Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Yếu tố văn hóa nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Phong cách giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp.
B. Quan niệm về thời gian (đơn thời hay đa thời).
C. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại quốc tế.
D. Mức độ coi trọng mối quan hệ cá nhân so với giao dịch.

2. Chiến lược 'lùi bước để tiến′ (retreating∕withdrawal) trong đàm phán thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn đạt được thỏa thuận nhanh chóng bằng mọi giá.
B. Khi nhận thấy vị thế đàm phán yếu và cần tái đánh giá tình hình.
C. Khi muốn gây áp lực lên đối phương bằng cách đe dọa hủy bỏ đàm phán.
D. Khi đã đạt được mục tiêu chính và không cần quan tâm đến các vấn đề phụ.

3. Trong giai đoạn 'mở đầu′ của đàm phán thương mại quốc tế, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Trình bày chi tiết các điều khoản và điều kiện hợp đồng.
B. Xác định lợi ích và mục tiêu của các bên liên quan.
C. Đưa ra nhượng bộ ban đầu để tạo thiện chí.
D. Tiến hành phân tích SWOT về đối thủ cạnh tranh.

4. Khi nghiên cứu về đối tác đàm phán tiềm năng trong thương mại quốc tế, thông tin nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

A. Lịch sử hoạt động kinh doanh và uy tín trên thị trường.
B. Tình hình tài chính và khả năng thanh toán.
C. Sở thích cá nhân của CEO đối tác (ví dụ: màu sắc yêu thích).
D. Cơ cấu tổ chức và quy trình ra quyết định.

5. Khi đối diện với bế tắc trong đàm phán thương mại quốc tế, giải pháp nào sau đây thường được khuyến khích?

A. Rút lui hoàn toàn khỏi đàm phán.
B. Thay đổi chủ đề đàm phán sang vấn đề khác.
C. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo hoặc nhượng bộ có điều kiện.
D. Tăng cường áp lực lên đối phương để buộc họ chấp nhận.

6. Điều gì là thách thức lớn nhất khi đàm phán thương mại quốc tế trực tuyến so với đàm phán trực tiếp?

A. Chi phí đi lại và ăn ở tăng cao.
B. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ cá nhân và đọc vị ngôn ngữ cơ thể.
C. Giới hạn về thời gian đàm phán do khác biệt múi giờ.
D. Yêu cầu về kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cao hơn.

7. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách đàm phán văn hóa phổ biến được nghiên cứu trong thương mại quốc tế?

A. Phong cách cạnh tranh (competitive).
B. Phong cách hợp tác (collaborative).
C. Phong cách né tránh (avoiding).
D. Phong cách 'im lặng là vàng′ (silence is golden).

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn ngôn ngữ đàm phán trong thương mại quốc tế?

A. Ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Ngôn ngữ mà bên có ưu thế kinh tế hơn sử dụng.
C. Ngôn ngữ mà tất cả các bên tham gia đàm phán đều thông thạo.
D. Ngôn ngữ chính thức của tổ chức thương mại quốc tế điều phối.

9. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'neo giá' (anchoring) là một kỹ thuật liên quan đến điều gì?

A. Cố định giá cả hàng hóa bằng hợp đồng dài hạn.
B. Đưa ra đề nghị ban đầu ở mức có lợi cho mình để định hướng đàm phán.
C. Sử dụng giá thị trường làm cơ sở tham chiếu cho đàm phán.
D. Giảm giá liên tục để thu hút đối tác.

10. Khi nào thì 'thời hạn chót′ (deadline) trở thành một công cụ đàm phán hiệu quả trong thương mại quốc tế?

A. Khi thời hạn chót được đặt ra một cách mơ hồ và không rõ ràng.
B. Khi thời hạn chót gây áp lực lên cả hai bên đàm phán.
C. Khi một bên có nhu cầu đạt được thỏa thuận gấp hơn bên còn lại.
D. Khi thời hạn chót được thông báo vào phút cuối cùng của đàm phán.

11. Khi nào thì việc 'thể hiện cảm xúc′ (emotional expression) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể là một chiến thuật hiệu quả?

A. Luôn luôn, vì cảm xúc giúp tạo sự chân thành.
B. Không bao giờ, vì cảm xúc làm mất tính chuyên nghiệp.
C. Có thể, nếu cảm xúc được kiểm soát và sử dụng một cách chiến lược để nhấn mạnh điểm quan trọng.
D. Chỉ hiệu quả khi đàm phán với đối tác có văn hóa coi trọng cảm xúc.

12. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm kháng cự' (resistance point) của một bên đại diện cho điều gì?

