Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Kỹ thuật 'tái cấu trúc nhận thức′ (Cognitive restructuring) giúp quản lý cảm xúc tiêu cực như thế nào?

A. Tránh né cảm xúc tiêu cực
B. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực thành suy nghĩ tích cực và thực tế hơn
C. Kìm nén cảm xúc
D. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề bên ngoài

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng 'niềm tin′ (Trust) trong đội nhóm?

A. Tăng cường sự hợp tác và chia sẻ thông tin
B. Giảm xung đột và hiểu lầm
C. Tăng cường sự cạnh tranh cá nhân
D. Nâng cao hiệu suất và tinh thần đồng đội

3. Phong cách lãnh đạo 'Chuyển đổi′ (Transformational leadership) tập trung vào việc gì?

A. Duy trì trạng thái ổn định và tuân thủ quy trình
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên vượt qua giới hạn bản thân
C. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng
D. Đáp ứng nhu cầu cá nhân của từng nhân viên

4. Ảnh hưởng của 'văn hóa đổ lỗi′ (Blame culture) đến hiệu quả làm việc nhóm là gì?

A. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
B. Tăng cường tinh thần trách nhiệm cá nhân
C. Giảm sự sáng tạo, hợp tác và tinh thần học hỏi từ sai lầm
D. Nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề

5. Lý thuyết Z của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị?

A. Cá nhân hóa trách nhiệm và quyền hạn
B. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và năng suất ngắn hạn
C. Sự tham gia của nhân viên, tinh thần đồng đội và văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá

6. Trong quản lý hiệu suất, thiên kiến 'tương phản′ (Contrast bias) có thể dẫn đến sai sót nào?

A. Đánh giá nhân viên dựa trên ấn tượng ban đầu
B. So sánh nhân viên với nhau thay vì tiêu chuẩn công việc
C. Ưu tiên đánh giá những nhân viên có tính cách giống mình
D. Chỉ tập trung vào những lỗi sai gần đây của nhân viên

7. Lý do chính khiến 'đa dạng và hòa nhập′ (Diversity & Inclusion) trở nên quan trọng trong quản trị kinh doanh hiện đại là gì?

A. Đáp ứng yêu cầu pháp lý
B. Tạo ra hình ảnh công ty tích cực trên truyền thông
C. Tăng cường sự sáng tạo, đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề
D. Giảm chi phí tuyển dụng

8. Trong quản trị nhóm, hiện tượng 'trốn tránh trách nhiệm tập thể' (Social loafing) xảy ra khi nào?

A. Các thành viên nhóm cạnh tranh nhau để đạt thành tích cá nhân
B. Mỗi thành viên đều nỗ lực hết mình vì mục tiêu chung
C. Một số thành viên giảm bớt nỗ lực khi làm việc nhóm so với làm việc độc lập
D. Nhóm thiếu sự phân công vai trò rõ ràng

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực nội tại trong quản trị kinh doanh?

A. Sự tự chủ
B. Mục đích
C. Phần thưởng tài chính
D. Sự thành thạo

10. Phong cách lãnh đạo 'Ủy quyền′ (Delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

A. Nhân viên mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm
B. Nhân viên có động lực cao, có năng lực và kinh nghiệm
C. Nhân viên cần hướng dẫn và giám sát chặt chẽ
D. Nhân viên làm việc theo nhóm kém hiệu quả

11. Trong quản lý xung đột, phong cách né tránh thể hiện đặc điểm nào?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
B. Chấp nhận yêu cầu của đối phương để duy trì hòa khí
C. Phớt lờ hoặc trì hoãn xung đột
D. Cạnh tranh để đạt được mục tiêu của bản thân

12. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ (Active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp quản trị?

A. Giúp người nói trình bày ý tưởng nhanh hơn
B. Chỉ tập trung vào việc phản hồi thông tin
C. Đảm bảo hiểu rõ thông điệp và xây dựng lòng tin
D. Thể hiện sự đồng ý với quan điểm của người nói

13. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của 'kiệt sức′ (Burnout) trong công việc?

