1. Trong thương mại quốc tế, 'container′ được sử dụng chủ yếu cho loại hình vận tải nào?
A. Vận tải đường hàng không.
B. Vận tải đường biển.
C. Vận tải đường bộ.
D. Vận tải đường ống.
2. Cán cân thương mại được tính bằng công thức nào?
A. Tổng giá trị xuất khẩu + Tổng giá trị nhập khẩu.
B. Tổng giá trị xuất khẩu - Tổng giá trị nhập khẩu.
C. Tổng giá trị nhập khẩu - Tổng giá trị xuất khẩu.
D. Tổng giá trị xuất khẩu × Tổng giá trị nhập khẩu.
3. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên?
A. Làm tăng thuế nhập khẩu giữa các nước thành viên.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại (thuế quan và phi thuế quan).
C. Hạn chế số lượng hàng hóa xuất nhập khẩu giữa các nước thành viên.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên.
4. Trong bối cảnh tỷ giá hối đoái thả nổi, điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá (giảm giá trị) so với ngoại tệ?
A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
5. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của hoạt động thanh toán quốc tế bằng phương thức nhờ thu (Collection)?
A. Rủi ro hối đoái biến động.
B. Rủi ro người mua từ chối thanh toán khi đã nhận hàng.
C. Rủi ro ngân hàng không thanh toán.
D. Rủi ro hàng hóa bị mất mát trong quá trình vận chuyển.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính cạnh tranh về giá của hàng xuất khẩu?
A. Lạm phát thấp trong nước.
B. Năng suất lao động tăng.
C. Chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng.
D. Tỷ giá hối đoái có lợi cho xuất khẩu (đồng nội tệ yếu đi).
7. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản trọng tài′ (arbitration clause) trong hợp đồng có vai trò gì?
A. Quy định về phương thức thanh toán.
B. Xác định luật áp dụng cho hợp đồng.
C. Thỏa thuận giải quyết tranh chấp thông qua trọng tài thay vì tòa án.
D. Quy định về thời gian giao hàng.
8. Trong thương mại quốc tế, Incoterms là gì?
A. Danh sách các quốc gia cấm vận thương mại.
B. Bộ quy tắc quốc tế về điều kiện thương mại.
C. Danh sách các loại thuế nhập khẩu ưu đãi.
D. Thỏa thuận về tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG được coi là xuất khẩu hàng hóa?
A. Bán hàng hóa cho một công ty nước ngoài và giao hàng tại Việt Nam theo chỉ định của công ty đó.
B. Bán hàng hóa cho một khu chế xuất.
C. Bán hàng hóa ra nước ngoài.
D. Gia công hàng hóa cho thương nhân nước ngoài.
10. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát nhập khẩu?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Giấy phép nhập khẩu.
11. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu?
A. Cán cân thương mại thâm hụt.
B. Cán cân thương mại cân bằng.
C. Cán cân thương mại thặng dư.
D. Cán cân thương mại không đổi.
12. Trong các biện pháp phi thuế quan, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Giấy phép nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Thuế chống bán phá giá.
13. Trong các phương thức vận tải quốc tế, phương thức nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, khối lượng nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?
A. Đường biển.
B. Đường bộ.
C. Đường hàng không.
D. Đường sắt.
14. Trong phân tích chuỗi giá trị toàn cầu (GVC), 'gia công quốc tế' thường được xếp vào giai đoạn nào?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D).
B. Sản xuất.
C. Marketing và bán hàng.
D. Dịch vụ sau bán hàng.
15. Hình thức nhập khẩu nào sau đây cho phép doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa mà không cần thanh toán thuế nhập khẩu ngay lập tức, mà chỉ khi hàng hóa đó được tiêu thụ nội địa?
