Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế
C. Tăng số lượng bệnh nhân điều trị
D. Giảm số lượng nhân viên y tế

2. Đơn vị nào sau đây thường trực thuộc tuyến y tế cơ sở?

A. Bệnh viện đa khoa tỉnh
B. Trung tâm y tế huyện
C. Trạm y tế xã
D. Bệnh viện chuyên khoa trung ương

3. Yếu tố văn hóa tổ chức có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quản lý bệnh viện?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến mọi hoạt động và quyết định quản lý
D. Chỉ quan trọng đối với bệnh viện tư nhân

4. Khi xảy ra sự cố y khoa, quy trình xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?

A. Tìm ra người chịu trách nhiệm
B. Khắc phục hậu quả và đảm bảo an toàn cho người bệnh
C. Báo cáo sự cố lên cấp trên
D. Che giấu thông tin để tránh ảnh hưởng đến uy tín bệnh viện

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS)?

A. Hệ thống quản lý bệnh án điện tử (EMR)
B. Hệ thống quản lý kho dược
C. Hệ thống quản lý nhân sự
D. Hệ thống điều hòa không khí

6. Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu′ (MBO) trong y tế tập trung vào việc gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc
B. Xây dựng và đạt được các mục tiêu cụ thể, đo lường được
C. Tăng cường quyền lực của người quản lý
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động

7. Trong hệ thống quản lý y tế theo chiều dọc, quyết định thường được đưa ra ở cấp nào?

A. Cấp cơ sở
B. Cấp trung gian
C. Cấp cao nhất
D. Tất cả các cấp

8. Hình thức tổ chức quản lý y tế nào tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện, liên tục và phối hợp cho người bệnh?

A. Quản lý theo chức năng
B. Quản lý theo tuyến
C. Quản lý chăm sóc sức khỏe ban đầu
D. Quản lý theo chuyên khoa sâu

9. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Dân số già hóa nhanh chóng
B. Ngân sách y tế hạn chế và nguồn lực y tế phân bố không đều
C. Sự phát triển của y học hiện đại
D. Tỷ lệ mắc bệnh mãn tính thấp

10. Trong bối cảnh già hóa dân số, thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế là gì?

A. Giảm nhu cầu chăm sóc sức khỏe
B. Gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe dài hạn và các bệnh mãn tính
C. Giảm chi phí y tế
D. Đơn giản hóa hệ thống quản lý y tế

11. Vai trò của người điều dưỡng trưởng trong tổ chức quản lý bệnh viện là gì?

A. Chỉ thực hiện y lệnh của bác sĩ
B. Quản lý hoạt động điều dưỡng của khoa, đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh
C. Quản lý tài chính của khoa
D. Tuyển dụng nhân viên mới cho khoa

12. Hình thức quản lý y tế nào chú trọng đến việc phân cấp và ủy quyền cho các cấp quản lý thấp hơn?

A. Quản lý tập trung
B. Quản lý phân tán
C. Quản lý trực tuyến
D. Quản lý dự án

13. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả và chất lượng trong tổ chức y tế?

A. Quản lý mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý theo tình huống
D. Quản lý bằng mệnh lệnh

14. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng sử dụng giường bệnh?

A. Tỷ lệ tử vong
B. Thời gian nằm viện trung bình
C. Công suất sử dụng giường bệnh
D. Tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện

15. Mô hình thanh toán dịch vụ y tế theo 'mức giá trọn gói′ (DRG - Diagnosis Related Groups) có ưu điểm là gì?

A. Khuyến khích sử dụng dịch vụ y tế quá mức
B. Giảm động lực cung cấp dịch vụ chất lượng
C. Kiểm soát chi phí và khuyến khích hiệu quả
D. Tăng gánh nặng chi phí cho người bệnh

16. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm mục tiêu chăm sóc sức khỏe cho toàn dân?

A. Bảo hiểm y tế thương mại
B. Bảo hiểm y tế xã hội
C. Bảo hiểm y tế tự nguyện
D. Bảo hiểm y tế bắt buộc

17. Mô hình tổ chức y tế 'tuyến trên hỗ trợ tuyến dưới′ có ưu điểm chính là gì?

A. Giảm tải cho bệnh viện tuyến trên
B. Nâng cao năng lực chuyên môn cho tuyến dưới
C. Tiết kiệm chi phí y tế
D. Tất cả các đáp án trên

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, chỉ số 'tỷ lệ hài lòng của người bệnh′ thuộc nhóm chỉ số nào?

A. Chỉ số đầu vào
B. Chỉ số quá trình
C. Chỉ số đầu ra
D. Chỉ số tác động

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?

