1. Theo mô hình 'Job Characteristics Model′ (Mô hình Đặc điểm Công việc), yếu tố 'task significance′ (ý nghĩa công việc) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ đa dạng kỹ năng cần thiết cho công việc
B. Mức độ tự chủ và quyền quyết định trong công việc
C. Mức độ công việc ảnh hưởng đến cuộc sống hoặc công việc của người khác
D. Mức độ phản hồi rõ ràng về hiệu suất công việc
2. Trong bối cảnh đa dạng văn hóa tại nơi làm việc, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc hòa nhập?
A. Áp đặt văn hóa của đa số lên tất cả nhân viên
B. Lờ đi sự khác biệt văn hóa và đối xử với mọi người như nhau
C. Tôn trọng sự khác biệt, thúc đẩy giao tiếp và hiểu biết đa văn hóa
D. Tách biệt các nhóm nhân viên theo văn hóa để tránh xung đột
3. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong Tâm lý học lao động để thu thập dữ liệu về thái độ và nhận thức của nhân viên?
A. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
B. Quan sát hành vi trực tiếp
C. Khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ hồ sơ công ty
4. Trong thiết kế công việc, 'job rotation′ (luân chuyển công việc) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tính chuyên môn hóa của nhân viên
B. Giảm sự đơn điệu và nhàm chán, phát triển kỹ năng đa dạng
C. Tối ưu hóa quy trình làm việc
D. Nâng cao mức lương và phúc lợi
5. Yếu tố 'tự chủ trong công việc′ (job autonomy) có mối quan hệ như thế nào với sự hài lòng trong công việc?
A. Tự chủ trong công việc làm giảm sự hài lòng
B. Tự chủ trong công việc không ảnh hưởng đến sự hài lòng
C. Tự chủ trong công việc thường làm tăng sự hài lòng
D. Tự chủ trong công việc chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên cấp cao
6. Trong tâm lý học lao động, 'căng thẳng tích cực′ (eustress) khác với 'căng thẳng tiêu cực′ (distress) ở điểm nào?
A. Eustress luôn dẫn đến burnout, distress thì không
B. Eustress làm giảm hiệu suất, distress làm tăng hiệu suất
C. Eustress tạo động lực và hứng thú, distress gây mệt mỏi và suy kiệt
D. Eustress chỉ xảy ra ở cấp quản lý, distress chỉ xảy ra ở nhân viên
7. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi′ (transformational leadership) nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Kiểm soát chặt chẽ và ra quyết định độc đoán
B. Khuyến khích nhân viên sáng tạo, truyền cảm hứng và tạo tầm nhìn chung
C. Tập trung vào giao dịch và trao đổi giữa lãnh đạo và nhân viên
D. Duy trì trật tự và kỷ luật trong tổ chức
8. Trong lý thuyết 'Kỳ vọng′ (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng
B. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị
C. Sự công bằng trong đối đãi và phân phối phần thưởng
D. Mức độ tự chủ và trách nhiệm trong công việc
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'văn hóa tổ chức′ (organizational culture)?
A. Giá trị và niềm tin chung
B. Quy trình và thủ tục làm việc
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ chức năng
D. Chuẩn mực và hành vi ứng xử
10. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, 'kháng cự thay đổi′ (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?
A. Thiếu nguồn lực tài chính để thực hiện thay đổi
B. Sợ hãi mất mát, thói quen cũ và sự không chắc chắn
C. Quy trình thay đổi được thiết kế quá phức tạp
D. Lãnh đạo không đủ quyết đoán trong việc thúc đẩy thay đổi
11. Đâu là vai trò chính của 'nhà tâm lý học lao động′ trong tổ chức?
A. Quản lý các vấn đề tài chính và kế toán
B. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ mới
C. Ứng dụng các nguyên lý tâm lý để cải thiện hiệu quả và phúc lợi của nhân viên
D. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng
12. Hội chứng 'burnout′ (kiệt sức) trong công việc thường biểu hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?
A. Sự gia tăng động lực và nhiệt huyết làm việc
B. Cảm giác mệt mỏi về cảm xúc, mất động lực và giảm hiệu quả
C. Sự cải thiện đáng kể trong các mối quan hệ đồng nghiệp
D. Mức độ hài lòng với công việc tăng cao
13. Trong quản lý hiệu suất, 'MBO′ (Management by Objectives - Quản lý theo Mục tiêu) là phương pháp tập trung vào điều gì?
A. Đánh giá nhân viên dựa trên đặc điểm tính cách
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu
C. Kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
14. Trong phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi 'hành vi′ (behavioral question) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên
B. Tìm hiểu về động lực và mục tiêu nghề nghiệp của ứng viên
C. Dự đoán hành vi tương lai dựa trên kinh nghiệm quá khứ của ứng viên
D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề logic của ứng viên
15. Stress nghề nghiệp (occupational stress) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho tổ chức?
A. Năng suất lao động tăng cao
B. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và vắng mặt tăng
C. Sự gắn kết của nhân viên với tổ chức được cải thiện
D. Môi trường làm việc trở nên hòa đồng và tích cực hơn
16. Thuyết 'Hai yếu tố' của Herzberg phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc thành hai nhóm chính là gì?
