Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Vi sinh đại cương

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh đại cương

1. Khái niệm 'quorum sensing′ trong vi sinh vật mô tả hiện tượng gì?

A. Khả năng di chuyển hướng hóa động của vi khuẩn về phía chất dinh dưỡng
B. Sự giao tiếp giữa các tế bào vi khuẩn thông qua các phân tử tín hiệu, điều phối hoạt động nhóm
C. Cơ chế vi khuẩn tạo nội bào tử khi điều kiện môi trường bất lợi
D. Quá trình vi khuẩn hấp thụ DNA từ môi trường xung quanh

2. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào vi khuẩn?

A. Vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ, cần tiêu thụ năng lượng ATP
B. Vận chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ, không cần tiêu thụ năng lượng ATP
C. Vận chuyển các chất có kích thước lớn qua kênh protein đặc hiệu, cần năng lượng ATP
D. Vận chuyển các chất bằng cách biến dạng màng tế bào, tạo túi nội bào

3. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để chuyển đổi RNA của chúng thành DNA trong tế bào chủ?

A. Virus DNA
B. Virus RNA sợi dương
C. Virus RNA sợi âm
D. Retrovirus

4. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn **bơm kháng sinh ra khỏi tế bào**?

A. Bất hoạt enzyme kháng sinh
B. Thay đổi vị trí đích tác động của kháng sinh
C. Giảm tính thấm của màng tế bào đối với kháng sinh
D. Bơm đẩy kháng sinh (efflux pump)

5. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả nội bào tử?

A. Tiệt trùng bằng tia UV
B. Lọc tiệt trùng
C. Hấp tiệt trùng (autoclave)
D. Khử trùng bằng cồn 70 độ

6. Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để **ức chế sự phát triển** của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

A. Môi trường cơ bản
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường phân biệt
D. Môi trường tăng sinh

7. Trong hệ thống miễn dịch của con người, vi sinh vật nào thường được coi là 'hệ vi sinh vật thường trú' (normal microbiota) có lợi?

A. Vi khuẩn gây bệnh tả (Vibrio cholerae)
B. Vi khuẩn gây bệnh uốn ván (Clostridium tetani)
C. Vi khuẩn đường ruột (Escherichia coli) trong điều kiện bình thường
D. Virus HIV

8. Enzyme DNA polymerase có vai trò chính trong quá trình nào sau đây ở vi khuẩn?

A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Sửa chữa DNA

9. Quá trình nào sau đây tạo ra **nhiều ATP nhất** trong hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi truyền electron
D. Lên men

10. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao ở người?

A. Escherichia coli
B. Staphylococcus aureus
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Streptococcus pneumoniae

11. Đâu là thành phần cấu trúc **không** tìm thấy ở tất cả các loại tế bào vi sinh vật?

A. Màng tế bào
B. Ribosome
C. Nhân tế bào có màng bao bọc
D. Cytoplasm

12. Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật là gì?

A. Đoạn DNA mạch thẳng mang thông tin di truyền thiết yếu cho sự sống của tế bào
B. Phân tử RNA nhỏ có khả năng xúc tác phản ứng sinh hóa
C. Phân tử DNA mạch vòng nhỏ, tự nhân đôi, thường mang gene kháng kháng sinh hoặc độc lực
D. Cấu trúc protein giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường

13. Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?

A. Tổng hợp ATP từ ADP và phosphate vô cơ
B. Phân giải hydrogen peroxide (H2O2) thành nước (H2O) và oxy (O2)
C. Cố định carbon dioxide (CO2) thành chất hữu cơ
D. Tổng hợp peptidoglycan cho thành tế bào

14. Khái niệm 'thời gian thế hệ' (generation time) dùng để chỉ điều gì trong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

A. Thời gian cần thiết để quần thể đạt đến pha cân bằng
B. Thời gian cần thiết để một tế bào vi khuẩn phân chia một lần
C. Thời gian cần thiết để quần thể vi khuẩn tăng gấp đôi số lượng
D. Thời gian cần thiết để vi khuẩn thích nghi với môi trường mới

15. Virus khác với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào sau đây?

A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn
B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập
C. Virus là sinh vật có cấu trúc tế bào
D. Virus bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên

16. Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật nào sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và chất hữu cơ làm nguồn carbon?

