1. Khi đo áp lực khoang để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang, ngưỡng áp lực nào thường được coi là gợi ý chẩn đoán?
A. Dưới 10 mmHg
B. Trên 30 mmHg
C. Từ 10-20 mmHg
D. Khoảng 25 mmHg
2. Một vận động viên chạy bộ bị đau cẳng chân tăng lên khi chạy và giảm khi nghỉ ngơi. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang mạn tính. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?
A. Chụp X-quang cẳng chân
B. Đo áp lực khoang khi nghỉ ngơi và sau khi vận động
C. Bất động cẳng chân trong 2 tuần
D. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh
3. Trong hội chứng chèn ép khoang, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến áp lực khoang?
A. Kích thước cơ
B. Độ đàn hồi của cân
C. Lưu lượng máu
D. Màu da
4. Trong hội chứng chèn ép khoang, tổn thương thần kinh xảy ra do cơ chế nào?
A. Do viêm trực tiếp dây thần kinh
B. Do chèn ép dây thần kinh bởi áp lực tăng cao
C. Do dây thần kinh bị đứt
D. Do tác dụng phụ của thuốc giảm đau
5. Hội chứng chèn ép khoang có thể ảnh hưởng đến những vùng nào của cơ thể?
A. Chỉ cẳng chân
B. Chỉ cẳng tay
C. Cẳng chân, cẳng tay, bàn chân, bàn tay, đùi
D. Chỉ đùi
6. Phương pháp điều trị chính cho hội chứng chèn ép khoang cấp tính là gì?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Băng ép
C. Phẫu thuật mở cân (fasciotomy)
D. Nghỉ ngơi và chườm đá
7. Một bệnh nhân sau phẫu thuật mở cân cần được hướng dẫn điều gì về chăm sóc vết mổ?
A. Ngâm vết mổ trong nước muối ấm hàng ngày
B. Thay băng thường xuyên và giữ vết mổ sạch, khô
C. Bôi cồn iốt lên vết mổ
D. Không cần thay băng
8. Trong hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức, yếu tố nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng?
A. Tăng cường độ tập luyện
B. Thay đổi loại hình hoạt động
C. Sử dụng giày dép bó sát
D. Uống nhiều nước hơn
9. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?
A. Khởi động kỹ trước khi tập luyện
B. Tăng cường độ tập luyện đột ngột
C. Sử dụng băng ép thường xuyên
D. Uống ít nước
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là một trong "5P" cổ điển của hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Tê bì (Paresthesia)
B. Mất mạch (Pulselessness)
C. Liệt (Paralysis)
D. Sưng phù (Puffiness)
11. Điều gì có thể giúp phân biệt đau do hội chứng chèn ép khoang với đau do các nguyên nhân khác?
A. Đau giảm khi nghỉ ngơi
B. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón tay/chân
C. Đau nhói
D. Đau âm ỉ
12. Trong hội chứng chèn ép khoang, áp lực trong khoang cơ tăng cao dẫn đến điều gì?
A. Tăng lưu lượng máu đến cơ
B. Giảm lưu lượng máu đến cơ
C. Tăng kích thước cơ
D. Giảm độ nhạy cảm của dây thần kinh
13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển hội chứng chèn ép khoang?
A. Sử dụng thuốc chống đông máu
B. Vận động nhẹ nhàng, thường xuyên
C. Bất động chi kéo dài
D. Gãy xương
14. Đâu là phương pháp chẩn đoán xác định hội chứng chèn ép khoang?
A. Chụp X-quang
B. Đo áp lực khoang
C. Siêu âm Doppler
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
15. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và biến chứng trong phẫu thuật mở cân điều trị hội chứng chèn ép khoang?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Vitamin tổng hợp
D. Thuốc lợi tiểu
16. Khi nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang ở trẻ em, điều gì cần đặc biệt lưu ý?
A. Trẻ em thường ít bị đau hơn người lớn
B. Trẻ em có thể khó diễn tả cảm giác đau và tê bì
C. Trẻ em hồi phục nhanh hơn người lớn
D. Trẻ em không bị hội chứng chèn ép khoang
17. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra sau hội chứng chèn ép khoang, ngay cả khi đã được điều trị?
