Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Chiến thuật 'neo giá' (anchoring) trong đàm phán thương mại hoạt động như thế nào?

A. Đưa ra một đề xuất giá khởi điểm thấp để thu hút đối tác.
B. Đưa ra một đề xuất giá khởi điểm cao để định hướng nhận thức của đối tác.
C. Giữ bí mật về mức giá mong muốn của mình.
D. Chấp nhận mức giá trung bình để đạt thỏa thuận nhanh chóng.

2. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm kháng cự' (resistance point) của một bên thể hiện điều gì?

A. Mức giá mục tiêu mà bên đó mong muốn đạt được.
B. Giới hạn nhượng bộ tối đa mà bên đó sẵn sàng chấp nhận.
C. Mức giá khởi điểm mà bên đó đưa ra.
D. Điểm mà tại đó bên đó cảm thấy thoải mái nhất.

3. Đâu là ví dụ về 'nhượng bộ có điều kiện′ trong đàm phán thương mại?

A. Giảm giá 10% cho tất cả các đơn hàng.
B. Giảm giá 15% nếu đơn hàng đạt số lượng tối thiểu 1000 sản phẩm.
C. Giữ nguyên giá nhưng tăng thời gian bảo hành.
D. Tăng giá 5% so với đề xuất ban đầu.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'quyền lực′ trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Quyền lực dựa trên thông tin.
B. Quyền lực dựa trên mối quan hệ cá nhân.
C. Quyền lực dựa trên vị trí địa lý.
D. Quyền lực dựa trên khả năng tài chính.

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức mạnh đàm phán của một bên trong thương mại quốc tế?

A. Có nhiều lựa chọn thay thế (BATNA mạnh).
B. Thông tin đầy đủ về đối tác và thị trường.
C. Áp lực phải đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
D. Mối quan hệ lâu dài và tin cậy với đối tác.

6. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại?

A. Giúp kiểm soát cuộc trò chuyện và dẫn dắt đối tác.
B. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức và kinh nghiệm.
C. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và mối quan tâm của đối tác.
D. Tạo ấn tượng mạnh mẽ ban đầu với đối tác.

7. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quy tắc có đi có lại′ (reciprocity) thường được thể hiện như thế nào?

A. Yêu cầu đối tác phải nhượng bộ trước.
B. Đáp lại nhượng bộ của đối tác bằng một nhượng bộ tương đương.
C. Từ chối mọi nhượng bộ để duy trì vị thế mạnh.
D. Chỉ nhượng bộ sau khi đã đạt được mục tiêu chính.

8. Loại hình thỏa thuận thương mại nào sau đây có phạm vi điều chỉnh rộng nhất, bao gồm nhiều lĩnh vực hợp tác kinh tế?

A. Hiệp định thương mại tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

9. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc 'khám phá lợi ích′ (interest exploration) trong đàm phán tích hợp?

A. Tìm ra điểm yếu của đối tác để khai thác.
B. Xác định nhu cầu và mong muốn sâu xa của cả hai bên.
C. Che giấu lợi ích thực sự của bản thân.
D. Áp đặt lợi ích của mình lên đối tác.

10. Trong giai đoạn 'chuẩn bị' của quy trình đàm phán thương mại, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xác định nhượng bộ tối thiểu có thể chấp nhận.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác và thị trường.
C. Lựa chọn địa điểm và thời gian đàm phán.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác.

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'vùng thỏa thuận tiềm năng′ (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi yếu tố nào?

A. Mục tiêu lý tưởng của cả hai bên.
B. Điểm kháng cự của cả hai bên.
C. Mức giá thị trường hiện hành.
D. Áp lực thời gian lên các bên.

12. Trong đàm phán phân phối (distributive negotiation), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

A. Mở rộng 'chiếc bánh′ lợi ích chung.
B. Tối đa hóa phần 'chiếc bánh′ của riêng mình.
C. Duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác.
D. Đạt được thỏa thuận công bằng cho cả hai bên.

13. Chiến thuật 'sa lầy′ (bogey) trong đàm phán thương mại được hiểu như thế nào?

A. Tạo ra một vấn đề giả để nhượng bộ sau này.
B. Cố tình kéo dài thời gian đàm phán.
C. Tấn công cá nhân đối tác để gây áp lực.
D. Tiết lộ thông tin bí mật của đối tác.

