1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vận tải biển quốc tế?
A. Giá nhiên liệu
B. Tỷ giá hối đoái
C. Giá thuê kho bãi tại cảng
D. Thời tiết tại địa điểm sản xuất hàng hóa
2. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'khoảng cách địa lý' và 'khoảng cách logistics′ trong logistics quốc tế.
A. Khoảng cách địa lý đo bằng đơn vị km, khoảng cách logistics đo bằng đơn vị tiền tệ.
B. Khoảng cách địa lý là khoảng cách thực tế giữa hai địa điểm, khoảng cách logistics bao gồm cả chi phí, thời gian và độ tin cậy của vận chuyển.
C. Khoảng cách địa lý chỉ áp dụng cho vận tải đường bộ, khoảng cách logistics áp dụng cho tất cả các phương thức vận tải.
D. Khoảng cách địa lý không thay đổi, khoảng cách logistics có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện kinh tế.
3. Điều kiện Incoterms nào sau đây người mua chịu trách nhiệm và chi phí từ khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng đi?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. FCA (Free Carrier)
4. Trong logistics quốc tế, Incoterms được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Xác định giá trị hàng hóa để tính thuế nhập khẩu.
B. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
C. Quy định về phương thức thanh toán quốc tế.
D. Thống nhất các quy định về kiểm tra chất lượng hàng hóa.
5. Chọn phát biểu SAI về vai trò của bảo hiểm hàng hóa trong logistics quốc tế.
A. Bảo hiểm hàng hóa giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính khi hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển.
B. Chi phí bảo hiểm hàng hóa luôn được người mua hàng chi trả.
C. Bảo hiểm hàng hóa tạo sự an tâm cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế.
D. Phạm vi bảo hiểm có thể được điều chỉnh tùy theo yêu cầu và loại hàng hóa.
6. Quy trình 'Thủ tục hải quan điện tử' mang lại lợi ích chính nào cho hoạt động logistics quốc tế?
A. Giảm chi phí lưu kho tại cảng.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa.
C. Rút ngắn thời gian thông quan, giảm thiểu giấy tờ và chi phí hành chính.
D. Đảm bảo an ninh tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
7. Loại hình vận tải đường biển nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa rời với số lượng lớn như than, quặng, ngũ cốc?
A. Vận tải container
B. Vận tải hàng rời
C. Vận tải Ro-Ro
D. Vận tải hàng lỏng
8. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics bên thứ ba (3PL)?
A. Doanh nghiệp tự vận chuyển và quản lý kho hàng cho sản phẩm của mình.
B. Doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vận tải, kho bãi và các dịch vụ logistics khác cho các doanh nghiệp khác.
C. Doanh nghiệp sản xuất trực tiếp phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào hoạt động giao nhận hàng hóa tại cửa khẩu.
9. Trong quản lý rủi ro logistics quốc tế, 'Force Majeure′ đề cập đến loại rủi ro nào?
A. Rủi ro do lỗi của con người (ví dụ: sai sót trong chứng từ).
B. Rủi ro do biến động thị trường (ví dụ: thay đổi giá nhiên liệu).
C. Rủi ro bất khả kháng do thiên tai, chiến tranh, hoặc các sự kiện chính trị.
D. Rủi ro do chất lượng hàng hóa không đảm bảo.
10. Chọn cặp thuật ngữ đối lập trong logistics quốc tế.
A. Xuất khẩu và nhập khẩu.
B. Vận tải đường biển và vận tải đường hàng không.
C. Kho ngoại quan và kho thường.
D. Logistics bên thứ nhất và logistics bên thứ ba.
11. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Lead time′ đề cập đến khoảng thời gian nào?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho người bán đến kho người mua.
C. Thời gian sản xuất hàng hóa.
D. Thời gian làm thủ tục hải quan.
12. Trong quá trình vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) chịu trách nhiệm đối với hàng hóa từ khi nào đến khi nào?
A. Từ khi hàng hóa được giao cho người gửi hàng đến khi hàng hóa được giao cho người nhận hàng.
B. Từ khi nhận hàng tại điểm khởi hành cho đến khi giao hàng tại điểm đích, bất kể sử dụng bao nhiêu phương thức vận tải.
C. Chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi phương thức vận tải chính do MTO trực tiếp quản lý.
D. Chỉ chịu trách nhiệm đối với các rủi ro phát sinh do lỗi của phương tiện vận tải.
13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kho ngoại quan?
A. Hoãn nộp thuế nhập khẩu cho đến khi hàng hóa thực tế được rút ra khỏi kho.
B. Cho phép thực hiện các hoạt động gia tăng giá trị cho hàng hóa trước khi nhập khẩu chính thức.
C. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế do hàng hóa được lưu trữ gần thị trường tiêu thụ.
