Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị đổi mới?

A. Xây dựng chiến lược đổi mới
B. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng đổi mới
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm hiện có
D. Đo lường hiệu quả hoạt động đổi mới

2. Để đo lường 'Văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro của nhân viên.
B. Số lượng ý tưởng mới được đề xuất từ nhân viên.
C. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo về kỹ năng đổi mới.
D. Doanh thu thuần của doanh nghiệp.

3. Doanh nghiệp nên làm gì để vượt qua 'Sự trì trệ đổi mới′ (Innovation Inertia)?

A. Tăng cường kiểm soát và quy trình hóa hoạt động đổi mới.
B. Duy trì mô hình kinh doanh hiện tại và tập trung vào hiệu quả.
C. Chủ động thay đổi văn hóa, cơ cấu tổ chức và quy trình để thích ứng với sự thay đổi.
D. Giảm đầu tư vào R&D để tiết kiệm chi phí.

4. Trong quản trị đổi mới, 'Rào cản nhận thức′ (Perceptual Barrier) đề cập đến điều gì?

A. Thiếu thông tin về công nghệ mới.
B. Sự bảo thủ và định kiến trong tư duy, cản trở việc nhìn nhận vấn đề theo cách mới.
C. Quy trình quản lý phức tạp và rườm rà.
D. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện ý tưởng.

5. Trong quá trình đổi mới, giai đoạn 'Hội tụ' (Convergence) tập trung vào hoạt động nào?

A. Tạo ra nhiều ý tưởng.
B. Chọn lọc và phát triển ý tưởng tiềm năng nhất.
C. Thử nghiệm nhanh các ý tưởng.
D. Đánh giá toàn diện các ý tưởng đã thử nghiệm.

6. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược 'Người tiên phong′ (First-mover) trong đổi mới?

A. Khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thường rất cao và rủi ro lớn.
C. Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư chậm.

7. Mô hình 'Đổi mới mở' (Open Innovation) khuyến khích doanh nghiệp làm gì?

A. Giữ bí mật tuyệt đối các ý tưởng và công nghệ của mình.
B. Chỉ tập trung vào nguồn lực đổi mới nội bộ.
C. Hợp tác với các đối tác bên ngoài để chia sẻ và tận dụng ý tưởng, công nghệ.
D. Tự mình phát triển mọi công nghệ và sản phẩm từ đầu đến cuối.

8. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới trong tổ chức?

A. Không có vai trò quan trọng, văn hóa đổi mới tự phát sinh.
B. Chỉ cần cung cấp nguồn lực tài chính cho đổi mới.
C. Là người định hướng, tạo môi trường và khuyến khích đổi mới.
D. Giao phó hoàn toàn hoạt động đổi mới cho bộ phận R&D.

9. Trong giai đoạn 'Phân tán′ của quá trình đổi mới, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

A. Phát triển ý tưởng chi tiết và lập kế hoạch thực hiện.
B. Thu thập và sàng lọc nhiều ý tưởng khác nhau.
C. Thử nghiệm và đánh giá các ý tưởng tiềm năng.
D. Triển khai ý tưởng đã được chọn lọc ra thị trường.

10. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, đổi mới trở thành yếu tố nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

A. Yếu tố tùy chọn, có thể có hoặc không.
B. Yếu tố thứ yếu, chỉ quan trọng với một số ngành.
C. Yếu tố sống còn, mang tính bắt buộc.
D. Yếu tố hỗ trợ, giúp tăng lợi nhuận nhưng không quá cần thiết.

11. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý 'Đổi mới nhanh′ (Fast Innovation)?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm∕dịch vụ.
C. Khó khăn trong việc thu hút nhân tài.
D. Thời gian hoàn vốn đầu tư quá dài.

12. Rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào 'Đổi mới hướng nội′ (Inward-facing Innovation) là gì?

A. Mất kiểm soát chi phí R&D.
B. Bỏ lỡ các cơ hội và ý tưởng từ bên ngoài.
C. Khó khăn trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Chậm trễ trong việc đưa sản phẩm ra thị trường.