A. Cảm thấy tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết
B. Mệt mỏi mãn tính, kiệt quệ về tinh thần và thể chất
C. Mất động lực và hứng thú với công việc
D. Giảm hiệu suất làm việc và tăng cảm giác tiêu cực

14. Trong quản trị rủi ro, thiên kiến 'lạc quan quá mức′ (Optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Đánh giá quá cao khả năng thành công và bỏ qua rủi ro tiềm ẩn
B. Tránh né đưa ra quyết định
C. Quá tập trung vào rủi ro nhỏ và bỏ qua rủi ro lớn
D. Luôn bi quan và không dám đổi mới

15. Hội chứng 'kẻ mạo danh′ (Imposter syndrome) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhà quản trị như thế nào?

A. Thúc đẩy sự cầu tiến và hoàn thiện bản thân
B. Gây ra sự tự tin thái quá và chủ quan
C. Dẫn đến lo lắng, sợ bị phát hiện là 'không đủ năng lực′, giảm hiệu suất
D. Tăng cường khả năng thích ứng với áp lực công việc

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp hiệu quả trong quản trị?

A. Truyền đạt thông tin rõ ràng và chính xác
B. Xây dựng sự đồng thuận và hợp tác
C. Gây ấn tượng và thuyết phục người khác bằng mọi giá
D. Giải quyết xung đột và hiểu lầm

17. Trong thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện

18. Kỹ năng 'phản hồi xây dựng′ (Constructive feedback) cần tập trung vào điều gì?

A. Chỉ trích lỗi sai của nhân viên
B. So sánh nhân viên với đồng nghiệp
C. Đưa ra góp ý cụ thể, hướng dẫn cải thiện hành vi và hiệu suất
D. Nhấn mạnh điểm yếu của nhân viên

19. Phong cách lãnh đạo 'Giao dịch′ (Transactional leadership) tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng mối quan hệ dựa trên tin tưởng và cảm hứng
B. Trao đổi phần thưởng và hình phạt để đạt mục tiêu
C. Ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quyết định
D. Thay đổi tầm nhìn và văn hóa tổ chức

20. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ngôn ngữ cơ thể' (Body language) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Giọng điệu
B. Ánh mắt
C. Từ ngữ sử dụng
D. Cử chỉ

21. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn 'đóng băng′ (Freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin liên quan đến điều gì?

A. Chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo động lực
B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm
C. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi
D. Phản kháng lại sự thay đổi

22. Chiến lược 'thương lượng tích hợp′ (Integrative negotiation) tập trung vào điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp 'thắng-thua′
B. Tối đa hóa lợi ích của một bên, bất kể bên kia
C. Tạo ra giá trị chung và đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
D. Tránh xung đột bằng cách nhượng bộ hoàn toàn

23. Thiên kiến 'xác nhận′ (Confirmation bias) thể hiện trong quản trị như thế nào?

A. Đánh giá quá cao thông tin mâu thuẫn với quan điểm ban đầu
B. Tìm kiếm và ưu tiên thông tin ủng hộ quan điểm đã có, bỏ qua thông tin ngược lại
C. Tin rằng quyết định của mình luôn đúng đắn
D. Dễ dàng thay đổi quan điểm khi có bằng chứng mới

24. Trong đàm phán, chiến thuật 'mỏ neo′ (Anchoring) được sử dụng như thế nào?

A. Chấp nhận ngay đề nghị đầu tiên của đối phương
B. Đưa ra đề nghị ban đầu cao (hoặc thấp) để định hướng cuộc đàm phán
C. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào trước
D. Nhượng bộ liên tục để đạt được thỏa thuận nhanh chóng

25. Trong thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố 'vệ sinh′ (Hygiene factors) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

A. Mức lương
B. Điều kiện làm việc
C. Sự công nhận thành tích
D. Chính sách công ty

26. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào của nhân viên?

