Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Khái niệm 'thời kỳ cửa sổ' (window period) trong xét nghiệm HIV liên quan đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để phát triển triệu chứng sau khi nhiễm HIV
B. Khoảng thời gian từ khi nhiễm HIV đến khi xét nghiệm có thể phát hiện ra virus hoặc kháng thể
C. Thời gian điều trị HIV hiệu quả nhất sau khi chẩn đoán
D. Khoảng thời gian mà người nhiễm HIV không còn khả năng lây truyền virus

2. Hiện tượng 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) xảy ra khi nào?

A. Khi tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm chủng
B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm, bảo vệ những người chưa được miễn dịch
C. Khi bệnh truyền nhiễm hoàn toàn bị loại trừ khỏi cộng đồng
D. Khi tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng giảm xuống mức thấp nhất

3. Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây tập trung vào việc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa biến chứng ở những người đã mắc bệnh?

A. Phòng ngừa tiên phát
B. Phòng ngừa thứ cấp
C. Phòng ngừa cấp ba
D. Sàng lọc bệnh

4. Trong dịch tễ học can thiệp, loại can thiệp nào tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật xảy ra ngay từ đầu?

A. Phòng ngừa thứ cấp
B. Phòng ngừa tiên phát
C. Phòng ngừa cấp ba
D. Phục hồi chức năng

5. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Đề xuất biện pháp can thiệp phòng ngừa
C. Mô tả sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị

6. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ hiện mắc?

A. Số ca mới trên 100.000 dân mỗi năm
B. Phần trăm dân số mắc bệnh tại một thời điểm
C. Số ca tử vong trên tổng số ca mắc bệnh
D. Thời gian trung bình từ khi mắc bệnh đến khi tử vong

7. Chỉ số đo lường nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng một xét nghiệm sàng lọc phát hiện đúng những người thực sự mắc bệnh?

A. Độ đặc hiệu (Specificity)
B. Độ nhạy (Sensitivity)
C. Giá trị tiên đoán dương tính (Positive Predictive Value)
D. Giá trị tiên đoán âm tính (Negative Predictive Value)

8. Trong nghiên cứu bệnh chứng, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ thiên kiến nhớ lại?

A. Sử dụng nhóm chứng từ bệnh viện
B. Thu thập thông tin phơi nhiễm từ hồ sơ y tế khách quan
C. Tăng cường cỡ mẫu nghiên cứu
D. Thực hiện phỏng vấn trực tiếp

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu của nghiên cứu dịch tễ học?

A. Phân tích phân tầng (Stratification)
B. Chuẩn hóa (Standardization)
C. Ghép cặp (Matching)
D. Mô hình hóa đa biến (Multivariable modeling)

10. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng NHẤT trong nghiên cứu dịch tễ học liên quan đến con người?

A. Tính bảo mật thông tin cá nhân
B. Sự tự nguyện tham gia nghiên cứu
C. Tính công bằng trong phân bổ lợi ích và gánh nặng nghiên cứu
D. Tất cả các nguyên tắc trên đều quan trọng

11. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp để mô tả tỷ lệ hiện mắc của một bệnh tại một thời điểm cụ thể trong một quần thể?

A. Nghiên cứu thuần tập
B. Nghiên cứu bệnh chứng
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Thử nghiệm lâm sàng

12. Thuật ngữ 'đại dịch' (pandemic) được sử dụng khi nào?

A. Khi một bệnh truyền nhiễm xảy ra với số lượng ca bệnh cao hơn bình thường ở một khu vực địa lý cụ thể
B. Khi một bệnh truyền nhiễm lây lan rộng khắp nhiều quốc gia hoặc lục địa và ảnh hưởng đến số lượng lớn người
C. Khi một bệnh truyền nhiễm liên tục xuất hiện ở một khu vực địa lý nhất định
D. Khi một bệnh truyền nhiễm chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến con người

13. Yếu tố gây nhiễu (confounder) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

A. Một yếu tố bảo vệ khỏi bệnh tật
B. Một yếu tố gây ra bệnh đang nghiên cứu
C. Một yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh tật, nhưng không phải là yếu tố trung gian
D. Một yếu tố chỉ liên quan đến phơi nhiễm, không liên quan đến bệnh tật

14. Trong phân tích dịch tễ học, 'tương tác' (interaction) hay 'điều chỉnh hiệu ứng' (effect modification) xảy ra khi nào?

