. Trong quản trị thương hiệu, 'Đo lường hiệu quả chiến dịch truyền thông' (Campaign Performance Measurement) có vai trò gì?

A. Thay đổi thông điệp thương hiệu.
B. Đánh giá mức độ thành công của chiến dịch so với mục tiêu đề ra và tối ưu hóa cho các chiến dịch tiếp theo.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

3. Đâu là một ví dụ về 'Tài sản vô hình' (Intangible Asset) của thương hiệu?

A. Nhà máy sản xuất.
B. Bản quyền thương hiệu (Brand Trademark).
C. Hàng tồn kho.
D. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền.

4. Khái niệm 'Giá trị cảm xúc của thương hiệu' (Brand Emotional Value) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị kinh tế mà thương hiệu mang lại.
B. Cảm xúc và trải nghiệm mà thương hiệu gợi lên trong lòng khách hàng.
C. Chức năng và công dụng của sản phẩm/dịch vụ.
D. Giá trị xã hội và môi trường của thương hiệu.

5. Phương pháp nghiên cứu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu sắc nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về một thương hiệu?

A. Khảo sát số lượng lớn (Quantitative Surveys)
B. Phân tích dữ liệu bán hàng (Sales Data Analysis)
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group Interviews)
D. Thử nghiệm A/B (A/B Testing)

6. Trong chiến lược thương hiệu, 'Phân khúc thị trường' (Market Segmentation) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
B. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng mục tiêu có đặc điểm chung để phục vụ tốt hơn.
C. Tăng cường quảng cáo đại trà.
D. Loại bỏ các sản phẩm không hiệu quả.

7. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, phản ứng 'chậm trễ và né tránh' của doanh nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Củng cố lòng tin của khách hàng.
B. Giảm thiểu thiệt hại về uy tín thương hiệu.
C. Làm gia tăng sự phẫn nộ của công chúng và gây tổn hại nghiêm trọng đến thương hiệu.
D. Tiết kiệm chi phí xử lý khủng hoảng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi lựa chọn tên thương hiệu?

A. Dễ phát âm và dễ nhớ.
B. Liên quan đến ngành nghề kinh doanh.
C. Có ý nghĩa tích cực và phù hợp với văn hóa mục tiêu.
D. Giống với tên thương hiệu của đối thủ cạnh tranh lớn nhất.

9. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Giảm thiểu rủi ro khi giới thiệu sản phẩm mới.
B. Tạo ra một thương hiệu hoàn toàn mới.
C. Tập trung vào thị trường ngách cụ thể.
D. Tăng chi phí marketing cho sản phẩm mới.

10. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM), 'Điểm chạm khách hàng' (Customer Touchpoint) đề cập đến điều gì?

A. Giá sản phẩm/dịch vụ.
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Chiến dịch quảng cáo.
D. Địa điểm bán hàng chính.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng 'Lòng trung thành thương hiệu' (Brand Loyalty)?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và trải nghiệm khách hàng tích cực.
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

12. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn của việc mở rộng thương hiệu?

A. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc (Brand Dilution).
B. Gây nhầm lẫn cho khách hàng về định vị thương hiệu.
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu gốc.
D. Sản phẩm mở rộng không phù hợp với thương hiệu gốc.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu (Brand Identity)?

A. Tuyên ngôn sứ mệnh (Mission Statement)
B. Giá trị cốt lõi (Core Values)
C. Nhận thức của khách hàng về thương hiệu (Customer Perception)
D. Tầm nhìn thương hiệu (Brand Vision)

14. Chiến lược 'Thương hiệu đồng hành' (Co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí marketing cho một thương hiệu.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng mới thông qua sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều thương hiệu.
C. Tạo ra một thương hiệu hoàn toàn mới.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.

15. Trong kiến trúc thương hiệu, mô hình 'Thương hiệu ngôi nhà' (Branded House) có đặc điểm gì?

A. Mỗi sản phẩm có một thương hiệu riêng biệt.
B. Thương hiệu công ty được sử dụng cho tất cả các sản phẩm và dịch vụ.
C. Kết hợp giữa thương hiệu công ty và thương hiệu sản phẩm.
D. Tập trung vào thương hiệu cá nhân của người nổi tiếng.