A. Mong muốn học hỏi kỹ năng mới
B. Sợ hãi mất đi sự ổn định và quen thuộc
C. Kỳ vọng vào cơ hội thăng tiến
D. Tin tưởng vào khả năng lãnh đạo

27. Thiên kiến nhận thức 'Neo đậu′ (Anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

A. Đánh giá quá cao thông tin xác nhận quan điểm ban đầu
B. Quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định
C. Ưu tiên thông tin có sẵn và dễ nhớ hơn
D. Tin rằng bản thân ít bị thiên kiến hơn người khác

28. Trong quản lý căng thẳng (stress), kỹ thuật 'chánh niệm′ (Mindfulness) giúp ích như thế nào?

A. Tránh né hoàn toàn các tình huống gây căng thẳng
B. Tập trung vào suy nghĩ tích cực và bỏ qua cảm xúc tiêu cực
C. Nâng cao nhận thức về hiện tại và giảm phản ứng tiêu cực với căng thẳng
D. Tìm kiếm sự phân tâm bằng các hoạt động giải trí

29. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

A. Giá trị và niềm tin của lãnh đạo
B. Thói quen và hành vi của nhân viên
C. Mục tiêu doanh số ngắn hạn
D. Câu chuyện và biểu tượng của tổ chức

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng trí tuệ cảm xúc (EQ) cho nhà quản trị?

A. Cải thiện khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ
B. Nâng cao hiệu suất làm việc cá nhân và đội nhóm
C. Giảm thiểu căng thẳng và quản lý xung đột hiệu quả hơn
D. Tăng cường khả năng kiểm soát và thao túng người khác

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

1. Kỹ thuật `tái cấu trúc nhận thức′ (Cognitive restructuring) giúp quản lý cảm xúc tiêu cực như thế nào?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng `niềm tin′ (Trust) trong đội nhóm?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

3. Phong cách lãnh đạo `Chuyển đổi′ (Transformational leadership) tập trung vào việc gì?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

4. Ảnh hưởng của `văn hóa đổ lỗi′ (Blame culture) đến hiệu quả làm việc nhóm là gì?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

5. Lý thuyết Z của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản lý hiệu suất, thiên kiến `tương phản′ (Contrast bias) có thể dẫn đến sai sót nào?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

7. Lý do chính khiến `đa dạng và hòa nhập′ (Diversity & Inclusion) trở nên quan trọng trong quản trị kinh doanh hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

8. Trong quản trị nhóm, hiện tượng `trốn tránh trách nhiệm tập thể` (Social loafing) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực nội tại trong quản trị kinh doanh?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

10. Phong cách lãnh đạo `Ủy quyền′ (Delegative leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản lý xung đột, phong cách né tránh thể hiện đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

12. Kỹ năng `lắng nghe chủ động′ (Active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp quản trị?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

13. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của `kiệt sức′ (Burnout) trong công việc?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản trị rủi ro, thiên kiến `lạc quan quá mức′ (Optimism bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

15. Hội chứng `kẻ mạo danh′ (Imposter syndrome) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhà quản trị như thế nào?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp hiệu quả trong quản trị?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

17. Trong thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được xem là bậc cao nhất?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

18. Kỹ năng `phản hồi xây dựng′ (Constructive feedback) cần tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

19. Phong cách lãnh đạo `Giao dịch′ (Transactional leadership) tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

20. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ngôn ngữ cơ thể` (Body language) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

21. Trong quản trị thay đổi, giai đoạn `đóng băng′ (Freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin liên quan đến điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

22. Chiến lược `thương lượng tích hợp′ (Integrative negotiation) tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

23. Thiên kiến `xác nhận′ (Confirmation bias) thể hiện trong quản trị như thế nào?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

24. Trong đàm phán, chiến thuật `mỏ neo′ (Anchoring) được sử dụng như thế nào?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

25. Trong thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố `vệ sinh′ (Hygiene factors) KHÔNG bao gồm yếu tố nào?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

26. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào của nhân viên?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

27. Thiên kiến nhận thức `Neo đậu′ (Anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản lý căng thẳng (stress), kỹ thuật `chánh niệm′ (Mindfulness) giúp ích như thế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

29. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng trí tuệ cảm xúc (EQ) cho nhà quản trị?