Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điện toán đám mây

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điện toán đám mây

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng container (ví dụ: Docker) trong môi trường đám mây là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập hoàn toàn các ứng dụng khỏi hệ điều hành.
B. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng, đảm bảo tính nhất quán giữa các môi trường.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu bằng cách nén dữ liệu hiệu quả hơn.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu bằng cách sử dụng phần cứng chuyên dụng.

2. Tiêu chuẩn tuân thủ nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức xử lý thông tin cá nhân của công dân Liên minh Châu Âu (EU)?

A. HIPAA (Đạo luật về trách nhiệm giải trình và bảo mật thông tin y tế).
B. PCI DSS (Tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu ngành công nghiệp thẻ thanh toán).
C. GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu).
D. ISO 27001 (Tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an ninh thông tin).

3. Điện toán đám mây công cộng khác biệt cơ bản so với điện toán đám mây riêng tư ở điểm nào?

A. Đám mây công cộng sử dụng công nghệ ảo hóa, đám mây riêng tư thì không.
B. Đám mây công cộng thuộc sở hữu và quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba, đám mây riêng tư thuộc sở hữu và quản lý bởi tổ chức sử dụng.
C. Đám mây công cộng có tính bảo mật cao hơn đám mây riêng tư.
D. Đám mây công cộng có chi phí triển khai ban đầu cao hơn đám mây riêng tư.

4. Edge computing (điện toán biên) khác biệt với điện toán đám mây truyền thống ở điểm nào?

A. Điện toán biên sử dụng cơ sở hạ tầng đám mây công cộng, điện toán đám mây truyền thống sử dụng đám mây riêng tư.
B. Điện toán biên xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn (ví dụ: thiết bị IoT), điện toán đám mây truyền thống xử lý dữ liệu tại trung tâm dữ liệu tập trung.
C. Điện toán biên có tính bảo mật cao hơn điện toán đám mây truyền thống.
D. Điện toán biên có chi phí triển khai thấp hơn điện toán đám mây truyền thống.

5. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng đã triển khai?

A. SaaS (Phần mềm như một dịch vụ)
B. PaaS (Nền tảng như một dịch vụ)
C. IaaS (Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
D. FaaS (Hàm như một dịch vụ)

6. Khái niệm 'vendor lock-in′ (khóa nhà cung cấp) trong điện toán đám mây đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự phụ thuộc quá mức vào một nhà cung cấp dịch vụ đám mây cụ thể, gây khó khăn khi chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.
B. Sự giới hạn về tính năng và dịch vụ do nhà cung cấp đám mây áp đặt.
C. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây tăng lên theo thời gian.
D. Khó khăn trong việc tích hợp các dịch vụ đám mây khác nhau từ nhiều nhà cung cấp.

7. Chức năng chính của dịch vụ cân bằng tải (load balancer) trong môi trường đám mây là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến ứng dụng trên nhiều máy chủ, đảm bảo tính sẵn sàng và khả năng mở rộng.
C. Giám sát hiệu suất ứng dụng và tự động điều chỉnh tài nguyên.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu ứng dụng khi có sự cố.

8. Công cụ 'Infrastructure as Code′ (IaC) như Terraform hoặc CloudFormation giúp quản lý cơ sở hạ tầng đám mây bằng cách nào?

A. Cung cấp giao diện đồ họa trực quan để quản lý cơ sở hạ tầng.
B. Cho phép định nghĩa và quản lý cơ sở hạ tầng bằng mã, giúp tự động hóa và kiểm soát phiên bản.
C. Tự động giám sát và cảnh báo khi có sự cố cơ sở hạ tầng.
D. Tối ưu hóa chi phí sử dụng cơ sở hạ tầng đám mây.

9. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, 'multi-tenancy′ (đa người thuê) có nghĩa là gì?

A. Một ứng dụng đám mây có thể được triển khai trên nhiều vùng địa lý khác nhau.
B. Nhiều khách hàng (người thuê) chia sẻ cùng một cơ sở hạ tầng vật lý, nhưng dữ liệu và tài nguyên của mỗi khách hàng được cách ly logic.
C. Một tổ chức sử dụng dịch vụ đám mây từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
D. Các dịch vụ đám mây có thể được tích hợp với nhiều hệ thống và ứng dụng khác nhau.

10. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?

A. Tăng cường khả năng kiểm soát hoàn toàn đối với cơ sở hạ tầng IT.
B. Giảm chi phí vốn đầu tư ban đầu cho cơ sở hạ tầng IT.
C. Đảm bảo an ninh dữ liệu tuyệt đối và không cần biện pháp bảo mật bổ sung.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ IT bên ngoài.

11. Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, bao gồm các công cụ, thư viện và dịch vụ hỗ trợ?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. DaaS (Desktop as a Service)

12. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa cho các dịch vụ đám mây.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên phần cứng vật lý giữa nhiều máy ảo, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Đảm bảo kết nối mạng tốc độ cao giữa người dùng và trung tâm dữ liệu đám mây.
D. Tự động mã hóa và giải mã dữ liệu truyền tải trên mạng đám mây.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích điển hình của điện toán đám mây?