D. Tránh được hoàn toàn các thủ tục hải quan phức tạp khi nhập khẩu.
14. Để tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và giảm chi phí, doanh nghiệp logistics thường sử dụng công cụ nào?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống quản lý kho (WMS).
C. Hệ thống quản lý vận tải (TMS).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
15. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
B. Yêu cầu về tốc độ giao hàng nhanh chóng, chi phí hợp lý và thủ tục thông quan đơn giản cho các lô hàng nhỏ lẻ.
C. Sự thiếu hụt nhân lực logistics có trình độ chuyên môn cao.
D. Sự biến động của giá nhiên liệu.
16. Hành động nào sau đây KHÔNG được xem là gian lận thương mại trong logistics quốc tế?
A. Khai sai tên hàng hóa, số lượng, giá trị để trốn thuế.
B. Sử dụng giấy tờ giả mạo để làm thủ tục hải quan.
C. Nhập khẩu hàng hóa kém chất lượng, không đúng tiêu chuẩn đã công bố.
D. Thực hiện kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn.
17. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định tại nước người mua, bao gồm cả thuế nhập khẩu?
A. DAP (Delivered at Place)
B. DPU (Delivered at Place Unloaded)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
18. Chứng từ nào sau đây là bắt buộc trong hầu hết các giao dịch xuất nhập khẩu, thể hiện quyền sở hữu hàng hóa và là cơ sở để thanh toán?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
19. Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo người bán nhận được tiền trước khi giao hàng?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C).
D. Ghi sổ (Open Account).
20. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp thương mại quốc tế liên quan đến logistics, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên lựa chọn để duy trì mối quan hệ kinh doanh?
A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
B. Trọng tài thương mại.
C. Thương lượng, hòa giải.
D. Áp dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.
21. Khi nào nên sử dụng dịch vụ 'gom hàng lẻ' (LCL - Less than Container Load) trong vận tải biển?
A. Khi lô hàng đủ lớn để lấp đầy một container (FCL).
B. Khi cần vận chuyển hàng hóa có giá trị rất cao.
C. Khi lô hàng có khối lượng hoặc thể tích nhỏ, không đủ để lấp đầy một container.
D. Khi yêu cầu thời gian vận chuyển cực kỳ nhanh chóng.
22. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng và quan trọng nhất trong vận tải đường biển quốc tế?
A. Rủi ro mất cắp hàng hóa
B. Rủi ro chậm trễ giao hàng do tắc nghẽn giao thông
C. Rủi ro tổn thất do thiên tai, tai nạn trên biển (rủi ro hàng hải)
D. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái
23. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'CY∕CY′ trong vận tải container đường biển có nghĩa là gì?
A. Giao nhận hàng tại bãi container (Container Yard) ở cảng đi và trả hàng tại bãi container ở cảng đến.
B. Giao nhận hàng tại kho của người gửi hàng và trả hàng tại kho của người nhận hàng.
C. Giao nhận hàng tại bãi container ở cảng đi và trả hàng tại kho của người nhận hàng.
D. Giao nhận hàng tại kho của người gửi hàng và trả hàng tại bãi container ở cảng đến.
24. Vì sao việc hiểu rõ luật pháp và quy định của các quốc gia khác nhau lại quan trọng trong logistics quốc tế?
A. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
B. Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng nhất.
C. Để tránh các rủi ro pháp lý, chậm trễ, phạt tiền và các vấn đề phát sinh khác do không tuân thủ.
D. Để giảm chi phí logistics xuống mức thấp nhất.
25. Trong vận tải hàng không, 'AWB′ là viết tắt của chứng từ nào?
A. Bill of Lading
B. Air Waybill
C. Arrival Notice
D. Advance Warning Booking
26. Phương thức vận tải đường sắt quốc tế có ưu điểm nổi bật nào so với đường biển và đường hàng không?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.
C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn với chi phí hợp lý cho khoảng cách trung bình và dài.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
27. Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa theo thời gian thực trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Hệ thống quản lý kho (WMS)
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và IoT
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS)
28. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng giữa các châu lục?
A. Đường biển
B. Đường sắt
C. Đường hàng không
D. Đường bộ
29. Xu hướng 'Logistics xanh′ tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Tối ưu hóa chi phí logistics.
B. Nâng cao tốc độ giao hàng.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics.
D. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics.
30. Loại hình dịch vụ logistics nào tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa dòng chảy thông tin, hàng hóa và tiền tệ trong toàn bộ chuỗi cung ứng?
A. Logistics hợp đồng (Contract Logistics)
B. Logistics bên thứ nhất (1PL)
C. Logistics tích hợp (Integrated Logistics)
D. Logistics phân phối (Distribution Logistics)