Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức sự kiện

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

A. Khả năng chứa số lượng khách mời dự kiến.
B. Vẻ đẹp tự nhiên và phong cảnh xung quanh.
C. Phương án dự phòng thời tiết xấu.
D. Chi phí thuê địa điểm.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách tham dự sau sự kiện?

A. Báo cáo tài chính sự kiện.
B. Bảng phân tích SWOT sự kiện.
C. Phiếu khảo sát hoặc biểu mẫu đánh giá trực tuyến.
D. Kế hoạch truyền thông sự kiện.

3. Trong thiết kế chương trình sự kiện, 'agenda′ (chương trình nghị sự) có vai trò gì?

A. Quản lý ngân sách và chi phí cho các hoạt động trong chương trình.
B. Xác định đối tượng mục tiêu và khách mời phù hợp cho từng hoạt động.
C. Liệt kê chi tiết các hoạt động, thời gian và địa điểm diễn ra trong sự kiện.
D. Đánh giá mức độ thành công và hiệu quả của từng hoạt động sau sự kiện.

4. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ catering cho sự kiện, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

A. Kinh nghiệm và uy tín của nhà cung cấp.
B. Khả năng đáp ứng yêu cầu về thực đơn và số lượng khách.
C. Giá cả dịch vụ phù hợp với ngân sách.
D. Vị trí văn phòng của nhà cung cấp.

5. Loại giấy phép nào sau đây có thể cần thiết cho một sự kiện âm nhạc lớn ngoài trời?

A. Giấy phép kinh doanh.
B. Giấy phép xây dựng.
C. Giấy phép biểu diễn nghệ thuật và sử dụng âm thanh.
D. Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'logistics′ sự kiện?

A. Địa điểm và không gian sự kiện.
B. Âm thanh, ánh sáng và thiết bị kỹ thuật.
C. Chương trình nội dung và diễn giả.
D. Vận chuyển và hậu cần.

7. Trong quản lý nhân sự sự kiện, 'run sheet′ (bảng phân công công việc chi tiết theo thời gian) có vai trò chính gì?

A. Quản lý ngân sách và chi phí nhân sự.
B. Theo dõi tiến độ công việc và đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ theo lịch trình.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong ban tổ chức.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự cho sự kiện.

8. Loại hình sự kiện nào sau đây thường sử dụng hình thức 'breakout session′ (phiên thảo luận nhóm nhỏ)?

A. Hòa nhạc.
B. Triển lãm thương mại.
C. Hội thảo chuyên đề.
D. Tiệc gala.

9. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'mitigation′ (giảm thiểu) đề cập đến hành động nào?

A. Tránh né hoàn toàn các rủi ro tiềm ẩn.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm).
C. Giảm xác suất xảy ra hoặc mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
D. Chấp nhận và đối phó với hậu quả của rủi ro khi nó xảy ra.

10. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của việc sử dụng email marketing trong chiến dịch quảng bá sự kiện?

A. Tổng số lượt truy cập website sự kiện.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của sự kiện.
D. Chi phí tổ chức sự kiện trên mỗi người tham dự.

11. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

A. Phủ nhận thông tin tiêu cực và đổ lỗi cho bên khác.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí trấn an dư luận.
C. Xác định rõ bản chất và mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
D. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi khủng hoảng qua đi.

12. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo cơ hội giao lưu giữa các chuyên gia trong ngành?

A. Hội nghị và hội thảo.
B. Lễ ra mắt sản phẩm.
C. Tiệc cuối năm công ty.
D. Sự kiện thể thao.

13. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc thu hút sự tham gia cho các sự kiện cộng đồng địa phương?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Tờ rơi và poster tại các địa điểm công cộng.
C. Chiến dịch email marketing chuyên sâu.
D. Quảng cáo trên tạp chí chuyên ngành kinh doanh.

14. KPI nào sau đây đo lường mức độ hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách tham dự sự kiện?

A. Số lượng đăng ký tham dự sự kiện.
B. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) hoặc điểm đánh giá hài lòng trung bình.
C. Tổng chi phí tổ chức sự kiện.
D. Số lượng nhà tài trợ tham gia sự kiện.

15. Khi xây dựng timeline cho sự kiện, mốc thời gian quan trọng nào sau đây cần được xác định đầu tiên?

A. Thời điểm gửi thư mời cuối cùng.
B. Ngày diễn ra sự kiện.
C. Hạn chót đăng ký tham dự.
D. Thời điểm bắt đầu quảng bá sự kiện.

16. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sự kiện gây quỹ?

A. Tổng số tiền quyên góp được.
B. Số lượng người tham dự sự kiện.
C. Mức độ hài lòng của khách tham dự về trải nghiệm.
D. Số lượng bài báo∕tin tức viết về sự kiện.

17. Khi lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

A. Sở thích cá nhân của ban tổ chức.
B. Xu hướng giải trí mới nhất trên thị trường.
C. Sự phù hợp với chủ đề, mục tiêu và đối tượng của sự kiện.
D. Chi phí thuê dịch vụ giải trí rẻ nhất.

18. Trong quản lý ngân sách sự kiện, 'contingency fund′ (quỹ dự phòng) thường được dùng để chi trả cho điều gì?

A. Chi phí marketing và quảng bá sự kiện.
B. Chi phí thuê địa điểm và dịch vụ ăn uống.
C. Các chi phí phát sinh không lường trước.
D. Chi phí thuê nhân sự và tình nguyện viên.

19. KPI nào sau đây đo lường mức độ lan tỏa thông tin và nhận diện thương hiệu của sự kiện trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ chuyển đổi đăng ký tham dự.
B. Số lượng tương tác (like, share, comment) và lượt hiển thị bài viết.
C. Chi phí trung bình trên mỗi lượt tiếp cận.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trang web sự kiện.

20. Trong quy trình lập kế hoạch sự kiện, giai đoạn nào sau đây thường diễn ra đầu tiên?

A. Lựa chọn địa điểm và nhà cung cấp.
B. Xác định mục tiêu và đối tượng sự kiện.
C. Xây dựng ngân sách chi tiết.
D. Quảng bá và tiếp thị sự kiện.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của '5 chữ P′ trong marketing sự kiện?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Quảng bá).
D. Personnel (Nhân sự).

22. Trong quản lý nhà cung cấp sự kiện, 'RFP′ (Request for Proposal) là gì?

A. Báo cáo đánh giá hiệu quả của nhà cung cấp sau sự kiện.
B. Yêu cầu báo giá và đề xuất dịch vụ từ các nhà cung cấp tiềm năng.
C. Hợp đồng chính thức giữa ban tổ chức và nhà cung cấp được lựa chọn.
D. Danh sách các nhà cung cấp đã từng hợp tác thành công trong quá khứ.

23. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'risk assessment′ (đánh giá rủi ro) bao gồm bước nào sau đây?

A. Xây dựng kế hoạch truyền thông ứng phó khủng hoảng.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của chúng.
C. Thực hiện các biện pháp giảm thiểu rủi ro đã xác định.
D. Chuyển giao rủi ro cho các đối tác hoặc nhà cung cấp.

24. Trong lập kế hoạch sự kiện, 'stakeholder′ (các bên liên quan) bao gồm đối tượng nào?

A. Chỉ khách mời và người tham dự sự kiện.
B. Chỉ ban tổ chức và nhân viên sự kiện.
C. Bao gồm khách mời, nhà tài trợ, nhà cung cấp, ban tổ chức, và cộng đồng địa phương.
D. Chỉ các cơ quan chính quyền và tổ chức cấp phép sự kiện.

25. Khi lựa chọn hệ thống đăng ký sự kiện trực tuyến, yếu tố bảo mật thông tin cá nhân của người đăng ký quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì thông tin đăng ký sự kiện thường không nhạy cảm.
B. Quan trọng ở mức trung bình, cần có nhưng không cần ưu tiên hàng đầu.
C. Rất quan trọng, cần đảm bảo hệ thống có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ.
D. Chỉ quan trọng đối với các sự kiện lớn, còn sự kiện nhỏ thì không cần thiết.

26. Trong thiết kế trải nghiệm sự kiện, 'touchpoint′ (điểm chạm) đề cập đến điều gì?

A. Địa điểm diễn ra các hoạt động chính của sự kiện.
B. Mọi tương tác giữa khách tham dự và sự kiện, từ trước, trong và sau sự kiện.
C. Các khu vực chức năng khác nhau trong không gian sự kiện.
D. Các kênh truyền thông được sử dụng để quảng bá sự kiện.

