Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán tài chính

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) là gì?

A. Chi phí trung bình của vốn chủ sở hữu.
B. Chi phí trung bình của nợ.
C. Chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn của công ty, được gia quyền theo tỷ trọng vốn.
D. Chi phí vốn tối thiểu để duy trì hoạt động.

2. Công thức tính giá trị hiện tại của niên kim thông thường (ordinary annuity) là gì?

A. FV = PMT * [((1 + r)^n - 1) / r]
B. PV = PMT * [(1 - (1 + r)^-n) / r]
C. FV = PV * (1 + r)^n
D. PV = FV / (1 + r)^n

3. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Không thể xác định.

4. Trong toán tài chính, 'r' thường đại diện cho yếu tố nào?

A. Tổng doanh thu
B. Lãi suất hoặc tỷ suất chiết khấu
C. Thời gian đầu tư
D. Số kỳ thanh toán

5. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.

6. Công thức tính giá trị tương lai của niên kim thông thường (ordinary annuity) là gì?

A. FV = PMT * [((1 + r)^n - 1) / r]
B. PV = PMT * [(1 - (1 + r)^-n) / r]
C. FV = PV * (1 + r)^n
D. PV = FV / (1 + r)^n

7. Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E ratio) được sử dụng để định giá cổ phiếu như thế nào?

A. P/E ratio càng cao, cổ phiếu càng bị định giá thấp.
B. P/E ratio càng thấp, cổ phiếu càng bị định giá cao.
C. P/E ratio cao có thể cho thấy nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng thu nhập cao trong tương lai.
D. P/E ratio không liên quan đến định giá cổ phiếu.

8. Nếu một dự án có NPV dương, điều đó có nghĩa là gì?

A. Dự án nên bị từ chối vì không sinh lời.
B. Dự án có thể chấp nhận được vì dự kiến sẽ tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
C. Dự án hòa vốn, không tạo ra lợi nhuận cũng không gây lỗ.
D. Dự án có IRR thấp hơn chi phí vốn.

9. Mục đích của việc lập ngân sách vốn (capital budgeting) là gì?

A. Quản lý chi tiêu hàng ngày.
B. Lập kế hoạch và quản lý các khoản đầu tư dài hạn.
C. Theo dõi dòng tiền hàng tháng.
D. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn tối đa.

10. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) dựa trên ý tưởng nào?

A. Tiền tệ luôn giữ nguyên giá trị theo thời gian.
B. Một đồng tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền nhận được trong tương lai.
C. Một đồng tiền nhận được trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền nhận được hôm nay.
D. Giá trị của tiền tệ không liên quan đến thời gian.

11. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) đo lường điều gì?

A. Hiệu quả quản lý nợ phải thu.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là loại rủi ro nào?

A. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phân khúc lớn của thị trường.
C. Rủi ro chỉ liên quan đến một công ty cụ thể.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty.

13. Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?

A. Làm tăng lợi nhuận ròng và tổng tài sản.
B. Làm giảm lợi nhuận ròng và tổng tài sản.
C. Chỉ ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán, không ảnh hưởng đến báo cáo kết quả kinh doanh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

14. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng yếu tố nào để khuếch đại lợi nhuận?

A. Vốn chủ sở hữu
B. Nợ
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Vốn lưu động

15. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính lãi đơn?

A. I = P * r * t
B. FV = PV * (1 + r)^t
C. PV = FV / (1 + r)^t
D. PMT = PV * r / (1 - (1 + r)^-n)

16. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là gì?

A. Tỷ suất chiết khấu làm cho giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án bằng 0.
B. Tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu.
C. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của công ty.
D. Tỷ lệ lạm phát dự kiến trong tương lai.

17. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
B. Đảm bảo công ty có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Tối thiểu hóa chi phí vốn.
D. Tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.

18. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là rủi ro liên quan đến điều gì?

A. Khả năng mất vốn do biến động thị trường.
B. Khả năng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Khả năng công ty không trả được nợ.
D. Rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh.

19. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu quả hoạt động tài chính trong quá khứ.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp.
C. Rủi ro và lợi nhuận của một khoản đầu tư.
D. Cơ cấu vốn tối ưu của công ty.

