1. Hành vi nào sau đây cấu thành tội giết người theo Điều 123 Bộ luật Hình sự?
A. Vô ý làm chết người do vi phạm quy tắc giao thông.
B. Cố ý gây thương tích dẫn đến chết người.
C. Giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh.
D. Cố ý tước đoạt tính mạng của người khác.
2. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội chứa mại dâm?
A. Bán bao cao su cho người bán dâm.
B. Cho thuê nhà nghỉ để người khác thực hiện hành vi mua bán dâm.
C. Mua dâm.
D. Tuyên truyền về mại dâm.
3. Theo Bộ luật Hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là "tình thế cấp thiết"?
A. Gây thiệt hại nhỏ hơn để tránh một nguy cơ lớn hơn đang đe dọa lợi ích của Nhà nước, tổ chức, tính mạng, sức khỏe, tài sản của người khác hoặc của chính mình.
B. Gây thiệt hại tương đương để bảo vệ tài sản của mình.
C. Gây thiệt hại lớn hơn để bảo vệ tính mạng của mình.
D. Gây thiệt hại cho người khác để trả thù.
4. Theo quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?
A. Gây thiệt hại về tài sản do sự kiện bất ngờ.
B. Vi phạm hành chính nhiều lần.
C. Hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự và phải chịu hình phạt.
D. Thiếu trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng nhưng không có yếu tố vụ lợi.
5. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội khủng bố?
A. Gây rối trật tự công cộng.
B. Thực hiện hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe của người khác nhằm gây ra tình trạng hoảng sợ trong công chúng.
C. Phản đối chính sách của Nhà nước.
D. Tham gia biểu tình trái phép.
6. Đâu là đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt giữa tội phạm và vi phạm hành chính?
A. Tội phạm gây thiệt hại lớn hơn về vật chất.
B. Tội phạm luôn có chủ thể là người có năng lực trách nhiệm hình sự.
C. Tội phạm được quy định trong Bộ luật Hình sự, còn vi phạm hành chính được quy định trong các văn bản pháp luật khác.
D. Tội phạm bị xử lý bằng hình phạt, còn vi phạm hành chính bị xử lý bằng biện pháp hành chính.
7. Điểm khác biệt cơ bản giữa tội cướp tài sản và tội cưỡng đoạt tài sản là gì?
A. Giá trị tài sản chiếm đoạt.
B. Mục đích chiếm đoạt tài sản.
C. Thủ đoạn thực hiện hành vi phạm tội.
D. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả gây ra.
8. Trong trường hợp nào sau đây, người phạm tội được miễn trách nhiệm hình sự?
A. Khi người đó tự thú sau khi bị bắt quả tang.
B. Khi người đó thành khẩn khai báo và ăn năn hối cải.
C. Khi có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm cho hành vi phạm tội không còn là tội phạm.
D. Khi người đó đã bồi thường một phần thiệt hại gây ra.
9. Hành vi nào sau đây cấu thành tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự?
A. Tố cáo sai sự thật về hành vi vi phạm hành chính của người khác.
B. Bịa đặt, loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
C. Nhận xét tiêu cực về năng lực làm việc của đồng nghiệp.
D. Phê bình công khai về chủ trương, chính sách của Nhà nước.
10. Trong trường hợp một người phạm tội do bị ép buộc về tinh thần, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?
A. Người đó vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
B. Người đó được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
C. Người đó được miễn trách nhiệm hình sự.
D. Tùy thuộc vào mức độ ép buộc.
11. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội ở nước ngoài, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người đó được thực hiện như thế nào?
A. Không truy cứu trách nhiệm hình sự.
B. Chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi đó cũng là tội phạm theo pháp luật của nước sở tại.
C. Truy cứu trách nhiệm hình sự theo pháp luật Việt Nam, trừ trường hợp điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên có quy định khác.
D. Chỉ truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có yêu cầu của chính phủ nước sở tại.
12. Trong các loại hình phạt sau đây, hình phạt nào không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tù chung thân.
D. Cải tạo không giam giữ.
13. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để được hưởng án treo?
A. Bị xử phạt tù không quá 03 năm.
B. Có nhân thân tốt.
C. Có nơi cư trú rõ ràng.
D. Đã bồi thường toàn bộ thiệt hại gây ra.
14. Hành vi nào sau đây cấu thành tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 Bộ luật Hình sự?
A. Công nhiên chiếm đoạt tài sản của người khác.
B. Lén lút chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Sử dụng trái phép tài sản của người khác.
D. Hủy hoại tài sản của người khác.
15. Tình tiết nào sau đây được xem là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự?
A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
B. Phạm tội nhưng đã tự nguyện bồi thường thiệt hại.
C. Phạm tội có tổ chức.
D. Phạm tội trong tình trạng tinh thần bị kích động mạnh do lỗi của nạn nhân.
16. Theo Bộ luật Hình sự, thế nào là "phòng vệ chính đáng"?
A. Hành vi chống trả lại một cách tương xứng với hành vi xâm hại.
B. Hành vi chống trả rõ ràng là quá đáng so với mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại.
C. Hành vi chống trả không cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.
D. Hành vi chống trả khi hành vi xâm hại đã chấm dứt.
17. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
A. 05 năm.
B. 10 năm.
C. 15 năm.
D. 20 năm.
18. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội rửa tiền?
