1. Loại tế bào nào chiếm số lượng lớn nhất ở lớp biểu bì?
A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào Melanocytes
D. Tế bào Keratinocytes
2. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để chẩn đoán gãy xương?
A. MRI (Cộng hưởng từ)
B. CT scan (Cắt lớp vi tính)
C. X-quang
D. Siêu âm
3. Phương pháp vật lý trị liệu nào sử dụng nhiệt nóng để giảm đau và giãn cơ?
A. Siêu âm trị liệu
B. Điện xung trị liệu
C. Nhiệt trị liệu
D. Thủy trị liệu
4. Cơ chế chính gây đau trong viêm xương khớp là gì?
A. Thiếu máu nuôi dưỡng xương
B. Viêm và kích thích các đầu dây thần kinh ở khớp
C. Co thắt cơ xung quanh khớp
D. Tăng áp lực nội khớp
5. So sánh cơ chế tác động của thuốc giảm đau paracetamol và ibuprofen trong điều trị đau cơ xương khớp, điểm khác biệt chính là gì?
A. Paracetamol có tác dụng kháng viêm mạnh hơn ibuprofen.
B. Ibuprofen tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương, còn paracetamol tác động ngoại biên.
C. Ibuprofen có tác dụng kháng viêm, còn paracetamol chủ yếu giảm đau và hạ sốt, ít tác dụng kháng viêm đáng kể.
D. Paracetamol và ibuprofen có cơ chế tác động hoàn toàn giống nhau, chỉ khác biệt về liều dùng.
6. Thoái hóa khớp là tình trạng tổn thương chủ yếu ở cấu trúc nào?
A. Dây chằng
B. Sụn khớp
C. Xương dưới sụn
D. Bao hoạt dịch
7. Cấu trúc nào sau đây không thuộc lớp hạ bì của da?
A. Tuyến mồ hôi
B. Nang lông
C. Lớp mỡ dưới da
D. Mạch máu
8. Gãy xương hở nguy hiểm hơn gãy xương kín vì lý do chính nào?
A. Đau đớn hơn
B. Khó lành hơn
C. Nguy cơ nhiễm trùng cao hơn
D. Mất máu nhiều hơn
9. Điều gì xảy ra với cơ khi chúng ta già đi về mặt sinh lý?
A. Tăng số lượng sợi cơ và kích thước cơ.
B. Giảm số lượng và kích thước sợi cơ, dẫn đến giảm sức mạnh cơ.
C. Cơ trở nên dẻo dai và linh hoạt hơn.
D. Khả năng co cơ tăng lên.
10. Chức năng chính của tủy xương đỏ là gì?
A. Dự trữ chất béo
B. Sản xuất tế bào máu
C. Lưu trữ khoáng chất
D. Điều hòa hormone
11. Dây chằng có vai trò gì trong hệ cơ xương khớp?
A. Kết nối cơ với xương
B. Kết nối xương với xương
C. Bao bọc và bảo vệ khớp
D. Giảm ma sát trong khớp
12. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và kháng viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp?
A. Insulin
B. Kháng sinh
C. NSAIDs (Thuốc kháng viêm không steroid)
D. Vitamin tổng hợp
13. Chức năng chính của sụn khớp là gì?
A. Kết nối xương với cơ
B. Giảm ma sát giữa các đầu xương
C. Cung cấp máu cho xương
D. Tạo ra tế bào máu
14. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ loãng xương?
A. Tuổi cao
B. Giới tính nam
C. Thiếu canxi và vitamin D
D. Ít vận động
15. Nguyên tắc 'RICE′ trong sơ cứu chấn thương cơ xương khớp bao gồm những gì?
A. Rest, Ice, Compression, Elevation
B. Run, Ice, Cool, Exercise
C. Relax, Investigate, Care, Evaluate
D. Rehab, Immobilize, Consult, Exercise
16. Chức năng chính của lớp biểu bì da là gì?
A. Điều hòa thân nhiệt
B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
C. Tổng hợp vitamin D
D. Cảm nhận xúc giác
17. Trong cấu trúc da, tế bào Melanocytes nằm ở lớp nào và có chức năng gì?
A. Lớp hạ bì, tổng hợp collagen
B. Lớp biểu bì, sản xuất melanin bảo vệ da khỏi tia UV
C. Lớp mỡ dưới da, cách nhiệt
D. Lớp hạ bì, cảm nhận xúc giác
18. Bệnh loãng xương đặc trưng bởi điều gì?
A. Tăng mật độ xương
B. Giảm mật độ xương và tăng tính xốp của xương
C. Viêm khớp và sưng đau
D. Thoái hóa sụn khớp
19. Trong bệnh gout, tinh thể muối urate lắng đọng chủ yếu ở đâu?
A. Não
B. Khớp
C. Gan
D. Thận
20. Chức năng của gân là gì?
A. Kết nối xương với xương
B. Kết nối cơ với xương
C. Bao bọc và bảo vệ khớp
D. Giảm ma sát trong khớp
21. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự co cơ?
A. Giải phóng ion calci từ lưới nội chất cơ tương
B. Actin và myosin trượt lên nhau
C. ATP bị thủy phân cung cấp năng lượng
D. Tăng sinh tế bào cơ
22. Loại protein chính cấu tạo nên sợi cơ là gì?
A. Collagen và Elastin
B. Actin và Myosin
C. Keratin và Melanin
D. Hemoglobin và Myoglobin
23. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ trong quá trình tái tạo xương?
A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)
24. Viêm khớp dạng thấp là bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công vào đâu?
A. Sụn khớp
B. Màng hoạt dịch của khớp
C. Xương
D. Cơ
25. Vai trò chính của cơ vân là gì?
A. Duy trì tư thế và ổn định cơ thể
B. Vận động có ý thức
C. Điều hòa lưu thông máu
D. Tiết hormone
26. Bài tập nào sau đây tốt cho việc tăng cường sức mạnh cơ?
A. Yoga
B. Đi bộ
C. Nâng tạ
D. Bơi lội
27. Loại khớp nào cho phép cử động đa dạng nhất?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
28. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình hấp thụ canxi ở xương?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
29. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân là gì?
A. Sợi cơ
B. Sarcomere
C. Myofibril
D. Tế bào cơ
30. Cấu trúc nào sau đây thuộc xương trục?
A. Xương cánh tay
B. Xương đùi
C. Xương cột sống
D. Xương bàn tay