27. Trong thiết kế không gian sự kiện, nguyên tắc 'flow′ (luồng di chuyển) có ý nghĩa gì?

A. Đảm bảo không gian sự kiện có đủ ánh sáng tự nhiên.
B. Tạo ra sự liên kết hài hòa giữa các khu vực chức năng.
C. Hướng dẫn khách tham dự di chuyển dễ dàng và thuận tiện trong không gian sự kiện.
D. Sử dụng màu sắc và trang trí đồng nhất cho toàn bộ không gian.

28. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ chỉ đóng góp hiện vật hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt?

A. Tài trợ độc quyền.
B. Tài trợ bằng hiện vật.
C. Tài trợ đồng hành.
D. Tài trợ truyền thông.

29. Trong quản lý sự kiện bền vững, 'reduce′ (giảm thiểu) đề cập đến hành động nào?

A. Tái sử dụng các vật liệu và tài nguyên.
B. Giảm lượng chất thải và tiêu thụ năng lượng.
C. Tái chế các vật liệu sau sự kiện.
D. Ủng hộ các sản phẩm và dịch vụ thân thiện môi trường.

30. Mục tiêu chính của việc đo lường ROI (Return on Investment) trong sự kiện là gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách tham dự.
B. Xác định hiệu quả tài chính và giá trị thu về so với chi phí đầu tư cho sự kiện.
C. Đo lường mức độ lan tỏa và nhận diện thương hiệu của sự kiện.
D. Cải thiện quy trình tổ chức sự kiện cho các lần sau.

1 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

2 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách tham dự sau sự kiện?

3 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

3. Trong thiết kế chương trình sự kiện, `agenda′ (chương trình nghị sự) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

4. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ catering cho sự kiện, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các tiêu chí khác?

5 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

5. Loại giấy phép nào sau đây có thể cần thiết cho một sự kiện âm nhạc lớn ngoài trời?

6 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `logistics′ sự kiện?

7 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản lý nhân sự sự kiện, `run sheet′ (bảng phân công công việc chi tiết theo thời gian) có vai trò chính gì?

8 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

8. Loại hình sự kiện nào sau đây thường sử dụng hình thức `breakout session′ (phiên thảo luận nhóm nhỏ)?

9 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `mitigation′ (giảm thiểu) đề cập đến hành động nào?

10 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

10. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của việc sử dụng email marketing trong chiến dịch quảng bá sự kiện?

11 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

11. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trong sự kiện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

12. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo cơ hội giao lưu giữa các chuyên gia trong ngành?

13 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

13. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất trong việc thu hút sự tham gia cho các sự kiện cộng đồng địa phương?

14 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

14. KPI nào sau đây đo lường mức độ hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách tham dự sự kiện?

15 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

15. Khi xây dựng timeline cho sự kiện, mốc thời gian quan trọng nào sau đây cần được xác định đầu tiên?

16 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

16. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sự kiện gây quỹ?

17 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

17. Khi lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

18 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

18. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `contingency fund′ (quỹ dự phòng) thường được dùng để chi trả cho điều gì?

19 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

19. KPI nào sau đây đo lường mức độ lan tỏa thông tin và nhận diện thương hiệu của sự kiện trên mạng xã hội?

20 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quy trình lập kế hoạch sự kiện, giai đoạn nào sau đây thường diễn ra đầu tiên?

21 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `5 chữ P′ trong marketing sự kiện?

22 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản lý nhà cung cấp sự kiện, `RFP′ (Request for Proposal) là gì?

23 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `risk assessment′ (đánh giá rủi ro) bao gồm bước nào sau đây?

24 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

24. Trong lập kế hoạch sự kiện, `stakeholder′ (các bên liên quan) bao gồm đối tượng nào?

25 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

25. Khi lựa chọn hệ thống đăng ký sự kiện trực tuyến, yếu tố bảo mật thông tin cá nhân của người đăng ký quan trọng như thế nào?

26 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

26. Trong thiết kế trải nghiệm sự kiện, `touchpoint′ (điểm chạm) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

27. Trong thiết kế không gian sự kiện, nguyên tắc `flow′ (luồng di chuyển) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

28. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ chỉ đóng góp hiện vật hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt?

29 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản lý sự kiện bền vững, `reduce′ (giảm thiểu) đề cập đến hành động nào?

30 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 5

30. Mục tiêu chính của việc đo lường ROI (Return on Investment) trong sự kiện là gì?