1. Kiểm thử tự động (Automation testing) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử thủ công.
B. Tăng tốc độ kiểm thử, giảm chi phí và tăng độ tin cậy cho các kiểm thử lặp đi lặp lại.
C. Đảm bảo tìm thấy tất cả các lỗi.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của người kiểm thử.
2. Độ bao phủ mã (Code coverage) là một thước đo:
A. Hiệu năng của kiểm thử.
B. Mức độ các trường hợp kiểm thử đã bao phủ mã nguồn.
C. Số lượng lỗi tìm thấy.
D. Thời gian thực hiện kiểm thử.
3. Mức độ ưu tiên (Priority) của lỗi trong báo cáo lỗi cho biết:
A. Mức độ nghiêm trọng của lỗi đối với chức năng của phần mềm.
B. Thứ tự sửa lỗi dựa trên ảnh hưởng đến kinh doanh hoặc người dùng.
C. Thời gian cần thiết để sửa lỗi.
D. Số lượng người dùng bị ảnh hưởng bởi lỗi.
4. Mức độ nghiêm trọng (Severity) của lỗi trong báo cáo lỗi cho biết:
A. Thứ tự sửa lỗi.
B. Ảnh hưởng của lỗi đến chức năng của phần mềm.
C. Thời gian cần thiết để sửa lỗi.
D. Chi phí sửa lỗi.
5. Smoke testing (Kiểm thử khói) được thực hiện để:
A. Đánh giá hiệu năng của hệ thống.
B. Xác định các lỗi nghiêm trọng ban đầu trong bản dựng phần mềm mới.
C. Kiểm tra tất cả các chức năng của phần mềm.
D. Thực hiện kiểm thử bảo mật.
6. Cross-Site Scripting (XSS) là một loại tấn công:
A. Vào cơ sở dữ liệu.
B. Vào máy chủ.
C. Vào trình duyệt của người dùng.
D. Vào mạng.
7. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing) còn được gọi là:
A. Kiểm thử cấu trúc.
B. Kiểm thử dựa trên mã.
C. Kiểm thử hành vi.
D. Kiểm thử đường dẫn.
8. Regression testing (Kiểm thử hồi quy) là gì?
A. Kiểm thử các tính năng mới được thêm vào.
B. Kiểm thử lại phần mềm sau khi sửa lỗi hoặc thay đổi để đảm bảo các thay đổi không gây ra lỗi mới hoặc làm ảnh hưởng đến các chức năng hiện có.
C. Kiểm thử hiệu năng của phần mềm.
D. Kiểm thử bảo mật của phần mềm.
9. Alpha testing (Kiểm thử alpha) thường được thực hiện ở đâu?
A. Tại địa điểm của khách hàng.
B. Tại địa điểm của nhà phát triển.
C. Trên môi trường đám mây.
D. Từ xa qua internet.
10. Kiểm thử bảo mật (Security testing) tập trung vào:
A. Hiệu năng của phần mềm.
B. Chức năng của phần mềm.
C. Tính bảo mật, khả năng chống lại các mối đe dọa và lỗ hổng.
D. Khả năng sử dụng của phần mềm.
11. Trong kiểm thử hộp trắng (White-box testing), người kiểm thử cần:
A. Không cần kiến thức về mã nguồn.
B. Kiến thức chuyên sâu về yêu cầu người dùng.
C. Kiến thức về cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm.
D. Chỉ cần tập trung vào giao diện người dùng.
12. Load testing (Kiểm thử tải) là một loại của:
A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử hiệu năng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng.
13. Mục tiêu chính của kiểm thử phần mềm là gì?
A. Chứng minh rằng phần mềm không có lỗi.
B. Tìm càng nhiều lỗi càng tốt để cải thiện chất lượng phần mềm.
C. Đảm bảo phần mềm chạy nhanh nhất có thể.
D. Làm cho phần mềm trở nên dễ sử dụng hơn.
14. Kiểm thử tích hợp (Integration testing) nhằm mục đích:
A. Kiểm tra từng đơn vị riêng lẻ.
B. Kiểm tra sự tương tác giữa các module hoặc thành phần của phần mềm.
C. Kiểm tra hiệu năng của toàn bộ hệ thống.
D. Kiểm tra yêu cầu người dùng.
15. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc xác minh các chức năng của phần mềm hoạt động đúng theo đặc tả?
