1. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tư duy ở giai đoạn thao tác cụ thể theo Piaget?
A. Tính bảo tồn
B. Tính hồi phục
C. Tính vị kỷ
D. Phân loại
2. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội nào đặc trưng cho giai đoạn tuổi thanh niên?
A. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ
B. Sáng kiến so với tội lỗi
C. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò
D. Gắn bó so với cô lập
3. Giai đoạn 'khủng hoảng tuổi lên ba′ (terrible twos) thường liên quan đến sự phát triển nào ở trẻ?
A. Khả năng hợp tác
B. Nhận thức về bản thân và mong muốn tự chủ
C. Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ
D. Khả năng chia sẻ
4. Trong tâm lý học phát triển, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự phát triển mạnh mẽ về ngôn ngữ và tư duy tượng trưng?
A. Giai đoạn sơ sinh (0-2 tuổi)
B. Giai đoạn tiền thao tác (2-7 tuổi)
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (7-11 tuổi)
D. Giai đoạn thao tác hình thức (11 tuổi trở lên)
5. Khái niệm 'bắt chước trì hoãn′ (deferred imitation) thể hiện sự phát triển nhận thức nào ở trẻ sơ sinh?
A. Phản xạ có điều kiện
B. Tính thường trực đối tượng
C. Khả năng ghi nhớ và tái hiện hành động
D. Phân biệt bản thân với thế giới bên ngoài
6. Theo Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu có khả năng suy luận logic về các tình huống giả định?
A. Giai đoạn tiền thao tác
B. Giai đoạn thao tác cụ thể
C. Giai đoạn thao tác hình thức
D. Giai đoạn cảm giác vận động
7. Trong lý thuyết của Piaget, 'tính bảo tồn′ (conservation) đề cập đến khả năng nào?
A. Hiểu rằng số lượng không đổi dù hình dạng thay đổi
B. Hiểu rằng vật thể tồn tại ngay cả khi không nhìn thấy
C. Phân loại đồ vật theo nhiều thuộc tính
D. Suy nghĩ về những khả năng trừu tượng
8. Sự khác biệt chính giữa đồng hóa (assimilation) và điều ứng (accommodation) trong lý thuyết của Piaget là gì?
A. Đồng hóa là thay đổi cấu trúc nhận thức, điều ứng là giữ nguyên cấu trúc
B. Đồng hóa là tiếp nhận thông tin mới vào cấu trúc hiện có, điều ứng là thay đổi cấu trúc để phù hợp thông tin mới
C. Đồng hóa xảy ra ở giai đoạn trẻ con, điều ứng ở giai đoạn trưởng thành
D. Đồng hóa là quá trình thụ động, điều ứng là quá trình chủ động
9. Đâu là một ví dụ về 'tư duy vị kỷ' (egocentrism) ở giai đoạn tiền thao tác?
A. Trẻ hiểu rằng người khác có thể có suy nghĩ khác mình
B. Trẻ tin rằng tất cả mọi người nhìn thế giới giống như mình
C. Trẻ có thể suy nghĩ logic về các vật thể hữu hình
D. Trẻ có thể phân loại đồ vật theo nhiều thuộc tính
10. Ảnh hưởng của 'thiên nhiên′ (nature) và 'nuôi dưỡng′ (nurture) đến sự phát triển tâm lý được hiểu như thế nào trong tâm lý học phát triển hiện đại?
A. Chỉ 'thiên nhiên′ quyết định sự phát triển
B. Chỉ 'nuôi dưỡng′ quyết định sự phát triển
C. 'Thiên nhiên′ và 'nuôi dưỡng′ tương tác phức tạp và cùng ảnh hưởng đến sự phát triển
D. 'Thiên nhiên′ quan trọng hơn trong giai đoạn đầu đời, 'nuôi dưỡng′ quan trọng hơn ở giai đoạn sau
11. Giai đoạn 'gắn bó so với cô lập′ (intimacy vs. isolation) của Erikson thường xảy ra ở độ tuổi nào?
A. Tuổi thanh niên
B. Tuổi trưởng thành sớm
C. Tuổi trung niên
D. Tuổi già
12. Khái niệm 'thuyết tâm trí' (theory of mind) đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin
B. Khả năng hiểu rằng người khác có suy nghĩ, cảm xúc và ý định riêng
C. Khả năng giải quyết vấn đề logic
D. Khả năng điều chỉnh cảm xúc
13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của giai đoạn thao tác hình thức (formal operational stage) theo Piaget?
