Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Phương pháp 'Quản trị danh mục công nghệ' (Technology Portfolio Management) giúp tổ chức điều gì?

A. Lựa chọn công nghệ mới nhất và hiện đại nhất.
B. Tối ưu hóa việc đầu tư vào các dự án công nghệ khác nhau để đạt được mục tiêu chiến lược chung.
C. Giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào công nghệ.
D. Đảm bảo tất cả các dự án công nghệ đều thành công.

2. Hoạt động 'Săn tìm công nghệ' (Technology Scouting) nhằm mục đích gì trong Quản trị công nghệ?

A. Bán công nghệ của tổ chức cho các đối tác khác.
B. Tìm kiếm, xác định và đánh giá các công nghệ mới và tiềm năng từ bên ngoài tổ chức để phục vụ mục tiêu đổi mới và phát triển.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với công nghệ của tổ chức.
D. Đào tạo nhân viên về công nghệ mới.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của Quản trị công nghệ?

A. Chiến lược công nghệ
B. Nguồn nhân lực công nghệ
C. Marketing sản phẩm công nghệ
D. Quy trình công nghệ

4. Trong bối cảnh 'Internet of Things′ (IoT), thách thức lớn nhất về Quản trị công nghệ là gì?

A. Chi phí triển khai hạ tầng IoT.
B. Khả năng tương thích giữa các thiết bị IoT khác nhau.
C. Quản lý lượng dữ liệu khổng lồ và đảm bảo an ninh, bảo mật cho dữ liệu IoT.
D. Sự thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về IoT.

5. Mục tiêu chính của việc xây dựng chiến lược công nghệ trong Quản trị công nghệ là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tối đa hóa việc sử dụng công nghệ hiện có.
C. Đảm bảo công nghệ hỗ trợ và thúc đẩy các mục tiêu kinh doanh tổng thể của tổ chức.
D. Theo kịp các xu hướng công nghệ mới nhất.

6. Trong mô hình 'Ba lớp′ (Three Horizons) về quản trị đổi mới, lớp 'Horizon 3′ tập trung vào điều gì?

A. Cải tiến các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
B. Mở rộng và phát triển các mô hình kinh doanh hiện tại.
C. Tạo ra các cơ hội tăng trưởng hoàn toàn mới và mang tính đột phá trong dài hạn.
D. Tối ưu hóa quy trình hoạt động hiện tại.

7. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa Quản trị công nghệ và Quản lý dự án công nghệ?

A. Quản trị công nghệ tập trung vào các dự án ngắn hạn, còn Quản lý dự án công nghệ tập trung vào dài hạn.
B. Quản trị công nghệ mang tính chiến lược và dài hạn, còn Quản lý dự án công nghệ tập trung vào các hoạt động tác nghiệp và có thời hạn.
C. Quản trị công nghệ chỉ liên quan đến công nghệ phần mềm, còn Quản lý dự án công nghệ liên quan đến phần cứng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

8. Chỉ số 'TCO′ (Total Cost of Ownership) giúp các nhà quản trị công nghệ đưa ra quyết định gì?

A. Lựa chọn công nghệ có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
B. Đánh giá tổng chi phí liên quan đến việc sở hữu và sử dụng một công nghệ trong suốt vòng đời của nó, bao gồm chi phí mua, triển khai, vận hành, bảo trì và nâng cấp.
C. Xác định lợi nhuận thu được từ việc đầu tư vào công nghệ.
D. So sánh hiệu quả của các công nghệ khác nhau.

9. Trong mô hình 'Vòng đời công nghệ' (Technology Life Cycle), giai đoạn 'Trưởng thành′ (Maturity) có đặc điểm gì?

A. Công nghệ mới xuất hiện và được chấp nhận bởi số ít người dùng tiên phong.
B. Công nghệ được phổ biến rộng rãi trên thị trường, cạnh tranh gay gắt và lợi nhuận giảm.
C. Công nghệ bắt đầu suy giảm và dần bị thay thế bởi công nghệ mới.
D. Công nghệ đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng và tiềm năng tăng trưởng cao.

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị công nghệ?

A. Quá trình quản lý và kiểm soát việc sử dụng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
B. Việc áp dụng các nguyên tắc quản lý vào lĩnh vực công nghệ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ mới để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Quá trình lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát việc phát triển, triển khai và sử dụng công nghệ để đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.

11. Trong quản trị rủi ro công nghệ, 'Rủi ro vận hành′ (Operational Risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do sự thay đổi của thị trường công nghệ.
B. Rủi ro liên quan đến sự cố hệ thống, lỗi quy trình hoặc sai sót của con người trong quá trình vận hành công nghệ.
C. Rủi ro tài chính do đầu tư công nghệ không hiệu quả.
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến việc sử dụng công nghệ.

12. Công cụ 'Phân tích SWOT′ có thể được sử dụng trong Quản trị công nghệ để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống công nghệ thông tin.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến việc ứng dụng công nghệ trong tổ chức.
C. Lựa chọn nhà cung cấp công nghệ phù hợp.
D. Quản lý rủi ro dự án công nghệ.

13. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản trị công nghệ trong kỷ nguyên số?

A. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư công nghệ.
B. Tốc độ thay đổi công nghệ quá nhanh và khó dự đoán.
C. Sự phản kháng của nhân viên đối với công nghệ mới.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ truyền thống.

14. Chỉ số ROI (Return on Investment) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong Quản trị công nghệ?

A. Mức độ hài lòng của người dùng với công nghệ mới.
B. Hiệu quả tài chính của các dự án và đầu tư công nghệ.
C. Tốc độ triển khai công nghệ mới.
D. Mức độ tuân thủ các quy định về công nghệ.

15. Trong Quản trị công nghệ, 'Kiến trúc doanh nghiệp′ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?

A. Thay thế vai trò của các nhà quản lý công nghệ.
B. Cung cấp một khung khổ toàn diện để hiểu, thiết kế, lập kế hoạch và phát triển hệ thống công nghệ thông tin của tổ chức, đảm bảo sự liên kết giữa công nghệ và chiến lược kinh doanh.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống công nghệ thông tin.

16. Phương pháp 'Quản lý tri thức′ (Knowledge Management) có vai trò như thế nào trong Quản trị công nghệ?

A. Thay thế vai trò của hệ thống công nghệ thông tin.
B. Giúp tổ chức thu thập, chia sẻ, lưu trữ và ứng dụng hiệu quả kiến thức và kinh nghiệm liên quan đến công nghệ, nâng cao năng lực đổi mới và giải quyết vấn đề.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên công nghệ.
D. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ.

17. Đâu là một ví dụ về 'Công nghệ đột phá' (Disruptive Technology)?

A. Máy tính cá nhân (PC).
B. Điện thoại thông minh.
C. Công nghệ Blockchain.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Khái niệm 'Chuyển giao công nghệ' (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?

A. Việc loại bỏ công nghệ cũ và lạc hậu.
B. Quá trình thương mại hóa các phát minh công nghệ mới.
C. Việc chia sẻ kiến thức, kỹ năng, phương pháp sản xuất và cơ sở vật chất công nghệ giữa các tổ chức hoặc quốc gia.
D. Nâng cấp hệ thống công nghệ hiện có.

19. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'Tổ chức′ trong Quản trị công nghệ?

A. Xây dựng tầm nhìn công nghệ cho tương lai.
B. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cấu trúc quản lý công nghệ hiệu quả.
C. Đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ.
D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo công nghệ.

20. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của Quản trị công nghệ trở nên như thế nào?

A. Giảm tầm quan trọng do công nghệ đã trở nên phổ biến.
B. Không thay đổi vì công nghệ luôn quan trọng.
C. Ít quan trọng hơn so với quản trị kinh doanh truyền thống.
D. Quan trọng hơn bao giờ hết, đóng vai trò then chốt trong thành công của tổ chức.

21. Khía cạnh 'Đạo đức công nghệ' (Technology Ethics) ngày càng được quan tâm trong Quản trị công nghệ, chủ yếu do yếu tố nào?

A. Giá thành công nghệ ngày càng tăng.
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ có khả năng tác động lớn đến xã hội và con người.
C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Các quy định pháp luật về công nghệ ngày càng chặt chẽ.

22. Trong quản lý đổi mới công nghệ, 'Đổi mới gia tăng′ (Incremental Innovation) khác với 'Đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation) ở điểm nào?

A. Đổi mới gia tăng tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới, còn đổi mới đột phá chỉ cải tiến sản phẩm hiện có.
B. Đổi mới gia tăng tập trung vào cải tiến nhỏ, liên tục các sản phẩm và quy trình hiện có, còn đổi mới đột phá tạo ra sự thay đổi lớn, làm thay đổi thị trường hoặc ngành công nghiệp.
C. Đổi mới gia tăng đòi hỏi đầu tư lớn hơn đổi mới đột phá.
D. Đổi mới gia tăng thường do các công ty mới thực hiện, còn đổi mới đột phá do các công ty lớn dẫn đầu.

23. Phương pháp tiếp cận 'Agile′ thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của Quản trị công nghệ?

A. Xây dựng chiến lược công nghệ dài hạn.
B. Quản lý rủi ro công nghệ.
C. Phát triển và triển khai phần mềm.
D. Đánh giá hiệu quả đầu tư công nghệ.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong Quản trị công nghệ?

A. Đầu tư vào phần mềm diệt virus.
B. Đào tạo nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên.
C. Xây dựng tường lửa mạnh mẽ.
D. Kết hợp các biện pháp kỹ thuật, quy trình và con người để bảo vệ thông tin một cách toàn diện.

25. Khái niệm 'Khả năng hấp thụ' (Absorptive Capacity) trong Quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của tổ chức trong việc chấp nhận rủi ro công nghệ.
B. Năng lực của tổ chức trong việc nhận biết, tiếp thu, chuyển đổi và ứng dụng kiến thức và công nghệ mới từ bên ngoài.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi công nghệ.
D. Khả năng đào thải công nghệ lạc hậu.

26. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, Quản trị công nghệ hiệu quả mang lại lợi thế cạnh tranh chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

A. Giá thành sản phẩm thấp hơn.
B. Khả năng đổi mới nhanh hơn, linh hoạt hơn và thích ứng tốt hơn với thay đổi thị trường.
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp toàn cầu.
D. Thương hiệu mạnh và uy tín.

27. Trong quản lý nguồn nhân lực công nghệ, 'Khoảng cách kỹ năng′ (Skills Gap) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự khác biệt về mức lương giữa nhân viên công nghệ và nhân viên các bộ phận khác.
B. Sự thiếu hụt nhân lực có các kỹ năng công nghệ cần thiết để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
C. Sự chênh lệch về kinh nghiệm làm việc giữa các nhân viên công nghệ.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa các nhân viên công nghệ.

28. Tiêu chuẩn ISO∕IEC 27001 chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào trong Quản trị công nghệ?

A. Quản lý chất lượng phần mềm.
B. Quản lý dịch vụ công nghệ thông tin.
C. Hệ thống quản lý an ninh thông tin.
D. Quản lý dự án công nghệ.

29. Hoạt động 'Đánh giá công nghệ' (Technology Assessment) nhằm mục đích chính là gì?

A. Lựa chọn công nghệ tốt nhất hiện có trên thị trường.
B. Dự đoán và phân tích các tác động tiềm ẩn của công nghệ mới đối với xã hội, kinh tế và môi trường.
C. Xác định chi phí và lợi ích của việc ứng dụng công nghệ.
D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống công nghệ.

30. Khái niệm 'Văn hóa đổi mới′ có vai trò như thế nào trong Quản trị công nghệ hiệu quả?

A. Không quan trọng, vì công nghệ tự thân nó đã mang tính đổi mới.
B. Giúp tạo ra môi trường khuyến khích sáng tạo và chấp nhận rủi ro, thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ mới.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty công nghệ, không cần thiết cho các ngành khác.
D. Có thể cản trở sự ổn định và hiệu quả hoạt động hiện tại.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp `Quản trị danh mục công nghệ` (Technology Portfolio Management) giúp tổ chức điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

2. Hoạt động `Săn tìm công nghệ` (Technology Scouting) nhằm mục đích gì trong Quản trị công nghệ?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của Quản trị công nghệ?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

4. Trong bối cảnh `Internet of Things′ (IoT), thách thức lớn nhất về Quản trị công nghệ là gì?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

5. Mục tiêu chính của việc xây dựng chiến lược công nghệ trong Quản trị công nghệ là gì?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

6. Trong mô hình `Ba lớp′ (Three Horizons) về quản trị đổi mới, lớp `Horizon 3′ tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

7. Khía cạnh nào sau đây thể hiện sự khác biệt chính giữa Quản trị công nghệ và Quản lý dự án công nghệ?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

8. Chỉ số `TCO′ (Total Cost of Ownership) giúp các nhà quản trị công nghệ đưa ra quyết định gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

9. Trong mô hình `Vòng đời công nghệ` (Technology Life Cycle), giai đoạn `Trưởng thành′ (Maturity) có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quản trị công nghệ?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản trị rủi ro công nghệ, `Rủi ro vận hành′ (Operational Risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

12. Công cụ `Phân tích SWOT′ có thể được sử dụng trong Quản trị công nghệ để làm gì?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

13. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản trị công nghệ trong kỷ nguyên số?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

14. Chỉ số ROI (Return on Investment) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong Quản trị công nghệ?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

15. Trong Quản trị công nghệ, `Kiến trúc doanh nghiệp′ (Enterprise Architecture) đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp `Quản lý tri thức′ (Knowledge Management) có vai trò như thế nào trong Quản trị công nghệ?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là một ví dụ về `Công nghệ đột phá` (Disruptive Technology)?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

18. Khái niệm `Chuyển giao công nghệ` (Technology Transfer) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

19. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng `Tổ chức′ trong Quản trị công nghệ?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

20. Trong bối cảnh chuyển đổi số, vai trò của Quản trị công nghệ trở nên như thế nào?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

21. Khía cạnh `Đạo đức công nghệ` (Technology Ethics) ngày càng được quan tâm trong Quản trị công nghệ, chủ yếu do yếu tố nào?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý đổi mới công nghệ, `Đổi mới gia tăng′ (Incremental Innovation) khác với `Đổi mới đột phá` (Disruptive Innovation) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp tiếp cận `Agile′ thường được áp dụng trong lĩnh vực nào của Quản trị công nghệ?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong Quản trị công nghệ?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

25. Khái niệm `Khả năng hấp thụ` (Absorptive Capacity) trong Quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

26. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, Quản trị công nghệ hiệu quả mang lại lợi thế cạnh tranh chủ yếu nào cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý nguồn nhân lực công nghệ, `Khoảng cách kỹ năng′ (Skills Gap) đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

28. Tiêu chuẩn ISO∕IEC 27001 chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào trong Quản trị công nghệ?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

29. Hoạt động `Đánh giá công nghệ` (Technology Assessment) nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 4

30. Khái niệm `Văn hóa đổi mới′ có vai trò như thế nào trong Quản trị công nghệ hiệu quả?