A. Khi có một yếu tố gây nhiễu trong mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật
B. Khi hiệu quả của một yếu tố phơi nhiễm lên bệnh tật thay đổi tùy thuộc vào sự hiện diện của một yếu tố khác
C. Khi hai yếu tố phơi nhiễm có tác động độc lập lên bệnh tật
D. Khi không có mối liên hệ nào giữa phơi nhiễm và bệnh tật

15. Loại thiên kiến nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu có ý thức thay đổi hành vi của họ vì biết mình đang bị quan sát?

A. Thiên kiến nhớ lại (Recall bias)
B. Thiên kiến Hawthorne (Hawthorne effect)
C. Thiên kiến xuất bản (Publication bias)
D. Thiên kiến thông tin (Information bias)

16. Trong bối cảnh dịch bệnh mới nổi, 'R naught' (R0) dùng để chỉ điều gì?

A. Tỷ lệ tử vong do bệnh
B. Thời gian ủ bệnh trung bình
C. Số ca lây nhiễm thứ phát trung bình mà một ca bệnh ban đầu có thể gây ra trong quần thể cảm nhiễm
D. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh tại thời điểm dịch bùng phát

17. Sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu dịch tễ học khác với sai số ngẫu nhiên (random error) ở điểm nào?

A. Sai số hệ thống làm giảm cỡ mẫu nghiên cứu, trong khi sai số ngẫu nhiên thì không
B. Sai số hệ thống có thể giảm thiểu bằng cách tăng cỡ mẫu, trong khi sai số ngẫu nhiên thì không
C. Sai số hệ thống dẫn đến sai lệch kết quả theo một hướng nhất định, trong khi sai số ngẫu nhiên gây ra sự biến thiên ngẫu nhiên quanh giá trị thực
D. Sai số hệ thống chỉ xảy ra trong nghiên cứu quan sát, còn sai số ngẫu nhiên chỉ xảy ra trong nghiên cứu can thiệp

18. Trong dịch tễ học phân tử, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguồn gốc và đường lây truyền của các vụ dịch?

A. Phân tích hồi quy logistic
B. Phân tích chuỗi DNA (DNA sequencing)
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Phân tích sống còn (Survival analysis)

19. Biện pháp thống kê nào thường được sử dụng để đo lường độ mạnh của mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu thuần tập?

A. Tỷ số odds (Odds Ratio - OR)
B. Tỷ số hiện mắc (Prevalence Ratio - PR)
C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
D. Tỷ số chênh (Hazard Ratio - HR)

20. Trong dịch tễ học, 'vector' (véc tơ) thường được định nghĩa là gì?

A. Bất kỳ vật chủ nào của tác nhân gây bệnh
B. Một tác nhân gây bệnh mới nổi
C. Một sinh vật sống (thường là côn trùng) truyền tác nhân gây bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác
D. Phương thức lây truyền trực tiếp của tác nhân gây bệnh

21. Trong mô hình 'Chuỗi lây nhiễm' (Chain of Infection), 'cổng xâm nhập' (portal of entry) đề cập đến điều gì?

A. Nguồn gốc của tác nhân gây bệnh
B. Phương thức lây truyền tác nhân gây bệnh
C. Đường mà tác nhân gây bệnh xâm nhập vào vật chủ mới
D. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên và phát triển

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'bộ ba dịch tễ học' (epidemiologic triad)?

A. Tác nhân gây bệnh (Agent)
B. Môi trường (Environment)
C. Thời gian (Time)
D. Vật chủ (Host)

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Phát hiện sớm các vụ dịch và xu hướng bệnh tật
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình can thiệp y tế công cộng
C. Cung cấp dữ liệu cho nghiên cứu khoa học cơ bản về bệnh
D. Lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực y tế

24. Trong dịch tễ học, 'ca bệnh chỉ điểm' (index case) là gì?

A. Ca bệnh đầu tiên được xác định trong một vụ dịch
B. Ca bệnh điển hình nhất của một bệnh cụ thể
C. Ca bệnh có mức độ nghiêm trọng cao nhất
D. Ca bệnh được sử dụng làm tiêu chuẩn chẩn đoán

25. Giá trị tiên đoán dương tính (PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây NHIỀU NHẤT?

A. Độ nhạy của xét nghiệm
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể được sàng lọc
D. Cỡ mẫu của nghiên cứu sàng lọc

26. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh tật, đặc biệt khi bệnh hiếm gặp?

