Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

1. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu trình Krebs bằng cách ức chế allosteric?

A. Citrate synthase
B. Aconitase
C. Isocitrate dehydrogenase
D. α-ketoglutarate dehydrogenase

2. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan?

A. Chylomicron
B. VLDL
C. LDL
D. HDL

3. Điều gì xảy ra với chuyển hóa năng lượng khi một người bị sốt?

A. Giảm tỷ lệ trao đổi chất
B. Tăng tỷ lệ trao đổi chất
C. Không thay đổi đáng kể
D. Tăng dự trữ glycogen

4. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa năng lượng trong giai đoạn lão hóa?

A. Tăng khối lượng cơ bắp và tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
B. Giảm khối lượng cơ bắp và tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
C. Tăng khả năng sử dụng glucose
D. Tăng độ nhạy insulin

5. Quá trình beta oxy hóa xảy ra ở đâu trong tế bào?

A. Cytosol
B. Nhân tế bào
C. Ty thể
D. Lưới nội chất

6. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu?

A. Thận
B. Lách
C. Gan
D. Tim

7. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin B
D. Vitamin D

8. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn của hô hấp tế bào?

A. Chu trình Calvin
B. Đường phân
C. Chu trình Krebs
D. Chuỗi vận chuyển electron

9. Quá trình nào sau đây chuyển đổi glucose thành glycogen?

A. Glycogenolysis
B. Glycogenesis
C. Gluconeogenesis
D. Glycolysis

10. Quá trình khử amin là gì?

A. Thêm một nhóm amin vào một phân tử
B. Loại bỏ một nhóm amin khỏi một phân tử
C. Chuyển một nhóm amin từ phân tử này sang phân tử khác
D. Tổng hợp các acid amin

11. Cơ thể sử dụng năng lượng từ nguồn nào đầu tiên trong quá trình tập luyện cường độ cao, ngắn hạn?

A. Acid béo
B. Glycogen cơ
C. ATP dự trữ
D. Thể ketone

12. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

A. Tế bào alpha
B. Tế bào beta
C. Tế bào delta
D. Tế bào gamma

13. Trong chuỗi vận chuyển electron, phức hệ protein nào KHÔNG trực tiếp bơm proton vào khoảng gian màng?

A. Phức hệ I
B. Phức hệ II
C. Phức hệ III
D. Phức hệ IV

14. Ảnh hưởng chính của hormone tuyến giáp (ví dụ: thyroxine) đối với chuyển hóa năng lượng là gì?

A. Giảm tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
B. Tăng tỷ lệ trao đổi chất cơ bản
C. Tăng dự trữ glycogen
D. Giảm lipolysis

15. ATP synthase sử dụng gradien proton để tạo ra ATP thông qua cơ chế nào?

A. Phosphoryl hóa mức cơ chất
B. Chemiosmosis
C. Photophosphorylation
D. Oxy hóa khử

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi năng lượng trong cơ thể?

A. Tăng cường sản xuất insulin khi đường huyết thấp
B. Ức chế sản xuất leptin khi dự trữ chất béo tăng
C. Điều chỉnh sự thèm ăn và tiêu hao năng lượng thông qua hormone và tín hiệu thần kinh
D. Giảm sản xuất glucagon khi đường huyết cao

17. Chu trình urê diễn ra ở đâu?

A. Thận
B. Gan
C. Lách
D. Não

18. Hormone nào sau đây kích thích sự phân giải triglyceride thành glycerol và acid béo?

A. Insulin
B. Leptin
C. Epinephrine
D. Ghrelin

19. Con đường chuyển hóa nào được kích hoạt khi tỷ lệ AMP/ATP trong tế bào tăng lên?

A. Tân tạo glucose
B. Đường phân
C. Tổng hợp glycogen
D. Lipogenesis

20. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất thể ketone?

A. Chế độ ăn giàu carbohydrate
B. Chế độ ăn giàu protein
C. Nhịn ăn kéo dài
D. Tập thể dục vừa phải

21. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân?

A. Glucose
B. Pyruvate
C. Acetyl-CoA
D. Citrate

22. Ảnh hưởng của caffeine đối với chuyển hóa năng lượng là gì?

