1. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc giáo dục y đức cho sinh viên y khoa?
A. Trang bị cho sinh viên kiến thức pháp luật liên quan đến ngành y.
B. Giúp sinh viên kiếm được nhiều tiền hơn sau khi ra trường.
C. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm đạo đức của sinh viên trong hành nghề.
D. Đảm bảo sinh viên tuân thủ mọi quy định của bệnh viện.
2. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề.
B. Bác sĩ có bằng cấp cao và được đào tạo ở nước ngoài.
C. Bác sĩ thể hiện sự quan tâm, tôn trọng và trung thực với bệnh nhân.
D. Bác sĩ có phòng khám sang trọng và hiện đại.
3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu để thể hiện trình độ.
B. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ.
D. Tôn trọng quan điểm và giá trị của bệnh nhân.
4. Theo bạn, yếu tố tâm lý nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị của bệnh nhân?
A. Khả năng tài chính của bệnh nhân.
B. Thông tin và kiến thức về bệnh tật.
C. Niềm tin và giá trị cá nhân của bệnh nhân.
D. Áp lực từ gia đình và xã hội.
5. Trong tình huống nào, việc sử dụng các biện pháp cưỡng chế trong điều trị tâm thần là phù hợp nhất?
A. Khi bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
B. Khi bệnh nhân có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác.
C. Khi bệnh nhân có hành vi gây rối trật tự công cộng.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh tâm thần.
6. Hành vi nào sau đây của nhân viên y tế vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin bệnh nhân?
A. Thảo luận về tình trạng bệnh của bệnh nhân với đồng nghiệp trong phòng làm việc để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất.
B. Tiết lộ thông tin bệnh án của bệnh nhân cho người thân mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.
C. Báo cáo các trường hợp bệnh truyền nhiễm cho cơ quan y tế có thẩm quyền.
D. Sử dụng thông tin bệnh nhân (đã được mã hóa) cho mục đích nghiên cứu khoa học.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột giá trị giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Bác sĩ và bệnh nhân đều đồng ý với phương pháp điều trị được đề xuất.
B. Bệnh nhân từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo, trong khi bác sĩ cho rằng truyền máu là cần thiết để cứu sống bệnh nhân.
C. Bác sĩ giải thích rõ ràng về các rủi ro và lợi ích của phương pháp điều trị.
D. Bệnh nhân tin tưởng vào kinh nghiệm và chuyên môn của bác sĩ.
8. Hành động nào sau đây có thể giúp giảm thiểu căng thẳng và áp lực cho nhân viên y tế?
A. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi để hoàn thành công việc.
B. Chia sẻ cảm xúc và tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, bạn bè và gia đình.
C. Giữ kín mọi cảm xúc tiêu cực để tránh làm phiền người khác.
D. Sử dụng rượu bia hoặc các chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.
9. Theo "Lời thề Hippocrates", điều gì được xem là quan trọng nhất?
A. Giữ bí mật tuyệt đối thông tin của bệnh nhân.
B. Chỉ định những loại thuốc đắt tiền nhất để đảm bảo hiệu quả.
C. Ưu tiên lợi ích của bản thân và gia đình.
D. Không bao giờ cố ý gây hại cho bệnh nhân.
10. Trong trường hợp bệnh nhân không đủ năng lực ra quyết định (ví dụ: hôn mê), ai là người có quyền đưa ra quyết định thay mặt cho bệnh nhân?
A. Bác sĩ điều trị chính.
B. Người thân thích hợp pháp (theo quy định của pháp luật).
C. Hội đồng y đức của bệnh viện.
D. Bất kỳ nhân viên y tế nào có mặt tại thời điểm đó.
11. Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là lạm dụng nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế?
A. Kê đơn thuốc không cần thiết để tăng doanh thu.
B. Xâm phạm quyền riêng tư của bệnh nhân.
C. Cung cấp dịch vụ y tế khẩn cấp cho người bị tai nạn.
D. Bắt nạt hoặc quấy rối đồng nghiệp.
12. Điều gì sau đây là biểu hiện của sự tận tâm trong công việc của nhân viên y tế?
A. Luôn làm việc đúng giờ và tuân thủ các quy định của bệnh viện.
B. Sẵn sàng làm thêm giờ và hỗ trợ đồng nghiệp khi cần thiết.
C. Chỉ tập trung vào công việc chuyên môn của mình và không quan tâm đến các vấn đề khác.
D. Thường xuyên xin nghỉ phép để giải quyết công việc cá nhân.
13. Trong tình huống nào sau đây, việc bác sĩ từ chối điều trị cho bệnh nhân là chấp nhận được về mặt đạo đức?
A. Bệnh nhân không có khả năng chi trả cho dịch vụ y tế.
B. Bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
C. Bác sĩ không có đủ năng lực chuyên môn để điều trị bệnh cho bệnh nhân.
D. Bệnh nhân có quan điểm khác biệt về phương pháp điều trị.
14. Điều gì sau đây là biểu hiện của sự công bằng trong phân bổ nguồn lực y tế?
A. Ưu tiên điều trị cho những bệnh nhân có khả năng chi trả cao hơn.
B. Đảm bảo mọi bệnh nhân đều được tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu của họ, không phân biệt địa vị xã hội.
C. Tập trung nguồn lực vào các bệnh viện lớn ở thành phố để nâng cao chất lượng dịch vụ.
D. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả mọi người.
15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để ngăn ngừa xung đột lợi ích trong ngành y?
