Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Phân biệt 'lập luận diễn dịch' và 'lập luận quy nạp' dựa trên tính chất của kết luận:

A. Diễn dịch kết luận luôn mới, quy nạp kết luận lặp lại tiền đề.
B. Diễn dịch kết luận chắc chắn nếu tiền đề đúng, quy nạp kết luận có thể sai dù tiền đề đúng.
C. Diễn dịch kết luận tổng quát, quy nạp kết luận cụ thể.
D. Diễn dịch dùng trong khoa học tự nhiên, quy nạp dùng trong khoa học xã hội.

2. Chọn phát biểu ĐÚNG về ngụy biện (fallacy) trong logic học:

A. Ngụy biện là một lập luận mạnh mẽ và thuyết phục.
B. Ngụy biện là một lỗi trong lập luận, làm cho lập luận không hợp lệ hoặc không vững chắc.
C. Ngụy biện chỉ xuất hiện trong tranh luận chính trị.
D. Ngụy biện là một phương pháp suy luận được chấp nhận trong một số trường hợp.

3. Trong logic vị từ (predicate logic), lượng từ '∀' (với mọi) có ý nghĩa gì?

A. Tồn tại ít nhất một.
B. Tồn tại duy nhất một.
C. Với tất cả.
D. Không tồn tại.

4. Xét lập luận sau: 'Mọi người Việt Nam đều yêu nước. Ông A là người Việt Nam. Vậy, ông A yêu nước.' Đây là dạng lập luận gì?

A. Quy nạp.
B. Suy diễn.
C. Tương tự.
D. Ngụy biện.

5. Logic học, xét về bản chất, là ngành nghiên cứu về:

A. Sự hình thành vũ trụ và các thiên thể.
B. Các quy luật và nguyên tắc của tư duy đúng đắn.
C. Cấu trúc và chức năng của não bộ con người.
D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh.

6. Mệnh đề 'Nếu trời mưa thì đường ướt' thuộc loại mệnh đề nào trong logic mệnh đề?

A. Mệnh đề tuyển (disjunction).
B. Mệnh đề hội (conjunction).
C. Mệnh đề kéo theo (conditional).
D. Mệnh đề phủ định (negation).

7. Trong các loại ngụy biện sau, đâu là 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem)?

A. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào nó.
B. Phản bác ý kiến bằng cách công kích người đưa ra ý kiến thay vì bản thân ý kiến đó.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn hơn.
D. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.

8. Câu hỏi nào sau đây thể hiện một vấn đề về 'tính mơ hồ' (ambiguity) trong ngôn ngữ logic?

A. Câu này có đúng hay sai?
B. Ý bạn muốn nói 'hoặc' loại trừ hay 'hoặc' bao hàm?
C. Bạn có chắc chắn về tiền đề của mình không?
D. Kết luận này có hợp lý không?

9. Ứng dụng của logic học trong pháp luật là gì?

A. Soạn thảo luật pháp.
B. Giải thích và áp dụng luật pháp một cách chặt chẽ và nhất quán.
C. Nghiên cứu lịch sử pháp luật.
D. Đề xuất sửa đổi luật pháp.

10. Xét lập luận: 'Nếu trời nắng, tôi sẽ đi chơi. Trời không nắng. Vậy, tôi không đi chơi.' Lập luận này có hợp lệ (valid) về mặt logic không?

A. Có, vì nó tuân theo quy tắc Modus Ponens.
B. Không, vì nó mắc lỗi 'phủ định tiền đề'.
C. Có, vì nó tuân theo quy tắc Modus Tollens.
D. Không, vì nó mắc lỗi 'khẳng định hệ quả'.

11. Khái niệm 'tính vững chắc' (soundness) của một lập luận khác với 'tính hợp lệ' (validity) ở điểm nào?

A. Tính vững chắc quan trọng hơn tính hợp lệ.
B. Tính vững chắc bao gồm cả tính hợp lệ và yêu cầu thêm các tiền đề phải đúng.
C. Tính hợp lệ chỉ áp dụng cho lập luận suy diễn, tính vững chắc áp dụng cho lập luận quy nạp.
D. Tính hợp lệ chỉ xét hình thức lập luận, tính vững chắc xét cả nội dung.

12. Ngụy biện 'dốc trơn trượt' (slippery slope fallacy) là gì?

A. Lập luận dựa trên số đông.
B. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực lớn.
C. Đánh lạc hướng bằng vấn đề không liên quan.
D. Sử dụng thông tin sai lệch để thuyết phục.

