Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

A. Đái tháo đường
B. Tăng huyết áp
C. Suy tim
D. Hen phế quản

2. Thuốc điều trị động kinh Phenytoin có thể gây tác dụng phụ nào trên nướu?

A. Viêm nướu
B. Tăng sản nướu
C. Chảy máu nướu
D. Khô miệng

3. Thuốc điều trị HIV nhóm NRTI (Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitors) ức chế enzyme nào của virus?

A. Protease
B. Integrase
C. Reverse transcriptase
D. Fusion protein

4. Thuốc lợi tiểu Furosemide thuộc nhóm lợi tiểu nào và tác động chính ở vị trí nào của nephron?

A. Lợi tiểu thiazide, ống lượn gần
B. Lợi tiểu quai, nhánh lên quai Henle
C. Lợi tiểu giữ kali, ống lượn xa
D. Lợi tiểu thẩm thấu, ống góp

5. Thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng Omeprazole thuộc nhóm thuốc nào?

A. Kháng acid
B. Ức chế thụ thể H2 histamine
C. Ức chế bơm proton
D. Bao phủ niêm mạc dạ dày

6. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính đặc trưng trên cơ quan nào?

A. Gan
B. Thận
C. Tim
D. Phổi

7. Thuật ngữ 'T1/2' (thời gian bán thải) dùng để chỉ điều gì trong dược động học?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể

8. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

A. Hấp thu
B. Phân bố
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

9. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố X
D. Yếu tố VII, IX, X và protein C, S

10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap
C. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO)
D. Phong bế thụ thể serotonin

11. Thuốc điều trị Parkinson Levodopa cần được phối hợp với Carbidopa để làm gì?

A. Tăng cường tác dụng của Levodopa
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của Levodopa
C. Kéo dài thời gian tác dụng của Levodopa
D. Tất cả các đáp án trên

12. Thuốc giãn phế quản Salbutamol thuộc nhóm chủ vận thụ thể nào?

A. Alpha-1 adrenergic
B. Alpha-2 adrenergic
C. Beta-1 adrenergic
D. Beta-2 adrenergic

13. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có đặc điểm khác biệt chính so với thế hệ thứ hai là gì?

A. Tác dụng kéo dài hơn
B. Ít gây buồn ngủ hơn
C. Chỉ dùng đường tiêm
D. Hiệu quả hơn trong điều trị dị ứng

14. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?

A. Phân bố
B. Chuyển hóa
C. Hấp thu
D. Thải trừ

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?

A. Tăng đường huyết
B. Loét dạ dày tá tràng
C. Hạ huyết áp
D. Táo bón

16. So sánh tác dụng của thuốc chủ vận alpha-1 adrenergic và thuốc chủ vận beta-2 adrenergic trên huyết áp và phế quản. Chọn phát biểu đúng.

A. Cả hai đều làm tăng huyết áp và giãn phế quản.
B. Chủ vận alpha-1 adrenergic làm tăng huyết áp và giãn phế quản; chủ vận beta-2 adrenergic làm giảm huyết áp và co phế quản.
C. Chủ vận alpha-1 adrenergic làm tăng huyết áp và co phế quản; chủ vận beta-2 adrenergic làm giảm huyết áp và giãn phế quản.
D. Chủ vận alpha-1 adrenergic làm tăng huyết áp và co phế quản; chủ vận beta-2 adrenergic không ảnh hưởng đáng kể đến huyết áp và giãn phế quản.

17. Thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào sau đây?

A. Hạ huyết áp
B. Nhịp tim chậm
C. Đau thắt ngực
D. Suy tim phải

18. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen phế quản chủ yếu với mục đích nào?

A. Giãn phế quản
B. Long đờm
C. Kháng viêm
D. Kháng khuẩn

19. Thuốc điều trị tăng lipid máu Statin có cơ chế tác dụng chính là ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp cholesterol?