A. Công khai các mối quan hệ tài chính với các công ty dược phẩm.
B. Nhận quà tặng có giá trị lớn từ các nhà cung cấp thiết bị y tế.
C. Tuân thủ các quy định về kê đơn thuốc.
D. Tham gia các khóa đào tạo về đạo đức nghề nghiệp.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc xây dựng môi trường làm việc tích cực trong ngành y?
A. Sự tôn trọng và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để đạt được thành tích cao.
C. Sự hỗ trợ và khuyến khích từ cấp trên.
D. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng cho những đóng góp của nhân viên.
17. Một bác sĩ có nghĩa vụ gì khi phát hiện ra đồng nghiệp của mình có hành vi vi phạm y đức?
A. Giữ im lặng để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
B. Báo cáo hành vi vi phạm đó cho cơ quan chức năng có thẩm quyền.
C. Tự mình giải quyết vấn đề với đồng nghiệp đó.
D. Lờ đi hành vi vi phạm đó nếu nó không gây hại trực tiếp cho bệnh nhân.
18. Trong bối cảnh nghiên cứu y học, điều gì sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ quyền lợi của người tham gia?
A. Tuyển chọn những người tham gia có trình độ học vấn cao.
B. Đảm bảo rằng người tham gia được cung cấp đầy đủ thông tin về nghiên cứu và tự nguyện đồng ý tham gia.
C. Trả cho người tham gia một khoản tiền lớn để khuyến khích họ tham gia.
D. Giữ bí mật thông tin về nghiên cứu với người tham gia để tránh ảnh hưởng đến kết quả.
19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột trong môi trường làm việc y tế?
A. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của người khác.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
D. Giữ thái độ bình tĩnh và tôn trọng.
20. Điều gì sau đây là mục tiêu quan trọng nhất của việc chăm sóc giảm nhẹ?
A. Kéo dài sự sống cho bệnh nhân bằng mọi giá.
B. Giảm đau đớn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo.
C. Chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân.
D. Tiết kiệm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
21. Tại sao y đức lại quan trọng trong thực hành y khoa?
A. Giúp nhân viên y tế kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của bệnh nhân đối với chỉ định của bác sĩ.
C. Xây dựng lòng tin giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, đảm bảo chất lượng điều trị.
D. Giúp bệnh viện tránh được các vụ kiện tụng.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi đánh giá năng lực hành vi dân sự của người bệnh?
A. Khả năng hiểu và nhận thức về tình trạng bệnh tật của bản thân.
B. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên thông tin được cung cấp.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi.
D. Khả năng chi trả viện phí và các chi phí liên quan đến điều trị.
23. Tại sao việc duy trì sự tỉnh táo và minh mẫn lại quan trọng đối với nhân viên y tế?
A. Để có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn.
B. Để đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
C. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín của bản thân.
D. Để tránh bị đồng nghiệp đánh giá là thiếu năng lực.
24. Tình huống nào sau đây đòi hỏi nhân viên y tế phải đưa ra quyết định khó khăn về mặt đạo đức?
A. Bệnh nhân yêu cầu được cung cấp thông tin về bệnh tật của mình.
B. Bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị cần thiết.
C. Bệnh nhân tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ.
D. Bệnh nhân có bảo hiểm y tế đầy đủ.
25. Điều gì sau đây thể hiện sự trung thực của nhân viên y tế?
A. Che giấu sai sót chuyên môn để bảo vệ uy tín của bản thân.
B. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ cho bệnh nhân, ngay cả khi thông tin đó không tốt.
C. Hứa hẹn với bệnh nhân về một kết quả điều trị chắc chắn.
D. Nói dối về trình độ chuyên môn của mình để được bệnh nhân tin tưởng hơn.
26. Nguyên tắc "không gây hại" (non-maleficence) trong y đức có nghĩa là gì?
A. Luôn cố gắng mang lại lợi ích lớn nhất cho bệnh nhân.
B. Tránh gây ra bất kỳ tổn hại nào cho bệnh nhân, dù là về thể chất hay tinh thần.
C. Thực hiện tất cả các biện pháp có thể để kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
D. Đảm bảo công bằng trong việc phân phối các nguồn lực y tế.
27. Hành động nào sau đây thể hiện sự đồng cảm của nhân viên y tế với bệnh nhân?
A. Luôn giữ khoảng cách chuyên nghiệp với bệnh nhân.
B. Cố gắng hiểu và chia sẻ cảm xúc của bệnh nhân.
C. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bệnh lý của bệnh nhân.
D. Đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
28. Trong trường hợp bệnh nhân là trẻ vị thành niên, ai là người có quyền quyết định về việc điều trị y tế?
A. Trẻ vị thành niên, bất kể độ tuổi.
B. Cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp của trẻ.
C. Bác sĩ điều trị chính.
D. Hội đồng y đức của bệnh viện.
29. Điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền tự quyết của bệnh nhân trong thực hành y khoa?
A. Luôn thông báo đầy đủ thông tin về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và các rủi ro có thể xảy ra.
B. Quyết định phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân dựa trên kinh nghiệm của bác sĩ.
C. Giữ bí mật thông tin về bệnh tật của bệnh nhân với gia đình để tránh gây lo lắng.
D. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết mà không cần sự đồng ý của bệnh nhân để chẩn đoán bệnh chính xác.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của y đức?
A. Năng lực chuyên môn vững vàng.
B. Khả năng giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân.
C. Tuân thủ pháp luật và các quy định của ngành y.
D. Tìm kiếm lợi nhuận tối đa cho cơ sở y tế.