1. Dự báo nhu cầu trong quản trị sản xuất nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm.
B. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý tồn kho hiệu quả.
C. Tuyển dụng nhân viên sản xuất.
D. Đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất.
2. Sản xuất 'xanh′ (Green manufacturing) tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bất chấp tác động môi trường.
D. Sử dụng nguyên vật liệu đắt tiền để tăng chất lượng sản phẩm.
3. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp.
C. Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
4. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiệu quả và hiệu suất.
D. Đảm bảo công nhân có việc làm ổn định.
5. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Danh sách các công việc ít quan trọng nhất trong dự án.
D. Kế hoạch dự phòng cho các rủi ro trong dự án.
6. Mục tiêu chính của 'quản lý công suất′ (Capacity management) trong sản xuất là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân công.
B. Đảm bảo công suất sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt công suất.
C. Tăng cường sử dụng máy móc thiết bị.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của hệ thống sản xuất?
A. Đầu vào (Inputs).
B. Quy trình chuyển đổi (Transformation processes).
C. Đầu ra (Outputs).
D. Chiến lược marketing (Marketing strategy).
8. Công đoạn 'kiểm soát chất lượng đầu vào′ quan trọng vì lý do nào sau đây?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để đảm bảo nguyên vật liệu đạt chất lượng trước khi đưa vào sản xuất, tránh lãng phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Để tăng tốc độ sản xuất.
D. Để tạo ra sản phẩm có giá thành cao hơn.
9. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'upstream′ (thượng nguồn) đề cập đến hoạt động nào?
A. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
B. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Sản xuất sản phẩm.
D. Hoạt động marketing và bán hàng.
10. Phương pháp 'Kanban′ thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
A. Hệ thống sản xuất đẩy (Push system).
B. Hệ thống sản xuất kéo (Pull system).
C. Hệ thống sản xuất theo dự án.
D. Hệ thống sản xuất hàng loạt.
11. Năng lực sản xuất đề cập đến điều gì?
A. Số lượng sản phẩm đã bán được trong một kỳ.
B. Khả năng tối đa mà một hệ thống sản xuất có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng chi phí sản xuất trong một tháng.
D. Số lượng nhân viên làm việc trong bộ phận sản xuất.
12. Khái niệm 'Poka-Yoke′ (phòng ngừa lỗi sai) trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra lỗi sai sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
B. Thiết kế quy trình sản xuất sao cho lỗi sai không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện và ngăn chặn ngay lập tức.
C. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi sai nhất định trong sản xuất.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
13. Công cụ 'biểu đồ kiểm soát′ (Control chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường năng suất lao động.
B. Theo dõi sự biến động của một quá trình sản xuất theo thời gian và phát hiện các điểm bất thường, giúp duy trì sự ổn định của quá trình.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
14. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được chất lượng sản phẩm và dịch vụ?
A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình sản xuất.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất trong sản xuất.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
15. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất xuống 6%.
B. Đạt được chất lượng hoàn hảo 100%.
C. Giảm thiểu sai sót xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
D. Tăng năng suất lao động lên 6 lần.
16. Trong việc lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được coi là yếu tố 'định lượng′?
A. Chất lượng cuộc sống tại địa điểm.
B. Chi phí vận chuyển.
C. Thái độ của cộng đồng địa phương.
D. Cơ sở hạ tầng xã hội.
17. Chỉ số đo lường hiệu suất sản xuất 'OEE′ (Overall Equipment Effectiveness) bao gồm những yếu tố nào?
A. Năng suất, Chất lượng, Chi phí.
B. Tính khả dụng, Hiệu suất, Chất lượng.
C. Thời gian sản xuất, Số lượng sản phẩm, Giá thành.
D. Năng lực sản xuất, Tồn kho, Vòng quay vốn.
18. Lãng phí 'vận chuyển′ (Transportation) là một trong 7 loại lãng phí chính trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing). Lãng phí này đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển sản phẩm bị lỗi đến nơi tiêu hủy.
B. Vận chuyển nguyên vật liệu hoặc sản phẩm không cần thiết trong quá trình sản xuất.
C. Chi phí vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
D. Thời gian chờ đợi vận chuyển nguyên vật liệu đến nhà máy.
19. Ưu điểm chính của việc tự động hóa trong sản xuất là gì?
A. Tăng chi phí lao động.
B. Giảm tính linh hoạt trong sản xuất.
C. Tăng năng suất, chất lượng ổn định hơn và giảm chi phí lao động dài hạn.
D. Làm cho quy trình sản xuất phức tạp hơn.
20. Phương pháp '5S′ trong quản lý sản xuất tinh gọn tập trung vào việc gì?
A. Giảm 5% chi phí sản xuất.
B. Cải thiện năng suất lên 5 lần.
C. Tổ chức và duy trì nơi làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm 5 lần trước khi xuất xưởng.
21. Khái niệm 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị sản xuất nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu bất ngờ.
B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho bằng cách nhận vật tư khi cần thiết cho sản xuất.
C. Tập trung vào việc mua nguyên vật liệu với giá rẻ nhất bất kể thời điểm.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
22. Phương pháp bố trí nhà máy theo chức năng phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất đơn chiếc và sản xuất theo lô.
C. Sản xuất liên tục.
D. Sản xuất theo dự án.
23. Phương pháp bố trí nhà máy nào tập trung vào việc sắp xếp thiết bị theo trình tự các bước sản xuất cho một loại sản phẩm?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
24. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa?
A. Sản xuất theo dự án.
B. Sản xuất hàng loạt.
C. Sản xuất đơn chiếc.
D. Sản xuất theo lô.
25. Trong quản lý sản xuất, 'lập lịch trình′ (Scheduling) liên quan đến quyết định về điều gì?
A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Xác định thứ tự và thời gian thực hiện các công việc sản xuất.
C. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
D. Quyết định giá bán sản phẩm.
26. Loại hình bố trí nhà máy nào thường được sử dụng cho sản xuất máy bay hoặc tàu thuyền lớn?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng.
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
27. Trong quản trị tồn kho, chi phí nào sau đây thường được xem xét khi tính toán chi phí tồn kho?
A. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
B. Chi phí vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
C. Chi phí cơ hội của vốn bị 'giam′ trong tồn kho.
D. Chi phí bảo hành sản phẩm.
28. Trong quản lý tồn kho, 'điểm đặt hàng lại′ (Reorder Point) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Giá bán sản phẩm.
B. Thời gian chờ đợi nhận hàng và mức sử dụng tồn kho trong thời gian chờ đợi.
C. Chi phí tồn kho.
D. Năng lực sản xuất của nhà máy.
29. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa trong quản trị sản xuất là gì?
A. Chỉ sửa chữa thiết bị khi chúng bị hỏng.
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì bằng cách trì hoãn bảo trì càng lâu càng tốt.
C. Ngăn chặn sự cố và hỏng hóc của thiết bị thông qua bảo trì định kỳ.
D. Tăng cường sử dụng thiết bị cho đến khi chúng hết tuổi thọ.
30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát dự án sản xuất, đặc biệt là trong sản xuất theo dự án?
A. Biểu đồ kiểm soát chất lượng.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Sơ đồ Pareto.
D. Lưu đồ quy trình.