Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác Suất Thống Kê Y Học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác Suất Thống Kê Y Học

1. Trong một thử nghiệm lâm sàng, một nhóm bệnh nhân được điều trị bằng thuốc A và một nhóm khác được điều trị bằng giả dược. Tỷ lệ bệnh nhân cải thiện trong nhóm thuốc A là 60%, trong khi tỷ lệ bệnh nhân cải thiện trong nhóm giả dược là 40%. Bạn muốn kiểm tra xem sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê hay không. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Kiểm định t Student.
B. Kiểm định Chi bình phương.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hồi quy tuyến tính.

2. Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm sống còn (survival function) S(t) biểu thị điều gì?

A. Xác suất một cá nhân chết trước thời điểm t.
B. Xác suất một cá nhân sống sót ít nhất đến thời điểm t.
C. Thời gian sống trung bình của một cá nhân.
D. Tỷ lệ tử vong tại thời điểm t.

3. Tỷ số Odds (Odds Ratio) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Nguy cơ tuyệt đối của một sự kiện.
B. Nguy cơ tương đối của một sự kiện.
C. Mức độ liên kết giữa một yếu tố nguy cơ và một bệnh.
D. Giá trị trung bình của một biến liên tục.

4. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc mới, người ta sử dụng cỡ mẫu lớn. Phát hiện ra rằng thuốc có hiệu quả (p < 0.05). Tuy nhiên, hiệu quả này rất nhỏ và không có ý nghĩa lâm sàng. Đây là ví dụ về:

A. Sai số loại II.
B. Ý nghĩa thống kê mà không có ý nghĩa lâm sàng.
C. Ý nghĩa lâm sàng mà không có ý nghĩa thống kê.
D. Sai số loại I.

5. Trong thống kê Bayesian, điều gì đại diện cho "prior"?

A. Xác suất của dữ liệu quan sát được.
B. Xác suất của giả thuyết sau khi xem xét dữ liệu.
C. Xác suất ban đầu của giả thuyết trước khi xem xét dữ liệu.
D. Xác suất của mô hình.

6. Mô hình Cox Proportional Hazards được sử dụng để làm gì?

A. Ước tính hàm sống còn từ dữ liệu quan sát được.
B. So sánh hàm sống còn giữa hai nhóm.
C. Xác định các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến thời gian sống.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Sai số loại II (Type II error) là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.

8. Trong một nghiên cứu, bạn tìm thấy giá trị p = 0.03. Với mức ý nghĩa 0.05, bạn nên kết luận như thế nào?

A. Bác bỏ giả thuyết không.
B. Chấp nhận giả thuyết không.
C. Không thể đưa ra kết luận.
D. Cần thêm thông tin.

9. Một xét nghiệm có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 1000 người được xét nghiệm và tỷ lệ hiện mắc bệnh là 10%, có bao nhiêu người sẽ có kết quả dương tính giả?

A. 20
B. 80
C. 180
D. 90

10. Giá trị dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
B. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
C. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
D. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.

11. Giá trị p (p-value) là gì?

A. Xác suất giả thuyết không là đúng.
B. Xác suất thu được kết quả quan sát được (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết không là đúng.
C. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.

12. Giả sử bạn có một mẫu gồm 100 bệnh nhân và bạn muốn ước tính tỷ lệ bệnh nhân bị cao huyết áp. Bạn tìm thấy 25 bệnh nhân bị cao huyết áp. Khoảng tin cậy 95% cho tỷ lệ này là bao nhiêu? (Sử dụng công thức khoảng tin cậy cho tỷ lệ: $p pm z*sqrt{frac{p(1-p)}{n}}$ với z = 1.96)

A. 0.25 pm 0.0433
B. 0.25 pm 0.0866
C. 0.25 pm 0.096
D. 0.25 pm 0.05

13. Giá trị dự đoán âm tính (Negative Predictive Value - NPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh.
B. Xác suất một người có kết quả xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh.
C. Xác suất một người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.
D. Xác suất một người không mắc bệnh có kết quả xét nghiệm âm tính.

14. Hệ số tương quan Pearson (r) đo lường điều gì?

A. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
B. Mức độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Độ chính xác của mô hình hồi quy.
D. Sự khác biệt giữa hai giá trị trung bình.

15. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi bình phương?

A. Khi so sánh giá trị trung bình của hai nhóm.
B. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến định tính.
C. Khi kiểm tra sự phù hợp của dữ liệu với một phân phối lý thuyết.
D. Cả B và C.

16. Độ đặc hiệu (Specificity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người mắc bệnh.
C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.

17. Điều gì xảy ra với công suất (power) của một kiểm định thống kê khi kích thước mẫu tăng lên?

A. Công suất tăng lên.
B. Công suất giảm xuống.
C. Công suất không thay đổi.
D. Công suất trở nên không xác định.

18. Trong thống kê y học, mức ý nghĩa ($alpha$) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

A. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi giả thuyết không là đúng là 5%.
B. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi giả thuyết không là sai là 5%.
C. Xác suất chấp nhận giả thuyết không khi giả thuyết không là đúng là 5%.
D. Xác suất bác bỏ giả thuyết không khi giả thuyết không là sai là 5%.

19. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên không xác định.

20. Khi nào nên sử dụng kiểm định t Student thay vì kiểm định z?

A. Khi kích thước mẫu lớn (n > 30) và độ lệch chuẩn của quần thể đã biết.
B. Khi kích thước mẫu nhỏ (n < 30) và độ lệch chuẩn của quần thể chưa biết.
C. Khi so sánh hai quần thể có phương sai bằng nhau.
D. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.

21. Trong hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?

A. Giá trị của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng 0.
B. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên 1 đơn vị.
C. Giá trị lớn nhất của biến phụ thuộc.
D. Giá trị nhỏ nhất của biến phụ thuộc.

22. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

A. Có 95% khả năng giá trị tham số thực tế nằm trong khoảng đó.
B. Nếu lặp lại thí nghiệm nhiều lần, 95% các khoảng tin cậy được xây dựng sẽ chứa giá trị tham số thực tế.
C. Có 5% khả năng giá trị tham số thực tế nằm ngoài khoảng đó.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

23. Bạn muốn kiểm tra xem liệu một loại thuốc mới có hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm huyết áp tâm thu hay không. Bạn đo huyết áp tâm thu của bệnh nhân trước và sau khi điều trị. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Kiểm định t Student độc lập.
B. Kiểm định t Student ghép cặp.
C. Kiểm định Chi bình phương.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).

24. Bạn muốn so sánh tuổi trung bình của bệnh nhân giữa ba nhóm điều trị khác nhau. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Kiểm định t Student.
B. Kiểm định Chi bình phương.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hồi quy tuyến tính.

25. Nguy cơ tương đối (Relative Risk) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Nguy cơ tuyệt đối của một sự kiện.
B. Nguy cơ của một sự kiện ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
C. Mức độ liên kết giữa một yếu tố nguy cơ và một bệnh.
D. Giá trị trung bình của một biến liên tục.

26. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến điều gì?

A. Mối tương quan cao giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối tương quan cao giữa hai hoặc nhiều biến độc lập.
C. Sự không tuyến tính trong mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
D. Sự thay đổi phương sai trong các sai số.

27. Phương pháp Kaplan-Meier được sử dụng để làm gì?

A. Ước tính hàm sống còn từ dữ liệu quan sát được.
B. So sánh hàm sống còn giữa hai nhóm.
C. Xác định các yếu tố tiên lượng ảnh hưởng đến thời gian sống.
D. Tất cả các đáp án trên.

28. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường là gì?

A. Ít nhất một trong các giá trị trung bình của các nhóm là khác nhau.
B. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm là khác nhau.
C. Tất cả các giá trị trung bình của các nhóm là bằng nhau.
D. Phương sai của các nhóm là khác nhau.

29. Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

A. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người không mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người mắc bệnh.
C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính ở những người mắc bệnh.
D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính ở những người không mắc bệnh.

30. Một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương mạnh (r = 0.8) giữa lượng đường trong máu và cân nặng. Điều này có nghĩa là gì?