A. Kiểm thử hiệu năng.
B. Kiểm thử chức năng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng.
16. Kiểm thử phần mềm là quá trình:
A. Xây dựng phần mềm.
B. Gỡ lỗi phần mềm.
C. Đánh giá chất lượng và tìm lỗi trong phần mềm.
D. Phân tích yêu cầu phần mềm.
17. Kiểm thử đơn vị (Unit testing) thường được thực hiện bởi:
A. Người kiểm thử độc lập.
B. Nhà phát triển.
C. Quản lý dự án.
D. Khách hàng.
18. Accessibility testing (Kiểm thử khả năng truy cập) đảm bảo rằng:
A. Phần mềm chạy nhanh.
B. Phần mềm bảo mật.
C. Phần mềm có thể sử dụng được bởi người khuyết tật.
D. Phần mềm có giao diện đẹp.
19. Test plan (Kế hoạch kiểm thử) là tài liệu mô tả:
A. Kết quả kiểm thử.
B. Chi tiết từng trường hợp kiểm thử.
C. Phạm vi, mục tiêu, phương pháp và nguồn lực cho hoạt động kiểm thử.
D. Báo cáo lỗi.
20. Mô hình V-model trong kiểm thử phần mềm thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Các giai đoạn phát triển và các mức kiểm thử tương ứng.
B. Các loại kiểm thử khác nhau.
C. Các công cụ kiểm thử khác nhau.
D. Các thành viên trong nhóm kiểm thử.
21. Kiểm thử hệ thống (System testing) được thực hiện trên:
A. Từng module riêng lẻ.
B. Một nhóm các module tích hợp.
C. Toàn bộ hệ thống phần mềm đã tích hợp.
D. Mã nguồn của phần mềm.
22. Bug report (Báo cáo lỗi) nên chứa thông tin gì?
A. Chỉ mô tả lỗi.
B. Chỉ bước tái hiện lỗi.
C. Mô tả lỗi, các bước tái hiện, môi trường, mức độ nghiêm trọng và ưu tiên.
D. Ý kiến cá nhân của người kiểm thử.
23. Test case (Trường hợp kiểm thử) bao gồm:
A. Chỉ dữ liệu đầu vào.
B. Chỉ kết quả mong đợi.
C. Dữ liệu đầu vào, các bước thực hiện và kết quả mong đợi.
D. Chỉ môi trường kiểm thử.
24. Beta testing (Kiểm thử beta) được thực hiện trong môi trường nào?
A. Môi trường phát triển.
B. Môi trường kiểm thử nội bộ.
C. Môi trường người dùng thực tế.
D. Môi trường mô phỏng.
25. Stress testing (Kiểm thử chịu tải) là loại kiểm thử hiệu năng nhằm:
A. Kiểm tra chức năng cơ bản.
B. Đánh giá khả năng của hệ thống khi vượt quá giới hạn tải thông thường.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Đo độ bao phủ mã.
26. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing) thường được thực hiện bởi:
A. Nhà phát triển.
B. Người kiểm thử chuyên nghiệp.
C. Khách hàng hoặc người dùng cuối.
D. Quản lý chất lượng.
27. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing) tập trung vào việc đánh giá:
A. Hiệu năng của phần mềm.
B. Chức năng của phần mềm.
C. Mức độ dễ dàng và hiệu quả khi người dùng sử dụng phần mềm.
D. Tính bảo mật của phần mềm.
28. Công cụ Selenium thường được sử dụng cho loại kiểm thử nào?
A. Kiểm thử hiệu năng.
B. Kiểm thử bảo mật.
C. Kiểm thử tự động giao diện web.
D. Kiểm thử cơ sở dữ liệu.
29. SQL Injection là một loại tấn công liên quan đến:
A. Lỗi hiệu năng.
B. Lỗi chức năng.
C. Lỗ hổng bảo mật.
D. Lỗi giao diện người dùng.
30. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing) nhằm mục đích kiểm tra:
A. Chức năng của phần mềm.
B. Khả năng bảo mật của phần mềm.
C. Tốc độ, khả năng mở rộng và độ ổn định của phần mềm dưới tải.
D. Khả năng sử dụng của phần mềm.