A. Tăng chiều cao
B. Giảm trí nhớ
C. Yếu cơ và đau mạn tính
D. Tăng cân
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Kê cao chi
B. Chườm đá
C. Theo dõi sát các triệu chứng
D. Băng ép chặt
19. Ai là người có nguy cơ cao nhất mắc hội chứng chèn ép khoang cấp tính?
A. Người lớn tuổi bị loãng xương
B. Người trẻ tuổi bị gãy xương sau tai nạn giao thông
C. Vận động viên chạy marathon
D. Người béo phì
20. Điểm khác biệt chính giữa hội chứng chèn ép khoang cấp tính và mạn tính là gì?
A. Hội chứng cấp tính luôn cần phẫu thuật, còn mạn tính thì không.
B. Hội chứng cấp tính tiến triển chậm, còn mạn tính tiến triển nhanh.
C. Hội chứng cấp tính xảy ra đột ngột sau chấn thương, còn mạn tính xảy ra từ từ khi vận động.
D. Hội chứng cấp tính chỉ ảnh hưởng đến cẳng chân, còn mạn tính ảnh hưởng đến nhiều部位
21. Một bệnh nhân bị hội chứng chèn ép khoang mạn tính do chạy bộ. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Ngừng chạy bộ hoàn toàn
B. Tiếp tục chạy bộ với cường độ cao hơn để tăng cường sức mạnh cơ
C. Giảm cường độ và thời gian chạy, kết hợp các bài tập khác
D. Sử dụng thuốc giảm đau trước khi chạy
22. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu hội chứng chèn ép khoang không được điều trị kịp thời?
A. Viêm khớp
B. Hoại tử cơ và tổn thương thần kinh vĩnh viễn
C. Loãng xương
D. Gút
23. Trong phẫu thuật mở cân điều trị hội chứng chèn ép khoang, mục tiêu chính của phẫu thuật là gì?
A. Cắt bỏ cơ bị tổn thương
B. Khâu lại các cơ bị rách
C. Giải phóng áp lực bằng cách rạch cân
D. Cố định xương bị gãy
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức?
A. Đau tăng lên khi vận động
B. Tê bì hoặc dị cảm
C. Đau liên tục ngay cả khi nghỉ ngơi
D. Cảm giác căng tức ở khoang cơ
25. Đau trong hội chứng chèn ép khoang cấp tính thường được mô tả như thế nào?
A. Đau âm ỉ, kéo dài
B. Đau dữ dội, không tương xứng với mức độ chấn thương
C. Đau nhói
D. Đau nhẹ
26. Điều gì quan trọng cần theo dõi sau phẫu thuật mở cân để điều trị hội chứng chèn ép khoang?
A. Mức độ đường huyết
B. Dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ
C. Chức năng gan
D. Điện giải đồ
27. Trong hội chứng chèn ép khoang, tại sao việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn?
A. Do xương bị biến dạng
B. Do cơ và thần kinh bị thiếu máu kéo dài
C. Do nhiễm trùng lan rộng
D. Do thuốc giảm đau gây tác dụng phụ
28. Một bệnh nhân bị gãy xương cẳng tay kín và được bó bột. Sau 24 giờ, bệnh nhân than phiền đau dữ dội không giảm khi dùng thuốc giảm đau, tê bì các ngón tay và khó cử động các ngón tay. Nghi ngờ hội chứng chèn ép khoang. Bước xử trí đầu tiên là gì?
A. Cho thêm thuốc giảm đau mạnh hơn
B. Kê cao tay
C. Cắt bỏ bột
D. Chườm đá
29. Hội chứng chèn ép khoang mạn tính do gắng sức (Chronic exertional compartment syndrome - CECS) thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Người cao tuổi ít vận động
B. Trẻ em đang phát triển
C. Vận động viên
D. Người làm văn phòng
30. Loại xét nghiệm hình ảnh nào KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán hội chứng chèn ép khoang?
A. Chụp X-quang
B. Chụp MRI
C. Siêu âm Doppler
D. Đo áp lực khoang