Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. JavaScript thường được sử dụng để làm gì trên website?

A. Xây dựng cấu trúc cơ bản của website
B. Định dạng giao diện người dùng của website
C. Thêm tính tương tác và động cho website ở phía người dùng (client-side)
D. Quản lý máy chủ web

2. Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?

A. Quản lý phần cứng máy tính
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối
C. Điều khiển hệ thống mạng
D. Phát triển phần mềm khác

3. Đâu là thành phần **vật lý** của máy tính mà bạn có thể **cầm, nắm** được?

A. Phần mềm
B. Dữ liệu
C. Phần cứng
D. Thuật toán

4. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) khác biệt với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly) như thế nào?

A. Ngôn ngữ bậc cao chạy nhanh hơn
B. Ngôn ngữ bậc cao dễ hiểu và dễ viết hơn cho con người
C. Ngôn ngữ bậc thấp có thể chạy trên nhiều hệ điều hành hơn
D. Ngôn ngữ bậc thấp sử dụng nhiều thư viện hơn

5. CSS (Cascading Style Sheets) được dùng để làm gì trong thiết kế web?

A. Xử lý logic nghiệp vụ của website
B. Tạo hiệu ứng động cho trang web
C. Định dạng và trình bày giao diện người dùng của trang web (màu sắc, bố cục, font chữ)
D. Kết nối website với cơ sở dữ liệu

6. Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ 'debugging′ (gỡ lỗi) chỉ quá trình nào?

A. Viết mã nguồn chương trình
B. Kiểm thử phần mềm
C. Tìm và sửa lỗi trong mã nguồn chương trình
D. Thiết kế giao diện người dùng

7. Phiên bản (version) phần mềm có ý nghĩa gì?

A. Giá của phần mềm
B. Kích thước của phần mềm
C. Sự thay đổi, cải tiến và cập nhật của phần mềm theo thời gian
D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết phần mềm

8. Thuật ngữ 'malware′ dùng để chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm tiện ích
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm độc hại
D. Phần mềm ứng dụng

9. URL (Uniform Resource Locator) thường được dùng để làm gì?

A. Gửi email
B. Xác định địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
C. Mã hóa dữ liệu
D. Tạo mật khẩu

10. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Lập trình ứng dụng di động
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Phân tích dữ liệu lớn

11. Big Data (dữ liệu lớn) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ gọn và dễ quản lý
B. Dữ liệu được tạo ra rất chậm và ít thay đổi
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản và số

12. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc
C. Xử lý hình ảnh và video
D. Phát triển website tĩnh

13. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị nhập liệu?

A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét (Scanner)

14. Hệ điều hành (Operating System) có chức năng chính nào sau đây?

A. Soạn thảo văn bản
B. Kết nối internet
C. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm
D. Chơi game giải trí

15. Mạng LAN (Local Area Network) là loại mạng gì?

A. Mạng toàn cầu kết nối toàn bộ thế giới
B. Mạng cục bộ kết nối các thiết bị trong phạm vi nhỏ như văn phòng, nhà
C. Mạng không dây duy nhất
D. Mạng dành riêng cho chính phủ

16. Giấy phép phần mềm (software license) quy định điều gì?

A. Giá của phần mềm
B. Yêu cầu cấu hình phần cứng để chạy phần mềm
C. Các quyền và giới hạn của người dùng khi sử dụng phần mềm
D. Ngôn ngữ lập trình của phần mềm

17. Wi-Fi là công nghệ mạng không dây dựa trên tiêu chuẩn nào?

A. Bluetooth
B. Ethernet
C. IEEE 802.11
D. 3G∕4G∕5G

18. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Mạng lưới toàn cầu chỉ dành cho máy tính cá nhân
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu
C. Giao thức truyền thông không dây tốc độ cao nhất
D. Công nghệ bảo mật internet tiên tiến nhất

19. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

A. Giảm giá thành phần cứng máy tính cá nhân
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU
C. Khả năng truy cập tài nguyên và dịch vụ IT mọi lúc, mọi nơi thông qua Internet
D. Cải thiện khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối

20. Đơn vị đo lường cơ bản nhất của thông tin trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte

21. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy
B. Xử lý các lệnh và thực thi chương trình
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy
D. Quản lý các thiết bị ngoại vi

22. An ninh mạng (Cybersecurity) tập trung vào việc bảo vệ điều gì?

A. Chỉ bảo vệ phần cứng máy tính
B. Chỉ bảo vệ phần mềm máy tính
C. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa
D. Bảo vệ quyền riêng tư trên mạng xã hội

23. VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích chính nào về bảo mật và riêng tư khi truy cập internet?

A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn hoàn toàn virus
C. Mã hóa kết nối internet và ẩn địa chỉ IP thực
D. Cung cấp dung lượng lưu trữ trực tuyến miễn phí

24. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong an ninh mạng?

A. Tăng tốc độ mạng
B. Quét và diệt virus
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
D. Sao lưu dữ liệu

25. Mã nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nào sau đây?

A. Chỉ dành cho các công ty lớn
B. Mã nguồn phần mềm được công khai và cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối
C. Luôn miễn phí và không có bản quyền
D. Chỉ chạy trên hệ điều hành Linux

26. Trong mạng máy tính, giao thức TCP∕IP có vai trò gì?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Ngăn chặn virus
C. Quy định cách thức truyền thông và trao đổi dữ liệu
D. Tăng tốc độ internet

27. Thuật toán (Algorithm) trong tin học là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một dãy các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng

28. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'machine learning′ (học máy) là gì?

A. Khả năng máy tính tự sửa chữa phần cứng
B. Khả năng máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình trực tiếp
C. Khả năng máy tính tự tạo ra phần mềm mới
D. Khả năng máy tính tự động kết nối mạng

29. Điểm khác biệt chính giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid State Drive) là gì?

A. SSD có giá thành rẻ hơn HDD
B. HDD nhanh hơn SSD về tốc độ đọc∕ghi dữ liệu
C. SSD sử dụng bộ nhớ flash, không có bộ phận chuyển động cơ học, nhanh hơn và bền hơn HDD
D. HDD tiêu thụ ít điện năng hơn SSD

30. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Hệ thống các trang web trên Internet
C. Ngôn ngữ lập trình web
D. Tên của một công ty công nghệ

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

1. JavaScript thường được sử dụng để làm gì trên website?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

2. Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

3. Đâu là thành phần **vật lý** của máy tính mà bạn có thể **cầm, nắm** được?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

4. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (ví dụ: Python, Java) khác biệt với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (ví dụ: Assembly) như thế nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

5. CSS (Cascading Style Sheets) được dùng để làm gì trong thiết kế web?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ `debugging′ (gỡ lỗi) chỉ quá trình nào?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

7. Phiên bản (version) phần mềm có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

8. Thuật ngữ `malware′ dùng để chỉ loại phần mềm nào?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

9. URL (Uniform Resource Locator) thường được dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

10. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

11. Big Data (dữ liệu lớn) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

12. Cơ sở dữ liệu (Database) được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

13. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị nhập liệu?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

14. Hệ điều hành (Operating System) có chức năng chính nào sau đây?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

15. Mạng LAN (Local Area Network) là loại mạng gì?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

16. Giấy phép phần mềm (software license) quy định điều gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

17. Wi-Fi là công nghệ mạng không dây dựa trên tiêu chuẩn nào?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

18. Internet of Things (IoT) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

19. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

20. Đơn vị đo lường cơ bản nhất của thông tin trong máy tính là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

21. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

22. An ninh mạng (Cybersecurity) tập trung vào việc bảo vệ điều gì?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

23. VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích chính nào về bảo mật và riêng tư khi truy cập internet?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

24. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong an ninh mạng?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

25. Mã nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

26. Trong mạng máy tính, giao thức TCP∕IP có vai trò gì?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

27. Thuật toán (Algorithm) trong tin học là gì?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

28. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `machine learning′ (học máy) là gì?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

29. Điểm khác biệt chính giữa ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) và SSD (Solid State Drive) là gì?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 4

30. WWW (World Wide Web) là gì?