A. Nhập khẩu trực tiếp.
B. Nhập khẩu ủy thác.
C. Nhập khẩu để gia công.
D. Nhập khẩu vào kho ngoại quan.
16. Lý do chính khiến các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh quốc tế.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Thúc đẩy nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
D. Giảm giá hàng tiêu dùng trong nước.
17. Trong thương mại quốc tế, 'giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa′ (C∕O) có vai trò gì?
A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
B. Xác nhận nước xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
C. Chứng nhận số lượng hàng hóa xuất khẩu.
D. Giấy phép cho phép xuất khẩu hàng hóa.
18. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) của WTO có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia khác.
B. Các quốc gia thành viên chỉ được ưu đãi thương mại cho các quốc gia phát triển.
C. Các quốc gia thành viên phải áp dụng thuế suất nhập khẩu bằng nhau cho tất cả các quốc gia.
D. Các quốc gia thành viên có quyền áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại đối với bất kỳ quốc gia nào.
19. Chính sách thương mại hướng ngoại (export-oriented policy) tập trung vào việc gì?
A. Bảo hộ thị trường nội địa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp định hướng xuất khẩu.
C. Tự cung tự cấp và giảm phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Kiểm soát chặt chẽ nhập khẩu.
20. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phi thuế quan?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Quy định về kiểm dịch động thực vật.
21. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C).
D. Ghi sổ (Open Account).
22. Hiện tượng 'bán phá giá' trong thương mại quốc tế đề cập đến hành vi nào?
A. Bán hàng hóa với giá cao hơn giá thị trường nội địa.
B. Bán hàng hóa với giá thấp hơn chi phí sản xuất hoặc giá thị trường nội địa.
C. Bán hàng hóa kém chất lượng ra thị trường quốc tế.
D. Bán hàng hóa với số lượng lớn hơn hạn ngạch quy định.
23. Đâu là vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thương mại quốc tế?
A. Quy định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
C. Thiết lập và giám sát thực thi các quy tắc thương mại toàn cầu.
D. Quản lý các hiệp định thương mại khu vực.
24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xuất khẩu đối với một quốc gia?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Cải thiện cán cân thương mại.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
D. Giảm áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong nước.
25. Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá đồng tiền (devaluation), tác động ngắn hạn nào có thể xảy ra đối với cán cân thương mại?
A. Cán cân thương mại có thể xấu đi do hiệu ứng J-curve.
B. Cán cân thương mại chắc chắn được cải thiện ngay lập tức.
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
D. Cán cân thương mại luôn được cải thiện trong dài hạn.
26. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của 'thương mại dịch vụ' quốc tế?
A. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý cho khách hàng nước ngoài.
B. Xuất khẩu gạo sang thị trường châu Âu.
C. Khách sạn Việt Nam đón khách du lịch quốc tế.
D. Ngân hàng trong nước cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp nước ngoài.
27. Khái niệm 'hàng rào kỹ thuật trong thương mại′ (TBT) đề cập đến điều gì?
A. Các quy định về thuế quan phức tạp.
B. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp.
C. Các hạn chế về số lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Các quy định về tỷ giá hối đoái.
28. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu?
A. Hạn ngạch.
B. Lệnh cấm vận.
C. Thuế quan.
D. Quy định về hàm lượng kỹ thuật.
29. Khi nói về 'xuất khẩu tại chỗ', hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Bán hàng hóa cho khách du lịch nước ngoài tại cửa hàng miễn thuế.
B. Doanh nghiệp Việt Nam xây dựng nhà máy ở nước ngoài.
C. Cung cấp dịch vụ vận tải biển cho tàu nước ngoài tại cảng Việt Nam.
D. Cho thuê văn phòng cho công ty nước ngoài đặt văn phòng đại diện tại Việt Nam.
30. Đâu là yếu tố chủ yếu quyết định đến kim ngạch xuất khẩu của một quốc gia?
A. Chính sách tỷ giá hối đoái.
B. Năng lực sản xuất và sức cạnh tranh của hàng hóa.
C. Quy mô dân số của quốc gia.
D. Diện tích lãnh thổ của quốc gia.