A. Khả năng mở rộng linh hoạt
B. Chi phí trả trước thấp
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng vật lý
D. Thời gian triển khai nhanh chóng

14. Khái niệm 'container orchestration′ (điều phối container) như Kubernetes được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong môi trường đám mây?

A. Bảo mật container khỏi các cuộc tấn công mạng.
B. Quản lý và mở rộng quy mô các ứng dụng containerized phức tạp trên nhiều máy chủ.
C. Giám sát hiệu suất container và tự động khắc phục sự cố.
D. Xây dựng và đóng gói container một cách tự động.

15. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?

A. Mất điện trên diện rộng tại trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp.
B. Mất kiểm soát vật lý đối với dữ liệu và cơ sở hạ tầng.
C. Hạn chế về băng thông mạng internet.
D. Chi phí ẩn phát sinh từ việc sử dụng quá nhiều tài nguyên đám mây.

16. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, các ứng dụng được xây dựng như thế nào?

A. Dưới dạng một khối ứng dụng nguyên khối duy nhất.
B. Dưới dạng các dịch vụ nhỏ, độc lập, giao tiếp với nhau qua mạng.
C. Dưới dạng các máy ảo lớn, mỗi máy ảo chạy toàn bộ ứng dụng.
D. Dưới dạng các hàm (functions) được kích hoạt bởi sự kiện.

17. Dịch vụ 'Database as a Service′ (DBaaS) mang lại lợi ích gì cho việc quản lý cơ sở dữ liệu trên đám mây?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu khi lưu trữ và truyền tải.
B. Giảm gánh nặng quản lý cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu (máy chủ, hệ điều hành, sao lưu, vá lỗi) cho người dùng.
C. Tự động tối ưu hóa hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu.
D. Cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn cấu hình phần cứng và phần mềm cơ sở dữ liệu.

18. Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ đám mây thông qua phương thức nào?

A. Dòng lệnh (Command-line interface)
B. Giao diện lập trình ứng dụng (API)
C. Trình duyệt web hoặc ứng dụng khách chuyên dụng
D. Phần cứng và thiết bị mạng chuyên dụng

19. Dịch vụ 'lưu trữ đối tượng′ (object storage) trong đám mây thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ phức tạp.
B. Các tệp tin đa phương tiện lớn, dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, video, tài liệu.
C. Hệ điều hành và ứng dụng ảo hóa.
D. Dữ liệu giao dịch thời gian thực.

20. Trong mô hình đám mây lai, tổ chức thường sử dụng đám mây riêng tư cho loại dữ liệu hoặc ứng dụng nào?

A. Các ứng dụng web công khai và dữ liệu không nhạy cảm.
B. Các ứng dụng có tính biến động cao về nhu cầu sử dụng tài nguyên.
C. Các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm, yêu cầu tuân thủ quy định nghiêm ngặt.
D. Các ứng dụng thử nghiệm và phát triển trong giai đoạn đầu.

21. Serverless computing (điện toán phi máy chủ) giúp đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về máy chủ vật lý.
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây hoàn toàn chịu trách nhiệm quản lý máy chủ, người dùng chỉ cần tập trung vào việc viết code và triển khai ứng dụng.
C. Tự động phân bổ tài nguyên máy chủ dựa trên nhu cầu sử dụng thời gian thực.
D. Cho phép người dùng tự quản lý máy chủ ảo một cách hiệu quả hơn.

22. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức chính phủ muốn chia sẻ tài nguyên điện toán với các cơ quan chính phủ khác nhưng vẫn duy trì sự riêng tư và bảo mật cao?

A. Đám mây công cộng
B. Đám mây riêng tư
C. Đám mây lai
D. Đám mây cộng đồng

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thiết yếu của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST?

A. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu
B. Truy cập mạng băng thông rộng
C. Chia sẻ tài nguyên
D. Khả năng tùy biến giao diện người dùng

24. Dịch vụ 'Function as a Service′ (FaaS) là một dạng của mô hình dịch vụ đám mây nào?

A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. CaaS (Container as a Service)

25. Trong mô hình bảo mật 'Shared Responsibility′ (Trách nhiệm chung) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm về phần nào?

A. Bảo mật dữ liệu và ứng dụng của khách hàng.
B. Bảo mật 'đám mây′ (cơ sở hạ tầng vật lý, ảo hóa, mạng, lưu trữ).
C. Tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu của khách hàng.
D. Quản lý quyền truy cập và xác thực người dùng.

26. Phương pháp 'pay-as-you-go′ (trả tiền theo mức sử dụng) trong điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách nào?

A. Giảm chi phí bảo trì phần cứng và phần mềm.
B. Chỉ trả tiền cho tài nguyên điện toán thực sự sử dụng, thay vì phải đầu tư và duy trì cơ sở hạ tầng dư thừa.
C. Tự động tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu và giảm rủi ro tấn công mạng.