A. Tư duy trừu tượng
B. Suy luận giả thuyết - diễn dịch
C. Tư duy logic về các vật thể cụ thể
D. Khả năng suy nghĩ về suy nghĩ
14. Sự phát triển nào sau đây thường xuất hiện ĐẦU TIÊN ở trẻ sơ sinh?
A. Đi bộ
B. Nói từ đơn
C. Phản xạ bú mút
D. Hiểu khái niệm về số
15. Kỹ năng nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi)?
A. Tư duy trừu tượng
B. Ngôn ngữ và kỹ năng xã hội
C. Giải quyết vấn đề phức tạp
D. Suy luận logic
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển đạo đức theo Kohlberg?
A. Khả năng nhận thức
B. Kinh nghiệm xã hội
C. Giới tính
D. Cơ hội đảm nhận vai trò
17. Đâu là một thách thức tâm lý xã hội chính mà người cao tuổi thường phải đối mặt?
A. Khủng hoảng bản sắc
B. Cô lập xã hội và mất mát
C. Áp lực từ bạn bè
D. Tìm kiếm sự thân mật
18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc chơi đối với sự phát triển của trẻ?
A. Phát triển kỹ năng xã hội
B. Nâng cao khả năng học tập ở trường
C. Giảm khả năng sáng tạo
D. Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ?
A. Di truyền
B. Môi trường giao tiếp và tương tác xã hội
C. Chế độ dinh dưỡng
D. Giáo dục chính quy
20. Khái niệm 'neo đậu xã hội′ (social referencing) đề cập đến hành vi nào ở trẻ?
A. Bắt chước hành vi của người khác
B. Tìm kiếm thông tin cảm xúc từ người khác để hướng dẫn hành vi
C. Phân biệt giữa người quen và người lạ
D. Hình thành mối quan hệ gắn bó
21. Khái niệm 'vùng phát triển gần nhất′ (ZPD) được Lev Vygotsky đề xuất nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển nhận thức?
A. Di truyền
B. Môi trường xã hội và tương tác
C. Sự tự khám phá
D. Quá trình chín muồi sinh học
22. Giai đoạn 'toàn vẹn so với tuyệt vọng′ (integrity vs. despair) trong lý thuyết Erikson liên quan đến độ tuổi nào?
A. Tuổi trung niên
B. Tuổi trưởng thành sớm
C. Tuổi thanh niên
D. Tuổi già
23. Yếu tố nào sau đây chủ yếu ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất ở giai đoạn sơ sinh?
A. Áp lực từ bạn bè
B. Chế độ dinh dưỡng và môi trường
C. Sự kỳ vọng của xã hội
D. Giáo dục chính quy
24. Theo lý thuyết của Vygotsky, 'giàn giáo′ (scaffolding) trong giáo dục đề cập đến điều gì?
A. Cung cấp phần thưởng để khuyến khích học tập
B. Cung cấp hỗ trợ vừa đủ để trẻ có thể thực hiện nhiệm vụ với sự giúp đỡ
C. Để trẻ tự học mà không có sự hướng dẫn
D. Sử dụng hình phạt để điều chỉnh hành vi học tập
25. Kiểu cha mẹ nào được Baumrind mô tả là 'vừa đòi hỏi cao vừa phản hồi cao′ (high demandingness, high responsiveness)?
A. Cha mẹ độc đoán (Authoritarian)
B. Cha mẹ nuông chiều (Permissive)
C. Cha mẹ bỏ bê (Uninvolved)
D. Cha mẹ có thẩm quyền (Authoritative)
26. Theo Erikson, giai đoạn 'năng suất so với trì trệ' (generativity vs. stagnation) xảy ra ở độ tuổi nào?
A. Tuổi thanh niên
B. Tuổi trưởng thành sớm
C. Tuổi trung niên
D. Tuổi già
27. Trong lý thuyết gắn bó của Bowlby, kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng và bám víu, sợ bị bỏ rơi?
A. Gắn bó an toàn
B. Gắn bó né tránh
C. Gắn bó lo âu - bám víu
D. Gắn bó hỗn loạn
28. Đâu là một ví dụ về 'lỗi quy chụp bản thân′ (self-serving bias) thường thấy ở tuổi vị thành niên?
A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khi thất bại, nhưng nhận công lao khi thành công
B. Luôn nhận trách nhiệm về thất bại của mình
C. Đánh giá thấp khả năng của bản thân
D. Tin rằng mình luôn là trung tâm của sự chú ý
29. Theo Kohlberg, đạo đức tiền quy ước (preconventional morality) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Nguyên tắc đạo đức phổ quát
B. Luật pháp và trật tự xã hội
C. Hậu quả trực tiếp và lợi ích cá nhân
D. Kỳ vọng của xã hội và vai trò đạo đức
30. Khái niệm 'khủng hoảng tuổi trung niên′ (midlife crisis) thường liên quan đến giai đoạn nào trong lý thuyết Erikson?
A. Gắn bó so với cô lập
B. Năng suất so với trì trệ
C. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò
D. Toàn vẹn so với tuyệt vọng