A. Acyl-CoA:cholesterol acyltransferase (ACAT)
B. HMG-CoA reductase
C. Cholesterol ester transfer protein (CETP)
D. Squalene synthase

20. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là:

A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
B. Hai thuốc có tác dụng đối lập nhau
C. Hai thuốc dùng cùng nhau tạo ra tác dụng mạnh hơn tổng tác dụng của từng thuốc
D. Hai thuốc không ảnh hưởng đến tác dụng của nhau

21. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 25%
C. 50%
D. 100%

22. Trong điều trị ngộ độc paracetamol, Acetylcysteine (NAC) có tác dụng giải độc bằng cơ chế nào?

A. Đối kháng cạnh tranh với paracetamol tại thụ thể
B. Tăng cường chuyển hóa paracetamol theo con đường không độc
C. Cung cấp glutathione để khử chất chuyển hóa độc của paracetamol
D. Thúc đẩy thải trừ paracetamol qua thận

23. Thuốc điều trị gout Allopurinol có cơ chế tác dụng là gì?

A. Tăng thải trừ acid uric qua thận
B. Giảm sản xuất acid uric
C. Kháng viêm
D. Giảm đau

24. Insulin tác động chủ yếu lên loại thụ thể nào?

A. Thụ thể G protein
B. Thụ thể kênh ion
C. Thụ thể enzyme tyrosine kinase
D. Thụ thể nhân

25. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu trực tiếp
B. Giảm nhịp tim
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II
D. Tăng cường thải natri và nước

26. Thuốc gây mê tĩnh mạch Propofol có cơ chế tác dụng chính thông qua thụ thể nào?

A. Thụ thể opioid
B. Thụ thể GABA-A
C. Thụ thể NMDA
D. Thụ thể dopamine

27. Thuốc kháng cholinergic Atropine được sử dụng để điều trị nhịp tim chậm (bradycardia) do cơ chế nào?

A. Kích thích thụ thể beta-1 adrenergic
B. Phong bế thụ thể muscarinic acetylcholine
C. Kích thích thụ thể dopamine
D. Phong bế thụ thể alpha-1 adrenergic

28. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh penicillin là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

29. Thuốc chống nôn Ondansetron có cơ chế tác dụng chính thông qua thụ thể nào?

A. Thụ thể dopamine D2
B. Thụ thể muscarinic acetylcholine
C. Thụ thể serotonin 5-HT3
D. Thụ thể neurokinin NK1

30. Thuốc giảm đau opioid Morphine có tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến hô hấp?

A. Co thắt phế quản
B. Ức chế hô hấp
C. Ho
D. Viêm phổi

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

1. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

2. Thuốc điều trị động kinh Phenytoin có thể gây tác dụng phụ nào trên nướu?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

3. Thuốc điều trị HIV nhóm NRTI (Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitors) ức chế enzyme nào của virus?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

4. Thuốc lợi tiểu Furosemide thuộc nhóm lợi tiểu nào và tác động chính ở vị trí nào của nephron?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

5. Thuốc điều trị loét dạ dày tá tràng Omeprazole thuộc nhóm thuốc nào?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

6. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có độc tính đặc trưng trên cơ quan nào?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

7. Thuật ngữ `T1/2` (thời gian bán thải) dùng để chỉ điều gì trong dược động học?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

8. Enzyme CYP450 có vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

9. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

10. Cơ chế tác dụng chính của thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

11. Thuốc điều trị Parkinson Levodopa cần được phối hợp với Carbidopa để làm gì?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

12. Thuốc giãn phế quản Salbutamol thuộc nhóm chủ vận thụ thể nào?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

13. Thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất có đặc điểm khác biệt chính so với thế hệ thứ hai là gì?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

14. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào máu?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

15. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

16. So sánh tác dụng của thuốc chủ vận alpha-1 adrenergic và thuốc chủ vận beta-2 adrenergic trên huyết áp và phế quản. Chọn phát biểu đúng.

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

17. Thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào sau đây?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

18. Corticosteroid được sử dụng trong điều trị hen phế quản chủ yếu với mục đích nào?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

19. Thuốc điều trị tăng lipid máu Statin có cơ chế tác dụng chính là ức chế enzyme nào trong quá trình tổng hợp cholesterol?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

20. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là:

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

21. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

22. Trong điều trị ngộ độc paracetamol, Acetylcysteine (NAC) có tác dụng giải độc bằng cơ chế nào?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

23. Thuốc điều trị gout Allopurinol có cơ chế tác dụng là gì?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

24. Insulin tác động chủ yếu lên loại thụ thể nào?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

25. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men chuyển (ACEIs) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

26. Thuốc gây mê tĩnh mạch Propofol có cơ chế tác dụng chính thông qua thụ thể nào?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

27. Thuốc kháng cholinergic Atropine được sử dụng để điều trị nhịp tim chậm (bradycardia) do cơ chế nào?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

28. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh penicillin là gì?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

29. Thuốc chống nôn Ondansetron có cơ chế tác dụng chính thông qua thụ thể nào?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 5

30. Thuốc giảm đau opioid Morphine có tác dụng phụ nghiêm trọng nào liên quan đến hô hấp?