Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Pháp

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Phân biệt sự khác nhau chính giữa 'savoir′ và 'connaître′ trong tiếng Pháp.

A. Cả hai đều có nghĩa là 'biết′ và dùng thay thế nhau.
B. 'Savoir′ dùng để biết người, 'connaître′ dùng để biết thông tin.
C. 'Savoir′ dùng để biết thông tin, kỹ năng, 'connaître′ dùng để biết người, địa điểm, vật.
D. 'Savoir′ dùng trong văn phong trang trọng, 'connaître′ trong văn phong thân mật.

2. Khi nào thì 'le′ (mạo từ xác định giống đực số ít) trở thành 'l′'?

A. Khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
B. Khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc 'h′ câm.
C. Khi đứng trước danh từ số nhiều.
D. Khi đứng trước tính từ.

3. Trong câu 'Si j′avais su, je ___ venu plus tôt.', động từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì (chia ở thì conditional passé)?

A. viens
B. viendrai
C. serais
D. serais venu

4. Trong tiếng Pháp, 'un bureau′ có thể chỉ những nghĩa nào?

A. Chỉ 'văn phòng′ và 'bàn làm việc′.
B. Chỉ 'văn phòng′ và 'người thư ký'.
C. Chỉ 'bàn làm việc′ và 'ngăn kéo′.
D. Chỉ 'văn phòng′ và 'tòa nhà văn phòng′.

5. Chọn câu sử dụng đúng giới từ 'en′ chỉ phương tiện giao thông.

A. Je vais à l′école par bus.
B. Je vais à l′école en bus.
C. Je vais à l′école avec le bus.
D. Je vais à l′école sur le bus.

6. Thì 'plus-que-parfait′ (quá khứ hoàn thành) được cấu tạo bằng cách nào?

A. Auxiliaire 'avoir′ hoặc 'être′ ở thì 'imparfait′ + participe passé.
B. Auxiliaire 'avoir′ hoặc 'être′ ở thì 'passé simple′ + participe passé.
C. Auxiliaire 'avoir′ hoặc 'être′ ở thì 'futur simple′ + participe passé.
D. Auxiliaire 'avoir′ hoặc 'être′ ở thì 'présent′ + participe passé.

7. Trong tiếng Pháp, 'le weekend′ có nghĩa là gì?

A. Ngày làm việc
B. Cuối tuần
C. Ngày lễ
D. Ngày thường

8. Chọn cụm từ đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp trang trọng.

A. Comment vas-tu ?
B. Ça va ?
C. Comment allez-vous ?
D. Quoi de neuf ?

9. Điểm khác biệt về ngữ pháp giữa 'ce′ và 'c′est′ trong tiếng Pháp là gì?

A. 'Ce′ và 'c′est′ hoàn toàn giống nhau, có thể thay thế cho nhau.
B. 'Ce′ đứng trước danh từ, 'c′est′ đứng trước động từ.
C. 'Ce′ là đại từ chỉ định, 'c′est′ là dạng rút gọn của 'ce est′, thường đứng đầu câu giới thiệu.
D. 'Ce′ dùng trong văn nói, 'c′est′ dùng trong văn viết.

10. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là 'xin chào′?

A. Bonjour
B. Au revoir
C. Merci
D. S′il vous plaît

11. Giống của danh từ 'livre′ (quyển sách) trong tiếng Pháp là gì?

A. Giống đực (masculin)
B. Giống cái (féminin)
C. Giống trung (neutre)
D. Không có giống

12. Cấu trúc 'ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?

A. Diễn tả sự khẳng định
B. Diễn tả sự phủ định
C. Đặt câu hỏi
D. Diễn tả mệnh lệnh

13. Trong câu 'Il faut que tu ___ à l′heure.', động từ 'être′ cần được chia ở dạng thức nào?

A. Infinitif
B. Participe passé
C. Subjonctif présent
D. Impératif présent

14. Trong tiếng Pháp, 'les soldes′ dùng để chỉ thời điểm nào trong năm?

A. Mùa hè
B. Mùa đông
C. Mùa giảm giá
D. Mùa lễ hội

15. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong loại câu nào?

A. Câu trần thuật
B. Câu cảm thán
C. Câu nghi vấn (hỏi)
D. Câu mệnh lệnh

16. Chọn từ đồng nghĩa với 'joli′ (đẹp, xinh xắn) trong tiếng Pháp.

A. laid
B. beau
C. vieux
D. petit

17. Thành ngữ 'poser un lapin à quelqu′un′ có nghĩa là gì?

A. Tặng quà cho ai đó
B. Hẹn gặp ai đó
C. Cho ai đó leo cây (không đến cuộc hẹn)
D. Giúp đỡ ai đó

18. Động từ 'être′ (thì, là, ở) được chia ở ngôi thứ ba số ít (il∕elle∕on) trong thì hiện tại đơn là gì?