A. Cơ sở vật chất hiện đại
B. Đội ngũ nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao và tận tâm
C. Giá dịch vụ y tế hợp lý
D. Vị trí bệnh viện thuận tiện

20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý nhân lực y tế?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên
C. Quản lý tài chính bệnh viện
D. Xây dựng chính sách đãi ngộ nhân viên

21. Trong quản lý tài chính y tế, khái niệm 'chi phí cơ hội′ đề cập đến điều gì?

A. Chi phí thực tế đã chi trả cho dịch vụ y tế
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định
C. Tổng chi phí hoạt động của bệnh viện
D. Chi phí dự phòng rủi ro tài chính

22. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
C. Xác định và phân loại rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro

23. Chức năng 'kiểm soát′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào?

A. Xây dựng kế hoạch hoạt động
B. Phân công công việc cho nhân viên
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với mục tiêu
D. Tuyển dụng nhân viên mới

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài tác động đến tổ chức quản lý y tế?

A. Chính sách và pháp luật của nhà nước
B. Văn hóa tổ chức bệnh viện
C. Xu hướng phát triển công nghệ y tế
D. Tình hình kinh tế - xã hội

25. Trong quản lý xung đột trong tổ chức y tế, phương pháp 'hợp tác′ thường được khuyến khích vì sao?

A. Giải quyết nhanh chóng xung đột
B. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp, tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi
C. Tránh đối đầu trực tiếp
D. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực

26. Cấp quản lý y tế nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách y tế quốc gia?

A. Cấp trung ương (Bộ Y tế)
B. Cấp tỉnh∕thành phố
C. Cấp quận∕huyện
D. Cấp xã∕phường

27. Khái niệm 'chuỗi cung ứng dịch vụ y tế' bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ hoạt động mua sắm thuốc và vật tư y tế
B. Tất cả các hoạt động từ cung cấp đầu vào đến khi người bệnh nhận được dịch vụ và thanh toán
C. Chỉ hoạt động khám chữa bệnh trực tiếp cho bệnh nhân
D. Chỉ hoạt động quản lý hồ sơ bệnh án

28. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý y tế?

A. Không liên quan đến quản lý y tế
B. Chỉ liên quan đến hành vi của bác sĩ
C. Là nền tảng cho mọi quyết định và hoạt động quản lý y tế
D. Chỉ quan trọng trong nghiên cứu y sinh học

29. Chức năng chính của hệ thống quản lý y tế dự phòng là gì?

A. Điều trị bệnh nhân nội trú
B. Khám chữa bệnh ngoại trú
C. Ngăn ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe cộng đồng
D. Phục hồi chức năng cho người bệnh

30. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý bệnh viện?

A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
B. Nguyên tắc một thủ trưởng
C. Nguyên tắc tự chủ tài chính hoàn toàn
D. Nguyên tắc phân công, phân cấp rõ ràng

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

1. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế là gì?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

2. Đơn vị nào sau đây thường trực thuộc tuyến y tế cơ sở?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố văn hóa tổ chức có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả quản lý bệnh viện?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

4. Khi xảy ra sự cố y khoa, quy trình xử lý ưu tiên hàng đầu là gì?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS)?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu′ (MBO) trong y tế tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

7. Trong hệ thống quản lý y tế theo chiều dọc, quyết định thường được đưa ra ở cấp nào?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

8. Hình thức tổ chức quản lý y tế nào tập trung vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện, liên tục và phối hợp cho người bệnh?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

9. Thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế ở các nước đang phát triển thường là gì?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong bối cảnh già hóa dân số, thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế là gì?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

11. Vai trò của người điều dưỡng trưởng trong tổ chức quản lý bệnh viện là gì?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

12. Hình thức quản lý y tế nào chú trọng đến việc phân cấp và ủy quyền cho các cấp quản lý thấp hơn?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình làm việc để nâng cao hiệu quả và chất lượng trong tổ chức y tế?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

14. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của bệnh viện, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng sử dụng giường bệnh?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

15. Mô hình thanh toán dịch vụ y tế theo `mức giá trọn gói′ (DRG - Diagnosis Related Groups) có ưu điểm là gì?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

16. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm mục tiêu chăm sóc sức khỏe cho toàn dân?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

17. Mô hình tổ chức y tế `tuyến trên hỗ trợ tuyến dưới′ có ưu điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, chỉ số `tỷ lệ hài lòng của người bệnh′ thuộc nhóm chỉ số nào?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

20. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý nhân lực y tế?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong quản lý tài chính y tế, khái niệm `chi phí cơ hội′ đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

22. Trong quản lý rủi ro bệnh viện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

23. Chức năng `kiểm soát′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài tác động đến tổ chức quản lý y tế?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong quản lý xung đột trong tổ chức y tế, phương pháp `hợp tác′ thường được khuyến khích vì sao?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

26. Cấp quản lý y tế nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách y tế quốc gia?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

27. Khái niệm `chuỗi cung ứng dịch vụ y tế` bao gồm những hoạt động nào?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

28. Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý y tế?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

29. Chức năng chính của hệ thống quản lý y tế dự phòng là gì?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 3

30. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong quản lý bệnh viện?