13. Phương pháp 'chứng minh phản chứng' (proof by contradiction) trong logic và toán học dựa trên nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc loại trừ.
B. Nguyên tắc đồng nhất.
C. Nguyên tắc mâu thuẫn.
D. Nguyên tắc nhân quả.

14. Biểu tượng logic '∧' thường được dùng để biểu thị phép toán logic nào?

A. Phép tuyển (OR).
B. Phép hội (AND).
C. Phép kéo theo (implication).
D. Phép phủ định (NOT).

15. Phép 'tương đương logic' (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

A. P kéo theo Q.
B. Q kéo theo P.
C. P và Q luôn có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
D. P và Q không bao giờ có cùng giá trị chân lý.

16. Trong logic học, 'hằng đúng' (tautology) là gì?

A. Một mệnh đề luôn luôn sai.
B. Một mệnh đề luôn luôn đúng, bất kể giá trị chân lý của các thành phần.
C. Một mệnh đề có giá trị chân lý thay đổi tùy trường hợp.
D. Một mệnh đề không có giá trị chân lý xác định.

17. Ứng dụng quan trọng nhất của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính là gì?

A. Phát triển giao diện người dùng.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
C. Xây dựng hệ thống suy luận tự động và trí tuệ nhân tạo.
D. Tối ưu hóa phần cứng máy tính.

18. Phép suy diễn (deduction) khác biệt so với phép quy nạp (induction) chủ yếu ở điểm nào?

A. Suy diễn chỉ dùng trong toán học, quy nạp dùng trong khoa học tự nhiên.
B. Suy diễn đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
C. Suy diễn đảm bảo kết luận chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng, quy nạp kết luận chỉ có tính khả năng.
D. Suy diễn phức tạp hơn quy nạp và đòi hỏi kiến thức chuyên sâu hơn.

19. Trong bảng chân trị (truth table), giá trị chân lý của mệnh đề phủ định (¬p) sẽ như thế nào so với mệnh đề gốc (p)?

A. Luôn luôn giống nhau.
B. Luôn luôn đối lập nhau.
C. Chỉ đối lập khi p đúng.
D. Chỉ đối lập khi p sai.

20. Ngụy biện 'lập luận vòng vo' (circular reasoning) hay 'xin xỏ' (begging the question) là gì?

A. Lập luận dựa trên bằng chứng không liên quan.
B. Lập luận bỏ qua ý kiến phản đối.
C. Lập luận trong đó kết luận được dùng làm tiền đề hoặc tiền đề chứa kết luận.
D. Lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.

21. Trong logic học, khái niệm 'tiền đề' (premises) dùng để chỉ:

A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Các mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho một kết luận.
C. Nguyên tắc cơ bản nhất của một hệ thống logic.
D. Phương pháp suy luận phổ biến nhất.

22. Lỗi 'khẳng định hệ quả' (affirming the consequent) là một dạng ngụy biện trong lập luận điều kiện. Ví dụ nào sau đây minh họa lỗi này?

A. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường ướt. Vậy trời mưa.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời không mưa. Vậy đường không ướt.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
D. Đường không ướt. Vậy trời không mưa.

23. Trong logic học, 'mô hình' (model) được sử dụng để:

A. Chứng minh một mệnh đề là đúng trong mọi trường hợp.
B. Chỉ ra rằng một mệnh đề có thể đúng trong một số trường hợp cụ thể.
C. Phản bác một mệnh đề bằng cách tìm ra trường hợp nó sai.
D. Đơn giản hóa các lập luận phức tạp.

24. Trong logic học, 'tính hợp lệ' (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?

A. Kết luận của lập luận phải đúng trong thực tế.
B. Các tiền đề của lập luận phải đúng trong thực tế.
C. Nếu các tiền đề đúng, thì kết luận chắc chắn phải đúng.
D. Lập luận phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu.

25. Trong logic học, 'tam đoạn luận' (syllogism) là gì?

A. Một loại ngụy biện phổ biến.
B. Một hình thức lập luận suy diễn gồm hai tiền đề và một kết luận.
C. Một phương pháp chứng minh toán học.
D. Một quy tắc suy luận trong logic mệnh đề.