20. Nếu bạn đầu tư 1000 đô la với lãi suất kép 5% mỗi năm, giá trị tương lai của khoản đầu tư sau 3 năm là bao nhiêu?

A. 1150 đô la
B. 1157.63 đô la
C. 1125 đô la
D. 1100 đô la

21. Dòng tiền tự do (free cash flow) đại diện cho điều gì?

A. Tiền mặt có sẵn sau khi thanh toán tất cả các chi phí hoạt động.
B. Tiền mặt có sẵn cho các nhà đầu tư sau khi công ty đã đáp ứng các nhu cầu vốn và chi phí hoạt động.
C. Tổng dòng tiền vào của công ty trong một kỳ.
D. Lợi nhuận ròng của công ty sau thuế.

22. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) phản ánh điều gì?

A. Khả năng sinh lời của công ty.
B. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ của công ty.
C. Hiệu quả hoạt động của công ty.
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty.

23. Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ như thế nào?

A. Lạm phát làm tăng sức mua của tiền tệ.
B. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến sức mua trong ngắn hạn.

24. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính?

A. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
B. Rủi ro cao hơn thường đi kèm với lợi nhuận tiềm năng cao hơn.
C. Rủi ro cao hơn luôn dẫn đến lợi nhuận thấp hơn.
D. Lợi nhuận cao hơn luôn đảm bảo rủi ro thấp hơn.

25. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) dùng để đánh giá điều gì?

A. Lợi nhuận dự kiến của dự án đầu tư.
B. Rủi ro của dự án đầu tư.
C. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
D. Giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án.

26. Giá trị hiện tại thuần (NPV) được tính bằng cách nào?

A. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền trừ đi vốn đầu tư ban đầu.
C. Tổng dòng tiền vào trừ tổng dòng tiền ra.
D. Tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng và vốn đầu tư ban đầu.

27. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) lại quan trọng?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ một vài khoản đầu tư.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để tập trung đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao nhất.
D. Để đơn giản hóa quản lý danh mục đầu tư.

28. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

A. Chi phí thực tế bỏ ra cho một quyết định.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Tổng chi phí của tất cả các lựa chọn có thể.
D. Chi phí kế toán của một quyết định.

29. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

A. Dự báo doanh thu chính xác.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số đầu vào đến kết quả tài chính.
C. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp.
D. Lựa chọn dự án đầu tư tối ưu.

30. Giá trị hiện tại (PV) cho biết điều gì?

A. Giá trị của một khoản đầu tư trong tương lai.
B. Giá trị hiện nay của một khoản tiền sẽ nhận được trong tương lai.
C. Tổng số tiền lãi kiếm được từ một khoản đầu tư.
D. Thời gian cần thiết để một khoản đầu tư tăng gấp đôi giá trị.

1 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

1. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) là gì?

2 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

2. Công thức tính giá trị hiện tại của niên kim thông thường (ordinary annuity) là gì?

3 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai nếu lãi suất chiết khấu tăng lên?

4 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

4. Trong toán tài chính, `r` thường đại diện cho yếu tố nào?

5 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

6 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

6. Công thức tính giá trị tương lai của niên kim thông thường (ordinary annuity) là gì?

7 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

7. Tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E ratio) được sử dụng để định giá cổ phiếu như thế nào?

8 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

8. Nếu một dự án có NPV dương, điều đó có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

9. Mục đích của việc lập ngân sách vốn (capital budgeting) là gì?

10 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

10. Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền tệ (time value of money) dựa trên ý tưởng nào?

11 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

11. Vòng quay hàng tồn kho (inventory turnover ratio) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là loại rủi ro nào?

13 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

13. Khấu hao tài sản cố định ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào?

14 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

14. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng yếu tố nào để khuếch đại lợi nhuận?

15 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

15. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính lãi đơn?

16 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

16. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) là gì?

17 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

17. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (working capital management) là gì?

18 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

18. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) là rủi ro liên quan đến điều gì?

19 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

19. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

20 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

20. Nếu bạn đầu tư 1000 đô la với lãi suất kép 5% mỗi năm, giá trị tương lai của khoản đầu tư sau 3 năm là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

21. Dòng tiền tự do (free cash flow) đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

22. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

23. Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của tiền tệ như thế nào?

24 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì thể hiện mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính?

25 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

25. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) dùng để đánh giá điều gì?

26 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

26. Giá trị hiện tại thuần (NPV) được tính bằng cách nào?

27 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

27. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) lại quan trọng?

28 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

28. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là gì?

29 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

29. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong toán tài chính?

30 / 30

Category: Toán tài chính

Tags: Bộ đề 4

30. Giá trị hiện tại (PV) cho biết điều gì?