A. Hóa tự dưỡng (chemoautotroph)
B. Quang tự dưỡng (photoautotroph)
C. Hóa dị dưỡng (chemoheterotroph)
D. Quang dị dưỡng (photoheterotroph)

17. Loại liên kết hóa học nào **không** đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein trong tế bào vi sinh vật?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptide
D. Tương tác hydrophobic

18. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật vi sinh vật **mà không cần nhuộm**?

A. Kính hiển vi quang học trường sáng
B. Kính hiển vi huỳnh quang
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
D. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)

19. Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất sữa chua và phô mai
C. Sản xuất rượu bia
D. Sản xuất nước mắm

20. Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào về cấu trúc thành tế bào?

A. Chỉ có lớp peptidoglycan dày
B. Có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài
C. Không có lớp peptidoglycan
D. Có lớp peptidoglycan dày và màng ngoài

21. Loại môi trường nuôi cấy nào cho phép phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về đặc tính sinh hóa, ví dụ như khả năng lên men đường lactose?

A. Môi trường cơ bản
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường phân biệt
D. Môi trường tăng sinh

22. Loại đột biến gene nào thường dẫn đến sự thay đổi **một amino acid duy nhất** trong protein?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến điểm thay thế base
D. Đột biến đảo đoạn

23. Quá trình truyền gene theo chiều dọc (vertical gene transfer) khác biệt với truyền gene theo chiều ngang (horizontal gene transfer) ở điểm nào?

A. Truyền gene dọc chỉ xảy ra ở vi khuẩn Gram dương, còn truyền gene ngang chỉ xảy ra ở vi khuẩn Gram âm
B. Truyền gene dọc là truyền gene từ tế bào mẹ sang tế bào con, truyền gene ngang là truyền gene giữa các tế bào cùng thế hệ
C. Truyền gene dọc cần vector truyền gene, truyền gene ngang không cần vector
D. Truyền gene dọc chỉ truyền gene trên plasmid, truyền gene ngang chỉ truyền gene trên nhiễm sắc thể

24. Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình nào chuyển đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

A. Amon hóa
B. Nitrat hóa
C. Khử nitrat
D. Cố định nitrogen

25. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

A. Nhiệt độ
B. pH
C. Nồng độ oxy
D. Cấu trúc gene của vi sinh vật

26. Thuật ngữ 'vi sinh vật hoại sinh′ (saprophyte) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?

A. Vi sinh vật sống ký sinh trên cơ thể sống khác
B. Vi sinh vật tự dưỡng, tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
C. Vi sinh vật sống cộng sinh, cả hai bên cùng có lợi
D. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ từ xác sinh vật chết

27. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt, chịu khô hạn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp vi khuẩn tồn tại lâu dài?

A. Ngoại bào tử (exospore)
B. Bào tử đốt (arthrospore)
C. Bào tử trần (conidia)
D. Nội bào tử (endospore)

28. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

A. Thành phần lipid màng tế bào
B. Độ dày lớp peptidoglycan của thành tế bào
C. Sự hiện diện của acid teichoic
D. Cấu trúc ribosome

29. Cơ chế nào sau đây **không** phải là cơ chế truyền gene ngang ở vi khuẩn?

A. Biến nạp (transformation)
B. Tải nạp (transduction)
C. Tiếp hợp (conjugation)
D. Phân đôi (binary fission)

30. Trong hệ thống phân loại 5 giới sinh vật, vi khuẩn và cổ khuẩn được xếp vào giới nào?

A. Khởi sinh (Monera)
B. Nguyên sinh (Protista)
C. Nấm (Fungi)
D. Thực vật (Plantae)

1 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

1. Khái niệm `quorum sensing′ trong vi sinh vật mô tả hiện tượng gì?

2 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

2. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào vi khuẩn?

