Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Trong quản trị chuỗi lạnh (Cold chain logistics), yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?
A. Giá cước vận chuyển thấp nhất.
B. Thời gian vận chuyển nhanh nhất.
C. Duy trì liên tục nhiệt độ và độ ẩm phù hợp trong suốt quá trình vận chuyển.
D. Sử dụng bao bì đẹp mắt.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước vận tải đường biển?
A. Giá nhiên liệu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Mùa vụ vận chuyển.
D. Chiều cao của thuyền trưởng.
3. Phương thức vận tải hàng hóa quốc tế nào thường được ưu tiên sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường bộ
4. Điều khoản Incoterms nào quy định người bán phải giao hàng dọc mạn tàu tại cảng xếp hàng chỉ định?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FAS (Free Alongside Ship)
D. CFR (Cost and Freight)
5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất cắp, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Sử dụng Incoterms nhóm E.
B. Chọn phương thức vận tải đường biển giá rẻ nhất.
C. Mua bảo hiểm hàng hóa và kiểm tra, giám sát quá trình đóng gói, xếp dỡ.
D. Tự vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện cá nhân.
6. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng có tác động như thế nào đến hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế.
B. Tăng tần suất vận chuyển và yêu cầu độ tin cậy cao về thời gian giao hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình vận chuyển quốc tế.
D. Tập trung vào vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
7. Chi phí 'Terminal Handling Charge′ (THC) trong vận tải biển là phí gì?
A. Phí vận chuyển container từ bãi container ra cầu tàu.
B. Phí xếp dỡ container tại cảng.
C. Phí lưu kho bãi tại cảng.
D. Phí làm thủ tục hải quan tại cảng.
8. Chức năng chính của 'Bill of Lading′ (Vận đơn đường biển) trong giao dịch thương mại quốc tế là gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
B. Giấy phép nhập khẩu hàng hóa.
C. Biên lai nhận hàng, hợp đồng vận chuyển và chứng từ sở hữu hàng hóa.
D. Chứng từ thanh toán quốc tế.
9. Điều khoản nào trong Incoterms 2020 yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất trong quá trình vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
10. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào quy định người mua chịu trách nhiệm bốc hàng lên phương tiện vận tải tại xưởng của người bán?
A. FCA (Free Carrier)
B. FAS (Free Alongside Ship)
C. EXW (Ex Works)
D. FOB (Free On Board)
11. Trong vận tải đa phương thức quốc tế, vai trò của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO - Multimodal Transport Operator) là gì?
A. Cung cấp phương tiện vận tải đường biển.
B. Cung cấp dịch vụ khai báo hải quan.
C. Chịu trách nhiệm tổ chức toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm đi đến điểm đích bằng nhiều phương thức vận tải.
D. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
12. Trong giao nhận hàng hóa quốc tế, 'House Air Waybill′ (HAWB) do ai phát hành?
A. Hãng hàng không.
B. Người giao nhận vận tải (Freight Forwarder).
C. Người gửi hàng (Shipper).
D. Người nhận hàng (Consignee).
13. Trong quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế, 'Consolidation′ (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng thời gian vận chuyển.