A. Giảm lipolysis
B. Tăng lipolysis
C. Giảm sử dụng glucose
D. Tăng dự trữ glycogen

23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ trong vi khuẩn?

A. Amylase
B. Nitrogenase
C. Protease
D. Lipase

24. Thể ketone được sản xuất từ chất nào?

A. Glucose
B. Acid béo
C. Amino acid
D. Glycerol

25. Hormone nào sau đây kích thích quá trình tân tạo glucose ở gan?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Testosterone
D. Estrogen

26. Chất nào sau đây là tiền chất của urê trong chu trình urê?

A. Glucose
B. Amoniac
C. Acid béo
D. Glycerol

27. Trong quá trình tập luyện kéo dài, cơ thể sử dụng nguồn năng lượng nào chủ yếu sau khi glycogen cạn kiệt?

A. Glucose
B. Acid béo
C. Amino acid
D. Thể ketone

28. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc tăng cường độ tập luyện quá mức mà không có thời gian phục hồi đầy đủ?

A. Tăng dự trữ glycogen
B. Suy giảm hệ miễn dịch
C. Tăng nguy cơ chấn thương
D. Mệt mỏi mãn tính

29. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào bị ảnh hưởng nhiều nhất trong bệnh tiểu đường loại 1?

A. Chuyển hóa lipid
B. Chuyển hóa protein
C. Chuyển hóa carbohydrate
D. Chuyển hóa acid nucleic

30. Điều gì xảy ra với tỷ lệ trao đổi hô hấp (Respiratory Exchange Ratio - RER) khi cường độ tập luyện tăng lên?

A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động ngẫu nhiên

1 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

1. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu trình Krebs bằng cách ức chế allosteric?

2 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

2. Loại lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô đến gan?

3 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì xảy ra với chuyển hóa năng lượng khi một người bị sốt?

4 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa năng lượng trong giai đoạn lão hóa?

5 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

5. Quá trình beta oxy hóa xảy ra ở đâu trong tế bào?

6 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

6. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu?

7 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

7. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs?

8 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

8. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn của hô hấp tế bào?

9 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

9. Quá trình nào sau đây chuyển đổi glucose thành glycogen?

10 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

10. Quá trình khử amin là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

11. Cơ thể sử dụng năng lượng từ nguồn nào đầu tiên trong quá trình tập luyện cường độ cao, ngắn hạn?

12 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

12. Loại tế bào nào trong tuyến tụy chịu trách nhiệm sản xuất insulin?

13 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

13. Trong chuỗi vận chuyển electron, phức hệ protein nào KHÔNG trực tiếp bơm proton vào khoảng gian màng?

14 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

14. Ảnh hưởng chính của hormone tuyến giáp (ví dụ: thyroxine) đối với chuyển hóa năng lượng là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

15. ATP synthase sử dụng gradien proton để tạo ra ATP thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng nội môi năng lượng trong cơ thể?

17 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

17. Chu trình urê diễn ra ở đâu?

18 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

18. Hormone nào sau đây kích thích sự phân giải triglyceride thành glycerol và acid béo?

19 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

19. Con đường chuyển hóa nào được kích hoạt khi tỷ lệ AMP/ATP trong tế bào tăng lên?

20 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

20. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất thể ketone?

21 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

21. Chất nào sau đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân?

22 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

22. Ảnh hưởng của caffeine đối với chuyển hóa năng lượng là gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

23. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình cố định nitơ trong vi khuẩn?

24 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

24. Thể ketone được sản xuất từ chất nào?

25 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

25. Hormone nào sau đây kích thích quá trình tân tạo glucose ở gan?

26 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

26. Chất nào sau đây là tiền chất của urê trong chu trình urê?

27 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quá trình tập luyện kéo dài, cơ thể sử dụng nguồn năng lượng nào chủ yếu sau khi glycogen cạn kiệt?

28 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

28. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của việc tăng cường độ tập luyện quá mức mà không có thời gian phục hồi đầy đủ?

29 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

29. Quá trình chuyển hóa năng lượng nào bị ảnh hưởng nhiều nhất trong bệnh tiểu đường loại 1?

30 / 30

Category: Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì xảy ra với tỷ lệ trao đổi hô hấp (Respiratory Exchange Ratio - RER) khi cường độ tập luyện tăng lên?