Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ cho thuê tài chính

1. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê tài chính của bên thuê sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

A. Tăng dần theo thời gian.
B. Giảm dần theo thời gian do khấu hao.
C. Không thay đổi trong suốt thời hạn thuê.
D. Biến động ngẫu nhiên.

2. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

A. Bên cho thuê (Leasing Company)
B. Bên thuê (Lessee)
C. Nhà cung cấp tài sản
D. Bên bảo hiểm tài sản

3. Khi nào thì nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên kém hấp dẫn hơn so với việc mua tài sản bằng vốn vay đối với bên thuê?

A. Khi lãi suất cho thuê tài chính thấp hơn lãi suất vay vốn ngân hàng.
B. Khi bên thuê có khả năng tận dụng các ưu đãi thuế từ việc sở hữu tài sản (ví dụ: khấu hao nhanh).
C. Khi tài sản có thời gian sử dụng kinh tế rất ngắn.
D. Khi bên thuê ưu tiên việc đơn giản hóa báo cáo tài chính.

4. Mục đích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận từ việc sở hữu tài sản.
B. Tránh rủi ro lỗi thời công nghệ của tài sản.
C. Tiếp cận và sử dụng tài sản mà không cần vốn đầu tư ban đầu lớn.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán tài sản.

5. Khi nào một hợp đồng thuê tài sản được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?

A. Khi thời hạn thuê ngắn hơn 75% thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Khi giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu nhỏ hơn 90% giá trị hợp lý của tài sản.
C. Khi hợp đồng thuê chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên thuê vào cuối thời hạn thuê.
D. Khi bên thuê có thể hủy bỏ hợp đồng thuê mà không chịu bất kỳ khoản phạt nào.

6. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên thuê?

A. Phương pháp đường thẳng hoặc phương pháp khấu hao phù hợp với tài sản tương tự thuộc sở hữu của bên thuê.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
D. Không khấu hao tài sản thuê tài chính.

7. Chi phí lãi vay phát sinh từ hợp đồng thuê tài chính được bên thuê ghi nhận vào đâu trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

A. Giá vốn hàng bán.
B. Chi phí bán hàng.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí tài chính.

8. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Bên cho thuê chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản cho bên thuê.
B. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản thuê khi kết thúc thời hạn thuê với giá ưu đãi.
C. Thời hạn thuê tài sản ngắn hơn đáng kể so với thời gian sử dụng kinh tế hữu ích của tài sản đó.
D. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu xấp xỉ hoặc bằng giá trị hợp lý của tài sản thuê.

9. Điều gì xảy ra với quyền sở hữu tài sản trong nghiệp vụ cho thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê, nếu không có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu?

A. Quyền sở hữu tự động chuyển sang bên thuê.
B. Quyền sở hữu vẫn thuộc về bên cho thuê.
C. Quyền sở hữu được chia sẻ giữa bên thuê và bên cho thuê.
D. Quyền sở hữu được quyết định bởi một bên thứ ba.

10. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, khoản tiền chi trả gốc thuê tài chính được trình bày ở luồng tiền nào?

A. Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh.
B. Luồng tiền từ hoạt động đầu tư.
C. Luồng tiền từ hoạt động tài chính.
D. Không được trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

11. Trong hợp đồng thuê tài chính, 'thời hạn thuê' thường được xác định như thế nào?

A. Thời gian sử dụng kinh tế hữu ích của tài sản.
B. Thời gian ngắn hơn thời gian sử dụng kinh tế hữu ích của tài sản.
C. Thời gian thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê, thường chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
D. Thời gian do pháp luật quy định.

12. Chi phí trực tiếp ban đầu phát sinh của bên cho thuê trong nghiệp vụ thuê tài chính (initial direct costs) thường được xử lý kế toán như thế nào?

A. Ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
B. Tăng nguyên giá tài sản thuê tài chính.
C. Phân bổ dần vào thu nhập lãi cho thuê trong suốt thời hạn thuê.
D. Ghi giảm doanh thu cho thuê tài chính.

13. Khái niệm 'giá trị còn lại không đảm bảo′ trong thuê tài chính đề cập đến điều gì?

A. Giá trị còn lại của tài sản mà bên thuê cam kết mua lại.
B. Giá trị còn lại của tài sản mà bên cho thuê ước tính sẽ thu hồi được khi kết thúc thời hạn thuê, không được đảm bảo bởi bên thuê hoặc bên thứ ba.
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã trừ đi chi phí khấu hao.
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi đã trừ đi các khoản thanh toán tiền thuê.

14. Trong nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản theo hình thức thuê tài chính (sale and leaseback), ai là người bán tài sản ban đầu?