B. Giảm chi phí vận chuyển cho các lô hàng lẻ (LCL).
C. Tăng rủi ro hư hỏng hàng hóa.
D. Phức tạp hóa thủ tục hải quan.
14. Rủi ro 'General Average′ (Tổn thất chung) trong vận tải biển là gì?
A. Rủi ro mất mát toàn bộ hàng hóa do thiên tai.
B. Rủi ro tàu bị chậm trễ do sự cố.
C. Rủi ro tổn thất bộ phận hàng hóa do lỗi của người vận chuyển.
D. Rủi ro tổn thất do hành động cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và sinh mạng khỏi nguy hiểm chung.
15. Trong vận tải đường biển, 'Liner terms′ thường quy định về điều gì?
A. Giá cước vận chuyển.
B. Trách nhiệm và chi phí xếp dỡ hàng hóa.
C. Thời gian vận chuyển.
D. Loại tàu vận chuyển.
16. Trong giao nhận vận tải quốc tế, thuật ngữ 'CY∕CY′ (Container Yard to Container Yard) thể hiện điều gì?
A. Trách nhiệm của người gửi hàng từ kho đến kho người nhận.
B. Trách nhiệm của hãng tàu từ cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng.
C. Trách nhiệm của người giao nhận từ bãi container (CY) tại cảng đi đến bãi container (CY) tại cảng đích.
D. Trách nhiệm của người nhận hàng từ cảng dỡ hàng về kho.
17. Thuật ngữ 'Stuffing′ và 'Stripping′ trong vận tải container đường biển dùng để chỉ công đoạn nào?
A. Xếp dỡ container lên xuống tàu.
B. Khai báo hải quan cho container.
C. Đóng hàng vào container (Stuffing) và rút hàng ra khỏi container (Stripping).
D. Vận chuyển container từ cảng về kho.
18. Khái niệm 'Last mile delivery′ (Giao hàng chặng cuối) trong logistics quốc tế đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích.
B. Vận chuyển hàng hóa từ sân bay đến kho người nhận.
C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển, từ trung tâm phân phối hoặc kho đến địa chỉ cuối cùng của người nhận.
D. Thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập cảnh.
19. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong giao nhận quốc tế?
A. Bill of Lading (Vận đơn đường biển)
B. Air Waybill (Vận đơn hàng không)
C. Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
D. CMR (Giấy gửi hàng đường bộ)
20. Loại hình bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế nào bảo vệ hàng hóa khỏi mọi rủi ro, trừ các điều khoản loại trừ cụ thể?
A. Bảo hiểm FPA (Free from Particular Average)
B. Bảo hiểm WA (With Average)
C. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks)
D. Bảo hiểm TPHD (Theft, Pilferage and Non-Delivery)
21. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C)
D. Ghi sổ (Open Account)
22. Trong vận tải hàng không, 'Chargeable weight′ (Trọng lượng tính cước) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Trọng lượng thực tế của hàng hóa.
B. Thể tích của lô hàng.
C. So sánh giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích, lấy giá trị lớn hơn.
D. Giá trị của hàng hóa.
23. Chứng từ nào sau đây chứng minh hàng hóa đã được thông quan xuất khẩu?
A. Packing List (Phiếu đóng gói)
B. Customs Export Declaration (Tờ khai hải quan xuất khẩu)
C. Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ)
D. Bill of Lading (Vận đơn đường biển)
24. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia có chung đường biên giới, khoảng cách địa lý gần?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường bộ
25. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, 'Supply chain visibility′ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) có vai trò gì?
A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm khả năng kiểm soát hàng hóa.
C. Cung cấp thông tin theo dõi lô hàng theo thời gian thực, giúp quản lý và ứng phó rủi ro hiệu quả hơn.
D. Làm chậm quá trình vận chuyển.
26. Trong vận tải đường sắt quốc tế, loại hình toa xe nào thường được sử dụng để vận chuyển container?
A. Toa xe kín.
B. Toa xe hở.
C. Toa xe mặt bằng (Flat wagon).
D. Toa xe цистерн (Tank wagon).
27. Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất khẩu bằng đường biển, bước nào sau đây thường diễn ra ĐẦU TIÊN?
A. Khai báo hải quan xuất khẩu.
B. Thuê tàu hoặc đặt chỗ với hãng tàu.
C. Giao hàng ra cảng.
D. Thanh toán cước vận chuyển.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để lựa chọn phương thức vận tải hàng hóa quốc tế?
A. Chi phí vận chuyển
B. Thời gian vận chuyển
C. Tính chất hàng hóa
D. Màu sắc bao bì hàng hóa
29. Trong Incoterms 2020, điều khoản nào phù hợp nhất khi người bán muốn giao hàng tại kho của mình và người mua chịu mọi trách nhiệm từ đó?
A. DAP (Delivered at Place)
B. FCA (Free Carrier)
C. EXW (Ex Works)
D. CPT (Carriage Paid To)
30. Trong vận tải đường biển, 'Demurrage′ và 'Detention′ là phí phạt phát sinh do nguyên nhân nào?
A. Do tàu đến cảng chậm trễ.
B. Do thủ tục hải quan kéo dài.
C. Do người gửi hàng chậm giao hàng cho tàu.
D. Do sử dụng container vượt quá thời gian quy định miễn phí.