A. Mức lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
B. Giới hạn nhượng bộ tối đa mà bên đó sẵn sàng chấp nhận.
C. Mục tiêu đàm phán lý tưởng nhất.
D. Chi phí cơ hội của việc không đạt được thỏa thuận.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá kết quả của một cuộc đàm phán thương mại quốc tế thành công?

A. Mức độ đạt được mục tiêu ban đầu của mỗi bên.
B. Chi phí và thời gian đã bỏ ra cho quá trình đàm phán.
C. Mối quan hệ cá nhân giữa các trưởng đoàn đàm phán.
D. Tính bền vững và khả năng thực thi của thỏa thuận.

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ nhỏ' (small concessions) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không có vai trò gì, vì chỉ có nhượng bộ lớn mới tạo ra sự khác biệt.
B. Chỉ quan trọng ở giai đoạn cuối của đàm phán để hoàn thiện thỏa thuận.
C. Có thể tạo ra động lực, thể hiện thiện chí và khuyến khích đối phương nhượng bộ lại.
D. Chỉ làm suy yếu vị thế đàm phán của bên nhượng bộ.

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nguyên tắc lợi ích chung′ (common ground principle) tập trung vào việc gì?

A. Tìm kiếm điểm tương đồng và lợi ích chung để xây dựng thỏa thuận.
B. Tối đa hóa lợi ích riêng của mỗi bên mà không cần quan tâm đến đối phương.
C. Chia đều lợi ích cho tất cả các bên tham gia đàm phán.
D. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối phương để duy trì mối quan hệ.

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, thuật ngữ 'zone of possible agreement′ (ZOPA) hay còn gọi là 'vùng thỏa thuận tiềm năng′ đề cập đến điều gì?

A. Khu vực địa lý mà thỏa thuận thương mại sẽ có hiệu lực.
B. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được.
C. Thời gian tối đa cho phép để hoàn thành đàm phán.
D. Danh sách các vấn đề ưu tiên cần đàm phán trước.

17. Phương pháp 'win-win′ trong đàm phán thương mại quốc tế hướng tới mục tiêu gì?

A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên còn lại chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được lợi ích từ thỏa thuận.
C. Thỏa hiệp ở mức trung bình, không bên nào hoàn toàn hài lòng.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về 'bối cảnh′ (context) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

A. Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu.
B. Quan hệ song phương giữa các quốc gia liên quan.
C. Phong cách giao tiếp cá nhân của trưởng đoàn đàm phán.
D. Khung pháp lý và quy định thương mại quốc tế.

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ có qua có lại′ (reciprocity) là nguyên tắc quan trọng vì sao?

A. Để đảm bảo một bên luôn có lợi hơn bên còn lại.
B. Để duy trì sự công bằng và khuyến khích hợp tác.
C. Để kéo dài thời gian đàm phán và gây khó khăn cho đối phương.
D. Để thể hiện sự yếu thế và cần sự giúp đỡ từ đối tác.

20. Yếu tố pháp lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đáng kể đến đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sở thích cá nhân của luật sư trưởng các bên.
B. Hệ thống luật pháp và tập quán thương mại của các quốc gia liên quan.
C. Tin tức giải trí trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
D. Thời tiết và khí hậu tại địa điểm đàm phán.

21. Điều gì là mục đích chính của việc xây dựng 'rapport′ (mối quan hệ tin tưởng) trong giai đoạn đầu đàm phán thương mại quốc tế?

A. Để thu thập thông tin bí mật về đối tác.
B. Để gây áp lực tâm lý lên đối tác.
C. Để tạo môi trường hợp tác và cởi mở.
D. Để trì hoãn quá trình đàm phán.

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quy tắc có đi có lại′ (rule of reciprocity) có ý nghĩa gì về mặt đạo đức?

A. Cho phép sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được lợi ích tối đa.
B. Khuyến khích sự công bằng, trung thực và tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ áp dụng khi đối phương cũng tuân thủ nguyên tắc đạo đức.
D. Không liên quan đến đạo đức, chỉ là chiến thuật đàm phán.

23. Khái niệm 'BATNA′ trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Thỏa thuận thương mại tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đã đàm phán.
C. Chiến lược đàm phán hiệu quả nhất.
D. Thời điểm tốt nhất để kết thúc đàm phán.

24. Trong tình huống nào thì việc sử dụng bên thứ ba (như hòa giải viên) là hữu ích nhất trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khi các bên mới bắt đầu đàm phán và chưa có bất đồng.
B. Khi các bên đã đạt được thỏa thuận sơ bộ và cần hoàn thiện chi tiết.
C. Khi các bên rơi vào bế tắc và không thể tự giải quyết mâu thuẫn.
D. Khi một bên có ưu thế vượt trội và muốn áp đặt điều khoản.

25. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'đàm phán phân phối′ (distributive negotiation) và 'đàm phán tích hợp′ (integrative negotiation)?

A. Số lượng bên tham gia đàm phán.
B. Thời gian cần thiết để đạt được thỏa thuận.
C. Mục tiêu và cách tiếp cận lợi ích của các bên.
D. Mức độ phức tạp của vấn đề đàm phán.

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật 'good cop, bad cop′ (người tốt, người xấu) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để phân chia công việc giữa các thành viên trong đoàn đàm phán.
B. Để tạo sự nhầm lẫn cho đối phương về mục tiêu đàm phán.
C. Để gây áp lực và khiến đối phương dễ nhượng bộ hơn.
D. Để thể hiện sự thiện chí và sẵn sàng hợp tác.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược 'cứng rắn′ thường được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
B. Khi bên đàm phán có vị thế mạnh và ít phụ thuộc vào thỏa thuận.
C. Khi vấn đề đàm phán phức tạp và cần nhiều thời gian.
D. Khi muốn đạt được thỏa thuận nhanh chóng và linh hoạt.

28. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một nhà đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
B. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng sử dụng thành thạo phần mềm kế toán chuyên dụng.
D. Khả năng giao tiếp đa văn hóa và thích ứng.

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc 'đóng gói′ (packaging) các vấn đề khác nhau lại với nhau nhằm mục đích gì?

A. Làm phức tạp hóa quá trình đàm phán.
B. Giảm số lượng vấn đề cần đàm phán.
C. Tạo ra các nhượng bộ có giá trị tương đương giữa các bên.
D. Che giấu thông tin quan trọng về một vấn đề cụ thể.

30. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Thiếu thông tin về thị trường và đối tác.
C. Mâu thuẫn về lợi ích kinh tế.
D. Sự tương đồng tuyệt đối về hệ thống pháp luật.

1 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

1. Yếu tố văn hóa nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

2. Chiến lược `lùi bước để tiến′ (retreating∕withdrawal) trong đàm phán thương mại quốc tế được áp dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

3. Trong giai đoạn `mở đầu′ của đàm phán thương mại quốc tế, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

4. Khi nghiên cứu về đối tác đàm phán tiềm năng trong thương mại quốc tế, thông tin nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

5. Khi đối diện với bế tắc trong đàm phán thương mại quốc tế, giải pháp nào sau đây thường được khuyến khích?

6 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì là thách thức lớn nhất khi đàm phán thương mại quốc tế trực tuyến so với đàm phán trực tiếp?

7 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách đàm phán văn hóa phổ biến được nghiên cứu trong thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn ngôn ngữ đàm phán trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

9. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `neo giá` (anchoring) là một kỹ thuật liên quan đến điều gì?

10 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

10. Khi nào thì `thời hạn chót′ (deadline) trở thành một công cụ đàm phán hiệu quả trong thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

11. Khi nào thì việc `thể hiện cảm xúc′ (emotional expression) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể là một chiến thuật hiệu quả?

12 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

12. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, `điểm kháng cự` (resistance point) của một bên đại diện cho điều gì?

13 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá kết quả của một cuộc đàm phán thương mại quốc tế thành công?

14 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ nhỏ` (small concessions) có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

15. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nguyên tắc lợi ích chung′ (common ground principle) tập trung vào việc gì?

16 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

16. Trong đàm phán thương mại quốc tế, thuật ngữ `zone of possible agreement′ (ZOPA) hay còn gọi là `vùng thỏa thuận tiềm năng′ đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp `win-win′ trong đàm phán thương mại quốc tế hướng tới mục tiêu gì?

18 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thuộc về `bối cảnh′ (context) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

19 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ có qua có lại′ (reciprocity) là nguyên tắc quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố pháp lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đáng kể đến đàm phán thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

21. Điều gì là mục đích chính của việc xây dựng `rapport′ (mối quan hệ tin tưởng) trong giai đoạn đầu đàm phán thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

22. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc có đi có lại′ (rule of reciprocity) có ý nghĩa gì về mặt đạo đức?

23 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

23. Khái niệm `BATNA′ trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

24. Trong tình huống nào thì việc sử dụng bên thứ ba (như hòa giải viên) là hữu ích nhất trong đàm phán thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

25. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `đàm phán phân phối′ (distributive negotiation) và `đàm phán tích hợp′ (integrative negotiation)?

26 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

26. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật `good cop, bad cop′ (người tốt, người xấu) thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `cứng rắn′ thường được áp dụng khi nào?

28 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

28. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG đặc biệt quan trọng đối với một nhà đàm phán thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc `đóng gói′ (packaging) các vấn đề khác nhau lại với nhau nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?