1. Nguyên tắc bất khả thi bộ ba (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế nói rằng một quốc gia KHÔNG thể đồng thời đạt được:
A. Tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Lạm phát thấp, tăng trưởng kinh tế cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp.
C. Thặng dư thương mại, thặng dư ngân sách và nợ công thấp.
D. Ổn định tài chính, tự do thương mại và công bằng xã hội.
2. Công cụ tài chính quốc tế nào được sử dụng để tài trợ thương mại ngắn hạn?
A. Trái phiếu quốc tế.
B. Cổ phiếu.
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Vay hợp vốn quốc tế.
3. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'transfer pricing′ có thể được sử dụng một cách phi đạo đức để:
A. Tối đa hóa lợi nhuận ở quốc gia có thuế suất cao.
B. Tránh thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các khu vực pháp lý có thuế suất thấp.
C. Định giá hàng hóa và dịch vụ giữa các đơn vị trong tập đoàn theo giá thị trường.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
4. Trung tâm tiền tệ (Financial center) quốc tế là gì?
A. Thủ đô của một quốc gia có nền kinh tế mạnh.
B. Địa điểm có hoạt động tài chính quốc tế lớn và phát triển, với nhiều tổ chức tài chính.
C. Thị trường chứng khoán lớn nhất thế giới.
D. Ngân hàng trung ương của một quốc gia lớn.
5. Đâu là một ưu điểm của việc phát hành trái phiếu Eurobond so với trái phiếu trong nước?
A. Lãi suất thường cao hơn.
B. Thủ tục phát hành đơn giản hơn và ít quy định hơn.
C. Chỉ được phát hành bằng đồng Euro.
D. Dễ dàng tiếp cận nhà đầu tư trong nước hơn.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tin đồn và đầu cơ ngắn hạn trên thị trường.
7. Loại rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh chủ yếu từ:
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả hiện tại.
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền tương lai từ các giao dịch đã cam kết.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Thay đổi lãi suất quốc tế.
8. Công cụ phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts).
D. Chứng chỉ tiền gửi.
9. Mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong nước.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên phạm vi toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính trong nước.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu quốc tế.
10. Lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng:
A. Tỷ giá hối đoái nên thay đổi để phản ánh sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
B. Tỷ giá hối đoái luôn cố định giữa các quốc gia.
C. Lãi suất giữa các quốc gia phải bằng nhau.
D. Cán cân thương mại phải luôn cân bằng.
11. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào tạo ra một doanh nghiệp hoàn toàn mới ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh (Joint venture).
C. Đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu nước ngoài.
D. Greenfield investment.
12. Phương pháp 'leading and lagging′ trong quản lý tiền mặt quốc tế liên quan đến:
A. Dự báo dòng tiền bằng các mô hình kinh tế lượng.
B. Điều chỉnh thời điểm thanh toán quốc tế để tận dụng lợi thế biến động tỷ giá.
C. Tập trung tiền mặt vào một trung tâm quản lý duy nhất.
D. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tiền mặt.
13. Chênh lệch lãi suất bù ngang (Interest Rate Parity - IRP) cho biết điều gì?
A. Lãi suất giữa các quốc gia có xu hướng khác nhau.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia bằng với chênh lệch tỷ giá kỳ hạn.
C. Lãi suất ở các quốc gia phát triển luôn cao hơn các quốc gia đang phát triển.
D. Tỷ giá hối đoái kỳ hạn luôn bằng tỷ giá hối đoái giao ngay.
14. Khái niệm 'arbitrage′ trong tài chính quốc tế là gì?
A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
B. Kinh doanh chênh lệch giá để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt giá ở các thị trường khác nhau.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Vay vốn từ thị trường quốc tế.
15. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) thuộc loại tổ chức tài chính quốc tế nào?
A. Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (WB).
C. Ngân hàng phát triển đa phương (Multilateral Development Bank - MDB).
D. Ngân hàng thương mại quốc tế.
16. Rủi ro kinh tế (economic exposure) đề cập đến:
A. Tác động của biến động tỷ giá đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong tương lai.
B. Rủi ro vỡ nợ của đối tác trong giao dịch ngoại hối.
C. Rủi ro do sự thay đổi trong môi trường chính trị quốc tế.
D. Rủi ro do lạm phát toàn cầu.
17. Trong quản lý tiền tệ quốc tế, 'netting′ được sử dụng để:
A. Tối đa hóa số dư tiền mặt.
B. Giảm thiểu số lượng giao dịch chuyển tiền giữa các công ty con.
C. Tăng cường kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận từ đầu tư ngắn hạn.
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm rủi ro tập trung vào một thị trường duy nhất.
B. Tiếp cận thị trường tăng trưởng nhanh hơn.
C. Tăng chi phí giao dịch và phức tạp hóa quản lý.
D. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài.
19. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
20. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có đặc điểm gì?
A. Tỷ giá được Ngân hàng Trung ương ấn định và duy trì cố định.
B. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá được neo vào một loại tiền tệ hoặc một giỏ tiền tệ khác.
D. Tỷ giá chỉ thay đổi khi có sự can thiệp của chính phủ.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định cấu trúc vốn cho một công ty đa quốc gia?
A. Chi phí vốn ở thị trường nội địa.
B. Thuế suất và quy định pháp lý ở các quốc gia công ty hoạt động.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu trung bình của ngành.
D. Ý kiến của các nhà phân tích tài chính.
22. Rủi ro chính trị trong quản trị tài chính quốc tế bao gồm:
A. Rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát và rủi ro suy thoái kinh tế.
C. Quốc hữu hóa tài sản, kiểm soát ngoại hối và bất ổn chính trị.
D. Rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.
23. Thị trường Eurocurrency là thị trường:
A. Giao dịch đồng Euro giữa các quốc gia châu Âu.
B. Giao dịch tiền gửi bằng một loại tiền tệ nào đó được gửi ở một quốc gia khác với quốc gia phát hành tiền tệ đó.
C. Giao dịch ngoại tệ giao ngay.
D. Giao dịch trái phiếu quốc tế.
24. Chính sách tiền tệ thắt chặt ở một quốc gia có thể dẫn đến điều gì đối với đồng tiền của quốc gia đó?
A. Đồng tiền mất giá.
B. Đồng tiền tăng giá.
C. Không có ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền.
D. Gây ra lạm phát.
25. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cả hàng nhập khẩu và xuất khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
26. Quản lý rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính (translation exposure) nhằm mục đích:
A. Giảm thiểu rủi ro kinh tế.
B. Ổn định dòng tiền hoạt động.
C. Giảm thiểu biến động trong báo cáo tài chính hợp nhất do biến động tỷ giá.
D. Tối ưu hóa cấu trúc vốn quốc tế.
27. Chiến lược định giá chuyển giao (Transfer pricing) có thể được sử dụng để:
A. Tăng doanh thu tại quốc gia có thuế suất cao.
B. Giảm thiểu tổng số thuế phải nộp của tập đoàn trên toàn cầu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận của từng công ty con riêng lẻ.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.
28. Rủi ro quốc gia (country risk) KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
A. Rủi ro chính trị.
B. Rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính.
D. Rủi ro chuyển tiền (transfer risk).
29. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có giao dịch thương mại quốc tế hoặc đầu tư nước ngoài.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
D. Khi lạm phát trong nước tăng cao.
30. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phòng ngừa rủi ro giao dịch?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn ngoại tệ (Currency option).
D. Đối ứng (Matching).