A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort)
B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control)
C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional)
D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological)

27. Thiên kiến chọn mẫu (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường tính giá trị bên trong của nghiên cứu
B. Sai lệch ước tính về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của yếu tố gây nhiễu
D. Đảm bảo tính đại diện của mẫu nghiên cứu

28. Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng trên quy mô lớn?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu thuần tập
C. Thử nghiệm can thiệp cộng đồng (Community Intervention Trial)
D. Nghiên cứu cắt ngang

29. Trong dịch tễ học, 'nguồn lây' (reservoir) đề cập đến điều gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể vật chủ
B. Vật chủ cuối cùng của tác nhân gây bệnh
C. Môi trường hoặc vật chủ mà tác nhân gây bệnh thường trú và nhân lên
D. Phương thức lây truyền tác nhân gây bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác

30. Loại hình dịch tễ học nào tập trung vào việc nghiên cứu sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong các quần thể người cụ thể?

A. Dịch tễ học phân tử
B. Dịch tễ học lâm sàng
C. Dịch tễ học mô tả
D. Dịch tễ học quần thể

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

1. Khái niệm `thời kỳ cửa sổ` (window period) trong xét nghiệm HIV liên quan đến điều gì?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

2. Hiện tượng `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

3. Biện pháp can thiệp y tế công cộng nào sau đây tập trung vào việc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa biến chứng ở những người đã mắc bệnh?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong dịch tễ học can thiệp, loại can thiệp nào tập trung vào việc ngăn chặn bệnh tật xảy ra ngay từ đầu?

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

5. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

6. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ hiện mắc?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

7. Chỉ số đo lường nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng một xét nghiệm sàng lọc phát hiện đúng những người thực sự mắc bệnh?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

8. Trong nghiên cứu bệnh chứng, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ thiên kiến nhớ lại?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong giai đoạn phân tích dữ liệu của nghiên cứu dịch tễ học?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

10. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng NHẤT trong nghiên cứu dịch tễ học liên quan đến con người?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

11. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp để mô tả tỷ lệ hiện mắc của một bệnh tại một thời điểm cụ thể trong một quần thể?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

12. Thuật ngữ `đại dịch` (pandemic) được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố gây nhiễu (confounder) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

14. Trong phân tích dịch tễ học, `tương tác` (interaction) hay `điều chỉnh hiệu ứng` (effect modification) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

15. Loại thiên kiến nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu có ý thức thay đổi hành vi của họ vì biết mình đang bị quan sát?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

16. Trong bối cảnh dịch bệnh mới nổi, `R naught` (R0) dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

17. Sai số hệ thống (systematic error) trong nghiên cứu dịch tễ học khác với sai số ngẫu nhiên (random error) ở điểm nào?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

18. Trong dịch tễ học phân tử, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguồn gốc và đường lây truyền của các vụ dịch?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp thống kê nào thường được sử dụng để đo lường độ mạnh của mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu thuần tập?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

20. Trong dịch tễ học, `vector` (véc tơ) thường được định nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

21. Trong mô hình `Chuỗi lây nhiễm` (Chain of Infection), `cổng xâm nhập` (portal of entry) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `bộ ba dịch tễ học` (epidemiologic triad)?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

24. Trong dịch tễ học, `ca bệnh chỉ điểm` (index case) là gì?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

25. Giá trị tiên đoán dương tính (PPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây NHIỀU NHẤT?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

26. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh tật, đặc biệt khi bệnh hiếm gặp?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

27. Thiên kiến chọn mẫu (selection bias) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể dẫn đến điều gì?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng trên quy mô lớn?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

29. Trong dịch tễ học, `nguồn lây` (reservoir) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 4

30. Loại hình dịch tễ học nào tập trung vào việc nghiên cứu sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong các quần thể người cụ thể?