3 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

3. Loại virus nào sử dụng enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) để chuyển đổi RNA của chúng thành DNA trong tế bào chủ?

4 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

4. Cơ chế kháng kháng sinh nào sau đây liên quan đến việc vi khuẩn **bơm kháng sinh ra khỏi tế bào**?

5 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp khử trùng nào sau đây sử dụng nhiệt ẩm dưới áp suất cao để tiêu diệt vi sinh vật, kể cả nội bào tử?

6 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

6. Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để **ức chế sự phát triển** của một số loại vi khuẩn không mong muốn, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn mục tiêu phát triển?

7 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

7. Trong hệ thống miễn dịch của con người, vi sinh vật nào thường được coi là `hệ vi sinh vật thường trú` (normal microbiota) có lợi?

8 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

8. Enzyme DNA polymerase có vai trò chính trong quá trình nào sau đây ở vi khuẩn?

9 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

9. Quá trình nào sau đây tạo ra **nhiều ATP nhất** trong hô hấp hiếu khí ở vi khuẩn?

10 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

10. Vi sinh vật nào sau đây là tác nhân chính gây bệnh lao ở người?

11 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là thành phần cấu trúc **không** tìm thấy ở tất cả các loại tế bào vi sinh vật?

12 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

12. Plasmid là gì và vai trò quan trọng nhất của plasmid trong vi sinh vật là gì?

13 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

13. Enzyme catalase có vai trò gì trong vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy nghi?

14 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `thời gian thế hệ` (generation time) dùng để chỉ điều gì trong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn?

15 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

15. Virus khác với vi khuẩn ở điểm cơ bản nào sau đây?

16 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

16. Phân loại vi sinh vật dựa trên nguồn năng lượng và nguồn carbon, vi sinh vật nào sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng và chất hữu cơ làm nguồn carbon?

17 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

17. Loại liên kết hóa học nào **không** đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein trong tế bào vi sinh vật?

18 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

18. Loại kính hiển vi nào cho phép quan sát hình ảnh ba chiều của mẫu vật vi sinh vật **mà không cần nhuộm**?

19 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

19. Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

20 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

20. Vi khuẩn Gram âm khác với vi khuẩn Gram dương ở điểm nào về cấu trúc thành tế bào?

21 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

21. Loại môi trường nuôi cấy nào cho phép phân biệt các loại vi khuẩn dựa trên sự khác biệt về đặc tính sinh hóa, ví dụ như khả năng lên men đường lactose?

22 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

22. Loại đột biến gene nào thường dẫn đến sự thay đổi **một amino acid duy nhất** trong protein?

23 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

23. Quá trình truyền gene theo chiều dọc (vertical gene transfer) khác biệt với truyền gene theo chiều ngang (horizontal gene transfer) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

24. Trong chu trình sinh địa hóa nitrogen, quá trình nào chuyển đổi nitrogen phân tử (N2) trong khí quyển thành ammonia (NH3) hoặc ammonium (NH4+)?

25 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

25. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

26. Thuật ngữ `vi sinh vật hoại sinh′ (saprophyte) dùng để chỉ nhóm vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

27. Loại bào tử nào của vi khuẩn có khả năng chịu nhiệt, chịu khô hạn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, giúp vi khuẩn tồn tại lâu dài?

28 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt hai nhóm vi khuẩn chính dựa trên sự khác biệt về cấu trúc nào?

29 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

29. Cơ chế nào sau đây **không** phải là cơ chế truyền gene ngang ở vi khuẩn?

30 / 30

Category: Vi sinh đại cương

Tags: Bộ đề 4

30. Trong hệ thống phân loại 5 giới sinh vật, vi khuẩn và cổ khuẩn được xếp vào giới nào?