A. Bên cho thuê (Leasing Company).
B. Bên thuê (Lessee).
C. Nhà cung cấp tài sản.
D. Bên thứ ba độc lập.

15. Giả sử một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất trong 5 năm. Sau 5 năm, công ty trả lại thiết bị cho bên cho thuê. Loại thuê này có khả năng cao là loại thuê nào?

A. Thuê hoạt động.
B. Thuê tài chính.
C. Bán và thuê lại.
D. Thuê mua.

16. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'lãi suất ngầm định′ (implicit rate) là gì?

A. Lãi suất được công bố công khai bởi bên cho thuê.
B. Lãi suất mà tại đó giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu và giá trị còn lại không đảm bảo bằng với giá trị hợp lý của tài sản thuê.
C. Lãi suất vay vốn trung bình của bên thuê.
D. Lãi suất do ngân hàng trung ương quy định.

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tín dụng cho bên cho thuê tài chính?

A. Giá trị tài sản thuê giảm nhanh chóng do lỗi thời.
B. Tình hình tài chính của bên thuê xấu đi.
C. Lãi suất thị trường giảm xuống.
D. Thời hạn thuê tài chính ngắn.

18. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê tài chính phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

A. Rủi ro tài sản bị lỗi thời.
B. Rủi ro bên thuê không thanh toán được tiền thuê (rủi ro tín dụng).
C. Rủi ro biến động lãi suất.
D. Rủi ro về chi phí bảo dưỡng tài sản.

19. Lợi ích về thuế nào mà bên thuê có thể nhận được từ nghiệp vụ cho thuê tài chính?

A. Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Chi phí thuê tài chính được trừ vào chi phí chịu thuế.
C. Giảm thuế giá trị gia tăng.
D. Tất cả các lợi ích trên.

20. Khi xác định xem một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không, yếu tố 'giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ so sánh với giá trị nào của tài sản?

A. Giá trị còn lại ước tính của tài sản.
B. Giá trị sổ sách của tài sản.
C. Giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm khởi đầu thuê.
D. Chi phí lịch sử của tài sản.

21. Loại hình tài sản nào sau đây **KHÔNG** thường được cho thuê tài chính?

A. Máy móc thiết bị sản xuất.
B. Phương tiện vận tải (ô tô, máy bay).
C. Bất động sản.
D. Nguyên vật liệu tồn kho.

22. Điều gì sẽ xảy ra với tài sản thuê tài chính khi bên thuê phá sản?

A. Tài sản thuê trở thành tài sản của bên thuê và được phân chia cho các chủ nợ.
B. Tài sản thuê vẫn thuộc quyền sở hữu của bên cho thuê và không bị ảnh hưởng bởi phá sản của bên thuê.
C. Tài sản thuê được quản lý bởi tòa án phá sản.
D. Quyền sở hữu tài sản thuê được quyết định bởi thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê.

23. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** xuất hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê liên quan đến thuê tài chính?

A. Tiền chi trả gốc thuê tài chính.
B. Tiền chi trả lãi thuê tài chính.
C. Tiền thu từ việc bán tài sản thuê khi kết thúc hợp đồng.
D. Tiền chi trả tiền thuê tài chính định kỳ.

24. Trong báo cáo tài chính của bên thuê, tài sản thuê tài chính được ghi nhận như thế nào?

A. Không ghi nhận tài sản thuê, chỉ ghi nhận chi phí thuê hàng kỳ.
B. Ghi nhận là tài sản thuộc sở hữu của bên cho thuê.
C. Ghi nhận là tài sản của bên thuê và khấu hao theo thời gian sử dụng hữu ích.
D. Ghi nhận là tài sản vô hình.

25. Khi bên thuê có 'quyền chọn mua lại′ tài sản thuê với giá ưu đãi (bargain purchase option) vào cuối thời hạn thuê, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phân loại thuê?

A. Không ảnh hưởng đến việc phân loại thuê.
B. Làm tăng khả năng hợp đồng thuê được phân loại là thuê hoạt động.
C. Làm tăng khả năng hợp đồng thuê được phân loại là thuê tài chính.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị ghi nhận tài sản thuê.

26. Trong trường hợp bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền thuê, bên cho thuê tài chính có quyền gì?

A. Yêu cầu bên thuê bồi thường thiệt hại và tiếp tục hợp đồng.
B. Thu hồi tài sản thuê và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Chuyển giao nghĩa vụ thanh toán cho bên thứ ba.
D. Tất cả các quyền trên.

27. Điều gì có thể xảy ra nếu bên thuê trả lại tài sản thuê tài chính trước thời hạn hợp đồng?