27. Dịch vụ CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng web trên đám mây như thế nào?

A. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu ứng dụng.
B. Giảm độ trễ bằng cách lưu trữ nội dung tĩnh gần người dùng cuối và phân phối từ các máy chủ cache.
C. Tự động tối ưu hóa mã nguồn ứng dụng.
D. Cân bằng tải lưu lượng truy cập đến ứng dụng.

28. Loại hình tấn công bảo mật nào thường khai thác các lỗ hổng trong cấu hình sai của các dịch vụ đám mây?

A. Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán).
B. Tấn công SQL Injection.
C. Tấn công leo thang đặc quyền (Privilege escalation).
D. Tấn công cấu hình sai (Misconfiguration attacks).

29. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của một chiến lược di chuyển lên đám mây thành công?

A. Đánh giá kỹ lưỡng các ứng dụng và dữ liệu cần di chuyển.
B. Lựa chọn mô hình triển khai đám mây và nhà cung cấp phù hợp.
C. Đào tạo lại nhân viên IT về các kỹ năng quản lý đám mây.
D. Bỏ qua việc lập kế hoạch chi tiết và di chuyển tất cả ứng dụng cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.

30. Khái niệm 'tính đàn hồi′ (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
B. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên điện toán (tăng hoặc giảm) để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
C. Khả năng di chuyển ứng dụng và dữ liệu giữa các môi trường đám mây khác nhau.
D. Khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống và dịch vụ IT hiện có của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

1. Ưu điểm chính của việc sử dụng container (ví dụ: Docker) trong môi trường đám mây là gì?

2 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

2. Tiêu chuẩn tuân thủ nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức xử lý thông tin cá nhân của công dân Liên minh Châu Âu (EU)?

3 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

3. Điện toán đám mây công cộng khác biệt cơ bản so với điện toán đám mây riêng tư ở điểm nào?

4 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

4. Edge computing (điện toán biên) khác biệt với điện toán đám mây truyền thống ở điểm nào?

5 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

5. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng khả năng kiểm soát cao nhất đối với hệ điều hành, lưu trữ và ứng dụng đã triển khai?

6 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

6. Khái niệm `vendor lock-in′ (khóa nhà cung cấp) trong điện toán đám mây đề cập đến vấn đề gì?

7 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

7. Chức năng chính của dịch vụ cân bằng tải (load balancer) trong môi trường đám mây là gì?

8 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

8. Công cụ `Infrastructure as Code′ (IaC) như Terraform hoặc CloudFormation giúp quản lý cơ sở hạ tầng đám mây bằng cách nào?

9 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

9. Trong ngữ cảnh điện toán đám mây, `multi-tenancy′ (đa người thuê) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

10. Lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?

11 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

11. Loại hình dịch vụ đám mây nào cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng hoàn chỉnh, bao gồm các công cụ, thư viện và dịch vụ hỗ trợ?

12 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

12. Công nghệ ảo hóa đóng vai trò gì trong điện toán đám mây?

13 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích điển hình của điện toán đám mây?

14 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

14. Khái niệm `container orchestration′ (điều phối container) như Kubernetes được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong môi trường đám mây?

15 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

15. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường được nhắc đến nhiều nhất khi doanh nghiệp chuyển sang sử dụng điện toán đám mây?

16 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

16. Trong kiến trúc microservices trên đám mây, các ứng dụng được xây dựng như thế nào?

17 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

17. Dịch vụ `Database as a Service′ (DBaaS) mang lại lợi ích gì cho việc quản lý cơ sở dữ liệu trên đám mây?

18 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

18. Trong mô hình SaaS, người dùng cuối thường tương tác với dịch vụ đám mây thông qua phương thức nào?

19 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

19. Dịch vụ `lưu trữ đối tượng′ (object storage) trong đám mây thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

20. Trong mô hình đám mây lai, tổ chức thường sử dụng đám mây riêng tư cho loại dữ liệu hoặc ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

21. Serverless computing (điện toán phi máy chủ) giúp đơn giản hóa việc quản lý cơ sở hạ tầng như thế nào?

22 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

22. Mô hình triển khai đám mây nào phù hợp nhất cho một tổ chức chính phủ muốn chia sẻ tài nguyên điện toán với các cơ quan chính phủ khác nhưng vẫn duy trì sự riêng tư và bảo mật cao?

23 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thiết yếu của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST?

24 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

24. Dịch vụ `Function as a Service′ (FaaS) là một dạng của mô hình dịch vụ đám mây nào?

25 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

25. Trong mô hình bảo mật `Shared Responsibility′ (Trách nhiệm chung) của điện toán đám mây, nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm về phần nào?

26 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp `pay-as-you-go′ (trả tiền theo mức sử dụng) trong điện toán đám mây giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách nào?

27 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

27. Dịch vụ CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng web trên đám mây như thế nào?

28 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

28. Loại hình tấn công bảo mật nào thường khai thác các lỗ hổng trong cấu hình sai của các dịch vụ đám mây?

29 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của một chiến lược di chuyển lên đám mây thành công?

30 / 30

Category: Điện toán đám mây

Tags: Bộ đề 7

30. Khái niệm `tính đàn hồi′ (elasticity) trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?