16. Phương pháp 'Định giá thương hiệu dựa trên chi phí' (Cost-Based Brand Valuation) tập trung vào yếu tố nào?

A. Doanh thu và lợi nhuận mà thương hiệu tạo ra.
B. Chi phí lịch sử đã đầu tư để xây dựng thương hiệu.
C. Giá trị thương hiệu so với các thương hiệu cạnh tranh.
D. Nhận thức và cảm xúc của khách hàng về thương hiệu.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Bộ nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh' (Visual Brand Identity)?

A. Logo.
B. Slogan.
C. Màu sắc chủ đạo.
D. Kiểu chữ (Typography).

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi xây dựng 'Câu chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling)?

A. Tính xác thực và chân thực của câu chuyện.
B. Sự liên quan và hấp dẫn đối với khách hàng mục tiêu.
C. Tập trung quá nhiều vào thành tích và giải thưởng của công ty.
D. Khả năng truyền tải giá trị và cá tính thương hiệu.

19. Trong mô hình '5 thuộc tính thương hiệu' (Brand Personality Dimensions), thuộc tính 'Sincerity' (Chân thành) thường được thể hiện qua những đặc điểm nào?

A. Mạnh mẽ, năng động, táo bạo.
B. Đáng tin cậy, trung thực, thân thiện, ấm áp.
C. Sang trọng, quyến rũ, đẳng cấp.
D. Thông minh, thành công, có năng lực.

20. Mục tiêu cuối cùng của 'Quản trị thương hiệu' là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì một thương hiệu mạnh, có giá trị lâu dài, mang lại lợi thế cạnh tranh và sự tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Tứ trụ thương hiệu' (Brand Pillars) trong xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Định vị thương hiệu (Brand Positioning)
B. Cá tính thương hiệu (Brand Personality)
C. Giá trị thương hiệu (Brand Values)
D. Kiến trúc thương hiệu (Brand Architecture)

22. Đâu là mục tiêu chính của việc 'Truyền thông thương hiệu tích hợp' (Integrated Brand Communication - IBC)?

A. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến.
B. Tạo ra một thông điệp thương hiệu nhất quán và mạch lạc trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Giảm thiểu chi phí truyền thông.
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình truyền thống.

23. Khái niệm 'Kiểm toán thương hiệu' (Brand Audit) nhằm mục đích gì?

A. Thiết kế lại logo thương hiệu.
B. Đánh giá toàn diện sức khỏe và hiệu quả hoạt động của thương hiệu ở hiện tại và tiềm năng trong tương lai.
C. Xây dựng chiến lược truyền thông mới.
D. Tuyển dụng nhân sự cho bộ phận marketing.

24. Khái niệm 'Kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu khác nhau trong một danh mục của công ty.
C. Chiến lược truyền thông thương hiệu tích hợp.
D. Quy trình quản lý khủng hoảng thương hiệu.

25. Ngược lại với 'Thương hiệu ngôi nhà', mô hình 'Ngôi nhà của các thương hiệu' (House of Brands) có đặc điểm chính nào?

A. Tất cả sản phẩm đều mang tên thương hiệu công ty.
B. Mỗi thương hiệu sản phẩm hoạt động độc lập và có bản sắc riêng.
C. Chỉ tập trung vào một dòng sản phẩm duy nhất.
D. Sử dụng thương hiệu công ty làm thương hiệu phụ cho sản phẩm.

26. Trong quản trị thương hiệu, 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với thương hiệu.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
D. Thị phần của thương hiệu trên thị trường.

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'Nhận diện thương hiệu' (Brand Awareness)?

A. Đảm bảo khách hàng nhớ đến thương hiệu khi có nhu cầu về sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng mối quan hệ cảm xúc sâu sắc với khách hàng.
D. Tăng cường khả năng thương hiệu được nhận biết và gợi nhớ.

28. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

A. Tạo ra một tên thương hiệu dễ nhớ.
B. Xây dựng mối quan hệ cảm xúc với khách hàng.
C. Tạo ra một vị trí độc đáo và có giá trị cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.

29. Trong mô hình 'Kim tự tháp cộng hưởng thương hiệu' (Brand Resonance Pyramid) của Kevin Lane Keller, cấp độ cao nhất, 'Cộng hưởng' (Resonance), thể hiện điều gì?

A. Sự nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Hiệu suất và hình ảnh thương hiệu (Brand Performance & Imagery)
C. Đánh giá và cảm xúc thương hiệu (Brand Judgments & Feelings)
D. Mối quan hệ và lòng trung thành sâu sắc giữa khách hàng và thương hiệu (Relationship & Loyalty)

30. Hoạt động 'Định vị lại thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi thương hiệu mới được thành lập.
B. Khi thương hiệu đạt thị phần cao nhất.
C. Khi nhận thức của khách hàng về thương hiệu không còn phù hợp với mục tiêu kinh doanh hoặc thị trường thay đổi.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí marketing.

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là vai trò chính của `Slogan` trong xây dựng thương hiệu?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

2. Trong quản trị thương hiệu, `Đo lường hiệu quả chiến dịch truyền thông` (Campaign Performance Measurement) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là một ví dụ về `Tài sản vô hình` (Intangible Asset) của thương hiệu?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

4. Khái niệm `Giá trị cảm xúc của thương hiệu` (Brand Emotional Value) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nghiên cứu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu sắc nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về một thương hiệu?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

6. Trong chiến lược thương hiệu, `Phân khúc thị trường` (Market Segmentation) giúp doanh nghiệp làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

7. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, phản ứng `chậm trễ và né tránh` của doanh nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nào?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi lựa chọn tên thương hiệu?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

9. Chiến lược `mở rộng thương hiệu` (Brand Extension) có ưu điểm chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

10. Trong quản trị trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Management - CEM), `Điểm chạm khách hàng` (Customer Touchpoint) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng `Lòng trung thành thương hiệu` (Brand Loyalty)?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn của việc mở rộng thương hiệu?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu (Brand Identity)?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

14. Chiến lược `Thương hiệu đồng hành` (Co-branding) mang lại lợi ích chính nào?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

15. Trong kiến trúc thương hiệu, mô hình `Thương hiệu ngôi nhà` (Branded House) có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

16. Phương pháp `Định giá thương hiệu dựa trên chi phí` (Cost-Based Brand Valuation) tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Bộ nhận diện thương hiệu bằng hình ảnh` (Visual Brand Identity)?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi xây dựng `Câu chuyện thương hiệu` (Brand Storytelling)?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

19. Trong mô hình `5 thuộc tính thương hiệu` (Brand Personality Dimensions), thuộc tính `Sincerity` (Chân thành) thường được thể hiện qua những đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

20. Mục tiêu cuối cùng của `Quản trị thương hiệu` là gì?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Tứ trụ thương hiệu` (Brand Pillars) trong xây dựng thương hiệu mạnh?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là mục tiêu chính của việc `Truyền thông thương hiệu tích hợp` (Integrated Brand Communication - IBC)?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

23. Khái niệm `Kiểm toán thương hiệu` (Brand Audit) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

24. Khái niệm `Kiến trúc thương hiệu` (Brand Architecture) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

25. Ngược lại với `Thương hiệu ngôi nhà`, mô hình `Ngôi nhà của các thương hiệu` (House of Brands) có đặc điểm chính nào?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quản trị thương hiệu, `Giá trị trọn đời của khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu rõ điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `Nhận diện thương hiệu` (Brand Awareness)?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

28. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu (Brand Positioning) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

29. Trong mô hình `Kim tự tháp cộng hưởng thương hiệu` (Brand Resonance Pyramid) của Kevin Lane Keller, cấp độ cao nhất, `Cộng hưởng` (Resonance), thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 3

30. Hoạt động `Định vị lại thương hiệu` (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?