A. Bên thuê không phải chịu bất kỳ chi phí nào.
B. Bên thuê phải thanh toán các khoản phí phạt vi phạm hợp đồng và các khoản tiền thuê còn lại.
C. Bên cho thuê phải hoàn trả lại toàn bộ tiền thuê đã thanh toán.
D. Hợp đồng thuê tự động chuyển thành thuê hoạt động.

28. So với thuê hoạt động, thuê tài chính thường có tác động như thế nào đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của bên thuê trong giai đoạn đầu của hợp đồng?

A. Giảm tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Không ảnh hưởng đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tăng tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu biến động không xác định.

29. Ưu điểm chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê (công ty cho thuê tài chính) là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro tín dụng đối với bên thuê.
B. Thu được dòng tiền ổn định và lợi nhuận từ lãi suất cho thuê.
C. Đơn giản hóa việc quản lý và theo dõi tài sản.
D. Tăng cường khả năng thanh khoản của công ty.

30. Bên cho thuê tài chính thường là tổ chức nào?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty tài chính chuyên cho thuê tài chính.
C. Doanh nghiệp sản xuất tài sản.
D. Cả 1 và 2.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

1. Giá trị ghi sổ của tài sản thuê tài chính của bên thuê sẽ thay đổi như thế nào theo thời gian?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

2. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên nào sau đây chịu trách nhiệm chính về việc bảo dưỡng và sửa chữa tài sản thuê trong suốt thời hạn thuê?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

3. Khi nào thì nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên kém hấp dẫn hơn so với việc mua tài sản bằng vốn vay đối với bên thuê?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

4. Mục đích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

5. Khi nào một hợp đồng thuê tài sản được phân loại là thuê tài chính theo chuẩn mực kế toán?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho tài sản thuê tài chính trong báo cáo tài chính của bên thuê?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

7. Chi phí lãi vay phát sinh từ hợp đồng thuê tài chính được bên thuê ghi nhận vào đâu trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là đặc điểm **KHÔNG PHẢI** của nghiệp vụ cho thuê tài chính?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì xảy ra với quyền sở hữu tài sản trong nghiệp vụ cho thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê, nếu không có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

10. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, khoản tiền chi trả gốc thuê tài chính được trình bày ở luồng tiền nào?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

11. Trong hợp đồng thuê tài chính, `thời hạn thuê` thường được xác định như thế nào?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

12. Chi phí trực tiếp ban đầu phát sinh của bên cho thuê trong nghiệp vụ thuê tài chính (initial direct costs) thường được xử lý kế toán như thế nào?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

13. Khái niệm `giá trị còn lại không đảm bảo′ trong thuê tài chính đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

14. Trong nghiệp vụ bán và thuê lại tài sản theo hình thức thuê tài chính (sale and leaseback), ai là người bán tài sản ban đầu?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

15. Giả sử một công ty thuê tài chính một thiết bị sản xuất trong 5 năm. Sau 5 năm, công ty trả lại thiết bị cho bên cho thuê. Loại thuê này có khả năng cao là loại thuê nào?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

16. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, `lãi suất ngầm định′ (implicit rate) là gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

17. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng rủi ro tín dụng cho bên cho thuê tài chính?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

18. Rủi ro lớn nhất mà bên cho thuê tài chính phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính là gì?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

19. Lợi ích về thuế nào mà bên thuê có thể nhận được từ nghiệp vụ cho thuê tài chính?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

20. Khi xác định xem một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không, yếu tố `giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu′ so sánh với giá trị nào của tài sản?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

21. Loại hình tài sản nào sau đây **KHÔNG** thường được cho thuê tài chính?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì sẽ xảy ra với tài sản thuê tài chính khi bên thuê phá sản?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

23. Khoản mục nào sau đây **KHÔNG** xuất hiện trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của bên thuê liên quan đến thuê tài chính?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

24. Trong báo cáo tài chính của bên thuê, tài sản thuê tài chính được ghi nhận như thế nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

25. Khi bên thuê có `quyền chọn mua lại′ tài sản thuê với giá ưu đãi (bargain purchase option) vào cuối thời hạn thuê, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến việc phân loại thuê?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

26. Trong trường hợp bên thuê không thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền thuê, bên cho thuê tài chính có quyền gì?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì có thể xảy ra nếu bên thuê trả lại tài sản thuê tài chính trước thời hạn hợp đồng?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

28. So với thuê hoạt động, thuê tài chính thường có tác động như thế nào đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của bên thuê trong giai đoạn đầu của hợp đồng?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

29. Ưu điểm chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê (công ty cho thuê tài chính) là gì?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ cho thuê tài chính

Tags: Bộ đề 5

30. Bên cho thuê tài chính thường là tổ chức nào?