14. Trong đàm phán đa văn hóa, việc 'đồng hóa văn hóa′ (cultural assimilation) có nên được khuyến khích không?

A. Có, để tạo sự thống nhất và tránh hiểu lầm.
B. Không, nên tôn trọng và thích nghi với sự đa dạng văn hóa.
C. Chỉ nên đồng hóa văn hóa khi đối tác đến từ các nước đang phát triển.
D. Đồng hóa văn hóa là yếu tố bắt buộc để thành công trong đàm phán quốc tế.

15. Khi đối mặt với bế tắc trong đàm phán, biện pháp nào sau đây thường được khuyến khích?

A. Rút lui khỏi đàm phán để gây áp lực.
B. Thay đổi chủ đề thảo luận hoặc tìm kiếm giải pháp sáng tạo.
C. Tăng cường áp lực và yêu cầu đối tác nhượng bộ.
D. Chấp nhận mọi điều kiện của đối tác để kết thúc đàm phán.

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác trong đàm phán quốc tế?

A. Thể hiện sự tôn trọng và tin tưởng.
B. Duy trì giao tiếp cởi mở và thường xuyên.
C. Thường xuyên thay đổi người đại diện đàm phán.
D. Tìm kiếm điểm chung và lợi ích hợp tác.

17. Khi đàm phán với đối tác từ nền văn hóa 'coi trọng tập thể' (collectivist culture), phong cách đàm phán nào sau đây nên được ưu tiên?

A. Phong cách cạnh tranh, tập trung vào lợi ích cá nhân.
B. Phong cách hợp tác, chú trọng xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Phong cách né tránh, hạn chế xung đột trực tiếp.
D. Phong cách thỏa hiệp, sẵn sàng nhượng bộ nhanh chóng.

18. BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong đàm phán thương mại?

A. Xác định mức giá tối đa mà bạn sẵn sàng trả.
B. Đánh giá sức mạnh tương đối của các bên đàm phán.
C. Đảm bảo đạt được thỏa thuận có lợi nhất có thể.
D. Hạn chế sự linh hoạt trong quá trình đàm phán.

19. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'đàm phán tích hợp′ (integrative negotiation) và 'đàm phán phân phối′?

A. Đàm phán tích hợp tập trung vào giá cả, đàm phán phân phối tập trung vào mối quan hệ.
B. Đàm phán tích hợp tìm kiếm lợi ích chung, đàm phán phân phối tập trung vào lợi ích riêng.
C. Đàm phán tích hợp sử dụng chiến thuật cứng rắn, đàm phán phân phối sử dụng chiến thuật mềm mỏng.
D. Đàm phán tích hợp diễn ra nhanh chóng, đàm phán phân phối kéo dài hơn.

20. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng thông tin tình báo thị trường.
B. Che giấu thông tin quan trọng nhưng không sai sự thật.
C. Hối lộ để đạt được lợi thế.
D. Đưa ra đề xuất giá khởi điểm cao.

21. Chiến lược 'thắng-thắng′ trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Chấp nhận nhượng bộ đáng kể để duy trì quan hệ.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối tác.

22. Yếu tố 'thời gian′ có thể ảnh hưởng đến kết quả đàm phán thương mại như thế nào?

A. Thời gian luôn là lợi thế cho bên có nguồn lực mạnh hơn.
B. Áp lực thời gian có thể dẫn đến những nhượng bộ không mong muốn.
C. Thời gian kéo dài luôn dẫn đến kết quả đàm phán tốt hơn.
D. Thời gian không có vai trò quan trọng trong đàm phán thương mại.

23. Hình thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên trong thương mại quốc tế vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

A. Trọng tài thương mại.
B. Tố tụng tại tòa án quốc tế.
C. Hòa giải.
D. Giải quyết bằng vũ lực.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể mạnh mẽ và tự tin.
B. Duy trì sự minh bạch và nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Thể hiện kiến thức sâu rộng về văn hóa đối tác.
D. Đưa ra những nhượng bộ hào phóng ngay từ đầu.

25. Khi nào thì việc sử dụng 'bên thứ ba′ (ví dụ: hòa giải viên, trọng tài viên) là phù hợp trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Ngay từ giai đoạn đầu của đàm phán để tiết kiệm thời gian.
B. Khi các bên không thể tự giải quyết bất đồng và bế tắc.
C. Khi một bên muốn áp đặt ý chí lên bên kia.
D. Khi thỏa thuận đã đạt được và cần xác nhận tính pháp lý.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phong cách đàm phán?