A. Cân nặng cao gây ra lượng đường trong máu cao.
B. Lượng đường trong máu cao gây ra cân nặng cao.
C. Có một mối liên hệ tuyến tính mạnh giữa lượng đường trong máu và cân nặng, nhưng không nhất thiết có mối quan hệ nhân quả.
D. Không có mối liên hệ nào giữa lượng đường trong máu và cân nặng.

1 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

1. Trong một thử nghiệm lâm sàng, một nhóm bệnh nhân được điều trị bằng thuốc A và một nhóm khác được điều trị bằng giả dược. Tỷ lệ bệnh nhân cải thiện trong nhóm thuốc A là 60%, trong khi tỷ lệ bệnh nhân cải thiện trong nhóm giả dược là 40%. Bạn muốn kiểm tra xem sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê hay không. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

2 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích sống còn (survival analysis), hàm sống còn (survival function) S(t) biểu thị điều gì?

3 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

3. Tỷ số Odds (Odds Ratio) được sử dụng để ước tính điều gì?

4 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong một nghiên cứu về hiệu quả của thuốc mới, người ta sử dụng cỡ mẫu lớn. Phát hiện ra rằng thuốc có hiệu quả (p < 0.05). Tuy nhiên, hiệu quả này rất nhỏ và không có ý nghĩa lâm sàng. Đây là ví dụ về:

5 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

5. Trong thống kê Bayesian, điều gì đại diện cho 'prior'?

6 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

6. Mô hình Cox Proportional Hazards được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

7. Sai số loại II (Type II error) là gì?

8 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

8. Trong một nghiên cứu, bạn tìm thấy giá trị p = 0.03. Với mức ý nghĩa 0.05, bạn nên kết luận như thế nào?

9 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

9. Một xét nghiệm có độ nhạy 90% và độ đặc hiệu 80%. Nếu 1000 người được xét nghiệm và tỷ lệ hiện mắc bệnh là 10%, có bao nhiêu người sẽ có kết quả dương tính giả?

10 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

10. Giá trị dự đoán dương tính (Positive Predictive Value - PPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

11 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

11. Giá trị p (p-value) là gì?

12 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

12. Giả sử bạn có một mẫu gồm 100 bệnh nhân và bạn muốn ước tính tỷ lệ bệnh nhân bị cao huyết áp. Bạn tìm thấy 25 bệnh nhân bị cao huyết áp. Khoảng tin cậy 95% cho tỷ lệ này là bao nhiêu? (Sử dụng công thức khoảng tin cậy cho tỷ lệ: $p pm z*sqrt{frac{p(1-p)}{n}}$ với z = 1.96)

13 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

13. Giá trị dự đoán âm tính (Negative Predictive Value - NPV) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

14 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

14. Hệ số tương quan Pearson (r) đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

15. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi bình phương?

16 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

16. Độ đặc hiệu (Specificity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

17 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì xảy ra với công suất (power) của một kiểm định thống kê khi kích thước mẫu tăng lên?

18 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

18. Trong thống kê y học, mức ý nghĩa ($alpha$) thường được chọn là 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì xảy ra với khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên?

20 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nào nên sử dụng kiểm định t Student thay vì kiểm định z?

21 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

21. Trong hồi quy tuyến tính, hệ số chặn (intercept) biểu thị điều gì?

22 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

22. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

23. Bạn muốn kiểm tra xem liệu một loại thuốc mới có hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm huyết áp tâm thu hay không. Bạn đo huyết áp tâm thu của bệnh nhân trước và sau khi điều trị. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

24 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

24. Bạn muốn so sánh tuổi trung bình của bệnh nhân giữa ba nhóm điều trị khác nhau. Bạn nên sử dụng kiểm định nào?

25 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

25. Nguy cơ tương đối (Relative Risk) được sử dụng để ước tính điều gì?

26 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

26. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp Kaplan-Meier được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

28. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết không (H0) thường là gì?

29 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

29. Độ nhạy (Sensitivity) của một xét nghiệm chẩn đoán là gì?

30 / 30

Category: Xác Suất Thống Kê Y Học

Tags: Bộ đề 4

30. Một nghiên cứu cho thấy có mối tương quan dương mạnh (r = 0.8) giữa lượng đường trong máu và cân nặng. Điều này có nghĩa là gì?