1. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?
A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Cơ hội đào tạo và phát triển chuyên môn.
C. Cảm giác được là một phần của cộng đồng và có ý nghĩa trong công việc.
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
2. Hội chứng 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc thường biểu hiện rõ nhất qua khía cạnh tâm lý nào?
A. Tăng cường sự nhiệt tình và đam mê với công việc.
B. Cảm giác trống rỗng, mất năng lượng và suy giảm động lực.
C. Cải thiện khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.
D. Nâng cao khả năng kiểm soát cảm xúc và giảm căng thẳng.
3. Để cải thiện khả năng ra quyết định nhóm, kỹ thuật 'động não′ (brainstorming) tập trung vào việc gì?
A. Phân tích và đánh giá chi tiết từng ý tưởng.
B. Tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt trong một khoảng thời gian ngắn.
C. Thống nhất lựa chọn ý tưởng tốt nhất thông qua bỏ phiếu.
D. Phê bình và loại bỏ những ý tưởng không khả thi.
4. Trong tình huống xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột 'né tránh′ thường được sử dụng khi nào?
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Mục tiêu duy trì mối quan hệ quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Người quản lý có đủ quyền lực để áp đặt giải pháp.
D. Thời gian và nguồn lực có hạn, cần giải quyết nhanh chóng.
5. Hiện tượng 'tư duy nhóm′ (groupthink) thường xảy ra trong điều kiện nào?
A. Nhóm có sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Nhóm chịu áp lực cao phải đạt được sự nhất trí nhanh chóng.
C. Nhóm được khuyến khích phản biện và đưa ra ý kiến trái chiều.
D. Nhóm có lãnh đạo khuyến khích sự độc lập và sáng tạo.
6. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng′ (freezing) đề cập đến điều gì?
A. Giai đoạn lập kế hoạch và chuẩn bị cho sự thay đổi.
B. Giai đoạn thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
C. Giai đoạn củng cố và ổn định những thay đổi đã thực hiện.
D. Giai đoạn nhân viên phản kháng mạnh mẽ nhất với sự thay đổi.
7. Loại hình trí tuệ cảm xúc (EQ) nào quan trọng nhất đối với nhà quản lý để lãnh đạo đội nhóm hiệu quả?
A. Khả năng nhận biết và hiểu rõ cảm xúc của bản thân.
B. Khả năng quản lý và điều chỉnh cảm xúc của bản thân.
C. Khả năng nhận biết và thấu hiểu cảm xúc của người khác (đồng cảm).
D. Khả năng sử dụng cảm xúc để thúc đẩy và ảnh hưởng đến người khác.
8. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' (democratic leadership) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong mọi tình huống.
B. Tận dụng được sự sáng tạo và đóng góp của nhiều thành viên.
C. Duy trì kỷ luật và kiểm soát chặt chẽ trong tổ chức.
D. Phù hợp với mọi loại hình nhân viên và môi trường làm việc.
9. Trong giao tiếp kinh doanh, 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) có thể gây trở ngại như thế nào?
A. Giúp người giao tiếp lắng nghe và thấu hiểu đối phương tốt hơn.
B. Dẫn đến hiểu lầm do chỉ tập trung vào thông tin củng cố quan điểm ban đầu.
C. Tăng cường khả năng thuyết phục và đàm phán thành công.
D. Giúp người giao tiếp nhanh chóng đưa ra kết luận chính xác.
10. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tạo động lực cho nhân viên chủ yếu bằng cách nào?
A. Thưởng phạt dựa trên hiệu suất công việc cụ thể.
B. Truyền cảm hứng và tầm nhìn, khơi dậy tiềm năng của nhân viên.
C. Xây dựng hệ thống quy tắc và kiểm soát chặt chẽ.
D. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
11. Trong quản lý xung đột, kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ (active listening) giúp ích như thế nào?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân lên đối phương.
B. Hiểu rõ quan điểm và cảm xúc của đối phương, giảm căng thẳng.
C. Tranh cãi và phản bác lại ý kiến của đối phương.
D. Tránh né và bỏ qua vấn đề xung đột.
12. Trong quản lý hiệu suất, việc sử dụng 'mục tiêu SMART′ giúp nhân viên tập trung vào khía cạnh nào?
A. Làm việc chăm chỉ hơn bất kể mục tiêu.
B. Đạt được mục tiêu bằng mọi giá, kể cả phi đạo đức.
C. Đạt được mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
D. Tránh đặt ra mục tiêu quá cao để không gây áp lực.
13. Trong quá trình thay đổi tổ chức, yếu tố tâm lý nào thường gây ra sự kháng cự mạnh mẽ nhất từ phía nhân viên?
A. Mong muốn được thử thách và phát triển bản thân.
B. Sợ hãi sự không chắc chắn và mất đi sự ổn định quen thuộc.
C. Kỳ vọng vào những cơ hội mới và lợi ích tốt hơn.
D. Tin tưởng vào khả năng thích ứng và thay đổi của bản thân.
14. Hiện tượng 'tê liệt quyết định′ (analysis paralysis) xảy ra khi nhà quản lý gặp phải tình huống nào?
A. Thiếu thông tin cần thiết để ra quyết định.
B. Có quá nhiều thông tin và lựa chọn, dẫn đến khó khăn trong việc đưa ra quyết định.
C. Áp lực thời gian lớn đòi hỏi phải ra quyết định nhanh chóng.
D. Tự tin quá mức vào khả năng ra quyết định của bản thân.
15. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt′ thường thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ và thiếu quan tâm.
