Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học vật liệu

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Vật liệu bán dẫn có tính chất đặc biệt gì so với vật liệu dẫn điện và cách điện?

A. Độ bền cơ học cao hơn
B. Độ dẫn điện trung gian và có thể thay đổi
C. Khả năng chịu nhiệt tốt hơn
D. Giá thành rẻ hơn

2. Vật liệu composite được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm giá thành sản xuất
B. Tăng cường một hoặc nhiều tính chất mong muốn
C. Đơn giản hóa quy trình chế tạo
D. Tăng tính thẩm mỹ

3. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ dai va đập

4. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu?

A. Nhôm
B. Polyme
C. Gốm sứ
D. Vật liệu ferit (ferrite)

5. Trong quá trình biến dạng dẻo, cơ chế trượt (slip) liên quan đến chuyển động của loại khuyết tật mạng tinh thể nào?

A. Khuyết điểm điểm (point defects)
B. Khuyết tật đường (line defects - dislocation)
C. Khuyết tật diện (planar defects)
D. Khuyết tật khối (volume defects)

6. Hiện tượng 'creep′ (trườn) vật liệu thường xảy ra rõ rệt ở điều kiện nào?

A. Nhiệt độ thấp và tải trọng cao
B. Nhiệt độ cao và tải trọng tĩnh không đổi
C. Tải trọng tuần hoàn với tần số cao
D. Môi trường ăn mòn mạnh

7. Thép là hợp kim chủ yếu của sắt và nguyên tố nào sau đây?

A. Đồng
B. Nhôm
C. Cacbon
D. Titan

8. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong vật liệu kim loại, quyết định tính chất dẫn điện tốt của chúng?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết Van der Waals

9. Để tăng độ bền của vật liệu kim loại, người ta thường áp dụng cơ chế 'cơ cấu hóa bền′ (strengthening mechanism) nào sau đây?

A. Ủ hoàn toàn (full annealing)
B. Tăng kích thước hạt tinh thể
C. Giảm kích thước hạt tinh thể
D. Nung chảy lại vật liệu

10. Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc về vật liệu gốm sứ?

A. Độ cứng cao
B. Khả năng chịu nhiệt tốt
C. Độ dẻo dai cao
D. Tính cách điện

11. Trong biểu đồ pha, đường 'eutectic′ biểu thị điều gì?

A. Nhiệt độ nóng chảy của kim loại nguyên chất
B. Nhiệt độ mà tại đó hợp kim nóng chảy hoàn toàn
C. Nhiệt độ mà tại đó pha lỏng chuyển trực tiếp thành pha rắn duy nhất
D. Nhiệt độ mà tại đó hai pha rắn cân bằng với pha lỏng

12. Ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi có sự khác biệt về yếu tố nào giữa các vùng trên bề mặt kim loại?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất
C. Điện thế điện cực
D. Ánh sáng

13. Khoa học vật liệu chủ yếu tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc của vật liệu và yếu tố nào sau đây?

A. Giá thành sản xuất
B. Tính chất của vật liệu
C. Nguồn gốc xuất xứ
D. Khả năng tái chế

14. Phương pháp 'thiêu kết′ (sintering) được sử dụng chủ yếu trong chế tạo loại vật liệu nào?

A. Kim loại
B. Polyme
C. Gốm sứ
D. Composite

15. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vật liệu polyme?

A. Khối lượng riêng thấp
B. Dễ gia công và tạo hình
C. Khả năng chịu nhiệt độ cao
D. Tính cách điện tốt

16. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing - NDT) nào sau đây sử dụng sóng âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

A. Kiểm tra bằng mắt thường (visual inspection)
B. Kiểm tra bằng chất lỏng thẩm thấu (dye penetrant testing)
C. Kiểm tra siêu âm (ultrasonic testing)
D. Kiểm tra bằng bột từ tính (magnetic particle testing)

17. Polyme là vật liệu được tạo thành từ các đơn vị cấu trúc lớn, lặp đi lặp lại. Đơn vị cấu trúc này được gọi là gì?

A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Monomer
D. Mắc xích (mắt lưới)

18. Trong các phương pháp xử lý nhiệt thép, 'ủ' (annealing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng độ cứng và độ bền
B. Giảm độ giòn và tăng độ dẻo
C. Tạo lớp bề mặt cứng
D. Tăng khả năng chống ăn mòn

19. Trong phân loại vật liệu, 'elastomer′ là tên gọi khác của loại vật liệu nào?

A. Nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic)
B. Nhựa nhiệt rắn (thermoset)
C. Cao su (rubber)
D. Gốm sứ kỹ thuật

20. Hiện tượng 'mỏi′ (fatigue) vật liệu xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Tải trọng tĩnh vượt quá giới hạn bền
B. Tải trọng tuần hoàn hoặc dao động lặp đi lặp lại
C. Nhiệt độ môi trường quá cao
D. Ăn mòn hóa học

21. Vật liệu 'piezoelectric′ có khả năng chuyển đổi trực tiếp giữa dạng năng lượng nào?

A. Nhiệt năng và cơ năng
B. Quang năng và điện năng
C. Cơ năng và điện năng
D. Hóa năng và điện năng

22. Trong công nghệ vật liệu nano, kích thước 'nano′ thường được định nghĩa trong khoảng nào?

A. 1 - 10 nanomet
B. 1 - 100 nanomet
C. 1 - 1000 nanomet
D. 1 - 10000 nanomet

23. Phương pháp 'doping′ được sử dụng trong công nghệ bán dẫn nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ bền cơ học của vật liệu
B. Thay đổi tính chất quang học của vật liệu
C. Điều chỉnh độ dẫn điện của vật liệu
D. Giảm nhiệt độ nóng chảy của vật liệu