26. Nguyên tắc 'bài trung' (law of excluded middle) trong logic cổ điển phát biểu rằng:

A. Một mệnh đề phải hoặc đúng, hoặc sai, không có khả năng thứ ba.
B. Mọi mệnh đề đều có thể vừa đúng vừa sai.
C. Giá trị chân lý của một mệnh đề phụ thuộc vào ngữ cảnh.
D. Chỉ có thể xác định giá trị chân lý của mệnh đề sau khi kiểm chứng thực tế.

27. Ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là gì?

A. Lập luận dựa trên sự sợ hãi.
B. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
C. Tấn công cá nhân đối phương thay vì ý kiến.
D. Đưa ra hai lựa chọn sai lệch.

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc học logic học?

A. Nâng cao khả năng tư duy phản biện.
B. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và tranh luận.
C. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Phát triển khả năng lập luận chặt chẽ và chính xác.

29. Trong logic thời gian (temporal logic), người ta nghiên cứu về:

A. Tính đúng đắn của các chương trình máy tính.
B. Sự thay đổi của giá trị chân lý theo thời gian.
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
D. Cấu trúc của thời gian và không gian.

30. Quy tắc 'tam đoạn luận rời' (disjunctive syllogism) có dạng logic nào?

A. P → Q, P ⊢ Q.
B. P ∨ Q, ¬P ⊢ Q.
C. P ∧ Q, P ⊢ Q.
D. P ↔ Q, P ⊢ Q.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

1. Phân biệt `lập luận diễn dịch` và `lập luận quy nạp` dựa trên tính chất của kết luận:

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

2. Chọn phát biểu ĐÚNG về ngụy biện (fallacy) trong logic học:

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

3. Trong logic vị từ (predicate logic), lượng từ `∀` (với mọi) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

4. Xét lập luận sau: `Mọi người Việt Nam đều yêu nước. Ông A là người Việt Nam. Vậy, ông A yêu nước.` Đây là dạng lập luận gì?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

5. Logic học, xét về bản chất, là ngành nghiên cứu về:

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

6. Mệnh đề `Nếu trời mưa thì đường ướt` thuộc loại mệnh đề nào trong logic mệnh đề?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

7. Trong các loại ngụy biện sau, đâu là `ngụy biện tấn công cá nhân` (ad hominem)?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

8. Câu hỏi nào sau đây thể hiện một vấn đề về `tính mơ hồ` (ambiguity) trong ngôn ngữ logic?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

9. Ứng dụng của logic học trong pháp luật là gì?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

10. Xét lập luận: `Nếu trời nắng, tôi sẽ đi chơi. Trời không nắng. Vậy, tôi không đi chơi.` Lập luận này có hợp lệ (valid) về mặt logic không?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

11. Khái niệm `tính vững chắc` (soundness) của một lập luận khác với `tính hợp lệ` (validity) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

12. Ngụy biện `dốc trơn trượt` (slippery slope fallacy) là gì?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp `chứng minh phản chứng` (proof by contradiction) trong logic và toán học dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

14. Biểu tượng logic `∧` thường được dùng để biểu thị phép toán logic nào?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

15. Phép `tương đương logic` (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

16. Trong logic học, `hằng đúng` (tautology) là gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

17. Ứng dụng quan trọng nhất của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính là gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

18. Phép suy diễn (deduction) khác biệt so với phép quy nạp (induction) chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

19. Trong bảng chân trị (truth table), giá trị chân lý của mệnh đề phủ định (¬p) sẽ như thế nào so với mệnh đề gốc (p)?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

20. Ngụy biện `lập luận vòng vo` (circular reasoning) hay `xin xỏ` (begging the question) là gì?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

21. Trong logic học, khái niệm `tiền đề` (premises) dùng để chỉ:

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

22. Lỗi `khẳng định hệ quả` (affirming the consequent) là một dạng ngụy biện trong lập luận điều kiện. Ví dụ nào sau đây minh họa lỗi này?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

23. Trong logic học, `mô hình` (model) được sử dụng để:

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

24. Trong logic học, `tính hợp lệ` (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

25. Trong logic học, `tam đoạn luận` (syllogism) là gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

26. Nguyên tắc `bài trung` (law of excluded middle) trong logic cổ điển phát biểu rằng:

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

27. Ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) là gì?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc học logic học?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

29. Trong logic thời gian (temporal logic), người ta nghiên cứu về:

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 5

30. Quy tắc `tam đoạn luận rời` (disjunctive syllogism) có dạng logic nào?