A. Yếu tố duy trì và yếu tố thúc đẩy
B. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài
C. Yếu tố cá nhân và yếu tố tổ chức
D. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần
17. Khái niệm 'job enrichment′ (làm phong phú công việc) trong Tâm lý học lao động tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường mức lương và phúc lợi cho nhân viên
B. Mở rộng phạm vi và trách nhiệm công việc của nhân viên
C. Giảm bớt sự đơn điệu và nhàm chán trong công việc
D. Cải thiện điều kiện làm việc về mặt vật chất
18. Trong bối cảnh làm việc nhóm, 'xung đột chức năng′ (functional conflict) mang lại lợi ích gì?
A. Làm giảm hiệu suất làm việc của nhóm
B. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới
C. Gây chia rẽ và mất đoàn kết trong nhóm
D. Dẫn đến căng thẳng và stress cho các thành viên
19. Hình thức 'làm việc từ xa′ (remote work) có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức như thế nào?
A. Luôn làm tăng sự gắn kết
B. Luôn làm giảm sự gắn kết
C. Có thể làm giảm sự gắn kết nếu thiếu giao tiếp và tương tác hiệu quả
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự gắn kết
20. Phương pháp '360-degree feedback′ (phản hồi 360 độ) trong đánh giá hiệu suất thu thập thông tin từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Chỉ từ đồng nghiệp
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)
D. Chỉ từ tự đánh giá của nhân viên
21. Trong tuyển dụng, 'validity′ (tính giá trị) của một bài kiểm tra năng lực đề cập đến điều gì?
A. Mức độ dễ dàng thực hiện bài kiểm tra
B. Khả năng dự đoán chính xác hiệu suất công việc tương lai
C. Sự nhất quán của kết quả kiểm tra qua các lần đo
D. Chi phí thấp của việc sử dụng bài kiểm tra
22. Trong giải quyết xung đột tại nơi làm việc, phong cách 'hợp tác′ (collaborating) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tránh né xung đột
B. Nhấn mạnh vào nhu cầu của bản thân và bỏ qua người khác
C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn nhu cầu của cả hai bên
D. Nhượng bộ để duy trì mối quan hệ
23. Thuyết 'Công bằng′ (Equity Theory) của Adams tập trung vào nhận thức của nhân viên về điều gì?
A. Cơ hội thăng tiến trong công việc
B. Sự công bằng trong tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra so với người khác
C. Mức độ an toàn và ổn định của công việc
D. Mối quan hệ giữa hiệu suất và phần thưởng
24. Phương pháp 'assessment center′ (trung tâm đánh giá) trong tuyển dụng thường bao gồm các kỹ thuật đánh giá nào?
A. Chỉ phỏng vấn và kiểm tra viết
B. Chủ yếu dựa vào phân tích hồ sơ ứng viên
C. Kết hợp nhiều kỹ thuật như mô phỏng tình huống, thảo luận nhóm, bài tập cá nhân và phỏng vấn
D. Chỉ sử dụng trắc nghiệm tâm lý
25. Ergonomics (Công thái học) trong Tâm lý học lao động tập trung vào việc tối ưu hóa mối quan hệ giữa con người và yếu tố nào?
A. Đồng nghiệp và quản lý
B. Môi trường làm việc và công cụ, thiết bị
C. Khách hàng và đối tác
D. Quy trình làm việc và chính sách công ty
26. Khái niệm 'groupthink′ (tư duy nhóm) trong làm việc nhóm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Giảm thiểu xung đột và bất đồng
C. Quyết định nhóm kém chất lượng do thiếu phản biện và đánh giá khách quan
D. Nâng cao tinh thần trách nhiệm cá nhân
27. Trong giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc, 'phản hồi tích cực′ (positive feedback) nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ ra những điểm yếu và sai sót của nhân viên
B. So sánh nhân viên với đồng nghiệp khác
C. Ghi nhận và khuyến khích hành vi và kết quả tốt
D. Đánh giá chung chung về năng lực của nhân viên
28. Trong đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp 'on-the-job training′ (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm gì?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu
B. Tạo môi trường học tập tách biệt với công việc thực tế
C. Học viên được thực hành trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo so với các phương pháp khác
29. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất của Tâm lý học lao động?
A. Nghiên cứu về động lực làm việc cá nhân
B. Nghiên cứu về hành vi con người trong môi trường làm việc
C. Nghiên cứu về quản lý nguồn nhân lực hiệu quả
D. Nghiên cứu về thiết kế tổ chức tối ưu
30. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu suất công việc trong Tâm lý học lao động?
A. Trừng phạt nhân viên có hiệu suất kém
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
C. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và tổ chức
D. So sánh nhân viên này với nhân viên khác