24. Tính chất cơ học nào mô tả khả năng vật liệu chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ dai

25. Trong các loại vật liệu sau, loại nào thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất?

A. Polyme
B. Gốm sứ
C. Kim loại
D. Vật liệu composite

26. Vật liệu 'biomaterials′ (vật liệu sinh học) được thiết kế để sử dụng trong môi trường nào?

A. Môi trường chân không
B. Môi trường nhiệt độ cao
C. Môi trường sinh học (cơ thể sống)
D. Môi trường hóa chất ăn mòn mạnh

27. Loại khuyết tật mạng tinh thể nào có kích thước lớn nhất, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu?

A. Khuyết điểm điểm (vacancy, interstitial)
B. Khuyết tật đường (dislocation)
C. Khuyết tật diện (grain boundary, twin boundary)
D. Khuyết tật khối (void, inclusion)

28. Quá trình 'ram′ (tempering) thép thường được thực hiện sau quá trình nào để giảm độ giòn?

A. Ủ (annealing)
B. Thường hóa (normalizing)
C. Tôi (quenching)
D. Cán (rolling)

29. Vật liệu 'smart materials′ (vật liệu thông minh) có đặc điểm chung nổi bật nào?

A. Giá thành sản xuất thấp
B. Khả năng tự phục hồi hoặc thay đổi tính chất theo môi trường
C. Độ bền cơ học vượt trội
D. Khả năng tái chế dễ dàng

30. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất nền (matrix) trong vật liệu composite gia cường sợi carbon?

A. Thép
B. Nhôm
C. Polyme (nhựa epoxy, polyester)
D. Gốm sứ

1 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

1. Vật liệu bán dẫn có tính chất đặc biệt gì so với vật liệu dẫn điện và cách điện?

2 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

2. Vật liệu composite được tạo ra nhằm mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

3. Đại lượng nào sau đây biểu thị khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng khi biến dạng dẻo?

4 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

4. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất nam châm vĩnh cửu?

5 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quá trình biến dạng dẻo, cơ chế trượt (slip) liên quan đến chuyển động của loại khuyết tật mạng tinh thể nào?

6 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

6. Hiện tượng `creep′ (trườn) vật liệu thường xảy ra rõ rệt ở điều kiện nào?

7 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

7. Thép là hợp kim chủ yếu của sắt và nguyên tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

8. Loại liên kết hóa học nào chủ yếu trong vật liệu kim loại, quyết định tính chất dẫn điện tốt của chúng?

9 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

9. Để tăng độ bền của vật liệu kim loại, người ta thường áp dụng cơ chế `cơ cấu hóa bền′ (strengthening mechanism) nào sau đây?

10 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

10. Tính chất nào sau đây KHÔNG thuộc về vật liệu gốm sứ?

11 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

11. Trong biểu đồ pha, đường `eutectic′ biểu thị điều gì?

12 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

12. Ăn mòn điện hóa (electrochemical corrosion) xảy ra khi có sự khác biệt về yếu tố nào giữa các vùng trên bề mặt kim loại?

13 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

13. Khoa học vật liệu chủ yếu tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc của vật liệu và yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp `thiêu kết′ (sintering) được sử dụng chủ yếu trong chế tạo loại vật liệu nào?

15 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

15. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của vật liệu polyme?

16 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (non-destructive testing - NDT) nào sau đây sử dụng sóng âm để phát hiện khuyết tật bên trong vật liệu?

17 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

17. Polyme là vật liệu được tạo thành từ các đơn vị cấu trúc lớn, lặp đi lặp lại. Đơn vị cấu trúc này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

18. Trong các phương pháp xử lý nhiệt thép, `ủ` (annealing) nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

19. Trong phân loại vật liệu, `elastomer′ là tên gọi khác của loại vật liệu nào?

20 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

20. Hiện tượng `mỏi′ (fatigue) vật liệu xảy ra do nguyên nhân chính nào?

21 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

21. Vật liệu `piezoelectric′ có khả năng chuyển đổi trực tiếp giữa dạng năng lượng nào?

22 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

22. Trong công nghệ vật liệu nano, kích thước `nano′ thường được định nghĩa trong khoảng nào?

23 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp `doping′ được sử dụng trong công nghệ bán dẫn nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

24. Tính chất cơ học nào mô tả khả năng vật liệu chống lại vết lõm hoặc vết xước trên bề mặt?

25 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

25. Trong các loại vật liệu sau, loại nào thường có độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất?

26 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

26. Vật liệu `biomaterials′ (vật liệu sinh học) được thiết kế để sử dụng trong môi trường nào?

27 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

27. Loại khuyết tật mạng tinh thể nào có kích thước lớn nhất, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu?

28 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

28. Quá trình `ram′ (tempering) thép thường được thực hiện sau quá trình nào để giảm độ giòn?

29 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

29. Vật liệu `smart materials′ (vật liệu thông minh) có đặc điểm chung nổi bật nào?

30 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 5

30. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất nền (matrix) trong vật liệu composite gia cường sợi carbon?