13. Khái niệm 'Đổi mới đột phá' (Disruptive Innovation) đề cập đến điều gì?

A. Cải tiến nhỏ các sản phẩm hiện có.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, ban đầu phục vụ thị trường ngách, sau đó mở rộng.
C. Áp dụng công nghệ mới nhất vào sản xuất.
D. Mở rộng thị trường hiện tại sang các khu vực địa lý mới.

14. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Danh mục dự án đổi mới′ (Innovation Portfolio) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Phân bổ nguồn lực hợp lý cho các dự án đổi mới khác nhau để cân bằng rủi ro và lợi nhuận.
C. Tập trung nguồn lực vào một vài dự án đổi mới lớn.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dự án.

15. Trong mô hình 'Đường hầm đổi mới′ (Innovation Funnel), giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm và kiểm chứng ý tưởng?

A. Giai đoạn 'Ý tưởng′ (Ideation)
B. Giai đoạn 'Phát triển′ (Development)
C. Giai đoạn 'Thử nghiệm′ (Testing)
D. Giai đoạn 'Triển khai′ (Implementation)

16. Trong quản trị đổi mới, 'Vòng lặp học hỏi′ (Learning Loop) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn thất bại trong đổi mới.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Liên tục cải tiến và điều chỉnh hoạt động đổi mới dựa trên kinh nghiệm.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đổi mới.

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đổi mới 'gia tăng′ trong kinh doanh?

A. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh và tạo ra thị trường mới.
B. Cải tiến dần dần các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Áp dụng công nghệ mới để thay thế hoàn toàn các sản phẩm cũ.
D. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới, chưa từng có trên thị trường.

18. Hình thức 'Đổi mới hợp tác′ (Collaborative Innovation) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro và chi phí đổi mới.
B. Tăng cường kiểm soát quyền sở hữu trí tuệ.
C. Đảm bảo bí mật thông tin tuyệt đối.
D. Tăng tính độc lập và tự chủ trong đổi mới.

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một 'Văn hóa đổi mới′ thành công?

A. Ngân sách R&D lớn
B. Cơ cấu tổ chức phẳng
C. Sự cởi mở với rủi ro và chấp nhận thất bại
D. Hệ thống khen thưởng cạnh tranh

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới?

A. Áp lực cạnh tranh từ đối thủ.
B. Nhu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.
C. Sự ổn định tuyệt đối của môi trường kinh doanh.
D. Cơ hội tận dụng công nghệ mới.

21. Phương pháp 'Brainstorming′ được sử dụng để làm gì trong quá trình đổi mới?

A. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng.
B. Lựa chọn ý tưởng tốt nhất.
C. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong thời gian ngắn.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

22. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thước đo hiệu quả của hoạt động đổi mới?

A. Tỷ lệ sản phẩm mới trên tổng doanh thu
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Số lượng bằng sáng chế được cấp
D. Thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường

23. Khái niệm 'Hệ sinh thái đổi mới′ (Innovation Ecosystem) nhấn mạnh điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành.
B. Vai trò trung tâm của doanh nghiệp lớn trong đổi mới.
C. Mạng lưới hợp tác và tương tác giữa các tổ chức khác nhau để thúc đẩy đổi mới.
D. Sự độc lập và tự chủ của từng doanh nghiệp trong hoạt động đổi mới.

24. Công cụ 'Ma trận Ansoff′ được sử dụng để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn chiến lược nào liên quan đến đổi mới?