A. Sử dụng tiền có nguồn gốc hợp pháp để đầu tư.
B. Che giấu nguồn gốc bất hợp pháp của tài sản.
C. Vay tiền từ ngân hàng.
D. Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm.
19. Điểm khác biệt cơ bản giữa tội nhận hối lộ và tội đưa hối lộ là gì?
A. Giá trị tài sản hối lộ.
B. Mục đích của hành vi.
C. Chủ thể thực hiện hành vi.
D. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả gây ra.
20. Hành vi nào sau đây cấu thành tội đánh bạc theo Điều 321 Bộ luật Hình sự?
A. Chơi lô tô do nhà nước tổ chức.
B. Mua vé số.
C. Đánh bài ăn tiền trái phép.
D. Cá cược thể thao hợp pháp.
21. Hành vi nào sau đây cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 174 Bộ luật Hình sự?
A. Vay tiền nhưng không có khả năng trả nợ.
B. Dùng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
C. Chiếm giữ tài sản của người khác một cách ngay thẳng.
D. Vô ý gây thiệt hại về tài sản cho người khác.
22. Điểm khác biệt cơ bản giữa tội gây rối trật tự công cộng và tội bạo loạn là gì?
A. Số lượng người tham gia.
B. Mục đích của hành vi.
C. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả gây ra.
D. Tính chất của hành vi.
23. Sự khác biệt giữa tội hiếp dâm và tội cưỡng dâm là gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của hành vi.
B. Đối tượng bị xâm hại.
C. Tính chất của hành vi.
D. Mức độ sử dụng vũ lực hoặc thủ đoạn cưỡng ép.
24. Trong trường hợp người phạm tội tự thú và thành khẩn khai báo, nhưng hành vi phạm tội đã gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, tòa án có thể xem xét yếu tố này như thế nào?
A. Bắt buộc phải giảm nhẹ hình phạt.
B. Có thể xem xét giảm nhẹ hình phạt, nhưng không bắt buộc.
C. Không được xem xét giảm nhẹ hình phạt.
D. Chỉ được xem xét giảm nhẹ hình phạt nếu đã bồi thường toàn bộ thiệt hại.
25. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây bị coi là đồng phạm?
A. Người giúp sức về mặt tinh thần cho người khác thực hiện tội phạm.
B. Người vô ý tạo điều kiện cho người khác phạm tội.
C. Người biết người khác chuẩn bị phạm tội nhưng không tố giác.
D. Người che giấu tội phạm sau khi tội phạm đã xảy ra.
26. Hành vi nào sau đây cấu thành tội sản xuất, buôn bán hàng giả là lương thực, thực phẩm, thuốc chữa bệnh, thuốc phòng bệnh?
A. Bán hàng hóa kém chất lượng.
B. Sản xuất hàng hóa nhái nhãn hiệu nổi tiếng.
C. Sản xuất hàng giả về chất lượng hoặc công dụng.
D. Kinh doanh hàng hóa nhập lậu.
27. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội tham ô tài sản?
A. Sử dụng trái phép tài sản công.
B. Lợi dụng chức vụ, quyền hạn chiếm đoạt tài sản mà mình có trách nhiệm quản lý.
C. Nhận hối lộ.
D. Gây thất thoát tài sản công do thiếu trách nhiệm.
28. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội trong tình trạng say rượu hoặc sử dụng chất kích thích khác, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?
A. Người đó được miễn trách nhiệm hình sự.
B. Người đó được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
C. Người đó vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
D. Tùy thuộc vào mức độ say rượu hoặc sử dụng chất kích thích.
29. Trong trường hợp một người thực hiện nhiều hành vi phạm tội khác nhau, việc xử lý hình sự được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ xét xử hành vi phạm tội nghiêm trọng nhất.
B. Tổng hợp hình phạt của các tội phạm đã thực hiện.
C. Áp dụng hình phạt trung bình của các tội phạm.
D. Chỉ xét xử tội phạm đầu tiên đã thực hiện.
30. Hành vi nào sau đây cấu thành tội chống người thi hành công vụ?
A. Không chấp hành yêu cầu của người thi hành công vụ.
B. Chống đối bằng lời nói với người thi hành công vụ.
C. Dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực đối với người thi hành công vụ.
D. Khiếu nại quyết định của người thi hành công vụ.