B. Mức độ tự tin, sự chân thành và sự tập trung.
C. Sự lừa dối và che giấu thông tin.
D. Sự tức giận và thái độ thù địch.
16. Phương pháp 'huấn luyện′ (coaching) trong phát triển nhân viên tập trung vào việc gì?
A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cụ thể cho nhân viên.
B. Hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên tự khám phá tiềm năng và giải quyết vấn đề.
C. Đánh giá hiệu suất và đưa ra phản hồi trực tiếp.
D. Kiểm soát và giám sát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
17. Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, nhà quản lý cần chú trọng nhất đến việc truyền tải và củng cố giá trị cốt lõi nào?
A. Tính cạnh tranh và lợi nhuận tối đa.
B. Sự đổi mới và chấp nhận rủi ro.
C. Sự hợp tác, tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
D. Hiệu quả và năng suất làm việc cao nhất.
18. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng′ (win-win) tập trung vào mục tiêu gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất kể đối phương thua thiệt.
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên.
C. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận.
D. Tránh xung đột bằng cách chấp nhận mọi yêu cầu của đối phương.
19. Trong quản trị kinh doanh, 'nhận thức chọn lọc′ (selective perception) có thể dẫn đến sai sót nào trong quá trình ra quyết định của nhà quản lý?
A. Đánh giá quá cao thông tin phù hợp với quan điểm cá nhân và bỏ qua thông tin trái ngược.
B. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
C. Chậm trễ trong việc đưa ra quyết định do phân tích quá kỹ lưỡng.
D. Thiếu sự sáng tạo trong việc tìm kiếm giải pháp.
20. Khi đánh giá hiệu suất nhân viên, 'hiệu ứng hào quang′ (halo effect) có thể dẫn đến sai sót nào?
A. Đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên giỏi.
B. Đánh giá quá cao hoặc quá thấp tất cả các khía cạnh hiệu suất dựa trên một ấn tượng chung.
C. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của nhân viên.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác một cách không công bằng.
21. Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Phân chia công việc rõ ràng và trách nhiệm cụ thể.
B. Giao tiếp cởi mở, minh bạch và nhất quán.
C. Thiết lập hệ thống thưởng phạt nghiêm minh.
D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
22. Để giảm thiểu 'sự lười biếng xã hội′ (social loafing) trong làm việc nhóm, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ từng thành viên.
B. Giao nhiệm vụ chung cho cả nhóm và đánh giá kết quả chung.
C. Phân chia công việc rõ ràng và đánh giá hiệu suất cá nhân từng thành viên.
D. Giảm quy mô nhóm làm việc để tăng tính ẩn danh.
23. Trong quản lý sự đa dạng (diversity), 'thiên kiến vô thức′ (unconscious bias) có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng như thế nào?
A. Giúp nhà tuyển dụng lựa chọn ứng viên phù hợp nhất dựa trên năng lực.
B. Dẫn đến việc ưu tiên ứng viên có đặc điểm tương đồng với nhà tuyển dụng.
C. Đảm bảo sự công bằng và khách quan trong quá trình tuyển dụng.
D. Khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập trong lực lượng lao động.
24. Trong quản lý căng thẳng cho nhân viên, biện pháp 'can thiệp thứ cấp′ (secondary intervention) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các nguồn gây căng thẳng tại nơi làm việc.
B. Giúp nhân viên đối phó và kiểm soát căng thẳng khi nó đã xảy ra.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức để giảm áp lực công việc.
D. Tuyển dụng nhân viên có khả năng chịu áp lực cao.
25. Trong quản lý hiệu suất, 'phản hồi 360 độ' (360-degree feedback) có ưu điểm gì?
A. Đánh giá hiệu suất nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện và đa chiều về hiệu suất từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Đơn giản hóa quá trình đánh giá và giảm thiểu sự chủ quan.
D. Tập trung vào đánh giá từ cấp trên trực tiếp để đảm bảo tính khách quan.
26. Để giảm thiểu 'căng thẳng công việc′ (job stress), tổ chức nên tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Tăng cường áp lực và thách thức trong công việc.
B. Cải thiện môi trường làm việc, sự hỗ trợ và kiểm soát công việc.
C. Giảm sự tương tác và giao tiếp giữa các nhân viên.
D. Tăng cường giám sát và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
27. Trong tâm lý học quản trị, 'thuyết kỳ vọng′ (expectancy theory) giải thích động lực làm việc dựa trên yếu tố nào?
A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
B. Kỳ vọng về phần thưởng xứng đáng và khả năng đạt được mục tiêu.
C. Mong muốn được tự khẳng định bản thân và đạt thành tựu.
D. Nỗi sợ bị trừng phạt và mất việc.
28. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng và duy trì động lực làm việc cho nhân viên?
A. Mức lương cạnh tranh.
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
C. Sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên.
D. Môi trường làm việc thoải mái và tiện nghi.
29. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?
A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm và kỹ năng.
B. Nhân viên có năng lực cao, tự chủ và có trách nhiệm.
C. Nhân viên cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên có thái độ làm việc tiêu cực và thiếu động lực.
30. Để tạo môi trường làm việc sáng tạo, nhà quản lý nên khuyến khích nhân viên điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định.
B. Tránh mắc sai lầm và luôn làm theo cách an toàn.
C. Thử nghiệm những ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có kiểm soát.
D. Tập trung vào hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách nhanh nhất.