A. Chiến lược định giá
B. Chiến lược phân phối
C. Chiến lược tăng trưởng
D. Chiến lược truyền thông

25. Rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức thường xuất phát từ đâu?

A. Thiếu nguồn lực tài chính
B. Văn hóa tổ chức bảo thủ, ngại rủi ro
C. Công nghệ lạc hậu
D. Khả năng lãnh đạo yếu kém

26. Loại hình đổi mới nào thường mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho doanh nghiệp?

A. Đổi mới sản phẩm
B. Đổi mới quy trình
C. Đổi mới mô hình kinh doanh
D. Đổi mới marketing

27. Phương pháp 'Tư duy thiết kế' (Design Thinking) tập trung vào yếu tố nào là chính trong quá trình đổi mới?

A. Công nghệ tiên tiến
B. Nghiên cứu thị trường sâu rộng
C. Giải quyết vấn đề dựa trên sự thấu hiểu nhu cầu người dùng
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

28. Trong quản trị đổi mới, 'Điểm mù đổi mới′ (Innovation Blind Spot) chỉ hiện tượng gì?

A. Thiếu tầm nhìn chiến lược về đổi mới.
B. Doanh nghiệp không nhận ra hoặc bỏ qua các cơ hội đổi mới quan trọng.
C. Quy trình đổi mới thiếu minh bạch.
D. Nhân viên không có đủ kiến thức về đổi mới.

29. Chiến lược 'Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra đổi mới như thế nào?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, bằng cách khác biệt hóa và tạo giá trị mới.
D. Tập trung vào thị trường ngách để tránh cạnh tranh trực tiếp.

30. Phương pháp 'Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới thuộc loại nào?

A. Đổi mới sản phẩm mang tính đột phá.
B. Đổi mới quy trình vận hành.
C. Đổi mới gia tăng liên tục.
D. Đổi mới mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị đổi mới?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Để đo lường `Văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Doanh nghiệp nên làm gì để vượt qua `Sự trì trệ đổi mới′ (Innovation Inertia)?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản trị đổi mới, `Rào cản nhận thức′ (Perceptual Barrier) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quá trình đổi mới, giai đoạn `Hội tụ` (Convergence) tập trung vào hoạt động nào?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược `Người tiên phong′ (First-mover) trong đổi mới?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Mô hình `Đổi mới mở` (Open Innovation) khuyến khích doanh nghiệp làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới trong tổ chức?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Trong giai đoạn `Phân tán′ của quá trình đổi mới, hoạt động nào sau đây được ưu tiên?

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, đổi mới trở thành yếu tố nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý `Đổi mới nhanh′ (Fast Innovation)?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp quá tập trung vào `Đổi mới hướng nội′ (Inward-facing Innovation) là gì?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Khái niệm `Đổi mới đột phá` (Disruptive Innovation) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Mục tiêu chính của việc xây dựng `Danh mục dự án đổi mới′ (Innovation Portfolio) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Trong mô hình `Đường hầm đổi mới′ (Innovation Funnel), giai đoạn nào tập trung vào việc thử nghiệm và kiểm chứng ý tưởng?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quản trị đổi mới, `Vòng lặp học hỏi′ (Learning Loop) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đổi mới `gia tăng′ trong kinh doanh?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Hình thức `Đổi mới hợp tác′ (Collaborative Innovation) mang lại lợi ích chính nào?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một `Văn hóa đổi mới′ thành công?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp `Brainstorming′ được sử dụng để làm gì trong quá trình đổi mới?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thước đo hiệu quả của hoạt động đổi mới?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Khái niệm `Hệ sinh thái đổi mới′ (Innovation Ecosystem) nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Công cụ `Ma trận Ansoff′ được sử dụng để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn chiến lược nào liên quan đến đổi mới?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Rào cản lớn nhất đối với đổi mới trong các tổ chức thường xuất phát từ đâu?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Loại hình đổi mới nào thường mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Phương pháp `Tư duy thiết kế` (Design Thinking) tập trung vào yếu tố nào là chính trong quá trình đổi mới?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quản trị đổi mới, `Điểm mù đổi mới′ (Innovation Blind Spot) chỉ hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Chiến lược `Đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra đổi mới như thế nào?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Phương pháp `Scrum′ thường được sử dụng trong quản lý dự án đổi mới thuộc loại nào?