Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính doanh nghiệp

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính doanh nghiệp

1. Trong quản lý vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

A. Thời gian trung bình để bán hàng tồn kho.
B. Thời gian trung bình từ khi doanh nghiệp bỏ tiền ra mua nguyên vật liệu đến khi thu được tiền bán hàng.
C. Thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu.
D. Thời gian trung bình để thanh toán các khoản phải trả.

2. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu sản xuất, bán hàng và tối thiểu hóa chi phí liên quan đến hàng tồn kho.
D. Tăng vòng quay hàng tồn kho bằng mọi giá.

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong hoạt động xuất nhập khẩu?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn tiền tệ (Currency option).
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Rủi ro hoạt động (operating risk) của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi yếu tố nào?

A. Biến động lãi suất thị trường.
B. Khả năng quản lý chi phí và doanh thu của doanh nghiệp.
C. Thay đổi tỷ giá hối đoái.
D. Thay đổi chính sách thuế của nhà nước.

5. Mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kế toán của doanh nghiệp.
B. Tối đa hóa doanh thu của doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

6. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây không tính đến giá trị thời gian của tiền?

A. Giá trị hiện tại thuần (NPV).
B. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn giản đơn (Payback Period).
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index).

7. Chỉ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng tài sản ngắn hạn / Tổng nợ ngắn hạn.
B. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
C. Tổng tài sản ngắn hạn / Hàng tồn kho.
D. Tiền và các khoản tương đương tiền / Tổng nợ ngắn hạn.

8. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'chi phí cơ hội vốn' (cost of capital) trong quyết định đầu tư?

A. Lãi suất ngân hàng doanh nghiệp phải trả khi vay vốn.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư kỳ vọng khi đầu tư vào dự án có rủi ro tương đương.
C. Chi phí thực tế doanh nghiệp phải trả để huy động vốn từ các nguồn khác nhau.
D. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

9. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được coi là có chi phí vốn thấp nhất cho doanh nghiệp?

A. Vốn chủ sở hữu phổ thông.
B. Vốn cổ phần ưu đãi.
C. Nợ vay có đảm bảo.
D. Lợi nhuận giữ lại.

10. Trong quản lý vốn lưu động, chính sách tín dụng thương mại (credit policy) của doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
C. Cân bằng giữa việc tăng doanh số bán hàng thông qua chính sách tín dụng hấp dẫn và kiểm soát rủi ro nợ xấu.
D. Không cần thiết phải có chính sách tín dụng.

11. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng doanh thu.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng lớn hơn không.

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

A. Rủi ro đặc thù doanh nghiệp (unsystematic risk).
B. Rủi ro có thể đa dạng hóa (diversifiable risk).
C. Rủi ro thị trường (market risk).
D. Rủi ro hoạt động (operational risk).

13. Trong phân tích rủi ro dự án đầu tư, phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) đánh giá điều gì?

A. Xác suất xảy ra các tình huống khác nhau của dự án.
B. Mức độ thay đổi của kết quả dự án (ví dụ: NPV) khi một yếu tố đầu vào (ví dụ: doanh thu, chi phí) thay đổi.
C. Ảnh hưởng của nhiều yếu tố đầu vào thay đổi đồng thời đến kết quả dự án.
D. Rủi ro hệ thống của dự án so với thị trường.

14. Hình thức huy động vốn nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?

A. Vay ngân hàng.
B. Phát hành trái phiếu.
C. Phát hành cổ phiếu phổ thông.
D. Thuê tài chính.

15. Chính sách cổ tức nào sau đây ổn định nhất đối với cổ đông, bất kể biến động lợi nhuận của doanh nghiệp?

A. Chính sách cổ tức tỷ lệ cố định theo lợi nhuận.
B. Chính sách cổ tức bằng tiền mặt cố định.
C. Chính sách cổ tức thặng dư.
D. Chính sách cổ tức bằng cổ phiếu.

16. Phương pháp định giá so sánh (relative valuation) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chiết khấu dòng tiền dự kiến của doanh nghiệp.
B. Giá trị nội tại của doanh nghiệp dựa trên tài sản ròng.
C. So sánh các chỉ số tài chính của doanh nghiệp mục tiêu với các doanh nghiệp tương đồng trên thị trường.
D. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

17. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro tín dụng (rủi ro đối tác).
D. Rủi ro thanh khoản.

18. Chính sách quản lý tiền mặt (cash management) hiệu quả nhằm mục tiêu nào?

A. Tối đa hóa lượng tiền mặt dự trữ để đảm bảo an toàn.
B. Giảm thiểu lượng tiền mặt nắm giữ để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
C. Tối ưu hóa lượng tiền mặt nắm giữ, đảm bảo khả năng thanh toán và tận dụng cơ hội đầu tư.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hồi nợ nhanh nhất có thể.

19. Loại hình sáp nhập doanh nghiệp nào xảy ra giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành nhưng ở các giai đoạn sản xuất khác nhau (ví dụ: nhà sản xuất ô tô sáp nhập với nhà cung cấp phụ tùng)?

A. Sáp nhập ngang (Horizontal merger).
B. Sáp nhập dọc (Vertical merger).
C. Sáp nhập tổ hợp (Conglomerate merger).
D. Sáp nhập mở rộng thị trường (Market-extension merger).

20. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn nào?

A. Vốn chủ sở hữu.
B. Nợ vay.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Các khoản phải trả.

21. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage Multiplier - FLM)?

A. ROE = ROA + FLM
B. ROE = ROA - FLM
C. ROE = ROA x FLM
D. ROE = ROA / FLM

22. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ vay trong cấu trúc vốn?

A. Làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tăng rủi ro tài chính (financial risk) và khả năng phá sản.
C. Giảm lợi ích lá chắn thuế từ lãi vay.
D. Làm giảm hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.

23. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để tính toán:

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Tỷ suất sinh lời thực tế của cổ phiếu.
C. Tỷ suất sinh lời trung bình của thị trường.
D. Tỷ suất sinh lời phi rủi ro.

24. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng làm gì trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án.
B. Tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng tối thiểu của dự án.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.

25. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) thường được sử dụng để định giá:

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Toàn bộ doanh nghiệp.
D. Dự án đầu tư cụ thể.

26. Mục đích của việc chiết khấu dòng tiền trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

A. Để giảm giá trị dòng tiền tương lai.
B. Để quy đổi dòng tiền ở các thời điểm khác nhau về cùng một thời điểm hiện tại để so sánh và đánh giá.
C. Để tăng giá trị dòng tiền hiện tại.
D. Để tính toán lãi suất chiết khấu của dự án.

27. Công thức tính Giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư là gì?

A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào - Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
B. Tổng dòng tiền vào - Tổng dòng tiền ra.
C. Tổng dòng tiền vào / Tổng dòng tiền ra.
D. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền vào - Tổng giá trị tương lai của dòng tiền ra.

28. Hạn mức tín dụng (credit line) là một hình thức tài trợ ngắn hạn nào?

A. Chiết khấu thương phiếu.
B. Vay thế chấp.
C. Vay không có đảm bảo từ ngân hàng.
D. Phát hành trái phiếu ngắn hạn.

29. Trong quản lý vốn lưu động, chính sách 'tập trung hóa tiền mặt' (cash centralization) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro mất cắp tiền mặt.
B. Tăng khả năng kiểm soát và sử dụng hiệu quả lượng tiền mặt của toàn doanh nghiệp.
C. Tăng tính linh hoạt trong thanh toán cho các đơn vị thành viên.
D. Giảm chi phí giao dịch ngân hàng.

30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp?

A. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Chi phí kiệt quệ tài chính.
C. Cơ hội tăng trưởng của doanh nghiệp.
D. Sở thích của nhà quản lý về màu sắc văn phòng.

1 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

1. Trong quản lý vốn lưu động, chu kỳ tiền mặt (cash conversion cycle) đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

2. Trong quản lý vốn lưu động, mục tiêu chính của quản lý hàng tồn kho là gì?

3 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

3. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái trong hoạt động xuất nhập khẩu?

4 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

4. Rủi ro hoạt động (operating risk) của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi yếu tố nào?

5 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

5. Mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp là gì?

6 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

6. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sau đây không tính đến giá trị thời gian của tiền?

7 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

7. Chỉ số thanh toán hiện hành (current ratio) được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

8. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `chi phí cơ hội vốn` (cost of capital) trong quyết định đầu tư?

9 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

9. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được coi là có chi phí vốn thấp nhất cho doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản lý vốn lưu động, chính sách tín dụng thương mại (credit policy) của doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào?

11 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

11. Trong phân tích hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

12 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

12. Rủi ro hệ thống (systematic risk) còn được gọi là:

13 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

13. Trong phân tích rủi ro dự án đầu tư, phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

14. Hình thức huy động vốn nào sau đây làm tăng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

15. Chính sách cổ tức nào sau đây ổn định nhất đối với cổ đông, bất kể biến động lợi nhuận của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp định giá so sánh (relative valuation) dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

17. Loại hình rủi ro nào sau đây liên quan đến khả năng một bên đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng?

18 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

18. Chính sách quản lý tiền mặt (cash management) hiệu quả nhằm mục tiêu nào?

19 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

19. Loại hình sáp nhập doanh nghiệp nào xảy ra giữa các doanh nghiệp trong cùng một ngành nhưng ở các giai đoạn sản xuất khác nhau (ví dụ: nhà sản xuất ô tô sáp nhập với nhà cung cấp phụ tùng)?

20 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

20. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn nào?

21 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

21. Công thức nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage Multiplier - FLM)?

22 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

22. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ vay trong cấu trúc vốn?

23 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

23. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để tính toán:

24 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

24. Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) được sử dụng làm gì trong thẩm định dự án đầu tư?

25 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

25. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Firm - FCFF) thường được sử dụng để định giá:

26 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

26. Mục đích của việc chiết khấu dòng tiền trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

27 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

27. Công thức tính Giá trị hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư là gì?

28 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

28. Hạn mức tín dụng (credit line) là một hình thức tài trợ ngắn hạn nào?

29 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quản lý vốn lưu động, chính sách `tập trung hóa tiền mặt` (cash centralization) có ưu điểm chính nào?

30 / 30

Category: Tài chính doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 7

30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của doanh nghiệp?