A. suis
B. es
C. est
D. sommes

19. Cụm từ 'tout à fait′ trong tiếng Pháp có nghĩa gần nhất với cụm từ nào trong tiếng Anh?

A. Not at all
B. Quite the opposite
C. Absolutely
D. Maybe

20. Trong câu 'Je ___ du café tous les matins′, động từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?

A. bois
B. boit
C. buvons
D. boivent

21. Tính từ 'grand′ (lớn, cao) khi đứng trước danh từ giống cái số ít sẽ biến đổi như thế nào?

A. Không đổi
B. Grande
C. Grands
D. Grandes

22. Trong tiếng Pháp, 'un chat′ là giống đực, vậy 'une chatte′ là giống gì?

A. Giống đực
B. Giống cái
C. Số nhiều
D. Không có giống

23. Trong câu 'Ils sont allés ___ États-Unis′, giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?

A. à
B. au
C. aux
D. en

24. Đại từ nhân xưng 'nous′ trong tiếng Pháp tương ứng với ngôi nào trong tiếng Việt?

A. Tôi
B. Bạn
C. Chúng tôi∕Chúng ta
D. Họ

25. Chọn cách viết đúng của số '80′ trong tiếng Pháp.

A. quatre-vingt
B. huitante
C. octante
D. quatre-vingts

26. Thì 'futur proche′ (tương lai gần) được dùng để diễn tả hành động nào?

A. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
B. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai rất gần
C. Hành động đang diễn ra ở hiện tại
D. Hành động thường xuyên xảy ra

27. Khi nào cần sử dụng 'passé simple′ thay vì 'passé composé' để kể về hành động quá khứ?

A. Trong văn nói hàng ngày.
B. Trong văn viết trang trọng, đặc biệt là văn học.
C. Khi hành động vừa mới xảy ra.
D. Khi hành động còn liên quan đến hiện tại.

28. Thì 'imparfait′ trong tiếng Pháp thường được dùng để diễn tả hành động nào trong quá khứ?

A. Hành động xảy ra và kết thúc rõ ràng
B. Hành động xảy ra đột ngột
C. Hành động kéo dài, lặp đi lặp lại hoặc mô tả trạng thái trong quá khứ
D. Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

29. Trong tiếng Pháp, 'un rencard′ có nghĩa là gì trong giao tiếp hàng ngày?

A. Một cuộc họp công việc
B. Một cuộc hẹn hò (romantic)
C. Một cuộc gặp gỡ tình cờ
D. Một bài kiểm tra

30. Trong câu hỏi 'Où vas-tu ?', từ 'Où' có nghĩa là gì?

A. Khi nào
B. Ở đâu
C. Như thế nào
D. Tại sao

1 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

1. Phân biệt sự khác nhau chính giữa `savoir′ và `connaître′ trong tiếng Pháp.

2 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

2. Khi nào thì `le′ (mạo từ xác định giống đực số ít) trở thành `l′`?

3 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

3. Trong câu `Si j′avais su, je ___ venu plus tôt.`, động từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì (chia ở thì conditional passé)?

4 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

4. Trong tiếng Pháp, `un bureau′ có thể chỉ những nghĩa nào?

5 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

5. Chọn câu sử dụng đúng giới từ `en′ chỉ phương tiện giao thông.

6 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

6. Thì `plus-que-parfait′ (quá khứ hoàn thành) được cấu tạo bằng cách nào?

7 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

7. Trong tiếng Pháp, `le weekend′ có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

8. Chọn cụm từ đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng.

9 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

9. Điểm khác biệt về ngữ pháp giữa `ce′ và `c′est′ trong tiếng Pháp là gì?

10 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

10. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào′?

11 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

11. Giống của danh từ `livre′ (quyển sách) trong tiếng Pháp là gì?

12 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

12. Cấu trúc `ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?

13 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

13. Trong câu `Il faut que tu ___ à l′heure.`, động từ `être′ cần được chia ở dạng thức nào?

14 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

14. Trong tiếng Pháp, `les soldes′ dùng để chỉ thời điểm nào trong năm?

15 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

15. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong loại câu nào?

16 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

16. Chọn từ đồng nghĩa với `joli′ (đẹp, xinh xắn) trong tiếng Pháp.

17 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

17. Thành ngữ `poser un lapin à quelqu′un′ có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

18. Động từ `être′ (thì, là, ở) được chia ở ngôi thứ ba số ít (il∕elle∕on) trong thì hiện tại đơn là gì?

19 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

19. Cụm từ `tout à fait′ trong tiếng Pháp có nghĩa gần nhất với cụm từ nào trong tiếng Anh?

20 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

20. Trong câu `Je ___ du café tous les matins′, động từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?

21 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

21. Tính từ `grand′ (lớn, cao) khi đứng trước danh từ giống cái số ít sẽ biến đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

22. Trong tiếng Pháp, `un chat′ là giống đực, vậy `une chatte′ là giống gì?

23 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

23. Trong câu `Ils sont allés ___ États-Unis′, giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống là gì?

24 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

24. Đại từ nhân xưng `nous′ trong tiếng Pháp tương ứng với ngôi nào trong tiếng Việt?

25 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

25. Chọn cách viết đúng của số `80′ trong tiếng Pháp.

26 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

26. Thì `futur proche′ (tương lai gần) được dùng để diễn tả hành động nào?

27 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

27. Khi nào cần sử dụng `passé simple′ thay vì `passé composé` để kể về hành động quá khứ?

28 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

28. Thì `imparfait′ trong tiếng Pháp thường được dùng để diễn tả hành động nào trong quá khứ?

29 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

29. Trong tiếng Pháp, `un rencard′ có nghĩa là gì trong giao tiếp hàng ngày?

30 / 30

Category: Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 4

30. Trong câu hỏi `Où vas-tu ?`, từ `Où` có nghĩa là gì?