A. Mục tiêu và ưu tiên của bản thân.
B. Văn hóa và phong cách đàm phán của đối tác.
C. Thời tiết và khí hậu tại địa điểm đàm phán.
D. Mối quan hệ mong muốn với đối tác trong tương lai.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm kỳ vọng′ (aspiration point) thể hiện điều gì?

A. Mức giá tối thiểu có thể chấp nhận.
B. Mức giá mục tiêu lý tưởng mà bên đó mong muốn đạt được.
C. Mức giá trung bình giữa kỳ vọng và điểm kháng cự.
D. Mức giá mà bên đó dự đoán đối tác sẽ đưa ra.

28. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản văn hóa phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.
B. Sự khác biệt trong quy trình ra quyết định.
C. Sự khác biệt về múi giờ.
D. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực xã hội.

29. Trong tình huống đàm phán mà thông tin bất cân xứng, bên nào thường có lợi thế hơn?

A. Bên có ít thông tin hơn.
B. Bên có nhiều thông tin hơn.
C. Cả hai bên đều có lợi thế như nhau.
D. Lợi thế phụ thuộc vào kỹ năng đàm phán, không phụ thuộc vào thông tin.

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'sự nhượng bộ' (concession) nên được thực hiện như thế nào?

A. Nhượng bộ lớn ngay từ đầu để tạo thiện chí.
B. Nhượng bộ từ từ và có điều kiện.
C. Không nhượng bộ trừ khi đối tác nhượng bộ trước.
D. Nhượng bộ một lần duy nhất vào cuối đàm phán.

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Chiến thuật `neo giá` (anchoring) trong đàm phán thương mại hoạt động như thế nào?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm kháng cự` (resistance point) của một bên thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là ví dụ về `nhượng bộ có điều kiện′ trong đàm phán thương mại?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `quyền lực′ trong đàm phán thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức mạnh đàm phán của một bên trong thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Kỹ năng `lắng nghe chủ động′ đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc có đi có lại′ (reciprocity) thường được thể hiện như thế nào?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Loại hình thỏa thuận thương mại nào sau đây có phạm vi điều chỉnh rộng nhất, bao gồm nhiều lĩnh vực hợp tác kinh tế?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc `khám phá lợi ích′ (interest exploration) trong đàm phán tích hợp?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong giai đoạn `chuẩn bị` của quy trình đàm phán thương mại, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `vùng thỏa thuận tiềm năng′ (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Trong đàm phán phân phối (distributive negotiation), mục tiêu chính của mỗi bên là gì?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Chiến thuật `sa lầy′ (bogey) trong đàm phán thương mại được hiểu như thế nào?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong đàm phán đa văn hóa, việc `đồng hóa văn hóa′ (cultural assimilation) có nên được khuyến khích không?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Khi đối mặt với bế tắc trong đàm phán, biện pháp nào sau đây thường được khuyến khích?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác trong đàm phán quốc tế?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Khi đàm phán với đối tác từ nền văn hóa `coi trọng tập thể` (collectivist culture), phong cách đàm phán nào sau đây nên được ưu tiên?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

18. BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong đàm phán thương mại?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `đàm phán tích hợp′ (integrative negotiation) và `đàm phán phân phối′?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Vấn đề đạo đức nào sau đây có thể phát sinh trong đàm phán thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Chiến lược `thắng-thắng′ trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố `thời gian′ có thể ảnh hưởng đến kết quả đàm phán thương mại như thế nào?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Hình thức giải quyết tranh chấp nào sau đây thường được ưu tiên trong thương mại quốc tế vì tính linh hoạt và ít tốn kém?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Khi nào thì việc sử dụng `bên thứ ba′ (ví dụ: hòa giải viên, trọng tài viên) là phù hợp trong đàm phán thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phong cách đàm phán?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm kỳ vọng′ (aspiration point) thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản văn hóa phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

29. Trong tình huống đàm phán mà thông tin bất cân xứng, bên nào thường có lợi thế hơn?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `sự nhượng bộ` (concession) nên được thực hiện như thế nào?